Thuốc sắt tiếng hàn là gì năm 2024
Viên sắt Hemoqueen Top Hàn Quốc là sản phẩm hỗ trợ tốt cho những người thiếu máu, phụ nữ có thai và đang cho con bú. Bổ sung sắt dạng hữu cơ với cơ chế hấp thụ tốt, hiệu quả sử dụng cao. Show /https://chiaki.vn/upload/news/content/2021/11/vien-uong-bo-sung-sat-hemoqueen-top-han-quoc-jpg-png-1636773240-13112021101400.png) Viên uống bổ sung sắt Hemoqueen Top Hàn Quốc 120 viên Viên sắt Hemoqueen Top Hàn Quốc có ưu điểm gì nổi trội?
Thành phần chính trong viên sắt Hemoqueen Top/https://chiaki.vn/upload/news/content/2021/11/vien-uong-bo-sung-sat-hemoqueen-top-han-quoc-jpg-png-1636773149-13112021101229.png) Đối tượng sử dụng
Hướng dẫn sử dụng
\>>Tham khảo thêm: Sắt Feroglobin B12 Dạng Viên Hỗ Trợ Duy Trì Sức Khỏe Siro Bổ Sung Sắt Feroglobin B12 Của Anh Viên sắt bổ máu Hemoqueen Top Hàn Quốc giá bao nhiêu?Viên sắt bổ máu Hemoqueen Top Hàn Quốc đang được bán tại Chiaki với giá 483.000vnđ cho một hộp 120 viên dùng trong 4 tháng Địa chỉ mua viên sắt bổ máu Hemoqueen Top Hàn Quốc chính hãngTại Chiaki.vn cam kết cung cấp viên sắt Hemoqueen Top Hàn Quốc với nhiều sản phẩm bổ sung sắt hỗ trợ cho những người thiếu máu cam kết chính hãng, chất lượng. Khách hàng có thể đặt mua Online hoặc đến mua trực tiếp theo địa chỉ: Là phụ nữ luôn luôn phải quan tâm chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là phụ khoa. Vì vậy, hãy học ngay từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa để nếu như bạn có ý định đi du học, sinh sống tại Hàn, thì khi đến bệnh viện của Hàn bạn cũng dễ dàng mô tả bệnh hơn, cũng như dễ dàng hiểu được kết luận của bác sĩ nói về tình trạng bệnh của mình. Từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa của phụ nữ생리: kinh nguyệt 생리주기: chu kỳ kinh nguyệt 생리통: đau bụng kinh 난소: buồng trứng 골반통증: đau vùng chậu 질: âm đạo 질분비물: dịch âm đạo 나팔관: dịch âm đạo 배란하다: rụng trứng 질염: viêm âm đạo 난소흑주머니: u nang buồng trứng 자궁암: ung thư tử cung 자궁경부암: ung thư cổ tử cung 예방접종을 하다: tiêm ngừa 정서 장애: rối loạn cảm xúc 스트레스: căng thẳng 유산하다: sẩy thai, phá thai 낙태하다: sẩy thai 산부인과 khoa sản 자궁 tử cung 양수 nước ối 생리 kinh nguyệt 생리통 đau bụng kinh nguyệt 태아 bào thai, thai nhi 난소 buồng trứng 인큐베이터(Incubator) lồng nuôi trẻ em đẻ non 임신 có thai (có bầu) 유산 sảy thai 출산 sự sinh nở 자연분만 sinh nở tự nhiên 제왕절개 sinh mổ 배란 sự rụng trứng 철분제 thuốc bổ chứa chất sắt 초음파검사 siêu âm 부황 chứng vàng da phù 맥을 짚다(진맥을 하다) bắt mạch 약을 짓다 bốc thuốc 응급실 phòng cấp cứu 혈압을 재다 đo huyết áp 저혈압/ 고혈압 huyết áp thấp/ huyết áp cao 체온계 nhiệt độ kế 호흡기 máy hô hấp 심전도 biểu đồ điện tim 엑스레이 chụp x-quang 채혈 lấy máu 청진기 ống nghe 산소호흡기 máy hô hấp ôxi 엠블란스 (ambulance) xe cứu thương, xe cấp cứu 예방주사 tiêm phòng 혈액검사 kiểm tra máu 요실금 chứng đái dầm( sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện) 스트레스 suy nhược thần kinh 정서불안 rối loạn cảm xúc 불면증 chứng mất ngủ 두통 đau đầu 스트레스 căng thẳng thần kinh 방광염 chứng viêm bàng quang 성병 검사 kiểm tra bệnh hoa liễu 조루 sự xuất tinh sớm 몸이 쑤시다 cơ thể đau nhức 찜질 chườm nóng 전기치료 trị liệu bằng điện 안마기 máy xoa bóp 열치료 trị liệu bằng nhiệt 적외선 치료 trị liệu bằng tia hồng ngoại 침을 맞다 châm cứu 모빌 đồ chơi treo 오뚜기 đồ chơi (giống như con lật đật) 유모차 xe đẩy em bé 배넷저고리 áo em bé (loại cột dây hay gài nút) 신생아모자 mũ trẻ sơ sinh 속싸개 khăn trùm, quấn em bé (loại mỏng ) 겉싸개 khăn trùm, quấn em bé (loại dày, quấn ngoài cùng) 손,발싸개 bao tay, chân 양말 Tất, vớ 젓병(소, 대) bình sữa (nhỏ ,lớn ) 노리개 젓꼭지 (가짜젓쪽지) vú giả 분유 케이스 hộp nhỏ đựng sữa 젓병 집개 kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng) 소독기 세트 khử trùng bình sữa ,núm vú 유축기(전동, 수동) máy vắt sữa (tự động, bằng tay) 젖병 건조대 đồ phơi, làm khô bình sữa 보온병 bình giữ nhiệt 우주복 áo liền quần 포대기 chăn nhỏ có thể dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé 아기띠 ba lô dùng để địu em bé 흔들침대 giường đu đưa 아기침대 범퍼가드 thanh chắn 욕조 thau tắm 욕조 등받이 세트 thau tắm có tấm đỡ em bé 아기 침대 nôi 목욕 손타월 khăn tắm nhỏ 가제 손수건 khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn 면봉 bông ngoáy tai 물티슈 khăn giấy ướt 베이비 파우더 phấn cho bé 베이비 로션 lotion cho bé 베이비 오일 dầu massage cho em bé 베이비 크림 kem dưỡng da cho bé 베이비 샴푸 dầu gội cho bé 베이비 비누 xà bông cục cho bé 체온계 nhiệt kế 안전가위 kéo cắt móng tay 코흡입기 dụng cụ hút mũi 투약기 dụng cụ cho bé uống thuốc 수유 브래지어 áo ngực cho con bú 수유 패드 miếng lót ngực khi ra sữa 그늘 màn che 인형동물 thú đồ chơi 장난감 곰 gấu bông 유아용 변기 bô 목화 면봉 tăm bông 베이비 울타리 cũi cho bé 일회용 기저귀 tã dùng một lần 천 기저귀 tã vải 유모차 xe đẩy 흔들의자 ghế bập bênh 젖꼭지 núm vú 고무 젖꼭지 núm vú cao su 턱받이 yếm 딸랑이 lục lạc 걸음마 학습보행기 xe tập đi 그네 đu 인형 búp bê 신생아 요람 nôi cho trẻ sơ sinh 육아 chăm sóc con 아이를 달래다 dỗ con 아이를 진정시키다 làm cho con bình tĩnh 아이를 안다 ôm con 아이를 재우다 dỗ con ngủ 모유를 먹이다 cho con uống sữa mẹ 분유를 먹이다 cho con uống sữa bột 트림시키다 cho con ợ hơi 아이의 등을 토닥거리다 vỗ vào lưng cho con 목욕시키다 tắm cho con 옷을 입혀 주다 mặc áo cho con 유모차에 태우다 cho con ngồi xe đẩy 걸음마타다 bước chập chững 아장아장 걷다 đi chập chững từng bước 옹알이 하다 nói bập bẹ 쉬 đi tiểu 응가 đi đại tiện 쉬 마려워요 buồn đi tiểu 응가 마려워요 buồn đi đại tiện 배변훈련 huấn luyện cho bé đi vệ sinh đúng chỗ 기저귀 갈다 thay bỉm 기저귀 떼다 bỏ bỉm |