Pháp luật kinh doanh quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Luật không khó nếu bạn quyết tâm và thật sự nỗ lực. Bạn có thể bắt đầu việc học từ vựng đến các thuật ngữ và mẫu câu thông dụng. Nếu bạn vẫn chưa tìm được nguồn học phù hợp thì cũng đừng lo lắng, vì VUS đã tổng hợp hơn danh sách gồm hơn 100 từ vựng theo bảng chữ cái cùng những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong bài viết bên dưới. Show
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cáiHọc tiếng Anh chuyên ngành Luật đem lại nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy định pháp luật, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết bài luận một cách chuyên sâu và rõ ràng. Sau đây là danh sách từ vựng được sắp xếp theo bảng chữ cái giúp bạn dễ dàng phân loại và tìm kiếm hơn. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ A đến FSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Accountable/əˈkaʊn.tə.bəl/Chịu trách nhiệm2 Accredited/əˈkred.ɪt/Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm3 Acquit/əˈkwɪt/Tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án4 Act and deed/ækt_ænd_diːd/Văn bản chính thức (có đóng dấu)5 Act as amended/ækt_æz_əˈmend/Luật sửa đổi6 Act of god/ækt_əv_ɡɒd/Thiên tai, trường hợp bất khả kháng7 Act of legislation/ækt_əv_ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/Sắc luật8 Adversarial process/ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/Quá trình tranh tụng9 Affidavit/ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/Bản khai10 Argument/ˈɑːɡ.jə.mənt/Sự lập luận, lý lẽ11 Argument against/ˈɑːɡ.jə.mənt/əˈɡenst/Lý lẽ phản đối12 Argument for/ˈɑːɡjʊmənt/Lý lẽ tán thành13 Arraignment/əˈreɪn.mənt/Sự luận tội14 Arrest/əˈrest/Bắt giữ15 Attorney/əˈtɜː.ni/Luật sư16 Bail/beɪl/Tiền bảo lãnh17 Be convicted of/bi_kənˈvɪk.tɪd-ev/Bị kết tội18 Bench trial/bentʃ_traɪəl/Phiên xét xử bởi thẩm phán19 Bill of attainder/beɪl_əv_əˈtāndər/Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản20 Bill of information/beɪl_əv_ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/Đơn kiện của công tố21 Bring into account/brɪŋ_ˈɪn.tu_əˈkaʊnt/Truy cứu trách nhiệm22 Civil law/ˌsɪv.əl_ˈlɔː/Luật dân sự23 Class action/ˌklɑːs ˈæk.ʃən/Vụ khởi kiện tập thể24 Client/ˈklaɪ.ənt/Thân chủ25 Collegial courts/kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/Tòa cấp cao26 Common law/ˈkɒm.ən_ˈlɔ/Thông luật27 Complaint/kəmˈpleɪnt/Khiếu kiện28 Concurrent jurisdiction/kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/Thẩm quyền tài phán đồng thời29 Concurring opinion/kənˈkɜːrɪŋ_əˈpɪn.jən/Ý kiến đồng thời30 Corpus juris/ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/Luật đoàn thể31 Court of appeals/kɔːt_əv_əˈpiːl/Tòa phúc thẩm32 Crime/kraɪm/Tội phạm33 Criminal law/ˈkrɪm.ɪ.nəl/Luật hình sự34 Damages/ˈdæm·ɪ·dʒɪz/Khoản đền bù thiệt hại35 Deal (with)/diːl/Giải quyết, xử lý36 Declaratory judgment/dəˈklerəˌtôrē_ˈdʒʌdʒ.mənt/Án văn tuyên nhận37 Defendant/dɪˈfen.dənt/Bị cáo38 Deposition/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/Lời khai39 Depot/ˈdɛpəʊ/Kẻ bạo quyền40 Detail/ˈdep.əʊ/Chi tiết41 Discovery/dɪˈskʌv.ər.i/Tìm hiểu42 Dispute/dɪˈspjuːt/Tranh chấp, tranh luận43 Dissenting opinion/dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/Ý kiến phản đối44 Election Office/ɪˈlɛkʃən ˈɒfɪs/Văn phòng bầu cử45 Equity/ˈɛkwɪti/Luật công bình46 Ex post facto law/ˈfæktəʊ/Luật có hiệu lực hồi tố47 Felony/ˈfɛləni/Trọng tội48 Financial Investment Advisor/faɪˈnænʃəl_ɪnˈvɛstmənt_ədˈvaɪzə/Cố vấn đầu tư tài chính49 Financial Services Executive/faɪˈnænʃəl_ˈsɜːvɪsɪz_ɪgˈzɛkjʊtɪv/Giám đốc dịch vụ tài chính50 Financial Systems Consultant/faɪˈnænʃəl_ˈsɪstɪmz_kənˈsʌltənt/Tư vấn tài chính51 Fine/faɪn/Phạt tiền52 Fiscal Impact/ˈfɪskəl/Ảnh hưởng đến ngân sách công Từ vựng theo bảng chữ cái từ G đến MSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Grand jury/grænd_ˈʤʊəri/Bồi thẩm đoàn2 General Election/ˈʤɛnərəl_ɪˈlɛkʃən/Tổng Tuyển Cử3 General obligation bonds/ˈʤɛnərəl_ˌɒblɪˈgeɪʃən_bɒndz/Công trái trách nhiệm chung4 Government bodies/ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/Cơ quan công quyền5 Habeas corpus/ˈkɔːpəs/Luật bảo thân6 Health (care) coverage/helθ_ˈkʌvərɪdʒ/Bảo hiểm y tế7 High-ranking officials/ˈhaɪˌræŋkɪŋ_əˈfɪʃəlz/Quan chức cấp cao8 Human reproductive cloning/ˈhjuːmən_ˌriːprəˈdʌktɪv_ˈkləʊnɪŋ/Sinh sản vô tính ở người9 Impeachment/ɪmˈpiːʧmənt/Luận tội10 Indictment/ɪnˈdaɪtmənt/Cáo trạng11 Inquisitorial method/ɪnˌkwɪzɪˈtɔːrɪəl ˈmɛθəd/Phương pháp điều tra12 Interrogatories/ˌɪntəˈrɒgətəriz/Câu chất vấn tranh tụng13 Independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/Độc lập14 Initiative Statute/ɪˈnɪʃɪətɪv ˈstætjuːt/Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt15 Initiatives/ɪˈnɪʃɪətɪvz/Đề xướng luật16 Judgment/ˈʤʌʤmənt/Án văn17 Judicial review/ʤu(ː)ˈdɪʃəl_rɪˈvjuː/Xem xét của tòa án18 Jurisdiction/ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/Thẩm quyền tài phán19 Justiciability/ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/Phạm vi tài phán20 Justify/ˈʤʌstɪfaɪ/Giải trình21 Juveniles/ˈʤuːvɪnaɪlz/Vị thành niên22 Law School President/lɔː_skuːl_ˈprɛzɪdənt/Khoa Trưởng Trường Luật23 Lawyer/ˈlɔːjə/Luật Sư24 Lecturer/ˈlɛkʧərə/Thuyết Trình Viên25 Libertarian/ˌlɪbəˈteərɪən/Tự Do26 Line agency/laɪn_ˈeɪʤənsi/Cơ quan chủ quản27 Lives in/lɪvz/Cư ngụ tại28 Lobbying/ˈlɒbiɪŋ/Vận động hành lang29 Loophole/ˈluːphəʊl/Lỗ hổng luật pháp30 Mandatory sentencing laws/ˈmændətəri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz/Các luật xử phạt cưỡng chế31 Mens rea/mɛnz reɪ/Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm32 Merit selection/ˈmɛrɪt sɪˈlɛkʃən/Tuyển lựa theo công trạng33 Misdemeanor/ˌmɪsdɪˈmiːnə/Khinh tội34 Moot/muːt/Vụ việc có thể tranh luận35 Member of Congress/ˈmɛmbər əv ˈkɒŋgrɛs/Thành viên quốc hội36 Monetary penalty/ˈpɛnlti/Phạt tiền Tiếng Anh ngành Luật từ N đến SSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Nolo contendere/nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/Không tranh cãi2 Natural Law/ˈnæʧrəl lɔː/Luật tự nhiên3 Opinion of the court/əˈpɪnjən/Ý kiến của tòa án4 Oral argument/ˈɔːrəl/ /ˈɑːgjʊmənt/Tranh luận miệng5 Ordinance-making power/ˈɔːdɪnəns/-/ˈmeɪkɪŋ/ /ˈpaʊə/Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục6 Original jurisdiction/əˈrɪʤənl_ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/Thẩm quyền tài phán ban đầu7 Order of acquittal/ˈɔrdər əv əˈkwɪtl/Lệnh tha bổng8 Organizer/ˈɔːgənaɪzə/Người Tổ Chức9 Petit jury/ˈpeti ˈʤʊəri/Bồi thẩm đoàn10 Plaintiff/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơn11 Plea bargain/pliː ˈbɑːrɡɪn/Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai12 Political question/pəˈlɪtɪkəl ˈkwɛsʧən/Vấn đề chính trị13 Private law/ˈpraɪvɪt lɔː/Tư pháp14 Pro bono publico/proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/Vì lợi ích công15 Probation/proʊˈbeɪʃən/Tù treo16 Public law/ˈpʌblɪk lɔː/Công pháp17 Paramedics/ˌpærəˈmɛdɪks/Hộ lý18 Recess appointment/rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/Bổ nhiệm khi ngừng họp19 Real Estate Broker/ɪsˈteɪt/ /ˈbrəʊkə/Chuyên viên môi giới Địa ốc20 Republican/rɪˈpʌblɪkən/Cộng Hòa21 Reside/rɪˈzaɪd/Cư trú22 Retired/rɪˈtaɪrd/Đã về hưu23 Reversible error/rɪˈvɜːsəbl/Sai lầm cần phải sửa chữa24 School board/skuːl bɔːd/Hội đồng nhà trường25 Secretary of the State/ˈsɛkrətri əv ðə steɪt/Thư Ký Tiểu Bang26 Senate/ˈsɛnɪt/Thượng Viện27 Shoplifters/ˈʃɒpˌlɪftəz/Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng28 Small Business Owner/smɔːl ˈbɪznɪs ˈoʊnər/Chủ doanh nghiệp nhỏ29 State Assembly/steɪt əˈsɛmbli/Hạ Viện Tiểu Bang30 State custody/steɪt ˈkʌstədi/Trại tạm giam của bang31 State Legislature/steɪt ˈlɛʤɪsleɪʧə/Lập Pháp Tiểu Bang32 State Senate/steɪt ˈsɛnɪt/Thượng viện tiểu bang Anh văn chuyên ngành Luật từ T đến WSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Taxable personal income/ˈtæksəbl ˈpɜːsənl ˈɪnkʌm/Thu nhập chịu thuế cá nhân2 Taxpayers/ˈtæksˌpeɪəz/Người đóng thuế3 Top Priorities/tɒp praɪˈɒrɪtiz/Ưu tiên hàng đầu4 Transparent/trænsˈpeərənt/Minh bạch5 US Congressional Representative/ˌjuːˈɛs kənˈɡrɛsənəl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang6 US House of Representatives/ˌjuːˈɛs haʊs əv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/Hạ Viện Liên Bang7 US Senate/ˌjuːˈɛs ˈsɛnɪt/Thượng Viện Liên Bang8 US Treasurer/ˌjuːˈɛs ˈtrɛʒərər/Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ9 vote/vəʊt/Bỏ phiếu thuận10 Year term/tɜːm/Nhiệm kỳ (ví dụ: four-year term – nhiệm kỳ bốn năm)11 Venue/ˈvɛnjuː/Pháp đình12 Voir dire/ˈdaɪə/Thẩm tra sơ khởi13 Violent felony/ˈvaɪələnt ˈfɛləni/Tội phạm mang tính côn đồ14 Volunteer Attorney/ˌvɒlənˈtɪər əˈtɔːrnɪ/Luật Sư tình nguyện15 Voter Information Guide/ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃən ɡaɪd/Tập chỉ dẫn cho cử tri16 Warrant/ˈwɒrənt/Trát đòi17 Writ of certiorari/rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại18 Writ of mandamus/rɪt əv ˈmændəməs/Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật không chỉ giúp bạn trong lĩnh vực công việc, mà còn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong hệ thống pháp luật, từ đó tránh được các vi phạm và tranh chấp không cần thiết. Nó cũng tạo cơ hội tiếp cận và nghiên cứu tài liệu pháp lý một cách hiệu quả hơn. Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là một đầu tư quan trọng cho sự nghiệp và định hình cách tiếp cận và hiểu biết về pháp luật trong cuộc sống hàng ngày. Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Kinh tếLuật kinh tế tiếng Anh là “Economic law”, đây cũng là một lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm trong thời điểm hiện tại. Kiến thức về pháp luật có thể hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của bạn. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Business activity/ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/Hoạt động kinh doanh2 Business contract/ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/Hợp đồng kinh tế3 Company’s charter/ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/Điều lệ của công ty4 Decision/dɪˈsɪʒn/Phán quyết, quyết định5 Disputation/ˌdɪspjuˈteɪʃn/Sự tranh chấp6 International payment/ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/Thanh toán quốc tế7 Investment license/ɪnˈvestmənt ˈlaɪsns/Giấy phép đầu tư8 Modification of contract/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/Sửa đổi hợp đồng9 Other agreement/ˈʌðər əˈɡriːmənt/Các thỏa thuận khác10 Party/ˈpɑːti/Các bên (trong hợp đồng)11 The business line/ðə ˈbɪznɪs laɪn/Ngành nghề kinh doanh12 Trade registration certificate/treɪd ˌreʤɪsˈtreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật thương mạiSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 According to estimation/əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/Theo ước tính2 According to statistics/əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/Theo số liệu thống kê3 Buyer’s choice/ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/Sự lựa chọn của bên mua4 Commercial arbitration/kəˈmɜːrʃəl ˌær.bɪˈtreɪ.ʃən/Trọng tài thương mại5 Commitment = Pledgement/kəˈmɪtmənt = ˈpledʒ.mənt/Cam kết6 Consignee/kənˌsaɪˈniː/Bên nhận hàng7 Consigner/kənˈsaɪnər/Bên giao hàng8 Consumer market/kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/Thị trường tiêu thụ9 Franchise/frænʃaɪz/Nhượng quyền thương mại10 Letter of proxy = Letter of authority/ˈletər əv ˈprɒksi = ˈletər əv ɔːˈθɒrəti/Giấy ủy quyền11 Port/pɔːrt/Cảng hàng hóa12 Purchase contract/ˈpɜː.tʃəs ˈkɒn.trækt/Hợp đồng mua bán hàng hóa13 Transaction/trænˈzækʃən/Thương vụ, giao dịch14 Unfair business/ʌnˈfer ˈbɪznəs/Kinh doanh gian lận Một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành LuậtSTTTiếng AnhTiếng Việt1 Are there any precedents for this case?Có các tiền lệ cho trường hợp này không?2 Can you provide a legal opinion on this matter?Bạn có thể cung cấp ý kiến pháp lý về vấn đề này không?3 The court will hear arguments from both sides next week.Tòa án sẽ lắng nghe lý lẽ từ cả hai bên vào tuần tới.4 The defendant’s lawyer filed a motion to dismiss the case.Luật sư đại diện cho bị cáo đã nộp đơn xin giải trình trường hợp.5 The judge will issue a verdict tomorrow.Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.6 The legal team is preparing for the trial scheduled for next month.Nhóm luật sư đang chuẩn bị cho phiên tòa dự kiến diễn ra vào tháng tới.7 The plaintiff’s attorney has requested a deposition.Luật sư đại diện cho người kiện đã yêu cầu lấy lời khai.8 We need to draft a contract for this partnership.Chúng ta cần viết bản hợp đồng cho mối hợp tác này.9 We need to review the terms and conditions of the agreement.Chúng ta cần xem xét các điều khoản của thỏa thuận.10 We’re in the process of conducting legal research.Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu pháp luật. Khóa học iTalk – Bứt phá với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành LuậtVượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh cùng khóa học giao tiếp iTalkBạn muốn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Luật, bạn cần nguồn học từ vựng và môi trường giao tiếp chất lượng? Giữa hàng trăm trung tâm và hàng nghìn tài liệu học trên mạng, bạn không biết phải lựa chọn tài liệu nào? Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk sẽ đáp ứng tất cả những gì bạn cần. iTalk là khóa học VUS đặc biệt tạo ra để tối ưu hóa thời gian học tiếng Anh cho những người bận rộn, nhất là những bạn sinh viên và người đi làm. Với hơn 365 chủ đề gần gũi với cuộc sống cùng thời gian biểu linh hoạt, học viên có thể sắp xếp thời gian sao cho phù hợp với việc học và làm việc nhất. Các giá trị nổi bật mà khóa học iTalk đem lại cho học viênFIT – Phương pháp dạy và học hiệu quả cho người bận rộnPhương pháp 10 – 90 – 10 Trong mỗi buổi học kéo dài 110 phút, bạn sẽ dành 10 phút đầu để ôn tập kiến thức cũ và chuẩn bị cho bài học mới. Còn 10 phút cuối, bạn sẽ có cơ hội ôn luyện và củng cố kiến thức với các hoạt động như luyện tập từ vựng bằng trí tuệ nhân tạo, thực hành đóng vai và thảo luận, làm các bài kiểm tra ngắn để giữ lâu kiến thức. Phần chính của buổi học, kéo dài 90 phút, sẽ được dành để giáo viên truyền đạt kiến thức mới. Trong giai đoạn này, bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng quan trọng như nghe và nói để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Phương pháp 3Ps Phương pháp này giúp học viên không phải lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học. Nó bao gồm 3 yếu tố chính: Presentation (giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh sử dụng), Practice (thực hành đóng vai và thảo luận), Production (tự tin áp dụng kiến thức đã học trong ngữ cảnh thực tế). Hệ thống đo lường 10 – 60 Kiểm tra là cách tốt nhất để giúp chúng ta ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Sau mỗi 10 chủ đề, học viên sẽ được kiểm tra và đánh giá bởi giáo viên. Ngoài ra, sau mỗi 60 chủ đề, sẽ có một bài đánh giá tổng quát. Flexibility – Học và hành động một cách linh hoạtVới hơn 365 chủ đề đa dạng và khả năng tự do sắp xếp thời gian học, bạn có thể dễ dàng tạo lịch học linh hoạt, phù hợp với cuộc sống cá nhân, học tập và công việc của bạn, cho dù bạn học trực tuyến hay trực tiếp. Bạn có thể điều chỉnh lịch học sao cho không ảnh hưởng đến công việc và học tập của mình, và tham gia các lớp học trực tuyến hoặc trực tiếp tùy theo sự thuận tiện của bạn. Bạn có thể tiếp tục học mà không cần thay đổi lịch làm việc, thậm chí khi bạn đang công tác, thi cử hoặc trong thời kỳ giãn cách xã hội. Integrated Tech Support – Hỗ trợ công nghệ tích hợpChuẩn hóa phát âm không giới hạn: Bạn có thể luyện tập phát âm bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu, sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói dựa trên trí tuệ nhân tạo và lời hướng dẫn về phát âm từ các giáo viên của VUS. Tự tin giao tiếp và trình bày: Bạn có thể tự tin giao tiếp một cách chính xác nhờ vào tài liệu học trực tuyến, theo dõi tiến trình học, từ vựng và mẫu câu cũng như ôn luyện kiến thức mọi lúc mọi nơi. Học sâu và ghi nhớ lâu: Bạn có thể thực hành và ôn tập mọi lúc mọi nơi mà không bị ràng buộc bởi thời gian và không gian của lớp học. Ứng dụng công nghệ iTalk WebVới iTalk Web, bạn có thể tự do luyện tập mà không bị giới hạn. Ngoài ra, hệ thống cung cấp một Dashboard giúp bạn theo dõi tiến trình học tập, tự quản lý kiến thức và lên kế hoạch để cải thiện kỹ năng của mình. Điều này giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp mọi lúc, mọi nơi. Khóa học cũng tập trung vào việc đào tạo phát âm, mở rộng từ vựng và cải thiện cấu trúc ngữ pháp (FLUENCY & ACCURACY). Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, học viên được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên đạt chuẩn giảng dạy quốc tế TESOL và CELTA. VUS – Đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục đỉnh cao tiếng AnhVUS tự hào là một trong những hệ thống giáo dục uy tín và chất lượng nhất nhờ những giá trị và thành tích đạt được trong gần 30 năm thành lập và phát triển:
Việc học tiếng Anh chuyên ngành Luật cũng như tiếng Anh giao tiếp cần rất nhiều sự nỗ lực và luyện tập của bạn. Hãy chọn VUS làm người bạn đồng hành trên con đường cải thiện kỹ năng tiếng Anh và phát triển sự nghiệp bạn nhé! International Business Management là ngành gì?Ngành Kinh doanh quốc tế (International business) bao gồm toàn bộ các hoạt động trao đổi, giao dịch thương mại như chuyển giao hàng hóa, dịch vụ, tài nguyên, con người, ý tưởng và công nghệ giữa các quốc gia. Đúng như tên gọi, ngành kinh doanh quốc tế mang tính chất toàn cầu và hội nhập rất cao. Kinh doanh quốc tế là gì tiếng Anh?Ngành kinh doanh quốc tế (Tên tiếng Anh: International business) cung cấp kiến thức về các hoạt động giao dịch kinh doanh như: trao đổi, chuyển giao dịch vụ, hàng hoá, tài nguyên, ý tưởng, con người hoặc công nghệ giữa các quốc gia. Luật kinh doanh trong tiếng Anh là gì?Luật Kinh doanh (tiếng Anh là Business Law) hay còn gọi là ngành Luật Thương mại là một trong những ngành học thuộc khối ngành luật, chuyên nghiên cứu và đào tạo về các quy định luật pháp về quyền, quan hệ và hành vi của cá nhân, tập thể, tổ chức tham gia vào thương mại và buôn bán hàng hóa. Khoa Kinh doanh quốc tế marketing tiếng Anh là gì?Khoa Kinh Doanh Quốc Tế – Marketing – School of International Business – Marketing. |