Bưu điện thanh hóa ở phường trường thi năm 2024

Mã ZIP code Thanh Hóa là 440000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Thanh Hóa được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.

Bưu điện thanh hóa ở phường trường thi năm 2024

Show

Mã Zip Thanh Hóa (Ảnh: Phaata)

Mục lục

  1. ###
  2. ###
  3. ###
  4. ###
  5. ###
  6. ###
  7. ###
  8. ###
  9. ###
  10. ###
  11. ###
  12. ###
  13. ###
  14. ###
  15. ###
  16. ###
  17. ###
  18. ###
  19. ###
  20. ###
  21. ###
  22. ###
  23. ###
  24. ###
  25. ###
  26. ###
  27. ###
  28. ###

1. Mã ZIP Thanh Hóa là gì?

Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.

Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Thanh Hóa là 440000. Đây là Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa có địa chỉ tại Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.

Thanh Hóa là một tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam. Phía bắc giáp tỉnh Sơn La, tỉnh Hòa Bình và tỉnh Ninh Bình. Phía nam giáp tỉnh Nghệ An. Thanh Hóa là một tỉnh lớn về cả diện tích và dân số, đứng thứ 5 về diện tích và thứ 3 về dân số trong số các đơn vị hành chính tỉnh trực thuộc nhà nước, cũng là một trong những địa điểm sinh sống đầu tiên của người Việt cổ. Thanh Hóa bao gồm 2 thành phố trực thuộc tỉnh, 1 thị xã và 24 huyện.

Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Thanh Hóa của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Thanh Hóa được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.

Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.

2. Mã ZIP Thanh Hóa - Thành phố Thanh Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 440000 Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441570 Bưu cục cấp 3 Lai Thành Số 384, Đường Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441430 Bưu cục cấp 3 Đông Vệ Số 179, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441280 Bưu cục cấp 3 Hàm Rồng Số 246, Đường Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441370 Bưu cục cấp 3 Phú Sơn Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441440 Bưu cục cấp 3 Ba Voi Số 495, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441240 Bưu cục cấp 3 Đội Cung Phố Đội Cung, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441770 Bưu cục cấp 3 Ga Thanh Hóa Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441740 Điểm BĐVHX Lễ Môn Thôn 4, Xã Quảng Hưng, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441340 Điểm BĐVHX Đông Cương Thôn Đình Hương, Xã Đông Cương, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441030 Điểm BĐVHX Đông Hương Thôn Quang Trung, Xã Đông Hương, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441060 Điểm BĐVHX Đông Hải Thôn Đồng Lễ, Xã Đông Hải, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441431 Điểm BĐVHX Đông Vệ Đường Quảng Xá, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441420 Điểm BĐVHX Quảng Thắng Phố Vệ Yên, Phường Quảng Thắng, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441720 Điểm BĐVHX Quảng Thành Thôn Thành Tân, Xã Quảng Thành, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 440900 Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Thanh Hóa Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441230 Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 2 Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441842 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 595, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441794 Hòm thư Công cộng Độc Lập Số 161, Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441226 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 06, Đường Đại Lộ Lê Lợi, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441025 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 130, Phố Tông Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441874 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 103, Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441843 Hòm thư Công cộng Độc lập Đường Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441896 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 89, Phố Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441925 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 22, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Ngọc Trạo, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441795 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 74, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441537 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 181, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441538 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 183, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441539 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 679, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441897 Hòm thư Công cộng Độc lập Số 248, Phố Lê Hoàn, Phường Ba Đình, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441427 Hòm thư Công cộng Độc lập Thôn Vệ Yên, Xã Quảng Thắng, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441830 Bưu cục cấp 3 Hàng Đồng Số 03, Phố Hàng Đồng, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457180 Điểm BĐVHX Quảng Cát Thôn Cát Bình, Xã Quảng Cát, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457130 Điểm BĐVHX Hoằng Anh Thôn Nghĩa Xá 1, Xã Hoằng Anh, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457160 Điểm BĐVHX Hoằng Lý Xóm 4, Xã Hoằng Lý, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457150 Điểm BĐVHX Hoằng Long Thôn 1, Xã Hoằng Long, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457170 Điểm BĐVHX Hoằng Quang Thôn 5, Xã Hoằng Quang, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457140 Điểm BĐVHX Hoằng Đại Xóm Cát Lợi, Xã Hoằng Đại, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441970 Bưu cục cấp 3 Cầu Tào Khu phố Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457240 Điểm BĐVHX Thiệu Dương Thôn Nội, Xã Thiệu Dương, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457250 Điểm BĐVHX Thiệu Khánh Làng Vồm, Xã Thiệu Khánh, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457260 Điểm BĐVHX Thiệu Vân Thôn Cổ Ninh, Xã Thiệu Vân, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457230 Điểm BĐVHX Quảng Thịnh Thôn Gia Lộc, Xã Quảng Thịnh, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457190 Điểm BĐVHX Quảng Đông Thôn Đông Quang 2, Xã Quảng Đông, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457205 Điểm BĐVHX Quảng Phú Thôn Phú Trung, Xã Quảng Phú, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457210 Bưu cục cấp 3 Chợ Môi Khu phố Môi, Xã Quảng Tâm, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457105 Điểm BĐVHX Đông Lĩnh Thôn Văn Chung, Xã Đông Lĩnh, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457110 Điểm BĐVHX Đông Tân Thôn Tân Lợi, Xã Đông Tân, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441990 Điểm BĐVHX Đông Hưng Thôn Nam, Xã Đông Hưng, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 457120 Điểm BĐVHX Đông Vinh Thôn Văn Khê, Xã Đông Vinh, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441950 Điểm BĐVHX An Hoạch Khu phố Nam Sơn, Phường An Hoạch, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441250 Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 1 Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441050 Bưu cục văn phòng BĐ VP BĐ tỉnh Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa

441070

Bưu cục văn phòng VP BĐTP Thanh Hóa

Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa 441235 Bưu cục cấp 3 Trần Phú Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa

3. Mã ZIP Thanh Hóa - Thành phố Sầm Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442000 Bưu cục cấp 2 Sầm Sơn Đường Nguyễn Du, Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442060 Bưu cục cấp 3 Quảng Tiến Khu phố Trung Thịnh, Phường Quảng Tiến, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442040 Điểm BĐVHX Quảng Cư Thôn Minh Cát, Xã Quảng Cư, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442010 Bưu cục văn phòng VP BĐTX Sầm Sơn Khu phố Minh Hải, Phường Bắc Sơn, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442140 Điểm BĐVHX BĐVHX Quảng Châu Thôn Châu Bình, Xã Quảng Châu, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442130 Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Thọ Thôn Thọ Văn, Xã Quảng Thọ, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442120 Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Vinh Thôn Mới , Xã Quảng Vinh, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442170 Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Minh Thôn Phúc Quang, Xã Quảng Minh, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442150 Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Hùng Thôn Hùng Ngọc, Xã Quảng Hùng, Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Thành phố Sầm Sơn 442160 Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Đại Thôn Bùi Huệ, Xã Quảng Đại, Thị xã Sầm Sơn

4. Mã ZIP Thanh Hóa - Thị Xã Bỉm Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 444900 Bưu cục cấp 2 Bỉm Sơn Số 47, Đường Nguyễn Huệ, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 445040 Bưu cục cấp 3 Lam Sơn Số 500, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 445010 Điểm BĐVHX Quang Trung Khu phố 1, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 444950 Điểm BĐVHX Bắc Sơn Khu phố 5, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 445030 Điểm BĐVHX Hà Lan Thôn Đoài Thôn, Xã Hà Lan, Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 444964 Bưu cục cấp 3 Bắc Sơn Khu 7, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Thị xã Bỉm Sơn 445090 Bưu cục văn phòng VP BĐTX Bỉm Sơn Khu phố 10, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn

5. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Bá Thước

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448210 Điểm BĐVHX Ban Công Thôn Ba, Xã Ban Công, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448250 Điểm BĐVHX Lũng Niêm Thôn Làng Đồng, Xã Lũng Niêm, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448130 Điểm BĐVHX Tân Lập Thôn Lương Vân, Xã Tân Lập, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448300 Điểm BĐVHX Thiết Kế Làng Luồng, Xã Thiết Kế, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448361 Điểm BĐVHX Thiết Ống Làng Chun, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448390 Điểm BĐVHX Ái Thượng Làng Trung Tâm, Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448500 Điểm BĐVHX Điền Trung Làng Muỗng Do, Xã Điền Trung, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448100 Bưu cục cấp 2 Bá Thước Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448480 Bưu cục cấp 3 Điền Lư Khu phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448280 Điểm BĐVHX Lâm Xa Khu phố 1, Xã Lâm Xa, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448360 Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm Làng Đồng Tâm, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448110 Điểm BĐVHX Lương Nội Làng Lương Tiến, Xã Lương Nội, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448310 Điểm BĐVHX Kỳ Tân Làng Khà, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448330 Điểm BĐVHX Văn Nho Làng Pọng Tớ, Xã Văn Nho, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448410 Điểm BĐVHX Điền Quang Làng Lùng, Xã Điền Quang, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448440 Điểm BĐVHX Điền Thượng Làng Chiềng Mưng, Xã Điền Thượng, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448460 Điểm BĐVHX Điền Hạ Thôn Xèo, Xã Điền Hạ, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448520 Điểm BĐVHX Lương Ngoại Làng Ngọc Sinh, Xã Lương Ngoại, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448540 Điểm BĐVHX Lương Trung Làng Quang Trung, Xã Lương Trung, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448277 Điểm BĐVHX Thành Sơn Thôn Đông Điểng, Xã Thành Sơn, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448238 Điểm BĐVHX Thành Lâm Thôn Chu, Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448158 Điểm BĐVHX Hạ Trung Làng Cò Con, Xã Hạ Trung, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448202 Điểm BĐVHX Lũng Cao Thôn Trình, Xã Lũng Cao, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448182 Điểm BĐVHX Cổ Lũng Làng Na Khà, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước Thanh Hóa Huyện Bá Thước 448160 Bưu cục văn phòng VP BĐH BÁ THƯỚC Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước

6. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Cẩm Thủy

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447600 Bưu cục cấp 2 Cẩm Thủy Tổ 2, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447900 Bưu cục cấp 3 Phúc Do Thôn Phiến Thôn, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447710 Bưu cục cấp 3 Phố Vạc Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447820 Điểm BĐVHX Cẩm Châu Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447960 Điểm BĐVHX Cẩm Phú Thôn Tiến Long, Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447630 Điểm BĐVHX Cẩm Tú Thôn Lương Thành, Xã Cẩm Tú, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447850 Điểm BĐVHX Cẩm Tâm Thôn Lau, Xã Cẩm Tâm, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447920 Điểm BĐVHX Cẩm Vân Thôn Tiên Lăng, Xã Cẩm Vân, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447670 Điểm BĐVHX Cẩm Quý Thôn Làng Bái, Xã Cẩm Quý, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447650 Điểm BĐVHX Cẩm Giang Thôn Phú Lai, Xã Cẩm Giang, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447870 Điểm BĐVHX Cẩm Ngọc Thôn Làng Sống, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447940 Điểm BĐVHX Cẩm Long Thôn Mi Sơn, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447800 Điểm BĐVHX Cẩm Sơn Thôn Hoàng Giang, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447730 Điểm BĐVHX Cẩm Bình Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447700 Điểm BĐVHX Cẩm Lương Thôn Kim Mẫm, Xã Cẩm Lương, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447760 Điểm BĐVHX Cẩm Liên Thôn Dùng, Xã Cẩm Liên, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447780 Điểm BĐVHX Cẩm Thạch Thôn Chiềng, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447840 Điểm BĐVHX Cẩm Yên Thôn 102a, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447909 Điểm BĐVHX Cẩm Tân Thôn Do Hạ, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447896 Điểm BĐVHX Phúc Do Thôn Phúc Tâm, Xã Phúc Do, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447627 Điểm BĐVHX Cẩm Phong Thôn Dương Huệ, Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447724 Hòm thư Công cộng Độc lập Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Huyện Cẩm Thủy 447750 Bưu cục văn phòng VP BĐH CẨM THỦY Tổ 1, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy

7. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Đông Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445200 Bưu cục cấp 2 Đông Sơn Khối 4, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445510 Điểm BĐVHX Đông Quang Thôn Quang Vinh, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445470 Điểm BĐVHX Đông Nam Thôn Tân Chính, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445450 Điểm BĐVHX Đông Phú Thôn Chiến Thượng, Xã Đông Phú, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445430 Điểm BĐVHX Đông Văn Thôn Văn Chung, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445400 Điểm BĐVHX Đông Yên Thôn Thành, Xã Đông Yên, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445390 Điểm BĐVHX Đông Thịnh Thôn Đại Từ, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445270 Điểm BĐVHX Đông Xuân Thôn Cáo Thôn, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445230 Điểm BĐVHX Đông Tiến Thôn Triệu Xá 1, Xã Đông Tiến, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445250 Điểm BĐVHX Đông Thanh Thôn Phúc Triều, Xã Đông Thanh, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445280 Điểm BĐVHX Đông Anh Thôn 6, Xã Đông Anh, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445300 Điểm BĐVHX Đông Minh Thôn Vân Đô, Xã Đông Minh, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445410 Điểm BĐVHX Đông Hòa Thôn 4, Xã Đông Hoà, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445310 Điểm BĐVHX Đông Khê Thôn 9, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445350 Điểm BĐVHX Đông Ninh Thôn Hạc Thành, Xã Đông Ninh, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445330 Điểm BĐVHX Đông Hoàng Thôn Hoàng Học, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Sơn Thanh Hóa Huyện Đông Sơn 445260 Bưu cục văn phòng VP BĐH ĐÔNG SƠN Khu phố Nam Sơn, Thị trấn Nhồi, Huyện Đông Sơn

8. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hà Trung

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444400 Bưu cục cấp 2 Hà Trung Tiểu Khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444410 Bưu cục cấp 3 Đò Lèn Tiểu Khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444730 Bưu cục cấp 3 Chợ Gũ Thôn Thôn Bàng, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444530 Bưu cục cấp 3 Cầu Cừ Thôn Yên Xá, Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444550 Điểm BĐVHX Hà Long Thôn Hoàng Vân, Xã Hà Long, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444600 Điểm BĐVHX Hà Tiến Thôn Đồng Ô, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444760 Điểm BĐVHX Hà Hải Thôn Thạch Quật 1, Xã Hà Hải, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444720 Điểm BĐVHX Hà Lâm Thôn Bình Lâm, Xã Hà Lâm, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444460 Điểm BĐVHX Hà Thanh Thôn Thanh Tân, Xã Hà Thanh, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444480 Điểm BĐVHX Hà Vinh Thôn Đại Quý 1, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444440 Điểm BĐVHX Hà Vân Thôn Vân Điền, Xã Hà Vân, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444430 Điểm BĐVHX Hà Châu Thôn Đồng Tiến, Xã Hà Châu, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444500 Điểm BĐVHX Hà Dương Thôn Cao Lũng, Xã Hà Dương, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444420 Điểm BĐVHX Hà Lai Thôn Phi Lai, Xã Hà Lai, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444750 Điểm BĐVHX Hà Toại Thôn Độ Thôn, Xã Hà Toại, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444660 Điểm BĐVHX Hà Lĩnh Thôn Tiên Hòa, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444570 Điểm BĐVHX Hà Tân Thôn Tam Quy 1, Xã Hà Tân, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444590 Điểm BĐVHX Hà Giang Thôn Mỹ Dương, Xã Hà Giang, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444700 Điểm BĐVHX Hà Phong Thôn Tương Lạc, Xã Hà Phong, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444510 Điểm BĐVHX Hà Bình Thôn Đông trung, Xã Hà Bình, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444620 Điểm BĐVHX Hà Ninh Thôn Đa Quả, Xã Hà Ninh, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444640 Điểm BĐVHX Hà Đông Thôn Kim Phát, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444540 Điểm BĐVHX Hà Bắc Thôn Đà Sơn, Xã Hà Bắc, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444680 Điểm BĐVHX Hà Sơn Thôn Vĩnh An, Xã Hà Sơn, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444780 Điểm BĐVHX Hà Thái Thôn Tân Long, Xã Hà Thái, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444710 Điểm BĐVHX Hà Ngọc Thôn Kim Đề, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444731 Điểm BĐVHX Hà Phú Thôn Đại Phú 1, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung Thanh Hóa Huyện Hà Trung 444520 Bưu cục văn phòng VP BĐH HÀ TRUNG Tiểu Khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung

9. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hậu Lộc

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443100 Bưu cục cấp 2 Hậu Lộc Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443400 Bưu cục cấp 3 Đại Lộc Thôn Phú Lý, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443180 Bưu cục cấp 3 Hoa Lộc Thôn 1, Xã Hoa Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443470 Điểm BĐVHX Chợ Phủ Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443130 Bưu cục cấp 3 Minh Lộc Thôn Minh Thanh, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443390 Điểm BĐVHX Đồng Lộc Thôn Nhân Phú, Xã Đồng Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443520 Điểm BĐVHX Hòa Lộc Thôn Xuân Tiến 5, Xã Hoà Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443320 Điểm BĐVHX Phong Lộc Thôn Phù Lạc, Xã Phong Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443490 Điểm BĐVHX Thuần Lộc Thôn Lam Thượng, Xã Thuần Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443420 Điểm BĐVHX Triệu Lộc Thôn Phú Gia, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443220 Điểm BĐVHX Đa Lộc Thôn Đồng Thành, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443280 Điểm BĐVHX Lộc Tân Thôn Tân Tiến, Xã Lộc Tân, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443110 Điểm BĐVHX Phú Lộc Thôn Thôn Giữa, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443200 Điểm BĐVHX Hưng Lộc Thôn Yên Hòa, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443260 Điểm BĐVHX Quang Lộc Thôn Yên Ổn, Xã Quang Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443350 Điểm BĐVHX Lộc Sơn Thôn Khánh Vượng 1, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443500 Điểm BĐVHX Xuân Lộc Thôn Đông Thượng, Xã Xuân Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443440 Điểm BĐVHX Châu Lộc Thôn Châu Tử 1, Xã Châu Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443370 Điểm BĐVHX Thành Lộc Thôn 1, Xã Thành Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443330 Điểm BĐVHX Cầu Lộc Thôn Cầu Hòa, Xã Cầu Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443540 Điểm BĐVHX Hải Lộc Thôn Tân Lộc, Xã Hải Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443150 Điểm BĐVHX Ngư Lộc Thôn Thắng Lộc, Xã Ngư Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443300 Điểm BĐVHX Tuy Lộc Thôn Cách 7, Xã Tuy Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443450 Điểm BĐVHX Mỹ Lộc Thôn Liên Hoan, Xã Mỹ Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443240 Điểm BĐVHX Liên Lộc Thôn Miểu Nhị, Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443170 Điểm BĐVHX Thịnhlộc Thôn Yên Nội, Xã Thịnh Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443410 Điểm BĐVHX Tiến Lộc Thôn Bùi, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443406 Điểm BĐVHX Đại Lộc Thôn Y Ngô, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Huyện Hậu Lộc 443190 Bưu cục văn phòng VP BĐH HẬU LỘC Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc

10. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Hoằng Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442200 Bưu cục cấp 2 Hoằng Hóa Khu phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442830 Bưu cục cấp 3 Chợ Vực Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442410 Bưu cục cấp 3 Nghĩa Trang Làng Trinh Hà, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442470 Điểm BĐVHX Hoằng Quỳ Thôn Ích Hạ, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442810 Điểm BĐVHX Hoằng Lưu Thôn Nghĩa Phúc, Xã Hoằng Lưu, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442860 Điểm BĐVHX Hoằng Phụ Thôn Sao Vàng, Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442260 Điểm BĐVHX Hoằng Trường Thôn 1, Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442760 Điểm BĐVHX Hoằng Phong Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442880 Điểm BĐVHX Hoằng Thanh Thôn Trung Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442840 Điểm BĐVHX Hoằng Đông Đội 9, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442750 Điểm BĐVHX Hoằng Châu Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442280 Điểm BĐVHX Hoằng Đạt Thôn Hạ Vũ 1, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442310 Điểm BĐVHX Hoằng Đức Xóm Phú, Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442490 Điểm BĐVHX Hoằng Hợp Đội 7, Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442460 Điểm BĐVHX Hoằng Cát Thôn Đức Thành, Xã Hoằng Cát, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442380 Điểm BĐVHX Hoằng Quý Thôn Sao Vàng 3, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442230 Điểm BĐVHX Hoằng Yến Đội 7, Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442220 Điểm BĐVHX Hoằng Hà Thôn 3, Xã Hoằng Hà, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442780 Điểm BĐVHX Hoằng Đạo Thôn Luyện Phú, Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442430 Điểm BĐVHX Hoằng Khánh Làng Đại Điền, Xã Hoằng Khánh, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442360 Điểm BĐVHX Hoằng Lương Thôn Lương Quán, Xã Hoằng Lương, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442700 Điểm BĐVHX Hoằng Trạch Xóm An Khang An Hảo, Xã Hoằng Trạch, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442740 Điểm BĐVHX Hoằng Tân Thôn Bột Trung, Xã Hoằng Tân, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442890 Điểm BĐVHX Hoằng Tiến Thôn Phong Lan, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442250 Điểm BĐVHX Hoằng Hải Thôn Trung Thượng, Xã Hoằng Hải, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442201 Điểm BĐVHX Bút Sơn Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442660 Điểm BĐVHX Hoằng Lộc Thôn Đình Bảng, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442420 Điểm BĐVHX Hoằng Xuân Thôn Nghĩa Hương, Xã Hoằng Xuân, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442510 Điểm BĐVHX Hoằng Giang Thôn 3, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442800 Điểm BĐVHX Hoằng Thắng Làng Hải Phúc, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442600 Điểm BĐVHX Hoằng Đồng Thôn 5, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442450 Điểm BĐVHX Hoằng Phượng Làng Vĩnh Gia, Xã Hoằng Phượng, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442210 Điểm BĐVHX Hoằng Phúc Thôn Tế Đô, Xã Hoằng Phúc, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442400 Điểm BĐVHX Hoằng Kim Làng Nghĩa Trang, Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442370 Điểm BĐVHX Hoằng Trinh Thôn Trinh Nga, Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442640 Điểm BĐVHX Hoằng Thịnh Thôn 4, Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442350 Điểm BĐVHX Hoằng Sơn Thôn Cổ Bản, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442290 Điểm BĐVHX Hoằng Xuyên Thôn Nga Bình, Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442330 Điểm BĐVHX Hoằng Khê Thôn Tây Đại, Xã Hoằng Khê, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442520 Điểm BĐVHX Hoằng Minh Thôn Cự Đà, Xã Hoằng Minh, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442440 Điểm BĐVHX Hoằng Phú Thôn Trung Tây, Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442710 Điểm BĐVHX Hoằng Thái Thôn Thái Hòa, Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442720 Điểm BĐVHX Hoằng Thành Thôn Phú Quý, Xã Hoằng Thành, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442580 Điểm BĐVHX Hoằng Vinh Thôn 3, Xã Hoằng Vinh, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442831 Điểm BĐVHX Hoằng Ngọc Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442411 Điểm BĐVHX Hoằng Trung Làng Trung Hậu, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442755 Bưu cục cấp 3 Hoằng Châu Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Huyện Hoằng Hóa 442480 Bưu cục văn phòng VP BĐH HOẰNG HÓA Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa

11. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Lang Chánh

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452300 Bưu cục cấp 2 Lang Chánh Khu phố 3, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452310 Điểm BĐVHX Đồng Lương Làng Xuốm, Xã Đồng Lương, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452330 Điểm BĐVHX Tân Phúc Thôn Tân Phong, Xã Tân Phúc, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452390 Điểm BĐVHX Quang Hiến Thôn Quang Tân, Xã Quang Hiến, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452460 Điểm BĐVHX Giao An Làng Chiềng Nang, Xã Giao An, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452470 Điểm BĐVHX Giao Thiện Làng Poọng, Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452410 Điểm BĐVHX Yên Thắng Bản Ngàm, Xã Yên Thắng, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452430 Điểm BĐVHX Yên Khương Bản Bôn, Xã Yên Khương, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452450 Điểm BĐVHX Trí Nang Bản Giàng, Xã Trí Nang, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452379 Điểm BĐVHX Lâm Phú Bản Đôn, Xã Lâm Phú, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452358 Điểm BĐVHX Tam Văn Bản Lọng Trên, Xã Tam Văn, Huyện Lang Chánh Thanh Hóa Huyện Lang Chánh 452480 Bưu cục văn phòng VP BĐH LANG CHÁNH Khu phố 1, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh

12. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Mường Lát

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453260 Điểm BĐVHX Pù Nhi Bản Na Tao, Xã Pù Nhi, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453250 Điểm BĐVHX Tén Tằn Bản Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453200 Bưu cục cấp 2 Mường Lát Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453214 Điểm BĐVHX Tam Chung Bản Lát, Xã Tam Chung, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453303 Điểm BĐVHX Quang Chiểu Bản Pọng, Xã Quang Chiểu, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453319 Điểm BĐVHX Mường Chanh Bản Chai, Xã Mường Chanh, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453346 Điểm BĐVHX Trung Lý Bản Táo, Xã Trung Lý, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453236 Điểm BĐVHX Mường Lý Bản Muống 1, Xã Mường Lý, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453205 Hòm thư Công cộng Độc lập Khu Ii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453206 Hòm thư Công cộng Độc lập Khu Iii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát Thanh Hóa Huyện Mường Lát 453320 Bưu cục văn phòng VP BĐH MƯỜNG LÁT Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát

13. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Nga Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443700 Bưu cục cấp 2 Nga Sơn Tiểu Khu Hưng Long, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444140 Bưu cục cấp 3 Hói Đào Xóm 1, Xã Nga Thanh, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443810 Bưu cục cấp 3 Mai An Tiêm Thôn Nhân Sơn, Xã Nga An, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444010 Bưu cục cấp 3 Nga Nhân Thôn Đông Thành, Xã Nga Nhân, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443960 Điểm BĐVHX Ba Đình Thôn Chiến Thắng, Xã Ba Đình, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443770 Điểm BĐVHX Nga Hải Thôn Tây Sơn, Xã Nga Hải, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443750 Điểm BĐVHX Nga Thái Thôn 7, Xã Nga Thái, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443790 Điểm BĐVHX Nga Thành Thôn Xuân Thành, Xã Nga Thành, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443830 Điểm BĐVHX Nga Phú Thôn Tân Thịnh, Xã Nga Phú, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443860 Điểm BĐVHX Nga Điền Thôn 2, Xã Nga Điền, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443840 Điểm BĐVHX Nga Giáp Thôn Ngoại 3, Xã Nga Giáp, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443920 Điểm BĐVHX Nga Trường Thôn 6, Xã Nga Trường, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443880 Điểm BĐVHX Nga Thiện Thôn 3, Xã Nga Thiện, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443940 Điểm BĐVHX Nga Vịnh Thôn Tuân Đạo, Xã Nga Vịnh, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444060 Điểm BĐVHX Nga Trung Thôn 3, Xã Nga Trung, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444030 Điểm BĐVHX Nga Thạch Thôn Hậu Trạch, Xã Nga Thạch, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444000 Điểm BĐVHX Nga Lĩnh Thôn Đồng Đội, Xã Nga Lĩnh, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444120 Điểm BĐVHX Nga Thủy Thôn 5, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443730 Điểm BĐVHX Nga Liên Xóm 8, Xã Nga Liên, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444180 Điểm BĐVHX Nga Tiến Xóm 6, Xã Nga Tiến, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444160 Điểm BĐVHX Nga Tân Thôn 4, Xã Nga Tân, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444080 Điểm BĐVHX Nga Bạch Thôn Bạch Trưng, Xã Nga Bạch, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443980 Điểm BĐVHX Nga Thắng Thôn 2, Xã Nga Thắng, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443900 Điểm BĐVHX Nga Văn Thôn 5, Xã Nga Văn, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444100 Điểm BĐVHX Nga Hưng Thôn 3, Xã Nga Hưng, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 444040 Điểm BĐVHX Nga Mỹ Thôn 3, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443710 Điểm BĐVHX Nga Yên Thôn 4, Xã Nga Yên, Huyện Nga Sơn Thanh Hóa Huyện Nga Sơn 443780 Bưu cục văn phòng VP BĐH NGA SƠN Tiểu Khu Ba Đình, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn

14. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Ngọc Lặc

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451600 Bưu cục cấp 2 Ngọc Lặc Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 452070 Bưu cục cấp 3 Phố Xi Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451730 Bưu cục cấp 3 Phố 1 Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451790 Điểm BĐVHX Thạch Lập Thôn Tân Lập, Xã Thạch Lập, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451731 Điểm BĐVHX Quang Trung Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451670 Điểm BĐVHX Ngọc Liên Thôn 6, Xã Ngọc Liên, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451610 Điểm BĐVHX Ngọc Sơn Thôn Linh Sơn, Xã Ngọc Sơn, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451690 Điểm BĐVHX Lộc Thịnh Thôn Cò Dừa, Xã Lộc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451650 Điểm BĐVHX Cao Thịnh Thôn Cao Khánh, Xã Cao Thịnh, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451630 Điểm BĐVHX Ngọc Trung Thôn Thọ Phú, Xã Ngọc Trung, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 452000 Điểm BĐVHX Minh Sơn Thôn Minh Châu 1, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451940 Điểm BĐVHX Sông Âm Thôn Liên Cơ 2, Xã Nguyệt Ấn, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451920 Điểm BĐVHX Phùng Giáo Thôn Bằng, Xã Phùng Giáo, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451860 Điểm BĐVHX Cao Ngọc Thôn Cọn, Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451890 Điểm BĐVHX Vân Am Thôn Liếu, Xã Vân Am, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451980 Điểm BĐVHX Phúc Thịnh Thôn Bái, Xã Phúc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 452090 Điểm BĐVHX Phùng Minh Thôn Thượng, Xã Phùng Minh, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 452110 Bưu cục cấp 3 Minh Tiến Khu Trung Tâm, Xã Lam Sơn, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451710 Điểm BĐVHX Đồng Thịnh Thôn Mới, Xã Đồng Thịnh, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451820 Điểm BĐVHX Mỹ Tân Thôn Mỏ, Xã Mỹ Tân, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451840 Điểm BĐVHX Ngọc Khê Thôn Cao Nguyên, Xã Ngọc Khê, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 452040 Điểm BĐVHX Minh Tiến Thôn Minh Thành, Xã Minh Tiến, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 452071 Điểm BĐVHX Kiên Thọ Thôn Thành Sơn, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451760 Điểm BĐVHX Thúy Sơn Thôn Bình Sơn, Xã Thúy Sơn, Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Huyện Ngọc Lặc 451720 Bưu cục văn phòng VP BĐH NGỌC LẶC Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc

15. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Như Thanh

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454600 Bưu cục cấp 2 Như Thanh Khu phố Vĩnh Long 2, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454890 Điểm BĐVHX Yên Thọ Thôn Chợ Mới, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454910 Điểm BĐVHX Yên Lạc Thôn Ba Cồn, Xã Yên Lạc, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454820 Điểm BĐVHX Thanh Tân 1 Thôn Đồng Dẻ, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454870 Điểm BĐVHX Phúc Đường Thôn 3, Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454850 Điểm BĐVHX Xuân Phúc Thôn 9, Xã Xuân Phúc, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454610 Điểm BĐVHX Hải Vân Thôn Đồi Dẻ, Xã Hải Vân, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454650 Điểm BĐVHX Phú Nhuận Thôn Phú Nhuận, Xã Phú Nhuận, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454670 Điểm BĐVHX Mậu Lâm Thôn Bái Gạo, Xã Mậu Lâm, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454720 Điểm BĐVHX Phượng Nghi Thôn Bái Đa 1, Xã Phượng Nghi, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454740 Điểm BĐVHX Xuân Du Thôn Làng Mỹ, Xã Xuân Du, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454770 Điểm BĐVHX Cán Khê Thôn 7, Xã Cán Khê, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454790 Điểm BĐVHX Xuân Thọ Thôn 4, Xã Xuân Thọ, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454630 Điểm BĐVHX Hải Long Thôn Hải Xuân, Xã Hải Long, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454700 Điểm BĐVHX Xuân Khang Thôn Đồng Hơn, Xã Xuân Khang, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454930 Điểm BĐVHX Thanh Kỳ Thôn Kim Đồng, Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454800 Điểm BĐVHX Xuân Thái Đội 3, Xã Xuân Thái, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454837 Điểm BĐVHX Thanh Tân 2 Thôn Thanh Quang, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh Thanh Hóa Huyện Như Thanh 454690 Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ THANH Khu phố Thôn Xuân Điền, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh

16. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Như Xuân

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455100 Bưu cục cấp 2 Như Xuân Khu phố Ii, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455130 Điểm BĐVHX Thượng Ninh Thôn Sông Sanh, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455160 Điểm BĐVHX Cát Tân Thôn Cát Xuân, Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455300 Điểm BĐVHX Xuân Quỳ Thôn Xóm Chuối, Xã Xuân Quỳ, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455370 Điểm BĐVHX Bãi Trành Thôn Cầu, Xã Bãi Trành, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455170 Điểm BĐVHX Hóa Quỳ Thôn Đồng Xuân, Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455320 Điểm BĐVHX Bình Lương Thôn Thắng Lộc, Xã Bình Lương, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455390 Điểm BĐVHX Tân Bình Thôn Tân Thắng, Xã Tân Bình, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455110 Điểm BĐVHX Yên Lễ Thôn Thắng Sơn, Xã Yên Lễ, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455190 Điểm BĐVHX Cát Vân Thôn Vân Thương, Xã Cát Vân, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455210 Điểm BĐVHX Thanh Xuân Thôn Lâm Chính, Xã Thanh Xuân, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455340 Điểm BĐVHX Xuân Bình Thôn Mơ, Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455367 Điểm BĐVHX Xuân Hòa Thôn 8, Xã Xuân Hòa, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455314 Điểm BĐVHX Thanh Hòa Thôn Tân Hiệp, Xã Thanh Hoà, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455296 Điểm BĐVHX Thanh Phong Thôn Hai Huân, Xã Thanh Phong, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455281 Điểm BĐVHX Thanh lâm Thôn Làng Cọc, Xã Thanh Lâm, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455261 Điểm BĐVHX Thanh Quân Thôn Ná Cà 1, Xã Thanh Quân, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455240 Điểm BĐVHX Thanh Sơn Thôn Làng Mới, Xã Thanh Sơn, Huyện Như Xuân Thanh Hóa Huyện Như Xuân 455410 Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ XUÂN Khu phố I, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân

17. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Nông Cống

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453800 Bưu cục cấp 2 Nông Cống Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454330 Bưu cục cấp 3 Trường Sơn Thôn Yên Minh, Xã Trường Sơn, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454010 Bưu cục cấp 3 Cầu Quan Thôn Yên Quả 1, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454170 Điểm BĐVHX Công liêm Thôn Trầu, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453970 Điểm BĐVHX Minh Thọ Thôn Lê Xá 1, Xã Minh Thọ, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453820 Điểm BĐVHX Minh Nghĩa Thôn Minh Quang, Xã Minh Nghĩa, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454310 Điểm BĐVHX Trường Minh Thôn Trường Đỗi, Xã Trường Minh, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454350 Điểm BĐVHX Trường Trung Thôn Đông Xuân Nam, Xã Trường Trung, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454360 Điểm BĐVHX Trường Giang Thôn 7, Xã Trường Giang, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454290 Điểm BĐVHX Tượng Văn Thôn Trí Phú, Xã Tượng Văn, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453870 Điểm BĐVHX Tế Lợi Thôn Hữu Chính, Xã Tế Lợi, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453990 Điểm BĐVHX Tế Thắng Thôn Thổ Nam, Xã Tế Thắng, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453930 Điểm BĐVHX Trung Ý Thôn 4, Xã Trung Ý, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454011 Điểm BĐVHX Trung Thành Thôn Côn Sơn, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453940 Điểm BĐVHX Hoàng Sơn Thôn Thanh Liêm, Xã Hoàng Sơn, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453910 Điểm BĐVHX Hoàng Giang Thôn Yên Thái, Xã Hoàng Giang, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453890 Điểm BĐVHX Tế Tân Thôn Đạt Tiến, Xã Tế Tân, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453860 Điểm BĐVHX Tế Nông Thôn Quan Hoạch, Xã Tế Nông, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454030 Điểm BĐVHX Trung Chính Thôn Thanh Hà, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454070 Điểm BĐVHX Tân Khang Thôn Tân Lai, Xã Tân Khang, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454080 Điểm BĐVHX Tân Thọ Thôn 6, Xã Tân Thọ, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454050 Điểm BĐVHX Tân Phúc Thôn 4, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453950 Điểm BĐVHX Vạn Hòa Thôn Đồng Thọ, Xã Vạn Hoà, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454100 Điểm BĐVHX Vạn Thắng Thôn Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454120 Điểm BĐVHX Thăng Long Thôn Cầu Chậm, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454121 Điểm BĐVHX Lê Đình Chinh Thôn Vạn Thành, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454160 Điểm BĐVHX Thăng Thọ Thôn Thọ Khang, Xã Thăng Thọ, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454190 Điểm BĐVHX Công Chính Thôn Tân Luật, Xã Công Chính, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454210 Điểm BĐVHX Công Bình Thôn Yên Lai, Xã Công Bình, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454140 Điểm BĐVHX Vạn Thiện Thôn Xóm Giữa, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454230 Điểm BĐVHX Thăng Bình Thôn Hồng Sơn, Xã Thăng Bình, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454270 Điểm BĐVHX Tượng Lĩnh Thôn Trung Tâm, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454250 Điểm BĐVHX Tượng Sơn Thôn Các Sơn, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453840 Điểm BĐVHX Minh Khôi Thôn 10, Xã Minh Khôi, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454380 Điểm BĐVHX Yên Mỹ Khu Trung Tâm, Xã Yên Mỹ, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 453808 Điểm BĐVHX Thị Trấn Chuối Tiểu Khu Nam Tiến, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống Thanh Hóa Huyện Nông Cống 454020 Bưu cục văn phòng VP BĐH NÔNG CỐNG Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống

18. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quan Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452600 Bưu cục cấp 2 Quan Hóa Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452780 Điểm BĐVHX Hiền Kiệt Bản Poong I, Xã Hiền Kiệt, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452830 Điểm BĐVHX Xuân Phú Bản Chăm, Xã Xuân Phú, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452680 Điểm BĐVHX Phú Lệ Bản Sai, Xã Phú Lệ, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452750 Điểm BĐVHX Nam Tiến Khu phố Mới, Xã Nam Tiến, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452670 Điểm BĐVHX Phú Xuân Bản Mỏ, Xã Phú Xuân, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452790 Điểm BĐVHX Nam Xuân Bản Khuông, Xã Nam Xuân, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452650 Điểm BĐVHX Thanh Xuân Bản Éo, Xã Thanh Xuân, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452700 Điểm BĐVHX Phú Thanh Bản En, Xã Phú Thanh, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452620 Điểm BĐVHX Phú Nghiêm Bản Ka Me, Xã Phú Nghiêm, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452630 Điểm BĐVHX Hồi Xuân Khu phố Hồi Xuân, Xã Hồi Xuân, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452770 Điểm BĐVHX Hiền Chung Bản Bó, Xã Hiền Chung, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452810 Điểm BĐVHX Thiên Phủ Bản Chiềng, Xã Thiên Phủ, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452807 Điểm BĐVHX Nam Động Bản Chiềng, Xã Nam Động, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452746 Điểm BĐVHX Trung Sơn Bản Pạo, Xã Trung Sơn, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452737 Điểm BĐVHX Thành Sơn Bản Sơn Thành, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452694 Điểm BĐVHX Phú Sơn Bản Chiềng, Xã Phú Sơn, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452720 Điểm BĐVHX Trung Thành Bản Chiềng, Xã Trung Thành, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452608 Điểm BĐVHX Na Sài Khu 5, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa Thanh Hóa Huyện Quan Hóa 452660 Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN HÓA Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa

19. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quan Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452900 Bưu cục cấp 2 Quan Sơn Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453000 Bưu cục cấp 3 Na Mèo Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453030 Điểm BĐVHX Tam Lư Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452960 Điểm BĐVHX Sơn Điện Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452920 Điểm BĐVHX Trung Tiến Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452946 Điểm BĐVHX Trung Hạ Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452957 Điểm BĐVHX Trung Xuân Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453064 Điểm BĐVHX Sơn Hà Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452916 Điểm BĐVHX Sơn Lư Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453049 Điểm BĐVHX Tam Thanh Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453024 Điểm BĐVHX Mường Mìn Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453012 Điểm BĐVHX Na Mèo Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452992 Điểm BĐVHX Sơn Thủy Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452934 Hòm thư Công cộng độc lập Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453080 Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn

20. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Quảng Xương

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452900 Bưu cục cấp 2 Quan Sơn Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453000 Bưu cục cấp 3 Na Mèo Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453030 Điểm BĐVHX Tam Lư Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452960 Điểm BĐVHX Sơn Điện Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452920 Điểm BĐVHX Trung Tiến Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452946 Điểm BĐVHX Trung Hạ Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452957 Điểm BĐVHX Trung Xuân Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453064 Điểm BĐVHX Sơn Hà Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452916 Điểm BĐVHX Sơn Lư Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453049 Điểm BĐVHX Tam Thanh Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453024 Điểm BĐVHX Mường Mìn Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453012 Điểm BĐVHX Na Mèo Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452992 Điểm BĐVHX Sơn Thủy Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 452934 Hòm thư Công cộng độc lập Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn Thanh Hóa Huyện Quan Sơn 453080 Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn

21. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thạch Thành

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447000 Bưu cục cấp 2 Thạch Thành Khu phố 6, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447030 Bưu cục cấp 3 Vân Du Thôn Yên, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447440 Điểm BĐVHX Thành An Thôn Dỹ Thắng, Xã Thành An, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447070 Điểm BĐVHX Thành Công Thôn Bông Bụt, Xã Thành Công, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447410 Điểm BĐVHX Thành Long Thôn Thành Công, Xã Thành Long, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447460 Điểm BĐVHX Thành Tâm Thôn 1 Yên Thịnh, Xã Thành Tâm, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447050 Điểm BĐVHX Thành Tân Thôn Đồng Phú, Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447420 Điểm BĐVHX Thành Thọ Thôn Đự, Xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447090 Điểm BĐVHX Thành Trực Thôn Vọng Thủy, Xã Thành Trực, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447140 Điểm BĐVHX Thành Vinh Thôn Lộc Phượng 1, Xã Thành Vinh, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447330 Điểm BĐVHX Thạch Đồng Thôn Đồng Trạch, Xã Thạch Đồng, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447210 Điểm BĐVHX Thạch Định Thôn Định Tường, Xã Thạch Định, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447240 Điểm BĐVHX Thạch Bình Thôn Yên Giang, Xã Thạch Bình, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447280 Điểm BĐVHX Thạch Cẩm Thôn Thạch Môn, Xã Thạch Cẩm, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447350 Điểm BĐVHX Thạch Long Thôn 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447260 Điểm BĐVHX Thạch Sơn Thôn Minh Sơn, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447450 Điểm BĐVHX Ngọc Trạo Thôn Ngọc Trạo, Xã Ngọc Trạo, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447010 Điểm BĐVHX Thị Trấn Vân Du Khu 1, Thị trấn Vân Du, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447110 Điểm BĐVHX Thành Minh Thôn Minh Hải, Xã Thành Minh, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447170 Điểm BĐVHX Thành Mỹ Thôn Tây Hương, Xã Thành Mỹ, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447340 Điểm BĐVHX Thành Hưng Thôn Hợp Thành, Xã Thành Hưng, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447360 Điểm BĐVHX Thành Kim Thôn Tân Sơn 1, Xã Thành Kim, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447390 Điểm BĐVHX Thành Tiến Thôn 1, Xã Thành Tiến, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447230 Điểm BĐVHX Thạch Tân Khu 1, Xã Thạch Tân, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447160 Điểm BĐVHX Thành Yên Thôn Yên Sơn, Xã Thành Yên, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447190 Điểm BĐVHX Thạch Lâm Thôn Nghéo, Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447310 Điểm BĐVHX Thạch Tượng Thôn Tân Lập, Xã Thạch Tượng, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447300 Bưu cục cấp 3 Thạch Quảng Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447041 Điểm BĐVHX Thành Vân Thôn Sơn Để, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành Thanh Hóa Huyện Thạch Thành 447130 Bưu cục văn phòng VP BĐH THẠCH THÀNH Khu phố 1, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành

22. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thiệu Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445600 Bưu cục cấp 2 Thiệu Hóa Tiểu Khu 4, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445960 Bưu cục cấp 3 Ba Chè Thôn Trà Thượng, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445930 Điểm BĐVHX Thiệu Chính Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445990 Điểm BĐVHX Thiệu Giao Xóm 6, Xã Thiệu Giao, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445660 Điểm BĐVHX Thiệu Hợp Thôn Nam Bằng, Xã Thiệu Hợp, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445670 Điểm BĐVHX Thiệu Thịnh Thôn Phùng Thôn 1, Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445680 Điểm BĐVHX Thiệu Quang Thôn Chí Cường, Xã Thiệu Quang, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445710 Điểm BĐVHX Thiệu Giang Thôn Trung Thôn, Xã Thiệu Giang, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445740 Điểm BĐVHX Thiệu Long Thôn Hưng Long, Xã Thiệu Long, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445760 Điểm BĐVHX Thiệu Công Thôn Liên Minh, Xã Thiệu Công, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445800 Điểm BĐVHX Thiệu Thành Thôn Thành Tiến, Xã Thiệu Thành, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445830 Điểm BĐVHX Thiệu Ngọc Thôn Tân Bình, Xã Thiệu Ngọc, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445820 Điểm BĐVHX Thiệu Vũ Thôn Cẩm Vân, Xã Thiệu Vũ, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445790 Điểm BĐVHX Thiệu Tiến Thôn Quang Trung, Xã Thiệu Tiến, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445850 Điểm BĐVHX Thiệu Minh Thôn Đồng Chí 1, Xã Thiệu Minh, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445620 Điểm BĐVHX Thiệu Nguyên Thôn Nguyên Sơn, Xã Thiệu Nguyên, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445860 Điểm BĐVHX Thiệu Toán Thôn Toán Hàng, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445920 Điểm BĐVHX Thiệu Hòa Thôn Dân Ái, Xã Thiệu Hoà, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445900 Điểm BĐVHX Thiệu Tâm Thôn Đồng Tiến 2, Xã Thiệu Tâm, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445880 Điểm BĐVHX Thiệu Viên Thôn Viên Nội, Xã Thiệu Viên, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445950 Điểm BĐVHX Thiệu Lý Thôn Nguyệt Lãng 1, Xã Thiệu Lý, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445870 Điểm BĐVHX Thiệu Vận Thôn Vận Quy, Xã Thiệu Vận, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445961 Điểm BĐVHX Thiệu Đô Thôn Cổ Đô, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445970 Điểm BĐVHX Thiệu Trung Thôn Trung, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445980 Điểm BĐVHX Thiệu Châu Thôn Yên Tân, Xã Thiệu Châu, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445640 Điểm BĐVHX Thiệu Tân Thôn 3, Xã Thiệu Tân, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445690 Điểm BĐVHX Thiệu Duy Thôn Đông Mỹ, Xã Thiệu Duy, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445730 Điểm BĐVHX Thiệu Phú Thôn Thuận Tôn, Xã Thiệu Phú, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445780 Điểm BĐVHX Thiệu Phúc Thôn Vĩ Thôn, Xã Thiệu Phúc, Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Huyện Thiệu Hóa 445750 Bưu cục văn phòng VP BĐH THIỆU HÓA Tiểu Khu 1, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa

23. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449700 Bưu cục cấp 2 Thọ Xuân Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451310 Điểm BĐVHX Bắc Lương Thôn 1, Xã Bắc Lương, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451070 Bưu cục cấp 3 Tứ Trụ Thôn Hải Trạch, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451170 Bưu cục cấp 3 Sao Vàng Khu 3, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451100 Bưu cục cấp 3 Mục Sơn Khu 3, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449960 Bưu cục cấp 3 Chợ Sánh Thôn 3, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449800 Bưu cục cấp 3 Xuân Lai Xóm 1, Xã Xuân Lai, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451330 Điểm BĐVHX Xuân Phong Thôn 4, Xã Xuân Phong, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451290 Điểm BĐVHX Thọ Lộc Thôn 7, Xã Thọ Lộc, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451280 Điểm BĐVHX Nam Giang Thôn 2, Xã Nam Giang, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451270 Điểm BĐVHX Tây Hồ Thôn Hội Hiền, Xã Tây Hồ, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451250 Điểm BĐVHX Xuân Quang Thôn 3, Xã Xuân Quang, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451210 Điểm BĐVHX Xuân Sơn Thôn Bột Thượng, Xã Xuân Sơn, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451200 Điểm BĐVHX Xuân Giang Thôn Cồn Kênh, Xã Xuân Giang, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451150 Điểm BĐVHX Xuân Hưng Thôn Xuân Hội, Xã Xuân Hưng, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451230 Điểm BĐVHX Xuân Thắng Làng Chưa, Xã Xuân Thắng, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449920 Điểm BĐVHX Xuân Trường Làng Hợp Thành, Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449940 Điểm BĐVHX Xuân Hòa Thôn Khải Đông, Xã Xuân Hoà, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451000 Điểm BĐVHX Thọ Hải Thôn Công Thành, Xã Thọ Hải, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451080 Điểm BĐVHX Thọ Lâm Thôn 3, Xã Thọ Lâm, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451180 Điểm BĐVHX Xuân Phú Thôn Đồng Luồng, Xã Xuân Phú, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451110 Điểm BĐVHX Thọ Xương Thôn Hữu Lễ 1, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451060 Điểm BĐVHX Xuân Lam Thôn Phúc Lâm, Xã Xuân Lam, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451040 Điểm BĐVHX Xuân Thiên Thôn Quảng Phúc, Xã Xuân Thiên, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451020 Điểm BĐVHX Thọ Minh Thôn 5, Xã Thọ Minh, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449980 Điểm BĐVHX Xuân Châu Thôn 7, Xã Xuân Châu, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449961 Điểm BĐVHX Thọ Lập Thôn 6, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449890 Điểm BĐVHX Quảng Phú Thôn 6, Xã Quảng Phú, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449860 Điểm BĐVHX Xuân Tín Xóm 20, Xã Xuân Tín, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449850 Điểm BĐVHX Thọ Thắng Thôn Phúc Vinh, Xã Thọ Thắng, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449820 Điểm BĐVHX Phú Yên Thôn 1, Xã Phú Yên, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449840 Điểm BĐVHX Xuân Lập Thôn Vũ Hạ, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449810 Điểm BĐVHX Xuân Minh Thôn Phông Cốc, Xã Xuân Minh, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449790 Điểm BĐVHX Xuân Yên Xóm 5, Xã Xuân Yên, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449780 Điểm BĐVHX Xuân Tân Thôn Thọ Tân 1, Xã Xuân Tân, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449770 Điểm BĐVHX Xuân Vinh Thôn Thành Vinh, Xã Xuân Vinh, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449750 Điểm BĐVHX Thọ Trường Thôn 1, Xã Thọ Trường , Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451370 Điểm BĐVHX Xuân Khánh Thôn 3, Xã Xuân Khánh, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451350 Điểm BĐVHX Thọ Nguyên Thôn Căng Trung, Xã Thọ Nguyên, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449730 Điểm BĐVHX Xuân Thành Thôn 1, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449720 Điểm BĐVHX Hạnh Phúc Thôn 4, Xã Hạnh Phúc, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 451130 Điểm BĐVHX Xuân Bái Thôn 4, Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Huyện Thọ Xuân 449740 Bưu cục văn phòng VP BĐH THỌ XUÂN Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân

24. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Thường Xuân

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453400 Bưu cục cấp 2 Thường Xuân Khu phố 3, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453700 Điểm BĐVHX Luận Thành Thôn Thống Nhất, Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453410 Điểm BĐVHX Xuân Dương Thôn Thống Nhất 1, Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453430 Điểm BĐVHX Ngọc Phụng Thôn Xuân Thắng, Xã Ngọc Phụng, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453450 Điểm BĐVHX Lương Sơn Thôn Trung Thành, Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453610 Điểm BĐVHX Luận Khê Thôn Thắm, Xã Luận Khê, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453680 Điểm BĐVHX Tân Thành Thôn Thành Thượng, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453480 Điểm BĐVHX Xuân Cẩm Thôn Trung Chính, Xã Xuân Cẩm, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453490 Điểm BĐVHX Yên Nhân Thôn Chiềng, Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453630 Điểm BĐVHX Xuân Lộc Thôn Chiềng, Xã Xuân Lộc, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453640 Điểm BĐVHX Xuân Thắng Thôn Dín, Xã Xuân Thắng, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453660 Điểm BĐVHX Thọ Thanh Thôn 1, Xã Thọ Thanh, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453591 Điểm BĐVHX Xuân Cao Thôn Quyết Thắng, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453590 Bưu cục cấp 3 Cửa Đặt Thôn Xuân Minh, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453587 Điểm BĐVHX Xuân Chinh Thôn Thông, Xã Xuân Chinh, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453569 Điểm BĐVHX Xuân Lẹ Thôn Xuân Ngù, Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453551 Điểm BĐVHX Vạn Xuân Thôn Cang Khèn, Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453529 Điểm BĐVHX Bát mọt Thôn Cạn, Xã Bát Mọt, Huyện Thường Xuân Thanh Hóa Huyện Thường Xuân 453460 Bưu cục văn phòng VP BĐH THƯỜNG XUÂN Khu phố 1, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân

25. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Tĩnh Gia

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456400 Bưu cục cấp 2 Tĩnh Gia Tiểu Khu 6, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456550 Bưu cục cấp 3 Chợ Kho Thôn Hồng Phong, Xã Hải Ninh, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456880 Bưu cục cấp 3 Mai Lâm Thôn Hải Lâm, Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456930 Bưu cục cấp 3 Nghi Sơn Thôn Bắc Hải, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456420 Điểm BĐVHX Bình Minh Thôn Đông Tiến, Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456440 Điểm BĐVHX Hải Thanh Thôn Xuân Tiến, Xã Hải Thanh, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456460 Điểm BĐVHX Hải Hòa Thôn Tiền Phong, Xã Hải Hoà, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456480 Điểm BĐVHX Ninh Hải Thôn Đại Tiến, Xã Ninh Hải, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456490 Điểm BĐVHX Hải Lĩnh Thôn 7, Xã Hải Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456510 Điểm BĐVHX Tân Dân Thôn Hồ Trung, Xã Tân Dân, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456530 Điểm BĐVHX Hải An Thôn 2, Xã Hải An, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456570 Điểm BĐVHX Hải Châu Thôn Hòa Bình, Xã Hải Châu, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456720 Điểm BĐVHX Thanh Thủy Thôn Tào Sơn, Xã Thanh Thủy, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456540 Điểm BĐVHX Triêu Dương Thôn Thanh Cao, Xã Triệu Dương, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456700 Điểm BĐVHX Thanh Sơn Thôn Trung Sơn, Xã Thanh Sơn, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456680 Điểm BĐVHX Ngọc Lĩnh Thôn 10, Xã Ngọc Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456670 Điểm BĐVHX Anh Sơn Thôn Xuân Thắng, Xã Anh Sơn, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456650 Điểm BĐVHX Hùng Sơn Thôn Đông, Xã Hùng Sơn, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456630 Điểm BĐVHX Các Sơn Thôn Quế Sơn, Xã Các Sơn, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456610 Điểm BĐVHX Định Hải Thôn 4, Xã Định Hải, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456590 Điểm BĐVHX Hải Nhân Thôn Tây Hải, Xã Hải Nhân, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456730 Điểm BĐVHX Nguyên Bình Thôn Quyết Thắng, Xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456780 Điểm BĐVHX Xuân Lâm Thôn 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456760 Điểm BĐVHX Phú Lâm Thôn 1, Xã Phú Lâm, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456750 Điểm BĐVHX Phú Sơn Thôn Trung Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456810 Điểm BĐVHX Tùng Lâm Thôn Trường Sơn 2, Xã Tùng Lâm, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456800 Điểm BĐVHX Trúc Lâm Thôn Hữu Lộc, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456830 Điểm BĐVHX Tân Trường Thôn 6, Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456860 Điểm BĐVHX Trường Lâm Thôn Trường Cát, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456970 Điểm BĐVHX Nghi Sơn Thôn Nam Sơn, Xã Nghi Sơn, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456920 Điểm BĐVHX Hải Yến Thôn Trung Hậu, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456910 Điểm BĐVHX Tĩnh Hải Thôn Thăng Hải, Xã Tĩnh Hải, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456890 Điểm BĐVHX Hải Bình Thôn Tiền Phong, Xã Hải Bình, Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Huyện Tĩnh Gia 456470 Bưu cục văn phòng VP BĐH TĨNH GIA Tiểu Khu 1, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia

26. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Triệu Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448700 Bưu cục cấp 2 Triệu Sơn Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448910 Bưu cục cấp 3 Chợ Đà Thôn 6, Xã Thọ Dân, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449160 Bưu cục cấp 3 Chợ Sim Thôn Diễn Trung, Xã Hợp Thành, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449260 Bưu cục cấp 3 Chợ Nưa Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449400 Điểm BĐVHX Minh Châu Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448710 Điểm BĐVHX Minh Dân Thôn 3, Xã Minh Dân, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449420 Điểm BĐVHX Dân Lý Thôn 13, Xã Dân Lý, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448750 Điểm BĐVHX Dân Quyền Thôn 5, Xã Dân Quyền, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448770 Điểm BĐVHX Thọ Phú Thôn 5, Xã Thọ Phú, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448790 Điểm BĐVHX Thọ Vực Thôn 4, Xã Thọ Vực, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448870 Điểm BĐVHX Xuân Lộc Thôn 6, Xã Xuân Lộc, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448850 Điểm BĐVHX Xuân Thịnh Thôn 4, Xã Xuân Thịnh, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448830 Điểm BĐVHX Thọ Thế Thôn 6, Xã Thọ Thế, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448970 Điểm BĐVHX Thọ Ngọc Thôn 10, Xã Thọ Ngọc, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449000 Điểm BĐVHX Thọ Cường Thôn Quần Tín, Xã Thọ Cường, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449040 Điểm BĐVHX Thọ Sơn Thôn 14, Xã Thọ Sơn, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449020 Điểm BĐVHX Thọ Tiến Thôn Dân Tiến, Xã Thọ Tiến, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448950 Điểm BĐVHX Xuân Thọ Thôn 1, Xã Xuân Thọ, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448730 Điểm BĐVHX Dân Lực Thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448810 Điểm BĐVHX Minh Sơn Thôn 2, Xã Minh Sơn, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448890 Điểm BĐVHX Thọ Tân Thôn 8, Xã Thọ Tân, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448930 Điểm BĐVHX Hợp Lý Thôn 4, Xã Hợp Lý, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449070 Điểm BĐVHX Thọ Bình Thôn 1, Xã Thọ Bình, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449100 Điểm BĐVHX Bình Sơn Thôn Cồn Thoi, Xã Bình Sơn, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449120 Điểm BĐVHX Hợp Tiến Thôn 4, Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449140 Điểm BĐVHX Hợp Thắng Thôn 5, Xã Hợp Thắng, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449180 Điểm BĐVHX Triệu Thành Bản 3, Xã Triệu Thành, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449200 Điểm BĐVHX An Nông Thôn Vính Trù 1, Xã An Nông, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449220 Điểm BĐVHX Vân Sơn Thôn 3, Xã Văn Sơn, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449240 Điểm BĐVHX Thái Hòa Thôn Trung Hòa, Xã Thái Hoà, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449280 Điểm BĐVHX Nông Trường Thôn 9, Xã Nông Trường, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449300 Điểm BĐVHX Tiến Nông Thôn 9, Xã Tiến Nông, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449320 Điểm BĐVHX Khuyến Nông Thôn 3, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449340 Điểm BĐVHX Đồng Lợi Thôn Long Vân 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449360 Điểm BĐVHX Đồng Tiến Thôn Thị Tứ, Xã Đồng Tiến, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449380 Điểm BĐVHX Đồng Thắng Xóm 2, Xã Đồng Thắng, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 449274 Điểm BĐVHX Cổ Định Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Huyện Triệu Sơn 448740 Bưu cục văn phòng VP BĐH TRIỆU SƠN Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn

27. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Vĩnh Lộc

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446700 Bưu cục cấp 2 Vĩnh Lộc Khu phố 2, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446870 Bưu cục cấp 3 Bồng Trung Làng Bồng Hạ, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446780 Điểm BĐVHX Vĩnh Quang Thôn Tiến Ích, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446770 Điểm BĐVHX Vĩnh Yên Thôn Phú Yên, Xã Vĩnh Yên, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446740 Điểm BĐVHX Vĩnh Long Thôn Đông Môn, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446760 Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến Thôn Thổ Phụ, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446710 Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc Thôn Cổ Điệp, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446720 Điểm BĐVHX Vĩnh Hưng Thôn Làng Còng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446810 Điểm BĐVHX Vĩnh Ninh Thôn Thọ Vực, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446820 Điểm BĐVHX Vĩnh Khang Thôn 5, Xã Vĩnh Khang, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446830 Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Thôn Quang Biểu, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446850 Điểm BĐVHX Vĩnh Hùng Thôn Sóc Sơn, Xã Vĩnh Hùng, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446900 Điểm BĐVHX Vĩnh Tân Thôn 4, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446910 Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh Làng Sanh, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446890 Điểm BĐVHX Vĩnh An Thôn Hòa Long, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446871 Điểm BĐVHX Vĩnh Minh Xóm 5, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446798 Điểm BĐVHX Vĩnh Thành Thôn Thành Long, Xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Huyện Vĩnh Lộc 446840 Bưu cục văn phòng VP BĐH VĨNH LỘC Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc

28. Mã ZIP Thanh Hóa - Huyện Yên Định

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Thanh Hóa Huyện Yên Định 446200 Bưu cục cấp 2 Yên Định Tiểu Khu 2, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446280 Bưu cục cấp 3 Kiểu Thôn Phố Kiểu, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446410 Bưu cục cấp 3 Thống Nhất Khu hành chính trung tâm 1, Thị Trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446210 Điểm BĐVHX Định Hưng Thôn Vệ, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446220 Điểm BĐVHX Định Tân Thôn Yên Định, Xã Định Tân, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446580 Điểm BĐVHX Định Tiến Thôn Tam Đồng, Xã Định Tiến, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446570 Điểm BĐVHX Định Công Thôn Cẩm Chướng, Xã Định Công, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446560 Điểm BĐVHX Định Thành Làng Tường Vân, Xã Định Thành, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446540 Điểm BĐVHX Định Hòa Thôn Thung Thượng, Xã Định Hoà, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446240 Điểm BĐVHX Định Hải Thôn Trịnh Điện, Xã Định Hải, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446230 Điểm BĐVHX Định Long Thôn Làng Là, Xã Định Long, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446320 Điểm BĐVHX Yên Ninh Thôn Trịnh Xá, Xã Yên Ninh, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446470 Điểm BĐVHX Yên Lạc Thôn Châu Thôn, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446510 Điểm BĐVHX Định Tăng Thôn Thạch Đài, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446500 Điểm BĐVHX Định Tường Thôn Ngọc Sơn, Xã Định Tường, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446520 Điểm BĐVHX Định Bình Thôn Kênh Khê, Xã Định Bình, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446290 Điểm BĐVHX Yên Thọ Làng Tân Lọc, Xã Yên Thọ, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446300 Điểm BĐVHX Quý Lộc Thôn 1, Xã Quý Lộc, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446390 Điểm BĐVHX Yên Lâm Thôn Đông Sơn, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446450 Điểm BĐVHX Yên Giang Thôn 1, Xã Yên Giang, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446420 Điểm BĐVHX Yên Tâm Thôn Mỹ Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446370 Điểm BĐVHX Yên Trung Thôn Thọ Long, Xã Yên Trung, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446350 Điểm BĐVHX Yên Bái Thôn Yên Tu, Xã Yên Bái, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446330 Điểm BĐVHX Yên Hùng Thôn Yên Hóa, Xã Yên Hùng, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446480 Điểm BĐVHX Yên Thịnh Thôn Phúc Tỉnh, Xã Yên Thịnh, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446440 Điểm BĐVHX Yên Phú Làng Bùi, Xã Yên Phú, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446270 Điểm BĐVHX Yên Phong Thôn Lý Nhân, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446260 Điểm BĐVHX Yên Thái Thôn Phù Hưng, Xã Yên Thái, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446250 Điểm BĐVHX Định Liên Làng Duyên Thượng, Xã Định Liên, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446281 Điểm BĐVHX Yên Trường Thôn Lựu Khê, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định Thanh Hóa Huyện Yên Định 446490 Bưu cục văn phòng VP BĐH YÊN ĐỊNH Tiểu Khu 1, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định

Mã bưu điện Thanh Hóa (Zip code Thanhhoa) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.

Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.

Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.

Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Thanh Hóa (Postal code Thanhhoa). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.

Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!

Xem thêm:

Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất