Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024

Với mỗi độ tuổi sẽ có những cấp độ trường lớp khác nhau phù hợp, ví dụ như: “Trường mẫu giáo (Kindergarten), Trường tiểu học (Primary School), Trường đại học (University),… “. Cùng tìm hiểu tên gọi dành cho từng cấp độ trường lớp khác nhau trong chủ đề từ vựng về trường học dưới đây nhé.

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024

  • Nursery School: trường mầm non
  • Kindergarten: trường mẫu giáo
  • Primary School: trường tiểu học
  • Secondary School: trường trung học cơ sở
  • High School: trường trung học phổ thông
  • University: trường đại học
  • College: cao đẳng
  • State School: trường công lập
  • Day School: trường bán trú
  • Boarding School: trường nội trú
  • Private School: trường dân lập
  • International School: trường quốc tế

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP VÀ MÔN HỌC

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về trường học – các chức vụ

Trong trường học thì tất nhiên sẽ có học sinh (pupil), giáo viên (teacher), sinh viên (student),… vậy còn thầy/ cô hiệu trưởng, học viên cao học hay giáo sư thì sẽ có tên gọi tiếng Anh là gì nhỉ? Danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học liên quan tới chức vụ trong trường sau đây sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn:

Bài viết này chia sẻ hơn 100+ mẫu câu học tiếng anh giao tiếp trong trường học thông dụng nhất từ chào hỏi, câu mệnh lệnh của thầy cô cho đến các mẫu câu hỏi đáp cơ bản nhất giữa học sinh với thầy cô và giữa các bạn học sinh với nhau. Bố mẹ và các bé hãy cùng Apollo English khám phá ngay nhé!

Mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp trong trường học chủ đề Chào hỏi - Greetings

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024

  1. Good morning/ afternoon class! - Cô/ Thầy chào cả lớp!
  2. Good morning/ afternoon teacher! - Chúng em chào cô/ thầy ạ!
  3. How are you today? - Hôm nay các em thế nào?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong trường học chủ đề Hỏi đáp cơ bản

Điểm danh - Checking Attendance

Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtWho is absent today?Có bạn nào vắng mặt hôm nay không? Nobody is absent todayDạ không có ai vắng mặt hôm nay hết ạ.Nam is absent todayDạ có bạn Nam vắng mặt ạ.Nam and Hoa are absent todayDạ có bạn Nam và Hoa vắng mặt ạ.

Hỏi về lịch trực nhật - Asking for being on duty

Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtWho is on duty today?Hôm nay bạn nào trực nhật nhỉ?I’m on duty todayDạ là em trực nhật hôm nay ạMai and An are on duty todayDạ là bạn Mai và An trực nhật hôm nay ạ

Hỏi về thời khóa biểu, bài học

Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtWhat’s the homework for today?Bài tập hôm nay là gì vậy?We have to read chapter 5 of the history textbook and answer the questions at the end.Chúng ta phải đọc chương 5 trong sách giáo khoa Lịch sử và trả lời mấy câu hỏi phía cuối. Do you have the new schedule/ timetable?Bạn có thời khóa biểu mới không?Yes, it’s in my bag. Do you need one?Có, nó nằm trong cặp mình á. Bạn có cần không?

Mẫu câu tiếng Anh nhờ sự giúp đỡ

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtHow did you get that answer?Làm sao mà bạn giải ra đáp án đó vậy?We have to apply the Pythagoras Theorem hereChúng ta phải áp dụng định lý Pythagoras ở đâyCan you help me with the Math homework?Bạn hướng dẫn mình làm bài tập toán có được không?Can I have a pen, please?Cho mình mượn cây bút nhé? May I have a pen, please?Mình mượn một cây bút nhé?Can you give me a hand?Bạn giúp mình xíu nhé?Can you do me a favour?Bạn giúp mình một xíu nhé?Can I go to the restroom?Em xin phép đi vệ sinh ạ.Can I change seats? Em đổi chỗ được không ạ?Would you mind speaking louder?Thầy/cô có thể nói to hơn không ạ?Could you explain it once more, please? Thầy/cô có thể giải thích phần đó một lần nữa được không ạ?When is the homework due?Khi nào thì phải nộp bài tập về nhà ạ?Excuse me, can I talk to you for a minute?Em có thể nói chuyện với thầy/cô trong 1 phút không ạ?Can you help me, please? Cô giúp em được không ạ?

Trước khi vào học

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtHurry up so that we can start the lessonNhanh lên nào để chúng ta có thể bắt đầu lớp học.I’m waiting for you to be quiet/ I’m waiting for you quietThầy/ Cô đang chờ các em yên lặng (để bắt đầu lớp học).Is everybody ready to start?Các em đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?Let’s start nowChúng ta bắt đầu học thôi.I think we can start now.Thầy/ Cô nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.

Các mẫu câu tiếng Anh liên quan mệnh lệnh, yêu cầu của thầy cô trong lớp học

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtSit down, please! Cả lớp ngồi xuống nào!Stand up, please!Cả lớp đứng lên nàoGive out the books, please.Lấy sách ra nào các emOpen your books.Mở sách ra nào các emClose your books. Đóng sách lại nào các em.Turn to page 54Mở đến trang 54 nàoTurn back to page 53Mở lại trang số 53 nàoLook at exercise 2 on page 20Nhìn bài tập 2, trang 20 nàoHave a look at the dialog on page 21.Hãy nhìn vào đoạn hội thoại ở trang 21 nào các emLet’s read the text aloud.Các em hãy đọc to bài lên nào.Time’s up, stop working nowHết giờ rồi, các em dừng làm bài nàoPut your pens downCác em để hết bút xuống nàoDon’t be quiet now, be active, classĐừng yên lặng lúc này, hãy năng động lên nào cả lớpAnswer it, somebodyBạn nào trả lời câu hỏi này cho cô/ thầy xem nào.You answer it, Lan.Lan, trả lời đi emDon’t open your book, pleaseĐừng mở sách ra các em nhéListen and repeat after meCác em hãy nghe và đọc lại sau thầy/ cô nhé.Keep quiet/silent, please! Giữ im lặng nào cả lớp!Do the exercise number 3Làm bài tập số 3Have/ Take a break.Nghỉ giải lao nào các emDon’t sleep in class!Đừng ngủ trong lớp nhé các em!Don’t talk in class!Đừng ngủ trong lớp nhé các em!Be quiet, please!Giữ trật tự nào cả lớp!Discuss it with your partnerHãy thảo luận với bạn của mình nàoWork together with your friendHãy Làm việc cùng với bạn của mình nàoWork in pairsCác bạn hãy làm việc theo cặp nào.Get into groups of 5Hãy làm việc chung theo nhóm 5 người nhé. Come out to board, pleaseMời em lên bảng nào.Everyone, look at the board, pleaseCác em, nhìn lên bảng nào.

Các mẫu câu hỏi tiếng Anh của thầy cô trong lớp học

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtHas everybody got a book?/ Does everybody have a book?Tất cả có sách hết chưa các em?Do you understand everything?Các em hiểu hết chưa nào?Are you sure?Em chắc chắn không?Do you agree with An?Em có đồng ý với bạn An không?Do you really think so? Em thực sự nghĩ vậy à?Can you all see?Em có hiểu hết không?Do you mind repeating what you said?Em nhắc lại những gì mình vừa nói được không?Can/Could you repeat that, please?Em vui lòng lặp lại 1 lần nữa nhé?Can/Could you say it again, please? Em có thể nhắc lại câu đó đi được không?Pardon me?Xin lỗi, cô/ thầy nghe chưa rõHow do you spell “(the word)”?Em đánh vần từ “…….” như thế nào?What’s “(the word)” in English?Từ “ ………” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì nào các em?What does “(the word)” mean? Từ “ ……….” có nghĩa là gì?How do you pronounce “(the word)”?Các em phát âm từ “…………” như thế nào?Is this right or wrong, class?Cả lớp ơi, câu này đúng hay sai?

Lời động viên, khích lệ bằng tiếng Anh của thầy cô

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtThat’s almost/ nearly right, try againGần đúng rồi, hãy làm lại lần nữa nàoNot quite right, try againChưa đúng lắm, em hãy làm lại lần nữa nàoVery goodRất tốt.Well doneGiỏi lắm!Nice workTốt lắm.Try much moreEm hãy cố gắng hơn nữa nhé.Keep up the good work.Tiếp tục giữ vững phong độ tốt như vậy nhé.That’s a good effort.Đó là sự nỗ lực tuyệt vời.That’s a real improvementĐó là sự tiến bộ thực sự.You’re on the right linesEm đang đi đúng hướng rồi đóKeep goingTiếp tục cố gắng nhéGive it your best shot!Hãy làm hết sức nào!

Mẫu câu xin lỗi trong trường lớp

Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtI’ll be back in the momentThầy/cô sẽ quay lại sau một lát nhé.I’ve made a mistake on the boardThầy/cô có lỗi nhỏ trên bảngI’m sorry, I didn’t notice itXin lỗi các em, thầy/cô đã không để ý

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong trường học khi kết thúc bài học và ra về

Học sinh nói tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtEnd of lesson Kết thúc bài học rồiI make it almost time. We’ll have to stop hereĐã hết giờ học rồi. Chúng ta dừng tại đây nhéIt’s almost time to stopHết giờ học rồiAll right, that’s all for todayĐược rồi, hôm nay đến đây thôiWe’ll continue working on this chapter next timeChúng ta sẽ tiếp tục bài học vào hôm sau nhé. Remember your homeworkNhớ làm bài tập về nhà các em nhé. Prepare the next chapter for ThursdayChuẩn bị chương tiếp theo vào thứ Năm nhéSee you again on Monday.Gặp các em vào thứ Hai nhé.See you soon!Hẹn gặp lại các em nhé!Bye! Tạm biệt cả lớp.

Bài viết trên đây Apollo English đã tổng hợp hơn 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong trường học để giúp các em học tập thật hiệu quả. Bố mẹ có thể tham khảo thêm: "100 mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho bé thông dung tại nhà" để dạy con yêu tốt hơn nhé.

“Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi

Học sinh cấp 2 gọi là gì tiếng Anh?

High school/Secondary school – Trung học phổ thông / Trung học cơ sở Mỹ: High shool ở Mỹ được hiểu như trung học phổ thông ở Việt Nam. Là cấp học bắt buộc thứ 3 trong giáo dục phổ thông ở Mỹ. Học sinh thường nhập ở độ tuổi khoảng 13.

Học sinh cấp 3 tiếng Anh là gì?

Học sinh trung học phổ thông tiếng Anh là Secondary School Student.

Học sinh lớp 1 tiếng Anh là gì?

Học sinh tiểu học tiếng Anh là “Elementary School Student”. Môi trường học tập trong trường tiểu học thường ít chuyên nghiệp hơn so với trường trung học và giáo viên thường có vai trò nuôi dưỡng hơn.

Học sinh trong tiếng Anh ghi như thế nào?

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ 'student' trong tiếng Anh nha! - học sinh: Students in this class all have above average academic performance. (Học sinh trong lớp này đều có học lực trên trung bình.) - sinh viên: Most of the students in this batch found jobs after graduation.