Con vịt tiếng anh gọi là gì năm 2024

Đám thú mỏ vịt con có biết mẹ chúng đã bỏ đi theo con hải ly không ạ?

Do the baby platypuses know their mother left them to run away with her beaver?

Tôi mang chân vịt vào.

I put my flippers on.

Đây là một cái lông vịt.

This is a duck's feather.

Vào thời tôi, chúng tôi chỉ cần cái ống thở và cặp chân vịt

In my day, we did it all with a snorkel and a pair of flippers

Năm 1947, một cặp Vịt bạc Appleyard được vẽ bởi họa sĩ động vật Ernest George Wippell.

In 1947 a pair of Silver Appleyards was painted by the animal painter Ernest George Wippell.

Muội cứ lải nhải từ sáng đến tối, Bô lô, ba la như con vịt vậy.

Blowing your own horn from dawn to dusk

Bàn thứ 3 chỉ uống 4 cốc nước sốt vịt

Table three just drank his fourth cup of duck sauce.

Những con vịt được nuôi trong các trang trại ở vùng nông thôn xung quanh.

The ducks were bred on farms in the surrounding countryside.

Truyện tranh Chú vịt Donald bị cấm ở Phần Lan vì vịt Donald không mặc quần .

Donald Duck comics were banned from Finland because he does n't wear pants .

Thưa ông, chân vịt thêm đây ạ.

Sir, the legs of duck. you ordered

Bằng cách này , vịt con xấu xí có thể sống sót trong mùa đông giá rét .

In this way , the ugly duckling was able to survive the bitterly cold winter .

Các mô hình màu Mallard được gọi cho giống vịt này là màu xám.

The Mallard color pattern is referred to as gray.

Đúng rồi, đưa ông ta về nhà đi. chúc may mắn, vịt con!

Yes, take us home

Tôi đã tìm thấy insulin trong hành lý ở quán Con Vịt với ống xi lanh bị mất.

I had found his vials of insulin in the kit at the Thirteen Drakes with the syringe missing.

2 con vịt trên mây?

Or two ducks in a cloud?

Rốt cuộc, chúng không bắn vịt.

THEY WEREN'T SHOOTING ducks after all.

Vịt biết bơi không?

Can a duck swim?

Tránh xa con vịt của tao ra.

Step away from the duck.

Cặp vịt trống mái ở với nhau chỉ lúc sinh sản, sau đó chúng rời nhau.

The pairs stay together only for reproduction, until then, they separate.

Đó là... Con vịt nhỏ, làm bằng gỗ.

Just a... little, wooden, quacky duck.

Nhiều nhà lai tạo đã chuyển sang vịt Pekin hoặc lai tạo thành vịt Aylesbury-Pekin.

Many breeders switched to the Pekin duck or to Aylesbury-Pekin crosses.

Chúng tôi có rất nhiều cuộc gọi về con vịt đó.

We've had a lot of calls about that duck.

Có lẽ bây giờ bỏ vịt vào đây.

Maybe just put the whole duck in there.

Loài vịt mắt vàng.

Goldeneye ducks.

Năm 1873 con vịt Bắc Kinh được du nhập đến Vương quốc Anh.

In 1873 the Pekin duck was introduced to the United Kingdom.

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Chúng ta cùng học cách gọi tên các con con của động vật nhé. - joey (n): con của kangaroo - kid (n): con dê con - puppy (n): con chó con - kitten (n): con mèo con - tadpole (n): con nòng nọc (con của con ếch) - cub (n): con hổ/sư tử con - bunny (n): con thỏ con - lamb (n): con cừu con - foal (n): con ngựa con

Muội cứ lải nhải từ sáng đến tối, Bô lô, ba la như con vịt vậy.

Blowing your own horn from dawn to dusk

Những con vịt được nuôi trong các trang trại ở vùng nông thôn xung quanh.

The ducks were bred on farms in the surrounding countryside.

Tôi đã tìm thấy insulin trong hành lý ở quán Con Vịt với ống xi lanh bị mất.

I had found his vials of insulin in the kit at the Thirteen Drakes with the syringe missing.

2 con vịt trên mây?

Or two ducks in a cloud?

Tránh xa con vịt của tao ra.

Step away from the duck.

Đó là... Con vịt nhỏ, làm bằng gỗ.

Just a... little, wooden, quacky duck.

Chúng tôi có rất nhiều cuộc gọi về con vịt đó.

We've had a lot of calls about that duck.

Năm 1873 con vịt Bắc Kinh được du nhập đến Vương quốc Anh.

In 1873 the Pekin duck was introduced to the United Kingdom.

Này, nhìn Sundance đấu vật với con vịt của nó kìa.

Hey, look at Sundance wrestle his duck.

Cô bé ôm con vịt nên nó chết à?

The girl hugged the duck, and then it dies?

Ben giải thích rằng có lẽ chủ nhân của con vịt sẽ đem nó ra chợ bán.

Ben explains that the duck’s owner is likely taking it to market to be sold.

Tôi sẽ để lại con vịt cho nó và lấy tiền đi.

I'll leave you the duck and take the money.

Và bạn có thể thấy một con vịt chết.

And here you see a dead duck.

Đồ con vịt.

You the dick.

... giống một con vịt mập, Darryl.

... like a fat duck, Darryl.

Và cậu phải mừng vì nó không phải là cà vạt con vịt.

And hey, just be glad it's not the ducky tie.

Đừng giết con vịt cao su của tôi.

Just don't kil * I my rubber ducky.

Và đây là lại là những con vịt.

And here are the ducks again.

Anatotitan: một con vịt khổng lồ.

Anatotitan: giant duck.

Có thể cho tôi xin lại con vịt được không?

May I have my duck back, please?

Anh muốn cho anh ấy xem mấy con vịt hả?

You wanna show your brother your ducks?

Ý bác là con vịt cao su trong bồn tắm sao?

You mean, like, a-a rubber duck for the bath?

Tìm vài con vịt vậy.

Find some ducks, she likes ducks.

B là nơi mà con vịt đâm và kính, và C là nơi tôi quan sát nó.

B is the place where the duck hit the glass, and C is from where I watched it.

Tôi ko thật sự cần 1 con vịt.

I don't really need a duck.

Tiếng Anh gọi con chó là gì?

DOG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Quả trứng bằng Tiếng Anh là gì?

EGG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Vịt nhỏ Tiếng Anh là gì?

duckling là bản dịch của "vịt con" thành Tiếng Anh.

Con thú trong Tiếng Anh là gì?

Cub – /kʌb/: thú con (như hổ, sư tử, sói, gấu…) Foal – /foʊl/: ngựa con, lừa con.