Việt nam trong tiếng hàn là gì năm 2024
말로만 듣다가 이렇게 만나게 돼서 정말 반갑습니다 / 영광입니다 ( mal-lo-man-deud-dda-ka i-ro-khe man-na-kae-due-so jeong-mal ban-kap-ssum-ni-da / yong-kwang-im-ni-da): Nghe về bạn nhiều rồi nhưng bây giờ mới có dịp gặp, thật sự tôi rất vui / vinh hạnh. Show
2. Giới thiệu về quốc tịch, quê quán, nơi hiện đang sinh sống bằng tiếng Hàn2.1 Giới thiệu quốc tịch bằng tiếng Hàn
Ví dụ, với quốc tịch Việt Nam thì chúng ta có mẫu câu sau:
Một số từ vựng về quốc gia:Quốc gia (tiếng Hàn – Việt)Quốc gia (tiếng Hàn – Việt)
2.2 Giới thiệu nơi đang sinh sống bằng tiếng HànMẫu câu:
2.3 Giới thiệu quê hương bằng tiếng HànMẫu câu:
3. Giới thiệu về tuổi tác bằng tiếng HànMẫu câu:
Đếm số thuần Hàn trong cách nói về tuổi tác, số lượng:1: 한 (han) 2: 두 (du) / 둘 (dul) 3: 세 se / 셋 (set) 4: 네 (ne) / 넷 (net) 5: 다섯 (da-sot) 6: 여섯 (yeo-sot) 7: 일곱 (il-gop) 8: 여덟 (yo-deol) 9: 아홉 (a-hop) 10: 열 (yeol) 20: 스무 (seu-mu) 21: 스물 한 (seu-mu-ran) 22: 스물 두 (seu-mul-du) 30: 서른 (seo-reun) 40: 마흔 (ma-heun) 50: 쉰 (suyn) 60: 예순 (ye-sun) 70: 일흔 (i-reun) 80: 여든 (yeo-deun) 90 아흔 (a-heun) 100: 백 (baek) 4. Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng HànMẫu câu:
Một số từ vựng nghề nghiệp bằng tiếng Hàn:Nghề nghiệp (tiếng Hàn – Việt)Nghề nghiệp (tiếng Hàn – Việt)
5. Giới thiệu về gia đình và tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn
(‘x’: là số thành viên trong gia đình – cách đọc tham khảo phần Số đếm thuần Hàn)
6. Giới thiệu về sở thích đam mêPhân loạiGiải thích1. 제 취미는 Zila입니다: Sở thích của tôi là Zila
Một số biểu hiện về sở thích và đam mêSở thích – đam mê (tiếng Hàn – Việt)Sở thích – đam mê (tiếng Hàn – Việt)
7. Đề nghị giữ liên lạc sau lần gặp mặt đầu tiên
8. Thể hiện cảm xúc khi giới thiệu bản thân và chào tạm biệt bằng tiếng Hàn
Vậy là Zila đã vừa giới thiệu cho bạn những cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hy vọng bạn sẽ luôn có những cuộc đối thoại vui vẻ và ấn tượng với người Hàn Quốc. Xin chúc bạn vui vẻ, thành công. Brazil tiếng Hàn là gì?브라질 (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Canada tiếng Hàn là gì?캐나다 (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Hà Lan tiếng Hàn là gì?네덜란드 (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Nước Hàn Quốc tiếng Hàn là gì?Trong đó quốc gia là Hàn Quốc (한국 / 韓國 / Hanguk) hoặc Triều Tiên (조선 / 朝鮮 / Chosŏn) và ngữ (trong từ ngôn ngữ, 어 / 語 / eo) hoặc tiếng (trong từ thuần Triều Tiên 말 / mal). |