Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

Thị trường mỹ phẩm Hàn Quốc đang ngày càng thu hút sự quan tâm và yêu thích từ các tín đồ làm đẹp không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Vì thế,...

Thị trường mỹ phẩm Hàn Quốc đang ngày càng thu hút sự quan tâm và yêu thích từ các tín đồ làm đẹp không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Vì thế, hôm nay Zila sẽ giới thiệu đến bạn hơn 60 từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm mà không phải ai cũng biết.

I. Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm trang điểm

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

  1. 메이크업 Trang điểm
  2. 쿠션 Phấn nước
  3. 파운데이션 Kem nền
  4. 파우더 Phấn phủ
  5. 프라이머 Kem lót
  6. 컨실러 Kem che khuyết điểm
  7. 세팅스프레이 Setting spray
  8. 아이섀도우 Phấn mắt
  9. 컬러팔레트 Bảng phấn mắt
  10. 글리터 Nhũ mắt
  11. 마스카라 Mascara
  12. 아이라이너 Bút kẻ mắt
  13. 아이브로우 펜슬 / 눈썹 펜슬 Chì kẻ chân mày
  14. 인조 속눈썹 Lông mi giả
  15. 하이라이터 Phấn bắt sáng
  16. 컨투어링 Phấn tạo khối
  17. 블러셔 Phấn má
  18. 립밤 Son dưỡng
  19. 컬러드 립밤 / 틴트 립밤 Son dưỡng có màu
  20. 립스틱 Son thỏi
  21. 립틴트 Son tint
  22. 립글로스 Son bóng

II. Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc da

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

  1. 스킨케어 Chăm sóc da
  2. 클렌징 워터 Nước tẩy trang
  3. 클렌징 오일 Dầu tẩy trang
  4. 클렌징 폼 Sữa rửa mặt
  5. 토너 Nước cân bằng da
  6. 세럼 Tinh chất
  7. 수분크림 Kem dưỡng ẩm
  8. 로션 Lotion
  9. 아이 크림 Kem dưỡng mắt
  10. 오일 Dầu
  11. 미스트 Xịt khoáng
  12. 마스크 Mặt nạ
  13. 화산송이 모공 마스크 Mặt nạ tro núi lửa
  14. 슬리핑 마스크 Mặt nạ ngủ
  15. 립 슬리핑 마스크 Mặt nạ ngủ môi
  16. 립 스크럽 Tẩy tế bào chết môi

III. Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

  1. 샴푸 Dầu gội
  2. 컨디셔너 Dầu xả
  3. 헤어 에센스/세럼 Tinh chất dưỡng tóc
  4. 바디 클렌저 Sữa tắm
  5. 바디 스크럽 Tẩy tế bào chết cơ thể
  6. 비누 Xà phòng
  7. 바디 로션 Sữa dưỡng thể
  8. 핸드크림 Kem dưỡng tay
  9. 핸드워시 Nước rửa tay
  10. 핸드겔 Dung dịch rửa tay khô

IV. Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ trang điểm

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

  1. 화장솜 Bông tẩy trang
  2. 기름종이 Giấy thấm dầu
  3. 면봉 Tăm bông
  4. 뷰티 블렌더 Mút trang điểm
  5. 퍼프 Bông phấn
  6. 브러시 / 브러쉬 Cọ trang điểm

V. Từ vựng tiếng Hàn về da

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

  1. 지성 Da dầu
  2. 건성 Da khô
  3. 민감한 피부 Da nhạy cảm
  4. 피지 Bã nhờn
  5. 모공 Lỗ chân lông
  6. 기미 Nám
  7. 여드름 Mụn
  8. 주름 Nếp nhăn
  9. 흉터 Sẹo

VI. Hội thoại mẫu tiếng Hàn về mỹ phẩm

  • 가: 토너하고 로션 추천해주세요. (Xin hãy giới thiệu cho tôi toner và lotion với ạ.)
  • 나: 네, 피부가 지성이에요? 건성이에요? (Da của quý khách là da dầu hay da khô ạ?)
  • 가: 건성이에요. (Da khô ạ)
  • 나: 그럼 이거 써 보세요. 촉촉한 로션이에요. (Vậy quý khách hãy thử dùng lotion này đi ạ. Đây là lotion dưỡng ẩm.)
  • 가: 고맙습니다. 이거 세 개 주세요. (Xin cảm ơn. Vậy thì hãy cho tôi 3 chai này đi ạ)
  • 나: 두 개 밖에 없어요. 다 떨어졌어요. (Chỉ còn lại hai chai thôi. Tất cả đều đang hết hàng rồi ạ.)
  • 가: 아, 그래요? 두개만 주세요. (À, vậy sao? Vậy thì cho tôi hai chai thôi.)
  • 나: 네, 30,000원입니다. (Vâng, tổng cộng của quý khách là 30,000 won.)
  • 가: 여기요. (Tiền đây ạ.)
  • 나: 30,000원 받았습니다. 포인트 적립 해드릴까요? (Chúng tôi đã nhận 30,000 won. Quy khách có muốn tích điểm không ạ?)
  • 가: 아니요, 괜찮아요. (Không cần đâu ạ.)
  • 나: 네, 영수증 여기 있습니다. 감사합니다. (Vâng, hoá đơn đây ạ. Xin cảm ơn quý khách.)
  • 가: 네, 수고하세요. (Vâng, xin cảm ơn ạ.)

VII. Các thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc nổi tiếng

Hàn Quốc được biết đến là thiên đường sắc đẹp vì có vô vàn thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng. Phần lớn các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da mà giới trẻ Việt Nam sử dụng đều có nguồn gốc từ đất nước này. Dưới đây là một số thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng mà Zila muốn giới thiệu đến bạn.

1. Sulwhasoo

Sulwhasoo (설화수) là thương hiệu mỹ phẩm được thành lập từ năm 1966 bởi tập đoàn Amore Pacific, tập trung chủ yếu vào các sản phẩm dưỡng da. Sản phẩm của Sulwhasoo được chiết xuất từ những loại thảo mộc quý hiếm của Hàn Quốc. First Care Activating Serum, có chức năng cải thiện nếp nhăn, hiện đang là sản phẩm bán chạy nhất của thương hiệu này.

Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

2. Laneige

Laneige (라네즈) được thành lập vào năm 1994 với phương châm hoàn thiện vẻ đẹp của phụ nữ thông qua nghiên cứu khoa học và ứng dụng nghệ thuật từ thiên nhiên. Laneige giúp phụ nữ có được làn da ẩm mượt như sương sớm ban mai và rạng rỡ suốt cả ngày. Các sản phẩm bán chạy nhất của Laneige bao gồm: Cream Skin Refiner, Water Sleeping Mask, Lip Sleeping Mask, Water Bank Hydro Essence...

Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

3. Innisfree

Innisfree (이니스프리) được thành lập vào năm 2000. Thương hiệu này rất được người tiêu dùng yêu thích và tin tưởng sử dụng. Các sản phẩm Innisfree sử dụng thành phần chính từ đảo Jeju trong lành với thiên nhiên trù phú. Green Tea Seed Serum và Jeju Volcanic Pore Clay Mask là những sản phẩm nổi tiếng của Innisfree.

Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

4. Missha

Missha (미샤) được thành lập vào năm 2000 thông qua dịch vụ Beautynet. Thương hiệu này tạo ra giải pháp tập trung vào tính năng và hiệu quả để mang đến cơ hội trải nghiệm vẻ đẹp. Sản phẩm Time Revolution là sản phẩm bán chạy nhất của Missha với hơn 10 triệu chai được bán ra.

Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

5. A’pieu

A’pieu (어퓨) được thành lập vào năm 2008 với mục tiêu phục vụ cho những cô gái trẻ trung, năng động không cầu kỳ và cần một giá trị hợp lý. Thương hiệu A’pieu nhắm đến phân khúc tuổi từ 18-24 với thông điệp "Real recognize real!".

Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

6. Merzy

Merzy (머지) được thành lập vào năm 2016 với tiêu chí sản phẩm chất lượng cao và giá cả hợp lý. Merzy mang đến xu hướng mới cho ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tất cả các sản phẩm son môi của Merzy đều rất được ưa chuộng bởi giá thành rẻ và chất lượng cao.

Sữa rửa mặt tiếng hàn là gì năm 2024

7. CLIO Professional

CLIO Comestics (클리오) được thành lập vào năm 1993, tập trung vào việc nghiên cứu và sản xuất các dòng sản phẩm trang điểm dành cho các chuyên gia. CLIO nhằm mục tiêu là giúp mọi người trang điểm như một chuyên gia.