Fy là viết tắt của từ gì năm 2024
Tiếng Việt: Năm tài chính Show
Tiếng Anh: Fiscal Year Năm tài chính là khoảng thời gian mà trong đó dự toán thu – chi tài chính của nhà nước đã được phê chuẩn có hiệu lực thi hành. Ở Việt Nam, năm tài chính được gọi là năm ngân sách. Ở Mỹ, năm tài chính còn được gọi là năm thuế. Đây là thời kỳ hạch toán của các doanh nghiệp hoặc chính phủ, nó có thể khác với năm lịch. Đa số các chính phủ sử dụng năm lịch bình thường làm năm tài chính, nhưng một số nước có năm tài chính khác với năm lịch, chẳng hạn năm tài chính của nước Mỹ bắt đầu từ mùng 1 tháng 10 năm trước tới 30 tháng 9 năm sau. Từ tài khóa thường được sử dụng thay thế cho năm tài chính. Ví dụ năm tài chính 1999 còn được gọi là tài khóa 1999. Trong công việc hiện nay, việc sử dụng các từ viết tắt là phổ biến để tối ưu hóa giao tiếp và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Trong bài viết này, CareerViet sẽ giải thích ý nghĩa của từ FYI là gì, cách sử dụng và tại sao nó là một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong công việc. \>>> Xem thêm:
FYI là gì?FYI là gì và vì sao lại được sử dụng nhiều đều sẽ được bật mí ngay bên dưới đây. Thuật ngữ này được viết ngắn gọn từ cụm từ tiếng Anh "For Your Information" có ý nghĩa thông báo một thông tin hoặc kiến thức cho người đọc mà không yêu cầu người nhận phản hồi ngay lập tức. Chắc bạn đã từng gặp từ viết tắt "FYI" trong các tin nhắn email, thông báo hoặc thậm chí là trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Khi bạn sử dụng FYI, bạn đang chia sẻ thông tin một cách trực tiếp và nhất quán. Nguồn gốc của FYIFYI xuất phát từ thuật ngữ trong thư tín, nơi nó được sử dụng để đánh dấu những thông tin quan trọng mà người nhận cần biết. Ngày nay, việc sử dụng FYI đã trở nên phổ biến không chỉ trong email mà còn trong các ứng dụng trò chuyện, tin nhắn văn bản và thậm chí trong văn phong nói chuyện. \>>> Xem thêm:Cải thiện kỹ năng viết email trong công việc FYI là gì trở thành thắc mắc chung của nhiều người khi nhận được thông tin có chứa cụm từ này - Nguồn: Internet Những trường hợp sử dụng FYIThông báo chungĐược sử dụng để thông báo một thông tin chung mà không cần yêu cầu phản hồi cụ thể. Ví dụ, khi bạn gửi một email thông báo về một cuộc họp sắp tới, bạn có thể viết "FYI: Cuộc họp tháng sau." Chia sẻ thông tin quan trọngBạn có thông tin quan trọng mà bạn muốn người khác biết đến, bạn có thể sử dụng "FYI: Thông tin về chính sách bảo mật." Chuyển tiếp thông tinKhi nhận được thông tin mà bạn cho rằng người khác cần biết, bạn có thể sử dụng FYI. Ví dụ, "FYI: Thông tin từ toà nhà cao tầng về sự cố khi thi công công trình." Thông tin bổ sungKhi bạn muốn cung cấp thông tin bổ sung hoặc đính kèm để bổ sung cho nội dung đã chia sẻ. Ví dụ, "FYI: File đính kèm về chi tiết nội dung hội thảo." Cảnh báo về những thay đổiKhi có sự thay đổi quan trọng hoặc cần chú ý, FYI có thể được sử dụng để thông báo và đảm bảo họ nhận thức về những thay đổi đó. Ví dụ, "FYI: Thông báo thay đổi kế hoạch sản xuất sản phẩm." Tình huống khácNgoài việc áp dụng FYI trong email và công việc, còn có các tình huống khác mà bạn có thể sử dụng từ này. Đó có thể là trong việc trình bày thông tin quan trọng trong tài liệu văn bản, chia sẻ kiến thức trong thảo luận nhóm hoặc cộng đồng mạng, cũng như trong việc tạo thông tin hướng dẫn hoặc chia sẻ tin tức trên các nền tảng truyền thông khác nhau. \>> Xem thêm
Ngoài email, FYI còn xuất hiện trong những cuộc trò chuyện, thảo luận - Nguồn: Freepik Phân biệt FYI và FYRFYR ( For Your Review) FYI (For Your Information) Ý nghĩa FYR thường được sử dụng để cung cấp cho người đọc một tài liệu, thông tin dùng để tham khảo. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong email và đôi khi gây nhầm lẫn với viết tắt FYI. Mặc dù vậy, đây thực sự là hai khái niệm riêng biệt về cách ứng dụng và mục đích sử dụng. FYI thường được áp dụng để bổ sung thông tin cho người nhận, với đặc điểm là họ có thể dễ dàng theo dõi và đọc, mà không cần phải đưa ra phản hồi cụ thể. Trong khi đó, FYR thường dùng để đề cập đến thông tin có tính chất tham khảo, thường không mang tính quan trọng bằng FYI. Ví dụ Gửi một bản sao của báo cáo cho nhân viên – “FYR, đây là bản sao của báo cáo mà chúng ta đã lên kế hoạch trong cuộc họp hôm kia.” Gửi email cho nhân viên để thông báo về một cuộc họp ngày mai – “FYI, cuộc họp sẽ diễn ra vào 9h sáng thứ thứ hai.” \>>> Xem thêm: Gửi email tuyển dụng, chuyện nhỏ mà không nhỏ Ý nghĩa khác của FYIBên cạnh ý nghĩa phổ biến là “For Your Information”, FYI còn mang nhiều tầng nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Tùy thuộc vào hoàn cảnh mà FYI có nhiều ý nghĩa khác nhau - Nguồn: Freepik Một số thuật ngữ khác được sử dụng trong Email
Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã nắm được những thông tin về thuật ngữ FYI là gì và cách sử dụng nó trong môi trường công việc. Việc biết cách áp dụng các từ viết tắt một cách chính xác không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác của CareerViet tại cẩm nang nhé! FY có nghĩa là gì?FYI là từ viết tắt trong tiếng Anh, viết tắt của cụm từ For Your Information, có nghĩa là Để Cho Bạn Biết hoặc Gửi bạn thông tin. Khi một người gửi email sử dụng cụm từ này, ý nghĩa chủ yếu là họ đang chia sẻ thông tin với người nhận để họ biết về nội dung mà không cần phản hồi hoặc hành động cụ thể. Fiscal Quarters là gì?Một năm tài chính được chia thành các quý tài chính (Fiscal Quarter), thường có độ dài bằng nhau và bắt đầu vào các tháng cụ thể trong năm tài chính. Fiscal period là gì?Năm tài chính là khoảng thời gian có độ dài tương đương một năm (tức là 12 tháng hoặc 52 đến 53 tuần) dùng cho công tác kế hoạch ngân sách của tổ chức hoặc quốc gia. Năm tài chính còn được gọi là Tài khóa. Ở Việt Nam, năm tài chính được gọi là Năm ngân sách. Ở Mỹ, năm tài chính còn được gọi là Năm thuế. IFY nghĩa là gì?IFY (International Foundation Year) là chương trình Dự bị Đại học Quốc tế của tổ chức giáo dục Anh quốc NCC Education. Sinh viên tốt nghiệp IFY được cấp bằng có giá trị tại hơn 70 trường đại học quốc tế. Chương trình IFY tại Việt Nam được tổ chức dưới sự hợp tác giữa NCC Anh quốc và Language Link. |