So sánh thông số raider và sonic

Sonic 150R là chiếc underbone thể thao mới được Honda ra mắt hồi tuần trước và nó sẽ cạnh tranh trực tiếp với Suzuki Satria F150/Raider R150 và Yamaha Exciter 150/MX King 150 tại thị trường Đông Nam Á. Có thể nói phân khúc underbone là phân khúc được người dùng quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt là giới trẻ bởi nó sở hữu thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và giá bán không quá cao. Nếu như trước đây, Yamaha và Suzuki tạo nên cuộc đua song mã thì bây giờ họ sẽ gặp phải sự cạnh tranh từ Honda với Sonic 150R.

Trong bảng so sánh dưới đây, các bạn sẽ thấy được những điểm mạnh, điểm yếu của từng mẫu xe. Sonic 150R giành điểm ở động cơ với công suất mạnh hơn một chút so với hai đối thủ còn lại. Ngoài ra, mẫu xe của Honda còn vượt trội hơn về tính năng với đèn pha… \======== DACO – Thiết bị Tự động hóa Mitsubishi – Bộ điều khiển PLC, Biến tần, Servo Motor System

Email: [email protected] Handphone: 0904 768 598 Website: dacovn.com

Hotline: 0904 182 235/ 0962 28 0880 HotEmail: [email protected]

Do nằm trong cùng phân khúc xe côn tay 150cc và có khá nhiều điểm tương đồng nhau, nên rất nhiều người băn khoăn không biết nên mua Honda Sonic hay Suzuki Satria sẽ tốt hơn. Cùng theo dõi so sánh chi tiết giữa hai dòng xe trong bài viết dưới đây để đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất.

Nghe nội dung bài viết

So sánh thông số raider và sonic
Nên mua Honda Sonic hay Suzuki Satria

Đây là hai mẫu xe côn tay hyper-underbone đang rất được ưa chuộng hiện nay.

  • Giá bán của xe Honda Sonic trên thị trường đang dao động từ 61.200.000 đ cho đến 63.200.000 đ tùy từng phiên bản màu sắc.
  • Giá bán của Suzuki Satria trên thị trường dao động từ 53,49 triệu đồng.

1. So sánh về thiết kế

Trong khi Honda Sonic mang kiểu dáng truyền thống thì Suzuki Satria lại được thiết kế với những đường nét táo bạo và hiện đại hơn.

Honda Sonic

Kích thước xe dài x rộng x cao lần lượt là, 1941 x 669 x 977 mm. Trọng lượng 114 kg.

So sánh thông số raider và sonic
Thiết kế Honda Sonic

Có hệ thống ống xả mạ chrome rất nổi bật, được gắn liền với bộ phận chuyển hướng, giúp xe không bị phụt khói vào người điều khiển xe phía sau.

Đầu xe vuốt nhọn về phía trước, với thiết kế 2 tầng độc đáo.

So sánh thông số raider và sonic
Thiết kế Honda Sonic

Đuôi xe thanh thoát hơn với cụm đèn hậu tối giản, gọn gàng. Có đến 4 m\tùy chọn màu sắc, đen, đen đỏ, trắng đỏ, đen mâm đỏ.

Suzuki Satria

Kích thước dài x rộng x cao lần lượt là, 1960 x 675 x 980 mm. Trọng lượng nhẹ hơn Honda Sonic, chỉ có 109kg.

So sánh thông số raider và sonic
Thiết kế Suzuki Satria

Két nước của Satria cũng lớn hơn, tạo sự hầm hố, năng động hơn. Ống xả với thiết kế thon gọn và được trang bị chắn nóng an toàn.

Sở hữu hệ thống khung sườn đôi - Suzuki Advanced Twin Spar, trang bị chuyên dụng trên các mẫu xe phân khối lớn.

So sánh thông số raider và sonic
Thiết kế Suzuki Satria

Có hệ thống xi nhan rời rời hai bên.

2. So sánh về động cơ và trải nghiệm vận hành

Suzuki Satria được đánh giá là có động cơ mạnh mẽ và khả năng bứt tốc vượt trội hơn so với Honda Sonic.

Vận tốc tối đa của Satria lên tới 147km/h trong khi tốc độ của Sonic chỉ đạt 137km/h.

So sánh thông số raider và sonic
Suzuki Satria

Khi tăng tốc từ 0 tới 100km/h, Sonic mất 12,5s, còn Satria chỉ mất 11,2s. Trong điều kiện như nhau, Sonic mất đến 18,4s để chạy hết quãng đường 402m, còn Satria chỉ mất 17,5s.

So sánh thông số raider và sonic
Honda Sonic

Tuy nhiên, động cơ mạnh mẽ hơn, cũng đồng nghĩa với việc Satria sẽ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn so với Honda Sonic. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Sonic là 39,7km/l, ở Suzuki Satria là 40km/l.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Các thông số kỹ thuật Honda Sonic Suzuki SatriaChiều dài x Rộng x Cao 1.940 x 669 x 977 mm 1.960 x 675 x 980 mmChiều cao yên 762 mm 764mmKhoảng sáng gầm xe 140 mm 150 mmTrọng lượng 114 kg 110 kgDung tích bình xăng 4 L 4 LLoại động cơ 1 xi lanh, 4 thì, DOHC, 4 van và làm mát bằng dung dịch 1 xi lanh, 4 thì, DOHC, 4 van và làm mát bằng dung dịchDung tích xi lanh 149,16cc 147,3ccCông suất tối đa 11,8 kW/9000 vòng/phút 13.6 kW / 10,000 vòng / phútMô men xoắn cực đại 13,5 Nm/6500 vòng/phút 13.8 Nm / 8,500 vòng / phútTỉ số nén 11,3 : 1 11.5:1Hộp số Côn tay 6 cấp Côn tay 6 cấpPhanh trước/sau Thắng đĩa Thắng đĩaMức tiêu thụ nhiên liệu 39,7 km/l 40 km/l

3. So sánh về tiện ích

Về mặt tiện ích, hai dòng xe gần như tương đồng nhau, không có xe nào nổi bật hơn hẳn.

Cả hai xe đều được trang bị hệ thống đèn pha và đèn cos dạng LED giúp tăng khả năng chiếu sáng và giảm tiêu thụ điện.

Đèn cos của Sonic và Satria đều tự động sáng khi nổ máy. Hệ thống xi nhan của hai xe đều được tích hợp trong chóa đèn.

Phanh đĩa được trang bị trên cả bánh trước và bánh sau.

So sánh thông số raider và sonic
Nên mua Honda Sonic hay Suzuki Satria

\==>

Satria có thiết kế thon gọn, khả năng bứt tốc ấn tượng, cùng với tốc độ tối đa gần như dẫn đầu phân khúc 150 phân khối.

Honda Sonic chinh phục người dùng bằng sự ổn định trong trải nghiệm vận hành, đặc biệt là khi cua, nhờ thiết kế xe đầm và nặng.

Hai chiếc xe mang 2 cá tính khác nhau, nếu bạn là người đam mê tốc độ thích những chiếc xe côn tay có thiết kế thể thao, hầm hố thì Satria là sự lựa chọn dành cho bạn.

Còn Sonic phù hợp với những người thích xe côn tay mang thiết kế truyền thống và cho cảm giác lái đầm xe khi chạy.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn quyết định được là nên mua Honda Sonic hay Suzuki Satria là phù hợp hơn với nhu cầu của mình.