Hang in the balance là gì năm 2024

/'bæləns/

Thông dụng

Danh từ

Cái cân

precision balance cân chính xác, cân tiểu ly analytical balance cân phân tích

Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân

balance of forces cán cân lực lượng balance of power (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước balance of payments cán cân thanh toán balance of trade cán cân mậu dịch to keep one's balance giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh to lose one's balance mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí to be off one's balance ngã (vì mất thăng bằng); bối rối

Sự cân nhắc kỹ

on balance sau khi cân nhắc kỹ

Sự thăng trầm của số mệnh
( Balance) (thiên văn học) cung thiên bình
Đối trọng
Quả lắc (đồng hồ)
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán

to strike a balance làm bản quyết toán

Sai ngạch; số còn lại, số dư

balance in hand sai ngạch thừa balance due sai ngạch thiếu

(nghệ thuật) sự cân xứng

Ngoại động từ

Làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
Làm cho cân xứng
Cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
(thương nghiệp) quyết toán

to balance the accounts quyết toán các khoản chi thu

Nội động từ

Do dự, lưỡng lự

to balance a long time before coming to a decision do dự lâu trước khi quyết định

Cân nhau, cân xứng

the penalty does not balance with the offence hình phạt không cân xứng với tội lỗi

(thương nghiệp) cân bằng

the accounts don't balance sổ sách không cân bằng

Cấu trúc từ

to be (tremble, swing, hang) in the balance

do dự, lưỡng lự Ở vào tình trạng (nguy ngập)

the balance of advantage lies with him

anh ta ở vào thế có lợi

to hold the balance even between two parties

cầm cân nảy mực

hình thái từ

  • V_ed : balanced
  • V_ing : balancing

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự cân bằng, cái cân, đối trọng

Cơ khí & công trình

sự thăng bằng

Toán & tin

cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế )cán cân thanh toán

dynamic balance cân động lực spring balance cân lò xo static balance cân tĩnh học torsion balance (vật lý ) cân xoắn

Vật lý

cân nhạy
quả lắc đồng hồ

Xây dựng

biểu cân đối

Kỹ thuật chung

bản quyết toán

balance of an account bản quyết toán công bằng draw (thebalance-sheet) lập bản quyết toán

cái cân
cân chính xác
đĩa cân
điều chỉnh đúng
điều hòa

method of harmonic balance phương pháp cân bằng điều hòa

đối trọng

back balance cân đối trọng balance arm thanh đối trọng balance bob quả đối trọng balance lever đòn đối trọng balance weight quả đối trọng balance weights các đối trọng balance-weight lever đòn (bẩy) có đối trọng blade balance weight đối trọng lá cánh quạt counter balance đối trọng cân bằng counter balance moment mômen (của) đối trọng counter-balance lever tay đòn đối trọng

làm cân bằng

balance statically and dynamically làm cân bằng tĩnh và động line-balance converter bộ làm cân bằng

số dư
sự bình sai
sự cân bằng

active balance sự cân bằng chủ động aerodynamic balance sự cân bằng khí động air balance sự cân bằng không khí amplitude balance sự cân bằng biên độ balance at rest sự cân bằng tĩnh belt balance sự cân bằng băng tải bridge balance sự cân bằng cầu carrier balance sự cân bằng sóng mang chemical balance sự cân bằng hóa học chromatic balance sự cân bằng màu sắc coarse balance sự cân bằng thô (cầu) color balance sự cân bằng màu colour balance sự cân bằng màu ecological balance sự cân bằng sinh thái energy balance sự cân bằng năng lượng exergy balance sự cân bằng exergy foto color balance sự cân bằng màu gas balance sự cân bằng khí grey balance sự cân bằng màu xám grinding wheel balance sự cân bằng bánh mài heat balance sự cân bằng nhiệt horn balance sự cân bằng tay đòn hydrostatic balance sự cân bằng thủy tĩnh land use balance sự cân bằng sử dụng đất line balance sự cân bằng đường dây mass balance sự cân bằng khối lượng migration balance sự cân bằng di dân momentum balance sự cân bằng động lượng parallel balance sự cân bằng ngang physical balance sự cân bằng vật lý plastic balance sự cân bằng dẻo pressure balance sự cân bằng áp suất radiation balance sự cân bằng bức xạ shaft balance sự cân bằng của trục standing balance sự cân bằng tĩnh static balance sự cấn bằng tĩnh system balance sự cân bằng hệ thống (thoát nước) temperature balance sự cân bằng nhiệt temperature balance sự cân bằng nhiệt độ thermal balance sự cân bằng nhiệt total heat balance sự cân bằng nhiệt tổng voltage balance sự cân bằng điện áp water balance sự cân bằng nước white balance sự cân bằng màu trắng white balance sự cân bằng trắng wind tunnel balance sự cân bằng khí động wind tunnel balance sự cân bằng ống thổi gió

sự cân đối
thăng bằng

balance level ống thăng bằng balance static thăng bằng tĩnh balance support giá thăng bằng over-balance mất thăng bằng static balance thăng bằng tĩnh

thiết bị cân
trạng thái cân bằng

system balance trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)

Kinh tế

bảng cân đối

all-purpose balance sheet bảng cân đối tài sản thông dụng balance due số tiền còn thiếu (của bảng cân đối) balance of claims and liabilities bảng cân đối tài khoản balance of social product bảng cân đối sản phẩm xã hội balance sheet bảng cân đối kế toán balance sheet bảng cân đối tài sản balance sheet of bank account bảng cân đối tài khoản ngân hàng general balance of accounts bảng cân đối chung các tài khoản list of balance bảng cân đối thu chi off balance sheet financing tài trợ ngoại bảng cân đối post closing trial balance bảng cân đối thử cuối cùng trial balance bảng cân đối kiểm tra trial balance after closing bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán trial balance before closing bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán trial balance of balances bảng cân đối kiểm tra các số dư trial balance of totals bảng cân đối kiểm tra tổng cộng

cái cân
cân
cân bằng

allotment balance cân bằng phân phối balance between imports and exports cân bằng xuất nhập khẩu balance between income and expenditure cân bằng thu chi balance budget multiplier số nhân ngân sách cân bằng balance chart biểu đồ cân bằng balance finance tài chánh cân bằng balance method phương pháp cân bằng balance of national economy cân bằng kinh tế quốc dân balance of nature cân bằng tự nhiên balance of power sự cân bằng quyền lực balance of supply and demand cân bằng cung cầu balance of transaction sự cân bằng giao dịch balance of uncertainly cân bằng không xác định balance pressure áp suất cân bằng balance tank thùng cân bằng budgetary balance sheet bảng cân bằng ngân sách commodity balance cân bằng hàng hóa ecological balance cân bằng sinh thái equilibrium of balance of payments cân bằng thu chi quốc tế equilibrium of balance of payments sự cân bằng thu chi quốc tế external balance cân bằng đối ngoại in balance thu chi cân bằng internal balance sự cân bằng đối nội method of material balance phương pháp cân bằng vật liệu milk balance tank thùng cân bằng sữa supply-demand balance cân bằng cung cầu ungeared balance sheet bảng tổng kết tài sản rất cân bằng ungeared balance sheet bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)

cán cân
sai ngạch

actual balance sai ngạch thực tế average balance sai ngạch bình quân closing balance sai ngạch chung kết net balance sai ngạch tịnh net balance of trade sai ngạch mậu dịch tịnh

số dư
sự cân đối

Địa chất

cái cân, sự cân bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

antithesis , correspondence , counterbalance , equity , equivalence , evenness , even-steven , hang , harmony , parity , proportion , stasis , symmetry , tension , equanimity , poise , self-control , self-possession , stability , steadfastness , difference , dividend , excess , profit , remainder , residue , rest , surplus , counterpoise , equilibrium , equipoise , aplomb , collectedness , composure , coolness , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , leavings , leftover , remains , remnant , compensation , equipollence , estimate , homeostasis , libration , overplus , scales , serenity , steadiness , weighing

verb

accord , adjust , attune , cancel , collate , come out , come out even , compensate , correspond , counteract , counterbalance , equalize , equate , even , harmonize , level , make up for , match , neutralize , nullify , offset , oppose , pair off , parallel , poise , readjust , redeem , set , square , stabilize , steady , tie , weigh , assess , consider , deliberate , estimate , evaluate , audit , calculate , compute , count , enumerate , figure , settle , sum up , tally , total , counterpoise , countervail , make up , set off , outweigh , perch , antithesis , average , composure , due , equal , equality , equilibrate , equilibrium , equilibrize , equiponderate , excess , hang , leftover , librate , parity , pay , recoup , redress , remainder , residue , rest , scale , stability , steadiness

Từ trái nghĩa