Danced phát âm như thế nào

Trang chủ » Giao tiếp » Cách phát âm ED trong tiếng Anh: “BÍ KÍP” dễ nhớ không bao giờ sai

Mục lục

  • I. Lý thuyết về cách phát âm ED
      • 1. Cách phát âm /id/
      • 2. Cách phát âm /t/
      • 3. Cách phát âm /d/
      • 4. Một số lưu ý về cách đọc đuôi Ed
  • II. Bài tập
  • III. Đáp án

Trong giao tiếp tiếng Anh, phát âm chuẩn là một điều hết sức quan trọng. Đặc biệt là trong các kì thi quốc tế như IELTS, TOEFL,… việc phát âm đúng và chuẩn như người bản xứ giúp các bạn tăng band điểm rất nhiều. 

Vì thế, Kienthuctienganh xin phép chia sẻ một phần nhỏ trong phần Ngữ âm giúp các bạn nói chuẩn hơn, đó chính là cách phát âm đuôi Ed. Đuôi Ed thường được thêm vào khi bạn chia thì thông dụng như Quá khứ đơn, Hiện tại hoàn thành,… Hy vọng với một vài mẹo nhỏ, các bạn có thể chinh phục được cách phát âm này một cách dễ dàng!

Trước hết, các bạn cần biết rằng đuôi Ed sẽ có 3 cách đọc khác nhau:

  • /id/
  • /t/
  • /d/

I. Lý thuyết về cách phát âm ED

1. Cách phát âm /id/

Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.

Ex: Invited /ɪnˈvaɪtid/
Needed /niːdid/

2. Cách phát âm /t/

Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/.

Tip: Làm thế nào để ghi nhớ nhiều âm như vậy nhỉ? Kienthuctienganh sẽ biến tấu một tẹo để giúp bạn đọc ghi nhớ dễ dàng hơn nha. Cùng học thuộc câu mẹo bên dưới nhé!

Thôi (θ) không (k) phì (p) phò (f) sợ (/s) sẽ (/∫/) chết (/t∫/).

Ex: Stopped /stɒpt/
Watched /wɒtʃt/
Worked /wɜːkt/

3. Cách phát âm /d/

Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Ex: Cleaned /kliːnd/
Opened /ˈəʊpənd/

4. Một số lưu ý về cách đọc đuôi Ed

  • Đuôi "-ed" trong các động từ sau khi sử dụng như tính từ sẽ được phát âm là /ɪd/.

Ex: Naked /ˈneɪkɪd/ a naked body
Crooked /ˈkrʊkɪd/ a crooked nose
Learned /ˈlɜːnɪd/ a learned professor
Wicked /ˈwɪkɪd/ a wicked deed

Tuy nhiên khi nó được sử dụng như một động từ thì ta vẫn theo quy tắc phát âm thông thường.

II. Bài tập

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. arrived        B. believed        C. received        D. hoped
2. A. opened        B. knocked         C. played         D. occurre
3. A. rubbed         B. tugged         C. stopped         D. filled
4. A. dimmed         B. travelled        C. passed        D. stirred
5. A. tipped        B. begged        C. quarreled        D. carried
6. A. tried        B. obeyed        C. cleaned        D. asked
7. A. packed        B. added        C. worked         D. pronounced
8. A. watched        B. phoned        C. referred        D. followed
9. A. agreed        B. succeeded        C. smiled        D. loved
10. A. laughed        B. washed        C. helped        D. weighed
11. A. walked        B. ended        C. started        D. wanted
12. A. killed        B. hurried        C. regretted        D. planned
13. A. visited        B. showed        C. wondered        D. studied
14.A. sacrificed        B. finished         C. fixed         D. seized
15. A. needed        B. booked        C. stopped        D. washed
16. A. loved         B. teased         C. washed         D. rained
17. A. packed        B. punched        C. pleased        D. pushed
18. A. filled         B. naked         C. suited         D. wicked
19. A. caused        B. increased        C. practiced        D. promised
20. A. washed        B. parted        C. passed        D. barked
21. A. killed        B. cured        C. crashed        D. waived
22. A. imagined        B. released        C. rained        D. followed
23. A. called        B. passed        C. talked        D. washed
24. A. landed        B. needed        C. opened        D. wanted
25. A. cleaned        B. attended        C. visited        D. started
26. A. talked        B. fished        C. arrived        D. stepped
27. A. wished        B. wrapped        C. laughed        D. turned
28. A. considered        B. rescued        C. pulled        D. roughed
29. A. produced        B. arranged        C. checked        D. fixed
30. A. caused        B. examined        C. operated        D. advised

III. Đáp án

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. D. hoped
2. B. knocked
3. C. stopped
4. C. passed
5. A. tipped
6. D. asked
7. B. added
8. A. watched
9. B. succeeded
10. D. weighed
11. A. walked
12. C. regretted
13. A. visited
14. D. seized
15. A. needed
16. C. washed
17. C. pleased
18. A. filled
19. A. caused
20. B. parted
21. C. crashed
22. B. released
23. A. called
24. C. opened
25. A. cleaned
26. C. arrived
27. D. turned
28. D. roughed
29. B. arranged
30. C. operated

Để phát âm chuẩn chúng ta cần phải luyện tập hằng ngày để những quy tắc trở thành thói quen và phản xạ tự nhiên hơn. Ngoài ra, phần ngữ âm cũng là một trong những phần luôn xuất hiện trong các đề thi tuyển sinh và tốt nghiệp THPT Quốc gia, vậy nên các bạn cần nắm rõ quy tắc để chọn được đáp án đúng nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt được nhiều thành công!