Crowd around là gì
Ngày đăng:
30/11/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
90
/kraud/ Show Thông dụngDanh từĐám đôngto be lost in the crowdbị lạc trong đám đông( the crowd) quần chúng(thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánhĐống, vô sốa crowd of papersđống giấyCrowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồmNội động từXúm lại, tụ tập, đổ xô đếnto crowd round someonexúm quanh ai( + into, through) len vào, chen vào, len qua(hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà điNgoại động từLàm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhétTụ tập, tập hợp(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầyto crowd someone into doing somethingdùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)Cấu trúc từhe might pass in the crowdanh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nóito crowd intoùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vàoto crowd outùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông to be crowded outbị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đôngto crowd on sail(hàng hải) giương hết buồmHình thái từ
Chuyên ngànhKỹ thuật chungđám đôngKinh tếnhòm chuyên nhiệmCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounarmy , array , blowout , bunch , cattle , circle , clique , cloud , cluster , company , concourse , confluence , conflux , congeries , congregation , coterie , crew , crush , deluge , drove , faction , flock , flood , gaggle , great unwashed , group , herd , horde , host , jam , legion , lot , mass , masses , meet , mob , multitude , muster , organization , pack , party , people , posse , press , rabble , rank and file * , scores , sellout , set , stream , surge , swarm , throng , troupe , tumult , in-crowd , push , ruck , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , assemblage , body , conclave , conference , congress , convention , convocation , gathering , meeting , troop , score , assembly , bevy , commonalty , knot , number , phalanx , proletariat , rabblerout , riffraff , roughscuff , stampede , the massesverbbear , bunch , bundle , chock , cluster , congest , congregate , crush , deluge , elbow , flock , gather , huddle , jam , jam-pack , justle , mass , muster , overcrowd , pack , pack ‘em in , pack like sardines , pile , push , ram , sardine , shove , squash , squeeze , squish * , stream , surge , swamp , swarm , throng , top off , troop , mob , press , cram , load , stuff , assemblage , circle , clique , company , compress , concourse , confluence , cramp , drove , gang , gathering , group , herd , horde , host , impact , intrude , jostle , legion , multitude , party , posse , scores , sellout , set , stow , threeTừ trái nghĩaTiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]crowd /ˈkrɑʊd/
Thành ngữ[sửa]
Nội động từ[sửa]crowd nội động từ /ˈkrɑʊd/
Ngoại động từ[sửa]crowd ngoại động từ /ˈkrɑʊd/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
|