Các loại nệm kymdan nào cho người lớn tuổi năm 2024

Giấc ngủ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của chúng ta và việc chọn lựa một chiếc nệm phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng giấc ngủ của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai thương hiệu nệm nổi tiếng tại Việt Nam - Nệm Kymdan và Liên Á - để giúp bạn hiểu rõ hơn về từng sản phẩm và tìm ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.

1. Thương hiệu và uy tín

Nệm Kymdan: Nệm Kymdan là một trong những thương hiệu nệm uy tín và có lịch sử lâu đời tại Việt Nam. Với hơn 60 năm hoạt động trong ngành sản xuất nệm, Kymdan đã xây dựng được sự tin tưởng từ người tiêu dùng với sản phẩm chất lượng và dịch vụ khách hàng xuất sắc.

Nệm Liên Á: Liên Á cũng là một thương hiệu nổi tiếng và được nhiều người tin dùng. Họ đã tạo ra một danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp nệm chất lượng cao và giải pháp ngủ đa dạng.

2. Chất liệu và cấu trúc

Nệm Kymdan: Nệm Kymdan nổi tiếng với việc sử dụng công nghệ cao cấp và chất liệu tự nhiên, chẳng hạn như cao su thiên nhiên. Điều này giúp nệm Kymdan có khả năng đàn hồi tốt, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và độ bền cao.

Nệm Liên Á: Liên Á cũng sử dụng các chất liệu chất lượng, nhưng họ có một loạt các lựa chọn về loại nệm và cấu trúc. Bạn có thể tìm thấy nệm Liên Á với lớp đệm mút, lò xo độc lập, và nhiều tùy chọn khác để phù hợp với sở thích của bạn.

Các loại nệm kymdan nào cho người lớn tuổi năm 2024

3. Độ bền và tuổi thọ

Nệm Kymdan: Nệm Kymdan nổi tiếng với độ bền cao và tuổi thọ dài hạn. Một chiếc nệm Kymdan có thể sử dụng được nhiều năm mà vẫn giữ được độ đàn hồi và hỗ trợ tốt cho cơ thể.

Nệm Liên Á: Liên Á cũng cung cấp nệm có độ bền khá tốt, tuy nhiên, tuổi thọ của nệm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn chọn.

4. Giá cả và phạm vi sản phẩm

Nệm Kymdan: Nệm Kymdan thường có mức giá cao hơn so với một số thương hiệu khác do chất lượng và uy tín của họ. Tuy nhiên, đây là một đầu tư đáng giá cho giấc ngủ của bạn.

Nệm Liên Á: Liên Á có sự đa dạng trong phạm vi sản phẩm và giá cả, cho phép người tiêu dùng lựa chọn từ các sản phẩm phù hợp với ngân sách của họ.

Các loại nệm kymdan nào cho người lớn tuổi năm 2024

5. Dịch vụ khách hàng và bảo hành

Nệm Kymdan: Nệm Kymdan nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc và chế độ bảo hành tốt. Họ cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Nệm Liên Á: Liên Á cũng cung cấp dịch vụ khách hàng tốt và chế độ bảo hành, tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy theo sản phẩm và vị trí cửa hàng.

Xem thêm bài viết : Nguyên nhân tủ lạnh bốc mùi và cách xử lý 5 cách tẩy băng dính hiệu quả Vệ sinh nội thất xe hơi Mẹo để kéo dài tuổi thọ của nệm

6. Lựa chọn cá nhân và sở thích

Cuối cùng, quyết định giữa Nệm Kymdan và Liên Á phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và sở thích của bạn. Bạn nên cân nhắc đến yếu tố như chất liệu, giá cả, độ bền, và dịch vụ khách hàng để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.

Trong tất cả, cả Nệm Kymdan và Liên Á đều là những thương hiệu uy tín với các sản phẩm chất lượng. Việc quyết định nên mua nệm nào nên dựa trên nhu cầu riêng của bạn và sở thích cá nhân. Điều quan trọng là chắc chắn bạn đã thử nghiệm sản phẩm trước khi mua để đảm bảo rằng nó phù hợp với bạn và đảm bảo một giấc ngủ chất lượng hơn.

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ vệ sinh Nệm Kymdan hoặc Liên á tại nhà thì Dịch vụ Vệ sinh Toàn Tâm sẽ đáp ứng tốt các vấn đề của bạn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vệ sinh, Toàn Tâm cam kết sẽ không làm bạn thất vọng về kết quả mà chúng tôi mang lại. Mọi thắc mắc hoặc cần tư vấn vui lòng liên hệ số Hotline bên dưới

Từ 08 tháng 01, 2024 đến 29 tháng 02, 2024

Độ dày nệm 10 cm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Giá giảm 20% (AUD/Sản phẩm)

Các loại nệm kymdan nào cho người lớn tuổi năm 2024
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3 Single (92x188 cm) 3,560 2,840 Extra large single (92x203 cm) 3,860 3,080 King single (107x203 cm) 4,380 3,500 Double (138x188 cm) 4,670 3,730 Queen (153x203 cm) 5,310 4,240 King (183x203 cm) 6,580 5,260 Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3 Single (92x188 cm) 3,740 2,990 Extra large single (92x203 cm) 4,050 3,240 King single (107x203 cm) 4,600 3,680 Double (138x188 cm) 4,900 3,920 Queen (153x203 cm) 5,580 4,460 King (183x203 cm) 6,910 5,520 Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3 Single (92x188 cm) 3,740 2,990 Extra large single (92x203 cm) 4,050 3,240 King single (107x203 cm) 4,600 3,680 Double (138x188 cm) 4,900 3,920 Queen (153x203 cm) 5,580 4,460 King (183x203 cm) 6,910 5,520 Độ dày nệm 15 cm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Giá giảm 20% (AUD/Sản phẩm)
Các loại nệm kymdan nào cho người lớn tuổi năm 2024
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3 Single (92x188 cm) 4,320 3,450 Extra large single (92x203 cm) 4,650 3,720 King single (107x203 cm) 5,340 4,270 Double (138x188 cm) 5,770 4,610 Queen (153x203 cm) 6,650 5,320 King (183x203 cm) 8,320 6,650 Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3 Single (92x188 cm) 4,540 3,630 Extra large single (92x203 cm) 4,880 3,900 King single (107x203 cm) 5,610 4,480 Double (138x188 cm) 6,060 4,840 Queen (153x203 cm) 6,980 5,580 King (183x203 cm) 8,740 6,990 Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3 Single (92x188 cm) 4,540 3,630 Extra large single (92x203 cm) 4,880 3,900 King single (107x203 cm) 5,610 4,480 Double (138x188 cm) 6,060 4,840 Queen (153x203 cm) 6,980 5,580 King (183x203 cm) 8,740 6,990 Độ dày nệm 20 cm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Giá giảm 20% (AUD/Sản phẩm)
Các loại nệm kymdan nào cho người lớn tuổi năm 2024
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3 Single (92x188 cm) 5,170 4,130 Extra large single (92x203 cm) 5,580 4,460 King single (107x203 cm) 6,490 5,190 Double (138x188 cm) 7,120 5,690 Queen (153x203 cm) 8,130 6,500 King (183x203 cm) 10,260 8,200 Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3 Single (92x188 cm) 5,430 4,340 Extra large single (92x203 cm) 5,860 4,680 King single (107x203 cm) 6,810 5,440 Double (138x188 cm) 7,480 5,980 Queen (153x203 cm) 8,540 6,830 King (183x203 cm) 10,770 8,610 Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3 Single (92x188 cm) 5,430 4,340 Extra large single (92x203 cm) 5,860 4,680 King single (107x203 cm) 6,810 5,440 Double (138x188 cm) 7,480 5,980 Queen (153x203 cm) 8,540 6,830 King (183x203 cm) 10,770 8,610

Độ dày nệm 20 cm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Single size (92x188 cm) 8,490 Extra large single (92x203 cm) 9,210 King single (107x203 cm) 10,520 Double (138x188 cm) 12,220 Queen (153x203 cm) 14,150 King (183x203 cm) 17,530 Độ dày nệm 25 cm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Single size (92x188 cm) 10,050 Extra large single (92x203 cm) 10,840 King single (107x203 cm) 12,480 Double (138x188 cm) 14,610 Queen (153x203 cm) 16,700 King (183x203 cm) 21,420

GỐI NẰM KYMDAN (Rộng x dài x dày) Gồm gối + Vỏ bọc gối Coolflex + Vỏ bọc gối Classic Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Giá giảm 20% (AUD/Sản phẩm) Gối Kymdan Pillow IYASHI (48x28x7cm) 160 120 Gối Kymdan Pillow PressureFree Plus (60x38x12 cm) 340 270 Gối Kymdan Pillow Glory Air (60 x 38 x 8.5-5.5-8 cm) 260 200 Gối Kymdan Pillow PressureFree Air (60 x 38 x 8 cm) 260 200 GỐI ÔM KYMDAN (Dài x rộng) Gồm gối + Vỏ bọc gối Coolflex + Vỏ bọc gối Classic Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) Giá giảm 20% (AUD/Sản phẩm) Gối Ôm Kymdan SoftTouch Mini (D 65 x R 14 cm) 240 190 Gối Ôm Kymdan SoftTouch Small (D 75 x R 20 cm) 430 340 Gối Ôm Kymdan SoftTouch Medium (L 105 x D 20,5 cm) 640 510 Gối Ôm Kymdan SoftTouch Large (D 110 x R 22 cm) 770 610

Xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm Kymdan