Bài tập tính toán hoá 11 chương 2 năm 2024
Chuỗi phản ứng hóa học lớp 11 Chương Nitơ được VnDoc biên soạn là dãy các phương trình hóa học, giúp các bạn học sinh luyện tập củng cố luyện tập ghi nhớ tính chất cũng như các phương trình phản ứng thôn qua các chuỗi phản ứng hóa học. Hoàn thành các chuỗi phản ứng hóa học sau Bài 1. NH4Cl %20%7D%7B%5Crightarrow%7D) NH3 %7D%7B%5Crightarrow%7D)N2 %7D%7B%5Crightarrow%7D)NO %7D%7B%5Crightarrow%7D) NO2 %7D%7B%5Crightarrow%7D) HNO3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) NaNO3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) NaNO2 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học (1) NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3↑ + H2O (2) 4NH3 + 3O2 2N2 + 6H2O (3) N2 + O2 2NO (4) 2NO + O2 → 2NO2 (5) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 (6) HNO3 + NaOH → NaNO3 + H2O (7) 2NaNO3 2NaNO2 + O2 Bài 2. Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học (1) NH4NO2 N2 + 2H2O (2) N2 + 3H2 2NH3 (3) 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 (4) (NH4)2CO3 2NH3 + CO2 + H2O (5) NH3 + Cl2 →NH4Cl (6) NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3 + H2O (7) (NH4)2SO4 + BaCl2 → 2NH4Cl + BaSO4 (8) (NH4)2SO4 + Ba(NO3)2 → 2NH4NO3 + BaSO4 (9) NH4Cl + AgNO3 →↓ AgCl + NH4NO3 (10) NH4NO3 + NaOH → NH3 + NaNO3 + H2O Bài 3. NH3 → NH4Cl → NH3 → NH4NO2 → N2 → NO → NO2 → HNO3 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học (1) NH3 + Cl2 → NH4Cl (2) NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3 + H2O (3) NH3 + HNO2 → NH4NO2 (4) NH4NO2 H2O + N2 (5) N2 + O2 2NO (6) 2NO + O2 → 2NO2 (7) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 Bài 4. HNO3 → AgNO3 → Ag → AgNO3 → Cu(NO3)2 → CuO → Cu Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học (1) 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO + 2H2O (2) AgNO3 + Cu → Ag + Cu(NO3)2 (3) 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO + 2H2O (4) AgNO3 + CuCl2 → Cu(NO3)2 + AgCl (5) 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2 (6) CuO + H2 Cu + H2O Bài 5. HNO3 → Cu(NO3)2 → CuO → Cu(NO3)2 Cu(OH)2 CuCl2 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học (1) HNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + NO + H2O (2) 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2 (3) CuO + HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O (4) Cu(NO3)2 + NaOH →Cu(OH)2 + NaNO3 (5) Cu(OH)2 + HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O (6) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O (7) CuCl2 + NaOH →Cu(OH)2 + NaCl Bài 6. HNO3 N2O5→ KNO3 → O2 → HNO3 → NH4NO3 → N2O Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học 2HNO3 ⟶ H2O + N2O5 2KOH + N2O5 → 2KNO3 + H2O 2KNO3 → 2KNO2 + O2 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 8NH4 + 10HNO3 → 9NH4NO3 + 3H2O NH4NO3 → N2O + 2H2O Bài 7. Cu → CuO → Cu(NO3)2 → CuO → Cu → CuCl2 → Cu(NO3)2 → CuS Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học 2Cu + O2 → 2CuO 3CuO + 10HNO3 → NO + 3Cu(NO3)3 + 5H2O 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 CuO + H2 → Cu + H2O Cu + Cl2 → CuCl2 CuCl2 + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2AgCl Cu(NO3)2 + H2S ⟶ CuS + 2HNO3 Bài 8. P → Ca3P2 → PH3 → H3PO4→ Ca3(PO4)2 → P → PCl3 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học 3Ca + 2P → Ca3P2 Ca3P2 + 6H2O → 3Ca(OH)2 + 2PH3 3PH3 + 8HNO3 → 3H3PO4 + 8NO + 4H2O 3Ca + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2 2Ca3(PO4)2 → 4P + 6CaO + 5O2 2P + 3Cl2 → 2PCl3 Bài 9. P → P2O5 → H3PO4 → Ca3(PO4)2 → H3PO4 → (NH4)3PO4→ Ag3PO4 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học 4P + 5O2 → 2P2O5 P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2⏐↓+ 6H2O Ca3PO4 + 3H2SO4 → 3CaSO4↓+ 2H3PO4 3NH3 + H3PO4 → (NH4)3PO4 3AgNO3 + (NH4)3PO4 → Ag3PO4⏐↓+ 3NH4NO3 Bài 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: P → H3PO4 → KH2PO4 → K3PO4 → Ca3(PO4)2 → P → PCl3 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học P + 5HNO3 → H3PO4 + 5NO2 + H2O K3PO4 + 2H3PO4 → 3KH2PO4 2KOH + KH2PO4 → 2H2O + K3PO4 3Ca(OH)2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6KOH 2Ca3(PO4)2 → 4P + 6CaO + 5O2 2P + 3Cl2 → 2PCl3 Bài 11. Canxi nitrua → Khí amoniac → Nitơ (II) oxit → Nitơ (IV) oxit → Axit nitrơ → Axit nitric → Amoni nitrat → Đinitơ oxit Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học Ca3N2 + 3H2O → 3Ca(OH)2 + 2NH3 4NH3 + 5O2 → 6H2O + 4NO 2NO + O2 → 2NO2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO HNO3 + NH3 → NH4NO3 NH4NO3 → 2H2O + N2O Bài 12. Zn → H2 → NH3 → Cu → Cu(NO3)2 → NO2 → HNO3 → H3PO4 → Ba3(PO4)2 → Ba(H2PO4)2 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 N2 + 3H2 → 2NH3 2NH3 + 3CuO → 3Cu + 2N2↑ + 3H2O 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO↑ + 4H2O 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 NO2 → HNO3 P + 5HNO3 → H3PO4 + 5NO2 + H2O 3BaO + 2H3PO4 → Ba3(PO4)2 + 3H2O Ba3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ba(H2PO4)2 Bài 13. Hoàn thành chuỗi sau : P → P2O5 → H2PO4 → Ca3(PO4)2 → Ca(NO3)2 → NaNO3 → NaNO2 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học 4 P + 5 O2 → 2 P2O5 P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 3 Ca + 2 H2PO4 → Ca3(PO4)2 + 2 H2 Ca3(PO4)2 + 6 HNO3 → 2 H3PO4 + 3 Ca(NO3)2 Ca(NO3)2 + 2 Na → 2 NaNO3 + Ca 2 NaNO3 → 2 NaNO2 + O2 Bài 13. Xác định các hóa chất và hoàn thành phản ứng Xác định A, B, C, D, E ….. 1/ P (photpho) + (A) → (B). 2/ (B) + Oxi → (D) + H2O. 3/ (D) + (E) → (F) + H2O. 4/ (F) + CaCl2 → (G)↓ + KCl. 5/ (G) + axit (I) → CaSO4 + (J). 6/ (J) + (E) → (F) + H2O. 7/ (D) + H2O → (J). Bài 14. Xác định X, Y, Z …. 1/ (X) + O2 → (Y). 2/ (Y) + O2 → (Z). 3/ (Z) + H2O → (G). 4/ (X) + (F) + H2O → (G) + NO↑. 5/ (G) + (I) → (J) + H2O. 6/ (J) + Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + (I). 7/ (I) + CO2 → K2CO3 + H2O. Bài 15. Xác định các chất A, B, C…. 1/ N2 + (A) → (B) 2/ (B) + (C) → (D) + (E) 3/ N2 + (C) → (D) 4/ (D) + (C) → (F) 5/ (F) + (E) + (C) → axit (G) 6/ (B) + (G) → (I) 7/ (I) N2 + (C) + (E) Bài 14. Xác định các chất A, B, C…. 1/ (A) + (B) → (C). 2/ (C) + O2 → (D) + H2O. 3/ (D) + O2 → (E). 4/ (E) + O2 + (G) → axit (H). 5/ (H) + Cu → (I) + (E) + (G). 6/ (I) (J) + (E) + O2. 7/ (J) + (H) → (I) + (G). Bài 15. Xác định các chất A, B, C…. 1/ Ag + (A) → (B) + (D)↑ + H2O. 2/ (E) + (B) → (F) + Ag↓. 3/ (E) + (A) → (F) + (G)↑ + H2O. 4/ (G) + O2 → (D)↑. 5/ (B) Ag + (D)↑ + O2. 6/ (F) CuO + (D)↑ + O2. 7/ CuO + (A) → (F) + H2O. ................................................. VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Chuỗi phản ứng hóa học lớp 11 Chương Nitơ - Photpho. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu hữu ích nhé. |