1 feet bằng bao nhiêu m khối?

Để chuyển đổi Mét khối - Feet khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Feet khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối (m3) sang (ft3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (ft3)

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*35.315

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.20 Mét khối sang Feet khối?

0,20 Mét khối bằng 7 Feet khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.50 Mét khối sang Feet khối?

0,50 Mét khối bằng 18 Feet khối [m3 > dm3]3

Bao nhiêu 1 Mét khối en Feet khối?

1 Mét khối bằng 35.3147 Feet khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 2 Mét khối sang Feet khối?

2 Mét khối bằng 70,6294 Feet khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 10 Mét khối sang Feet khối?

10 Mét khối bằng 353,1470 Feet khối [m3 > dm3]6

Để chuyển đổi Feet khối - Mét khối

Feet khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mét khối sang Feet khối Dễ dàng chuyển đổi Feet khối (ft3) sang (m3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Feet khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Feet khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (m3)

Kết quả chuyển đổi giữa Feet khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Feet khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Feet khối*0.028316819907857

Để chuyển đổi Feet khối sang ...

  • ...Lít [ft3 > l]
  • ...Mét khối [ft3 > m3]
  • ...Décimét khối [ft3 > dm3]
  • ...Centimét khối [ft3 > cm3]
  • ...Milimét khối [ft3 > mm3]
  • ...Décamét khối [ft3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [ft3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [ft3 > km3]
  • ...Décilit [ft3 > dl]
  • ...Centilít [ft3 > l]0
  • ...Mililit khối [ft3 > l]1
  • ...Hectolít [ft3 > l]2
  • ...Kilô lít [ft3 > l]3
  • ...Gallon Mỹ [ft3 > l]4
  • ...Gallon Anh [ft3 > l]5
  • ...Pint Mỹ [ft3 > l]6
  • ...Pint Anh [ft3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [ft3 > l]8
  • ...Ounce chất lỏng Anh [ft3 > l]9
  • ...Inch khối [ft3 > m3]0
  • ...Yard khối [ft3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 20 Feet khối sang Mét khối?

20 Feet khối bằng 0,5663 Mét khối [ft3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 50 Feet khối sang Mét khối?

50 Feet khối bằng 1,4158 Mét khối [ft3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 100 Feet khối sang Mét khối?

100 Feet khối bằng 2,8317 Mét khối [ft3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 200 Feet khối sang Mét khối?

200 Feet khối bằng 5,6634 Mét khối [ft3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 1000 Feet khối sang Mét khối?

1.000 Feet khối bằng 28,3168 Mét khối [ft3 > m3]6

Một feet bằng bao nhiêu mét khối?

Ft³ hay foot khối là một đơn vị đo lường thể tích thuộc hệ đo lường Anh-Mỹ (không thuộc hệ đo lường quốc tế SI) được sử dụng tại Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó được định nghĩa như là một hình khối có các cạnh dài một foot (0,3048 mét).

1 feet dài bao nhiêu?

Vào năm 1958 Hoa Kỳ và các nước trong Khối Thịnh vượng chung Anh đã định nghĩa chiều dài của yard quốc tế là 0,9144 mét. Do đó, foot quốc tế được định nghĩa là bằng với 0,3048 mét (tương đương với 304,8 milimét). Ký hiệu chuẩn quốc tế của foot là "ft" (xem ISO 31-1, Phụ lục A).

1bf bằng bao nhiêu?

1 feet = 304,8mm = 30,48cm = 0,3048m = 12 inch.

Ft và in là gì?

Chiều cao của người trên giấy tờ cá nhân có thể dùng đơn vị inch hay feet (số nhiều của foot). Về cách viết, ký hiệu chuẩn quốc tế của yard là yd, của foot là ft và của inch là in (như ti vi 40 in). Một cách viết tắt khác của những đơn vị đo chiều dài này có thể giống như ký hiệu đơn vị đo góc.