Chiếu nghỉ cầu thang tiếng anh là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Chiếu nghỉ cầu thang tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

/'steəkeis/

Thông dụng

Cách viết khác stairway

Danh từ

Cầu thang gác
(kiến trúc) lồng cầu thang

Chuyên ngành

Xây dựng

buồng cầu thang

central staircase buồng cầu thang chính interior staircase buồng cầu thang trong isolated staircase buồng cầu thang đứng riêng

hố cầu thang

Kỹ thuật chung

cầu thang

auxiliary staircase cầu thang máy building staircase cầu thang trong nhà cantilever staircase cầu thang côngxon central staircase buồng cầu thang chính central staircase lồng cầu thang chính cutstring staircase cầu thang dầm lắp bậc emergency staircase cầu thang cấp cứu emergency staircase lồng cầu thang an toàn folding staircase cầu thang xếp ground-based staircase cầu thang (đặt) trên đất helical staircase cầu thang xoắn ốc interior staircase buồng cầu thang trong interior staircase lồng cầu thang trong isolated staircase buồng cầu thang đứng riêng isolated staircase lồng cầu thang đứng riêng monolithic staircase cầu thang xây đặc spiral staircase cầu thang xoắn ốc staircase and elevator block cầu thang máy staircase and elevator block khối cầu thang staircase and elevator section cụm cầu thang staircase branching into two flights cầu thang hai thân staircase landing chiếu nghỉ (cầu thang) staircase landing thềm nghỉ (cầu thang) staircase of quarter-turn type 90o cầu thang quay góc 90 độ staircase of straight flight type cầu thang kiểu đợt thẳng staircase on strings cầu thang có cuốn thang staircase railing tay vịn cầu thang staircase tower tháp cầu thang (phần nhô lên khỏi mái nhà) staircase wave form dạng sóng hình cầu thang staircase with middle separation wall cầu thang có tường ngăn giữa staircase with several flights cầu thang nhiều đợt step of a staircase bậc cầu thang string staircase cầu thang có dầm biên three-flight staircase cầu thang ba đợt traveling staircase cầu thang lăn traveling staircase cầu thang tự động

lồng cầu thang

central staircase lồng cầu thang chính emergency staircase lồng cầu thang an toàn interior staircase lồng cầu thang trong isolated staircase lồng cầu thang đứng riêng

bậc thang

staircase column cột hình bậc thang (trong nhà công nghiệp) staircase lock âu hình bậc thang

tác giả

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

Thang bộ là bộ phận có các bậc, chiếu tới và có thể có chiếu nghỉ để người di chuyển giữa các cao độ.

1.

Văn phòng của cô ấy ở đầu cầu thang.

Her office is at the top of the stairs.

2.

Thang máy hư rồi, nên chúng ta phải đi bằng thang bộ.

The lift is out of order, so we have to use the stairs.

Phân biệt stairs và staircase:

- stairs: cầu thang chứa nhiều bậc thang để đi từ tầng này đến tầng khác, sử dụng số nhiều (vì một cầu thang có nhiều bậc)

VD: There are 3 stairs so I need help with my wheelchair. - Còn ba bậc thang nữa nên tôi cần giúp mang chiếc xe lăn.

chiếu nghỉ (cầu thang) Tiếng Anh là gì

phát âm:

Bản dịch

Chiếu nghỉ cầu thang tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • Từ điển kỹ thuật
    • broadstep
    • flier (flyer)
    • landing joist
    • rầm chiếu nghỉ (cầu thang) landing joist
    • plat
    • stair platform
    • staircase landing Cụm từ
    • dầm chiếu nghỉ (cầu thang) floor beam chiếu nghỉ cầu thang Lĩnh vực: xây dựng
    • landing carriage
  • chiếu noun Royal proclamation Sedge mat giừơng trải chiếu hoa a bed...
  • nghỉ verb to rest; to repose; to take a rest tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?...
  • chiếu nghỉ Từ điển kỹ thuật floor landing iron step for rest chiếu nghỉ chân...

Những từ khác

  • "chiếu lại" Anh
  • "chiếu lệ" Anh
  • "chiếu một đường thẳng" Anh
  • "chiếu mờ" Anh
  • "chiếu nghỉ" Anh
  • "chiếu nghỉ chân (thang)" Anh
  • "chiếu nghỉ cầu thang" Anh
  • "chiếu nghỉ giữa các tầng" Anh
  • "chiếu nghỉ giữa các đợt thang" Anh

Tiếng Anh Tiếng Trung Quốc Tiếng Việt Từ điển Câu

bản quyền © Công ty WordTech vn.ichacha.net