Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh là một mảng kiến thức nhiều người bỏ qua khi học ngữ pháp. Thế nhưng nếu bạn muốn viết tiếng Anh trôi chảy hay phục vụ các kỳ thi chứng chỉ thì cần phải biết sử dụng cấu trúc này. Vậy câu ghép là gì? Có khác biệt so với tiếng Việt?

1. Định nghĩa

  • Câu ghép (Compound sentence) được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.
  • Mỗi 1 mệnh đề có tầm quan trọng và đều có thể đứng một mình.

2. Các cách ghép câu

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép trong tiếng Anh

Có 3 cách để có thể kết nối các mệnh đề độc lập thành câu ghép

  • Sử dụng 1 liên từ nối
    Ví dụ: I enjoy playing tennis, but my sister enjoys playing badminton.
  • Sử dụng một trạng từ nối
    Ví dụ: I enjoy playing tennis; however, I hate playing badminton.
  • Sử dụng dấu chấm phẩy (;)
    Ví dụ: I enjoy playing tennis; I hate playing badminton

2.1. Sử dụng các liên từ (conjunction)

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (hay còn gọi tắt là FANBOYS)

Trong đó:

  • For: vì
  • And: và
  • Nor: (không)… lẫn….
  • But: nhưng
  • Or: hoặc
  • Yet: nhưng
  • So: vì vậy

Câu ghép sử dụng liên từ được cấu tạo như sau:

Independent clause1, + conjunction + independent clause2

  • Liên từ for: dùng để chỉ nguyên nhânVí dụ:

    I never stay in that hotel, for it is really bad. (Tôi không bao giờ ở khách sạn đó vì nó quá tệ.)

  • Liên từ and: dùng để cộng thêm vàoVí dụ:

    I like playing the guitar and I often go to the guitar club. (Tôi thích chơi ghi-ta và tôi thường đến câu lạc bộ ghi-ta)

  • Liên từ nor: dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đóVí dụ:

    Students don’t do homework, nor do they learn vocabulary. (Học sinh không làm bài tập về nhà cũng không học từ vựng.)

  • Liên từ but: chỉ sự mâu thuẫnVí dụ:

    I studied hard, but I didn’t pass the exam. (Tôi học hành rất chăm chỉ nhưng tôi vẫn thi không đậu.)

  • Liên từ or: dùng để bổ sung một lựa chọn khácVí dụ:

    You should stop smoking, or your health will be worse. (Bạn nên ngừng hút thuốc hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên tệ hơn.)

  • Liên từ yet: dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trướcVí dụ:

    He is rich, yet he isn’t mean. (Anh ta giàu nhưng không keo kiệt.)

  • Liên từ so: dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó.Ví dụ:

    He didn’t bring a map, so he got lost. (Anh ta không mang theo bản đồ và anh ta đã bị lạc đường.)

2.2. Sử dụng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)

  • Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: Furthermore, However, Otherwise,…
  • Cần lưu ý việc đánh dấu câu khi sử dụng trạng từ nối.

Câu ghép sử dụng trạng từ nối được cấu tạo như sau:

Independent clause1; conjunctive adverb, independent clause2

  • Những trạng từ mang nghĩa tương tự “and”: Furthermore; besides; in addition to; either; also; moreover; both … and; not only … but also; as well as; …Ví dụ:

    My big brother is good at math; moreover, he is excellent at English. (Anh cả tôi giỏi toán, ngoài ra, anh còn rất giỏi tiếng Anh.)

  • Những trạng từ mang nghĩa tương tự “but, yet”: However; nevertheless; still; nonetheless; even so; all the same; although; even though; in spite of; despite; whereas; while; on the other hand; …Ví dụ:

    Mary is so fat; however, she keeps eating junk food. (Mary rất mập; tuy nhiên, cô ấy vẫn liên tục ăn đồ ăn nhanh.)

  • Những trạng từ mang nghĩa tương tự “or”: Otherwise; either … or; neither … nor; …Ví dụ:

    I should be in a hurry; otherwise, you will be late. (Bạn nên nhanh chân lên, nếu không bạn sẽ trễ học.)

  • Những trạng từ mang nghĩa tương tự “so”: Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence; as a result of; in consequence of; …Ví dụ:

    He wanted to study late; therefore, he drank another cup of coffee. (Anh ta muốn học khuya; vì thế, anh ta đã thêm một cốc cà phê nữa.)

2.3. Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

  • Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;)
  • Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi
  • Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.

Câu ghép với dấu (;) được cấu tạo như sau:

Independent Clause1; Independent Clause2

Ví dụ:
I’m making a cake; my mother is cooking for dinner. (Tôi đang làm bánh, mẹ đang nấu ăn.)

3. Bài tập

Exercise 1: Complete the sentences with the words given:and    but    or     so    for1. I feel tired, _____I feel weak.2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.3. I have flu, _____I don’t feel very tired.4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.

10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Exercise 2: Combine sentences, using appropriate coordinating conjunction in the box.1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)___________________________________________________________________2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)___________________________________________________________________3. I want to buy other car. I have no money. (but)___________________________________________________________________4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)___________________________________________________________________5. I pass the test. My parents took me to the cinema. (therefore)______________________________________________________________6. I feel sleepy. I must finish the report. (however)______________________________________________________________7. His shoes are worn. He has no socks. (for)______________________________________________________________8. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)______________________________________________________________9. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)______________________________________________________________10. I couldn’t go to your party. I was tired. (for)

______________________________________________________________

4. Đáp án

Exercise 1:1. and2. so3. but4. or5. or6. and7. but8. for9. so

10. or

Exercise 2:1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.2. Tom has a temperature and a sore throat.3. I want other car but I have no money.4. It’s raining, so I’ll stay home and read.5. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.6. I feel sleepy; however, I must finish the report.7. His shoes are worn, for he has no socks.8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.

10. I couldn’t go to your party, for I was tired.

Hy vọng với những chia sẻ trên đây về câu ghép trong tiếng Anh đã giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn tập và rèn luyện. Chúc các bạn học tốt!

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) thường được dùng trong bài viết Writing IELTS task 2. Bài viết dưới đây của LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo câu ghép, bao gồm khái niệm, cách thành lập câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) và phân biệt câu ghép với câu phức để tránh nhầm lẫn khi làm bài. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) thường được sử dụng trong Writing task 2

1. Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentence) là gì?

Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentence) là loại câu được tạo ra từ sự kết hợp của hai mệnh đề độc lập trở lên. Các mệnh đề độc lập này có thể được nối với nhau bằng các linking verbs (từ nối), các dấu câu như dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,).

Ví dụ:

  • My husband wanted to choose dark carpet, but I prefers bright colors. (Chồng tôi muốn chọn thảm màu đen nhưng tôi thích màu sáng hơn.)

Câu ghép trong ví dụ được tạo thành từ hai mệnh đề độc lập:

  • Mệnh đề 1: My husband wanted to choose dark carpet.
  • Mệnh đề 2: I prefer bright colors.

Hai mệnh đề này được liên kết với nhau bằng dấu phẩy và từ nối “but”, diễn tả sự trái ngược về ý nghĩa. Mỗi independent clause (mệnh đề độc lập) đều có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Nó có thể đứng một mình thành một câu nhưng nội dung truyền tải vẫn không thay đổi.

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Cùng LangGo trả lời câu hỏi câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentence) là gì

Một số ví dụ khác về câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence):

  • The dogs were very thirsty, so they drink water quickly. (Những chú chó có vẻ rất khát nước nên chúng uống nước rất nhanh.)

  • I drop you off at the school, or you’ll take a bus by yourself. (Tôi đưa bạn đến trường, hoặc bạn sẽ tự đi xe buýt.)

  • I didn’t have teaching qualification; however, I still try to become an English teacher. (Tôi không có bằng sư phạm; tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng trở thành một giáo viên tiếng Anh.)

  • Mobile phones are indispensable today because they make communication easier and cheaper. (Điện thoại là thứ không thể thiếu trong thời đại ngày nay; chúng khiến cho việc liên lạc trở nên đơn giản và rẻ hơn.)

2. Các cách thành lập câu ghép trong Tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) được hình thành bằng việc kết hợp các mệnh đề độc lập theo 4 cách sau đây:

  • Sử dụng liên từ kết hợp
  • Sử dụng liên từ tương quan
  • Sử dụng trạng từ liên kết
  • Sử dụng dấu chấm phẩy

Trong phần này LangGo sẽ hướng dẫn các bạn các cách thành lập câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) một cách chi tiết nhất để bạn có thể sử dụng thành thạo loại câu này khi viết Writing IELTS task 2.

2.1. Sử dụng liên từ kết hợp

Câu ghép sử dụng liên từ kết hợp có cấu trúc như sau:

Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + mệnh đề độc lập thứ hai.

Ví dụ:

  • The man felt sick, so he decided to stayed at home all day. (Người đàn ông cảm thấy mệt, vì vậy anh ta quyết định ở nhà cả ngày.)

Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (hay còn được gọi theo tên viết tắt là FANBOYS). Cách dùng chi tiết của bảy liên từ này như sau:

  • For (bởi vì): dùng để diễn đạt nguyên nhân hoặc mục đích.

Ví dụ: I never eat in that restaurant, for its service and food are terrible. (Tôi không bao giờ ăn ở nhà hàng đó, vì dịch vụ và đồ ăn của nó rất tệ.)

  • And (và): dùng để bổ sung thông tin.

Ví dụ: I have a dog, and his name is Lucy. (Tôi có một chú chó và tên của nó là Lucy.)

  • Nor (cũng không): dùng để thêm một thông tin mang tính phủ định.

Ví dụ: We had no beer left at home, nor did we have money to go to the supermarket. (Chúng tôi không còn chút bia nào ở nhà, chúng tôi cũng không có tiền để đi siêu thị.)

  • But (nhưng): dùng để thể hiện sự trái ngược, đối lập giữa hai hay nhiều sự vật.

Ví dụ: I like the sporty blue car, but I will rent the practical black one. (Tôi thích chiếc xe màu xanh thể thao, nhưng tôi sẽ thuê chiếc màu đen.)

  • Or (hoặc): được sử dụng để trình bày một sự lựa chọn khác.

Ví dụ: Should we start lesson now, or wait for other students to join class? (Chúng ta nên bắt đầu bài học bây giờ, hay là đợi các học sinh khác vào lớp?)

  • Yet (nhưng/ tuy nhiên): tương tự với “but”, “yet” được dùng để đưa ra một thông tin đối lập.

Ví dụ: I am on diet, yet I really want dessert. (Tôi đang ăn kiêng, nhưng tôi vẫn muốn món tráng miệng.)

  • So (vì vậy): dùng để nêu kết quả của hành động, sự việc.

Ví dụ: Harry ran into debt, so he had to borrow money from me. (Anh ta nợ nần chồng chất, vì vậy anh ta phải vay tiền tôi.)

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

FANBOYS là từ viết tắt của 7 liên từ kết hợp phổ biến

Lưu ý:

  • Khi sử dụng liên từ kết hợp để nối các mệnh đề độc lập trong câu ghép, các bạn cần chú ý dùng liên từ phù hợp để truyền đạt chính xác mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các mệnh đề.

  • Khi sử dụng liên từ kết hợp nối hai mệnh để trong câu ghép, các bạn nên lưu ý đặt dấu phẩy (,) ngay trước liên từ kết hợp.

2.2. Sử dụng liên từ tương quan

Một số liên từ tương quan (Correlative conjunction) cũng được dùng để thành lập câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence). Với trường hợp này, hai mệnh đề độc lập được đặt xen kẽ giữa cặp liên từ tương quan như sau:

Liên từ tương quan + Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + Mệnh đề độc lập thứ hai

Ví dụ:

  • Neither does she want to wake up, nor does she want to go to school. (Cô ấy vừa không muốn dậy, vừa không muốn đến trường.)

Trong ví dụ trên LangGo đã sử dụng liên từ tương quan “neither… nor…” để nối hai mệnh đề cùng diễn tả ý phủ định. Cả hai mệnh đề độc lập trong ví dụ trên đều được viết dưới dạng đảo ngữ.

Lưu ý:

Giống với liên từ kết hợp, khi dùng liên từ tương quan để nối hai mệnh đề trong câu ghép, các bạn cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) ngay sau independent clause thứ nhất.

Một số liên từ tương quan khác thường được sử dụng để thành lập câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence):

Liên từ tương quan

Cách sử dụng

Ví dụ

either … or …. (hoặc)

dùng để nói về hai sự lựa chọn

  • Either you can finish the homework now, or you can do it next week. (Bạn có thể hoàn thành bài tập về nhà ngay bây giờ hoặc tuần sau bạn có thể làm nó.)

just as …. so .. (giống như)

dùng để thể hiện sự tương đồng về ngữ nghĩa giữa 2 mệnh đề độc lập

  • Just as football is popular in England, so basketball is popular in America. (Giống như bóng đá phổ biến ở Anh, bóng rổ cũng rất phổ biến ở Mỹ.)

not only … but also … (không những …. mà còn …)

dùng để nhấn mạnh vào tính đồng thời giữa hai hành động, sự việc

  • Not only did she write the text, but she also selected the illustrations. (Cô ấy không chỉ viết phần miêu tả mà cô ấy còn chọn hình ảnh minh họa.)

whether … or … (liệu … hay ….)

dùng để đưa ra hai lựa chọn hoặc đáp án

  • I don’t know whether we will go shopping, or we will stay at home and watch TV. (Tôi không biết liệu chúng tôi sẽ đi mua sắm hay chúng tôi sẽ ở nhà và xem TV.)

no sooner … than … (ngay khi)

dùng để thể hiện thứ tự trước sau của hai sự việc

  • No sooner had my daughter said it than she burst into tears. (Ngay khi con gái tôi nói ra điều đó thì nó bật khóc nức nở.)

Với trường hợp sử dụng trạng từ liên kết, cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh sẽ như sau: Mệnh đề độc lập thứ nhất; + trạng từ liên kết, + mệnh đề độc lập thứ hai

Ví dụ:

  • The little boy had missed the bus; as a result, he went to school on foot. (Cậu bé đã lỡ mất chuyến xe buýt, vì vậy, cậu ấy đi bộ đến trường.)

Một số cụm từ liên kết để nối các mệnh đề khác như therefore, consequently, … cũng có chức năng giống như trạng từ liên kết.

Ví dụ: Chỉ cần thay trạng từ liên kết “as a result” trong câu trên bằng một trạng từ liên kết khác có ý nghĩa tương đương là “as a result” ta có câu ghép sau:

  • The boy had missed the bus; therefore, he went to school on foot.

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) có thể được thành lập bằng cách sử dụng trạng từ liên kết

Lưu ý:

Khi sử dụng một trạng từ liên kết để tạo nên câu ghép trong tiếng Anh, các bạn cần ghi nhớ đặt một dấu chấm phẩy sau mệnh đề độc lập thứ nhất và một dấu phẩy ngay sau trạng từ liên kết.

Một số trạng từ liên kết thường được sử dụng trong việc thành lập câu ghép:

Trạng từ liên kết

Cách sử dụng

Ví dụ

  • As a result

  • Therefore

  • Consequently

  • Accordingly

dùng để diễn tả kết quả của hành động, sự việc đã được nhắc đến trong mệnh đề phía trước.

  • Andy didn’t like this book; therefore, he didn’t recommend it to his friend. (Andy không thích cuốn sách này, vì vậy, anh ấy không giới thiệu nó cho bạn mình.)

  • Moreover

  • Furthermore

  • In addition

  • Additionally

  • Besides

dùng để bổ sung thông tin, nội dung cho mệnh đề phía trước.

  • Studying university allows people to broaden their horizon; besides, they can expand their social networking. (Học đại học cho phép mọi người được mở rộng tầm nhìn của mình, bên cạnh đó họ cũng có thể mở rộng mạng lưới quan hệ trong xã hội.)

  • However

  • Nevertheless

  • Nonetheless

dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản giữa hai mệnh đề.

  • We thought the data was correct; however, we have now found some errors. (Chúng tôi cứ nghĩ các số liệu đã chính xác rồi, tuy nhiên, bây giờ chúng tôi lại tìm ra một vài lỗi.)

In fact

dùng để bổ sung ý nghĩa hoặc phủ định lại thông tin được đề cập đến trong mệnh đề trước đó.

  • She was seriously injured; in fact, she was very close to death when the rescue teams found her. (Cô ấy bị thương rất nghiêm trọng, thật ra, cô ấy đã cận kề cái chết khi đội cứu hộ tìm ra cô ấy.)

Otherwise

dùng để giả định kết quả của một sự việc

  • I should get up early; otherwise, I will be late. (Tôi nên dậy sớm, nếu không thì tôi sẽ đi muộn.)

Trong trường hợp bạn không muốn hoặc không cần từ nối để làm rõ nghĩa cho câu văn, bạn có thể dùng dấm chấm phẩy (;) để nối hai mệnh đề trong câu phức:

Mệnh đề độc lập thứ nhất; + Mệnh đề độc lập thứ hai.

Ví dụ:

  • We watched this movie 2 years ago; it was amazing. (Chúng tôi đã xem bộ phim này 2 năm trước, nó rất tuyệt vời.)

  • Canada is my must – visit destination; I am going to travel to that country next summer. (Canada là nơi tôi rất muốn đến, tôi sẽ du lịch đến đó vào mùa hè tới.)

  • Summer is my favorite season; I usually goes swimming with my friends in summer. (Mùa hè là mùa yêu thích của chúng tôi; tôi thường đi bơi với bạn bè mình vào mùa hè.)

Lưu ý:

Trong trường hợp câu ghép được thành lập bởi một dấu chấm phẩy, các mệnh đề độc lập cần liên kết chặt chẽ với nhau về mặt ý nghĩa. Nếu bạn không chắc chắn với cách viết của mình, bạn nên tách chúng ra thành hai câu đơn và kết thúc mỗi câu bằng một dấu chấm.

3. Phân biệt câu ghép và câu phức

Nhiều người học tiếng Anh chưa biết cách phân biệt câu phức và câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) dẫn đến những nhầm lẫn trong khi sử dụng. Vì vậy, trong phần này, LangGo sẽ chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa câu phức và câu ghép trong tiếng Anh.

Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

Phân biệt câu phức và câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence)

Câu ghép trong tiếng Anh

Câu phức trong tiếng Anh

Giống nhau

Cả câu phức và câu ghép trong tiếng Anh đều được tạo nên bởi sự kết hợp của hai hay nhiều mệnh đề. Các mệnh đề có mối liên hệ với nhau về mặt ý nghĩa.

Khác nhau

Các mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề độc lập, có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và có thể đứng một mình mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa muốn truyền tải.

Câu phức bao gồm một mệnh đề chính và từ một mệnh đề phụ trở lên.

  • Mệnh đề chính hay còn gọi là mệnh đề độc lập (independent clause), Mệnh đề này có thể đứng một mình mà vẫn giữ được ý nghĩa hoàn chỉnh.

  • Mệnh đề phụ hay còn gọi là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Trái với mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình.

Mệnh đề trong câu ghép (compound sentence) được nối với nhau bằng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết, hoặc dấu câu.

Mệnh đề trong câu phức (complex sentence) được liên kết với nhau bởi dấu phẩy (,) hoặc sử dụng các liên từ phụ thuộc như After, Before, Although, …

Bài 1. Các câu ghép sau đây đúng hay sai. Nếu sai hãy sửa lại cho đúng.

1. She got up late she; hurried to school.

2. Mark is sick; as a result, he didn’t participate in the meeting.

3. My best friend had to go back to her hometown so she left early.

4. My son is an excellent student; therefore, he was also active in extracurricular activities.

5. Sarah loved kids; however, she had no time to take care of them.

6. She made breakfast. He washed the dishes.

7. The tea is cold and it is also raining heavily outside.

8. My daughter was happy; therefore, she was dancing.

9. He stayed alone for he never felt lonely.

10. The boy was nervous; consequently, he was not allowed to give the speech

Bài 2. Điền liên từ kết hợp phù hợp vào chỗ trống

1. I called her several times, _________ she didn’t answer.

2. She is working really hard, ___________ she is making a significant progress.

3. Jack is not going to the wedding, ________ he really wants to go.

4. Hans wants to eat in a luxury restaurant, _________ he doesn’t have enough money.

5. Leave my house right now, ________ I will call the police.

6. The little girl was scared, _________ she acted bravely.

7. Bob was furious, _________ nobody told him about the party.

8. Clara had many better choices, _________ she decided to stay with you.

9. My friend is arguing with her boyfriend, _________ she will regret it later.

10. The man was sad, ________ he lost his wallet.

Bài 3. Chọn đáp án đúng

1. Rose has much experience; __________, she was not given the job.

A. as a result

B. besides

C. however

2. The children weren’t allowed to sing; __________, they enjoyed a lot.

A. nevertheless

B. in fact

C. but also

3. Laura is studying very hard; ___________, she is trying her best.

A. but

B. in fact

C. moreover

4. She is not having lunch; ____________, she is staying any longer.

A. although

B. in fact

C. neither

5. I suggest you should consult a dentist; __________, I insist that you do it fast.

A. for

B. neither

C. either

6. The boy is happy today; ________, it’s his 18th birthday today.

A. however

B. and

C. actually

7. He won’t even take it into consideration; ____________, giving his approval.

A. besides

B. let alone

C. additionally

8. Our factory started with few workers; __________, many more joined in.

A. consequently B. so C. additionally

Đáp án:

Bài 1.

1. Sai -> She got up late, so she hurried to school.

2. Đúng

3. Sai -> My best friend had to go back to her hometown, so she left early.

4. Đúng

5. Đúng

6. Sai -> She made breakfast; he washed the dishes.

7. Sai -> The tea is cold, and it is also raining heavily outside.

8. Đúng

9. Sai -> He stayed alone; yet, he never felt alone.

10. Đúng

Bài 2.

1. but

2. and

3. nor

4. but

5. or

6. yet

7. so

8. yet

9. or

10. for

Bài 3.

1. b

2. c

3. b

4. a

5. c

6. c

7. b

8. c

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) như compound sentence là gì, các cách thành lập câu ghép và bài tập vận dụng. Hy vọng các bạn có thể nắm được phần kiến thức này và áp dụng chúng chính xác vào bài viết Writing IELTS của mình..