So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Sữa tươi là sữa có giá trị dinh dưỡng cao nhất, chứa rất nhiều dinh dưỡng cần thiết cho con người như: Chất khoáng, canxi, photpho, kali.

Sữa tươi có ý nghĩa lớn trong việc phát triển thể chất của trẻ em và thanh thiếu niên. Các lactose trong sữa tươi thúc đấy sự phát triễn não bộ của trẻ; còn đối với người lớn chất lactose ở trong ruột sẽ thúc đẩy sự sản sinh ra acid latic, giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn.

So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Sữa chua là sữa có acd latic cao do được sản sinh ra trong quá trình lên men. Về giá trị dinh dưỡng sữa chua chỉ kém sữa tươi một chút không đáng kể.

So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Còn sữa đậu nành, so với sữa tươi thì hàm lượng protein của sữa đậu nành hơn kém không đáng kể, nhưng vitamin B2 chỉ bằng 1/3 sữa, vitamin A và C không có, hàm lượng sắt tuy cao nhưng lượng canxi lại cũng chỉ bằng 1/2 sữa tươi.

So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Tuy nhiên, về công dụng của 3 loại sữa này đối với cơ thể là tương đương nhau. Sữa tươi với thành phần dinh dưỡng phong phú giúp duy trì môi trường phát triển ổn định cho cơ thể, loại bỏ các hoạt chất gây hại.

Sữa chua giàu acid latic lên men, ức chế các vi khuẩn có hại trong ruột, giúp tiêu hóa thức ăn dễ dàng, tăng cường hệ miễn dịch.

Còn sữa đậu nành giàu protein, chất béo, uống đều đặn mỗi ngày sẽ giảm lượng mỡ trong máu, bảo vệ gan, ngăn ngừa xơ cứng động mạch, thúc đẩy tư duy. Các nguyên tố isoflavones trong đậu nành giúp cơ thể phòng chống ung thư, tránh bệnh loãng xương cho người già và một số căn bệnh khác.

Với những đặc tính và công dụng quan trọng như vậy, các chuyên gia dinh dưỡng Anh và Mỹ tin rằng, sữa tươi nên uống vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ nửa tiếng. Sữa chua nên ăn vào buổi sáng, có thể gộp vào thực đơn bữa sáng để phòng chống béo phì. Còn sữa đậu nành - sáng và tối uống 1 cốc để làm giảm cholesteron và kéo dài tuổi thọ.

"Thưa bác sĩ, tôi được biết sữa đậu nành và sữa tươi là hai loại sữa bổ dưỡng, tuy nhiên xin cho hỏi loại nào thì tốt cho sức khoẻ hơn?".

Trả lời: Đúng như bạn nói, sữa đậu nành và sữa tươi đều có lợi cho sức khoẻ vì chúng đều có nhiều chất dinh dưỡng. Sữa đậu nành được chế biến từ đỗ tương, có nguồn gốc thực vật, còn sữa tươi từ động vật. Vậy nên giá trị dinh dưỡng của hai loại sữa này là hoàn toàn khác nhau.

Với sữa tươi, khi thu nạp vào cơ thể, bạn đã bổ sung một lượng lớn protein thiết yếu và các axit amin có lợi. Theo các minh chứng khoa học thì các loại sữa bò nói chung có chứa khoảng từ 8 gr protein và 12 gr cacbohydrate trong mỗi cốc. Bên cạnh đó, với mỗi cốc sữa, bạn đã tăng cường cho cơ thể 30% lượng canxi cần thiết, 50% lượng vitamin B12 và một lượng đáng kể vitamin D, chất giúp cơ thể hấp thụ canxi một cách dễ dàng.

Sữa đậu nành cũng giàu đạm và vi chất.

Tuy nhiên, đường lactoza trong sữa bò lại là nguyên nhân gây đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy ở một số người. Nếu gặp tình trạng này, bạn nên chọn loại sữa đã lọc bỏ chất lactoza.

Còn sữa đậu nành không chứa lactoza nên không gây đầy bụng hay khó tiêu, thích hợp cho những người mắc bệnh liên quan tới đường tiêu hoá và những người ăn kiêng. Nó cũng chứa rất nhiều protein. Trong một cốc sữa đậu nành có chứa 7gr protein, 4 gr cacbonhydrat, 4,5 gr chất béo và đặc biệt không có cholesterol. Khoáng chất nổi trội trong sữa đậu nành là vitamin E, B12, D và các vi chất khác. Vậy nên khi lựa chọn sản phẩm sữa đậu nành, bạn nên đọc kỹ nhãn mác để chắc chắn nó có đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu nói trên.

Các nhà nghiên cứu còn chứng minh được rằng, sữa đậu nành là sản phẩm có lợi cho tim mạch, giúp giảm lượng cholesterol xấu. Phụ nữ mắc chứng ung thư vú có thể làm chậm quá trình ung thư bằng cách dùng đậu tương.

Tóm lại, sữa đậu nành và sữa tươi đều là thức uống bổ dưỡng. Việc lựa chọn loại nào cần tuỳ thuộc vào mục đích (nếu bạn là người mắc bệnh đường ruột thì nên chọn sữa đậu nành, còn nếu muốn tăng cường canxi thì nên chọn sữa tươi hơn là sữa đậu nành) cũng như khẩu vị của mỗi người.

Hiện nay, để tìm một loại sữa thay thế đã trở nên dễ dàng hơn trước. Mỗi loại sữa có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là sự so sánh của 5 loại sữa phổ biến: Sữa hạnh nhân, sữa bò, sữa đậu nành, sữa gạo và sữa dừa.

Sữa bò nguyên chất có hàm lượng chất béo cao nhất trong tất cả các loại sữa. Một cốc sữa chứa khoảng:

  • 150 calo
  • 12 gram carbohydrate ở dạng đường sữa
  • 8 gram chất béo
  • 8 gram protein
  • Sữa nguyên chất chứa nhiều protein tự nhiên, chất béo và canxi. Sữa được bán trên thị trường thường được bổ sung vitamin A và vitamin D.

Các loại sữa bò khác có cùng lượng carbohydrate và protein, với một phần hoặc toàn bộ chất béo được loại bỏ. Trong khi sữa nguyên chất có 150 calo trong một cốc, thì 1 phần trăm sữa có 110 calo và sữa tách béo chỉ có 80 calo.

Sữa không béo có lượng calo thấp hơn đáng kể so với sữa nguyên chất. Tuy nhiên, việc loại bỏ chất béo làm giảm lượng chất dinh dưỡng nhất định trong sữa, bao gồm vitamin E và K.

Sữa không đường Lactose được chế biến để phá vỡ đường, một loại đường tự nhiên có trong các sản phẩm sữa. Sữa không đường Lactose cũng là một nguồn protein, canxi, vitamin và khoáng chất tốt. Hàm lượng chất béo tổng số và bão hòa của sữa không có đường sữa khác nhau, vì nó có các loại không chứa 2%, 1% và không có chất béo.

Ưu điểm của sữa bò

  • Sữa nguyên chất có thể cung cấp protein thiết yếu, thêm calo từ chất béo, cũng như vitamin và khoáng chất.
  • Phiên bản không có Lactose có sẵn cho những người không dung nạp đường sữa.
  • Sữa bò, bao gồm các lựa chọn tiệt trùng ăn cỏ và nhiệt độ thấp, có sẵn rộng rãi trong các cửa hàng tạp hóa và cửa hàng tiện lợi.

Nhược điểm của sữa bò

  • Sữa nguyên chất có nhiều calo và chất béo.
  • Nhiều người không dung nạp với đường sữa, một loại đường có trong sữa.
    So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Sữa bò giàu protein

2. Sữa hạnh nhân

Sữa hạnh nhân được làm từ hạnh nhân nghiền và nước lọc. Nó cũng có thể chứa tinh bột và chất làm đặc để tạo độ đặc và tăng thời hạn sử dụng của nó.

Những người bị dị ứng với hạnh nhân hoặc các loại hạt nên tránh sữa hạnh nhân.

Sữa hạnh nhân thường có hàm lượng calo thấp hơn so với các loại sữa khác, nhưng nó không có đường, không chứa chất béo bão hòa. Mỗi cốc sữa hạnh nhân không đường có:

  • Khoảng 30 đến 60 calo
  • 1 gram carbohydrate (giống ngọt có nhiều hơn)
  • 3 gram chất béo
  • 1 gram protein

Mặc dù hạnh nhân là một nguồn protein tốt, nhưng sữa hạnh nhân thì không. Sữa hạnh nhân cũng không phải là một nguồn canxi tốt. Tuy nhiên, nhiều nhãn hiệu sữa hạnh nhân được bổ sung canxi, vitamin A và vitamin D.

Ưu điểm của sữa hạnh nhân

  • Ít calo.
  • Thường được củng cố để trở thành một nguồn canxi, vitamin A và vitamin D.
  • Thuần chay và không có đường sữa.

Nhược điểm của sữa hạnh nhân

  • Không phải là một nguồn protein tốt.
  • Có thể chứa carrageenan, có thể gây ra vấn đề tiêu hóa ở một số người.
  • Có một số lo ngại về môi trường về lượng nước được sử dụng để trồng hạnh nhân.
    So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Sữa hạnh nhân

3. Sữa đậu nành

Sữa đậu nành được làm từ đậu nành và nước lọc. Giống như các sản phẩm thay thế sữa thực vật khác, nó có thể chứa chất làm đặc để có độ đặc sánh và thời hạn sử dụng. Một cốc sữa đậu nành không đường có:

  • Khoảng 80 đến 100 calo
  • 4 gram carbohydrate (giống ngọt có nhiều hơn)
  • 4 gram chất béo
  • 7 gram protein

Vì có nguồn gốc từ thực vật, sữa đậu nành tự nhiên không chứa cholesterol và ít chất béo bão hòa. Nó cũng không chứa đường sữa. Đậu nành và sữa đậu nành là một nguồn protein, canxi (khi được bổ sung) và kali.

Ưu điểm của sữa đậu nành

  • Có nguồn kali tốt và có thể được bổ sung vitamin A, B-12 và D, cũng như canxi.
  • Chứa nhiều protein như sữa bò bò, nhưng lại có lượng calo thấp hơn sữa nguyên chất và tương đương với lượng calo trong 1% hoặc 2% sữa.
  • Chứa rất ít chất béo bão hòa.

Nhược điểm của sữa đậu nành

  • Đậu nành là một chất gây dị ứng phổ biến cho cả người lớn và trẻ em.
  • Một số đậu nành được sản xuất tại các nhà máy biến đổi gen, đây là mối quan tâm của một số người.
    So sánh giữa sữa tươi và đậu nành năm 2024

Sữa đậu nành bổ sung nhiều vitamin

4. Sữa gạo

Sữa gạo được làm từ gạo xay và nước. Cũng như các loại sữa thay thế khác, nó thường chứa các chất phụ gia để cải thiện tính đặc sánh và độ ổn định về thời gian sử dụng. Sữa gạo ít có khả năng gây dị ứng. Điều đó làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho những người không dung nạp đường sữa hoặc dị ứng với sữa, sữa đậu nành hoặc các loại hạt. Sữa gạo chứa hầu hết carbohydrate mỗi cốc, cung cấp khoảng:

  • 120 calo
  • 22 gram carbohydrate
  • 2 gram chất béo
  • ít protein (ít hơn 1 gram)

Mặc dù sữa gạo có thể được bổ sung canxi và vitamin D, nhưng đây không phải là nguồn tự nhiên, giống như sữa đậu nành và hạnh nhân. Gạo cũng đã được chứng minh là có hàm lượng asen vô cơ cao.

Ưu điểm của sữa gạo

  • Ít gây dị ứng nhất với các sản phẩm thay thế sữa.
  • Có thể được củng cố để trở thành một nguồn canxi, vitamin A và vitamin D.
  • Sữa gạo ngọt tự nhiên hơn các loại sữa thay thế khác.

Nhược điểm của sữa gạo

  • Có hàm lượng carbohydrate cao, vì vậy nó là lựa chọn ít hấp dẫn nhất đối với người mắc bệnh tiểu đường.
  • Không phải là một nguồn protein tốt.
  • Ăn quá nhiều sản phẩm từ gạo có thể gây nguy cơ cho sức khỏe của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do nồng độ asen vô cơ.

5. Sữa dừa

Nước cốt dừa được làm từ nước lọc và kem dừa, thịt dừa trưởng thành đã nghiền. Nước cốt dừa được gọi chính xác hơn là sữa dừa vì nó là một sản phẩm pha loãng hơn so với loại sữa dừa dùng trong nấu ăn, thường được bán trong lon. Cũng như các sản phẩm thay thế sữa thực vật khác, sữa dừa thường chứa chất làm đặc và các thành phần khác. Sữa dừa chứa nhiều chất béo hơn các loại sữa thay thế khác. Mỗi cốc nước sữa dừa không đường có chứa:

  • Khoảng 50 calo
  • 2 gram carbohydrate
  • 5 gram chất béo
  • 0 gram protein

Nước giải khát sữa dừa không chứa canxi, vitamin A hoặc vitamin D. Tuy nhiên, nó có thể được bổ sung các chất dinh dưỡng này.

Ưu điểm của nước cốt dừa

  • Sữa dừa an toàn cho hầu hết những người bị dị ứng hạt.
  • Nó có thể được củng cố để trở thành một nguồn canxi, vitamin A và vitamin D.

Nhược điểm của nước cốt dừa

  • Nó không phải là một nguồn protein tốt.
  • Nó có thể chứa carrageenan, có thể gây ra vấn đề tiêu hóa ở một số người.

Trước đây, điều duy nhất mà chúng ta có thể dùng thay thế cho ngũ cốc là sữa bò nguyên chất. Nhưng giờ bạn đã có rất nhiều sự lựa chọn khác nhau như sữa hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa sữa. Mỗi loại sữa đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Bạn hãy lựa chọn cho mình loại sữa phù hợp nhất cho chế độ ăn uống, sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng hay sở thích của bản thân.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số hoặc đặt lịch trực tiếp . Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.