Natri disunfit có công thúc hóa học là gì năm 2024
Thuốc Hepagold là dung dịch tiêm truyền, giúp bổ sung các loại amino axit thiết yếu cho cơ thể người bị thiếu hụt chất dinh dưỡng sau chấn thương hoặc phẫu thuật,... Để việc điều trị bằng thuốc Hepagold an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ mọi chỉ dẫn mà bác sĩ đưa ra, bao gồm cả liều dùng cũng như cách sử dụng thuốc. Show
1. Thuốc Hepagold là gì?Hepagold thuộc nhóm thuốc đường tiêu hoá, giúp bổ sung amino axit cho những bệnh nhân bị thiếu hụt các dưỡng chất sau khi phẫu thuật, gặp chấn thương hoặc mất thể lực,... Thuốc Hepagold được sản xuất bởi Choongwae Pharma Corp – Hàn Quốc, bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền và được chứa trong túi polypropylen hàm lượng 250ml hoặc 500ml. Trong mỗi 250ml dung dịch tiêm Hepagold có chứa các thành phần sau:
2.1 Công dụng của thuốc HepagoldVới sự kết hợp của các amino axit trong cùng 1 công thức đã giúp thuốc Hepagold mang đầy đủ các tác dụng mà những hoạt chất này mang lại. Các amino axit sẽ được hấp thu vào cơ thể, giúp bổ sung nguồn dưỡng chất thiết yếu khi cơ thể bị thiếu hụt lượng protein hoặc bị mất máu quá nhiều. Có thể nói, những hoạt chất này đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể, giúp người bệnh duy trì các hoạt động sống thường ngày. Thành phần L-Lysine trong thuốc Hepagold là 1 axit amin quan trọng đối với cơ thể con người. Theo nghiên cứu, L-Lysine giúp nâng cao khả năng hấp thu canxi của cơ thể. Đồng thời góp phần thúc đẩy quá trình tạo collagen giúp gân và sụn khớp phát triển bền vững. 2.2 Chỉ định sử dụng thuốc HepagoldThuốc Hepagold thường được bác sĩ kê đơn sử dụng cho các trường hợp dưới đây:
2.3 Chống chỉ định sử dụng thuốc HepagoldKhông sử dụng dung dịch tiêm truyền Hepagold cho những trường hợp sau:
3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Hepagold3.1 Liều lượng sử dụng thuốc HepagoldLiều dùng cho trẻ em: Liều lượng sử dụng thuốc Hepagold cho trẻ em sẽ được tính bằng gam axit amin/ kg thể trọng/ ngày. Đối với trẻ sơ sinh sẽ cần khoảng 2 – 3g/ kg thể trọng cùng với một lượng calo phù hợp để đáp ứng được đầy đủ nhu cầu protein và giúp thúc đẩy sự cân bằng chuyển hoá nitơ. Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi bằng thuốc Hepagold cho trẻ không được phép vượt quá 2 lần mức áp suất thẩm thấu huyết thanh bình thường, cụ thể là 718 mOsmol/ L. Tốc độ truyền thuốc ban đầu dành cho trẻ nên chậm, sau đó có thể tăng dần lên 60 – 125ml / giờ. Đối với những bệnh nhi không thể tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm hoặc những người có khả năng thu nạp đầy đủ lượng calo bằng đường ruột. Thuốc Hepagold sẽ được bác sĩ tiến hành truyền tĩnh mạch ngoại vi bao gồm hoặc không bao gồm calo từ carbohydrate. Thuốc Hepagold sẽ được pha loãng cùng với nước vô khuẩn hoặc dung dịch Dextrose 5 – 10%. Khi truyền tĩnh mạch ngoại vi bằng thuốc Hepagold cần bổ sung đầy đủ lượng calo cho trẻ. Ngoài ra, áp suất dung dịch muối không nên vượt quá 2 lần áp suất thẩm thấu huyết thanh bình thường. Liều cho người cao tuổi và bệnh nhân suy thận nhẹ: Cần thận trọng khi xác định liều truyền thuốc Hepagold cho người cao tuổi. Tốt nhất, dung dịch thuốc nên được truyền bắt đầu với liều thấp nhất, có thể dựa trên mức độ suy giảm lớn nhất của các chức năng tim mạch, gan hoặc thận, những bệnh kèm theo hoặc các thuốc khác mà người bệnh đang sử dụng. Thuốc Hepagold có thể bài tiết qua thận và dễ dẫn đến ngộ độc ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, đặc biệt là người cao tuổi. Những đối tượng này cần thận trọng khi lựa chọn liều thuốc và phải thường xuyên kiểm soát chức năng thận. 3.2 Hướng dẫn sử dụng thuốc HepagoldThuốc Hepagold được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch với tốc độ truyền khuyến cáo theo bác sĩ là từ 80 – 130 giọt/ phút. Thực tế, cách sử dụng cũng như liều dùng thuốc Hepagold sẽ được xác định dựa trên tình trạng sức khoẻ của từng bệnh nhân và có thể được điều chỉnh trong quá trình tiêm truyền thông qua độ thiếu hụt axit amin của người bệnh. Để đạt được hiệu quả điều trị cao, trong suốt thời gian dùng thuốc, bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn uống hợp lý với nhiều trái cây và rau củ, nhất là những thực phẩm giúp cung cấp nguồn vitamin B lớn cho cơ thể. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần nói “không” với các chất kích thích hoặc đồ uống chứa cồn khi điều trị bằng thuốc Hepagold. 4. Những tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi sử dụng thuốc HepagoldThuốc Hepagold có thể gây ra một số tác dụng phụ ngoại ý dưới đây cho bệnh nhân trong quá trình tiêm truyền như:
Trong trường hợp nhận thấy có bất kỳ phản ứng bất lợi nào khi sử dụng thuốc Hepagold, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ để ngưng truyền dịch, đồng thời đánh giá sớm tình trạng của người bệnh, từ đó đưa ra biện pháp xử trí thích hợp. Bên cạnh đó, phần dung dịch truyền còn lại sẽ được cất giữ để kiểm tra lúc cần thiết. 5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Hepagold5.1 Cần thận trọng điều gì khi tiêm truyền thuốc Hepagold?Dưới đây là một số điều mà bệnh nhân cần thận trọng trong suốt quá trình sử dụng thuốc Hepagold:
5.2 Tương tác của thuốc Hepagold với các thuốc khácHiện nay chưa có dữ liệu nào cho thấy thuốc Hepagold tương tác với các dược phẩm khác trên thị trường. Nhằm ngăn ngừa tối đa nguy cơ xảy ra phản ứng tương tác ngoài ý muốn giữa các loại thuốc, người bệnh cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc đang sử dụng trong thời điểm hiện tại, bao gồm cả thực phẩm chức năng, thảo dược tự nhiên hoặc vitamin,... Bài viết đã cung cấp thông tin thuốc Hepagold có tác dụng gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Hepagold theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bảo quản thuốc Hepagold ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh xa tầm với của trẻ nhỏ. Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số hoặc đặt lịch trực tiếp . Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng. |