Lốc xoáy trong tiếng anh là gì
Bản dịch của "xoáy nước" trong Anh là gì?vi xoáy nước = en Show volume_up eddy chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI xoáy nước {danh} EN
Bản dịchVI xoáy nước {danh từ}xoáy nước (từ khác: gió lốc)
volume_up eddy {danh} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "xoáy nước" trong tiếng Anhxoáy động từ English
nước danh từ English
dòng nước danh từ English
trong nước tính từ English
ống thoát nước danh từ English
ly uống nước danh từ English
mặt nước danh từ English
ống nước danh từ English
lúa nước danh từ English
thác nước danh từ English
bụi nước danh từ English
đất nước danh từ English
gánh guồng nước danh từ English
vòi truyền nước danh từ English
tai nước danh từ English
gạc thấm nước danh từ English
đuối nước động từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. |