Chứng chỉ nghề dành cho những đối tượng nào

02 CCHN m�i giới BĐS. Nếu c� dịch vụ định gi� BĐS th� phải c� �t nhất 02 người c� chứng chỉ định gi� BĐS

7

Dịch vụ đấu gi�

1

Người đại diện theo ph�p luật của doanh nghiệp

Điều 16 Nghị định 17/2010/NĐ-CP về b�n đấu gi� t�i sản

8

Dịch vụ thẩm định gi�

3

* Chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc 2 th�nh vi�n, cổ đ�ng s�ng lập hoặc 2 th�nh vi�n hợp danh

* Người đại diện theo ph�p luật, Gi�m đốc hoặc Tổng Gi�m đốc

* C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Điều 38, 39 Luật Gi� 11/2012/QH13 ng�y 20/06/2012

* Quy định đối với th�nh vi�n l� tổ chức

* Quy định đối với Chi nh�nh doanh nghiệp thẩm định gi�.

9

Dịch vụ kiểm to�n

5

* C�ng ty TNHH 2 th�nh vi�n trở l�n: Người đại diện theo ph�p luật, Gi�m đốc hoặc Tổng Gi�m đốc. >= 02 th�nh vi�n g�p vốn. C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

* C�ng ty hợp danh: Người đại diện theo ph�p luật, Gi�m đốc hoặc Tổng Gi�m đốc. >= 02 th�nh vi�n hợp danh. C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

* Doanh nghiệp tư nh�n: Chủ DNTN đồng thời l� gi�m đốc c� CCHN. C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Điều 21 Điều 31 Luật Kiểm to�n độc lập 67/2011/QH12 ng�y 29/03/2011

* Chi nh�nh của doanh nghiệp kiểm to�n: 2 CCHN (Gi�m đốc chi nh�nh: 1CCHN)

* Kh�ng được đồng thời l� kiểm to�n vi�n đăng k� h�nh nghề tại trụ sở ch�nh hoặc chi nh�nh kh�c

10

Dịch vụ kế

to�n

2

* Gi�m đốc doanh nghiệp.

* C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

* Điều 41 Nghị định 29/2004/NĐ-CP ng�y 31/05/2004 của Ch�nh phủ quy định chi tiết v� hướng dẫn thi h�nh một số điều của Luật Kế to�n �p dụng trong hoạt động kinh doanh.

* Điều 2 Th�ng tư 72/2007/TT-BTC ng�y 27/06/2007 hướng dẫn việc đăng k� v� quản l� h�nh nghề kế to�n

* C� thể sử dụng CCHN kiểm to�n vi�n để đăng k� dịch vụ kế to�n

* Đăng k� loại h�nh: Doanh nghiệp tư nh�n. C�ng ty TNHH. C�ng ty hợp danh

11

Dịch vụ l�m thủ tục thuế

2

C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

* Điều 20 Luật Quản l� thuế, ng�y 29/11/2006

* Th�ng tư 117/2012/TT-BTC hướng dẫn về h�nh nghề dịch vụ l�m thủ tục về thuế, ng�y 19/07/2012

Đại l� hải quan thực hiện quyền v� nghĩa vụ của tổ chức kinh doanh dịch vụ l�m thủ tục về thuế khi l�m thủ tục về thuế đối với h�ng ho� xuất khẩu, nhập khẩu

12

H�nh nghề dược

1

C� nh�n giữ chức vụ quản l� trong doanh nghiệp

* Điều 14 NĐ 79/2006/NĐ-CP quy định chi tiết thi h�nh một số điều của Luật Dược ng�y 09/08/2006

* Điều 11 Luật Dược ng�y 14/06/2005

13

Bệnh viện

1

Người chịu tr�ch nhiệm chuy�n m�n kỹ thuật của bệnh viện

Điều 23 Th�ng tư 41/2011/TT-BYT, ng�y 14/11/2011; Hướng dẫn cấp chứng chỉ h�nh nghề đối với người h�nh nghề v� cấp giấy ph�p hoạt động đối với cơ sở kh�m bệnh, chữa bệnh

Chứng chỉ h�nh nghề ph� hợp với �t nhất một trong c�c chuy�n khoa m� bệnh viện đăng k�

14

Ph�ng kh�m đa khoa

1

Người giữ chức vụ quản l�, chịu tr�ch nhiệm chuy�n m�n kỹ thuật của ph�ng kh�m đa khoa

Điều 24 Th�ng tư 41/2011/TT-BYT ng�y 14/11/2011, Hướng dẫn cấp chứng chỉ h�nh nghề đối với người h�nh nghề v� cấp giấy ph�p hoạt động đối với cơ sở kh�m bệnh, chữa bệnh

Chứng chỉ h�nh nghề ph� hợp với �t nhất một trong c�c chuy�n khoa m� ph�ng kh�m đa khoa đăng k�

15

Ph�ng kh�m chuy�n khoa

1

Người giữ chức vụ quản l�, chịu tr�ch nhiệm chuy�n m�n kỹ thuật của ph�ng kh�m chuy�n khoa

Điều 25 Th�ng tư 41/2011/TT-BYT ng�y 14/11/2011, Hướng dẫn cấp chứng chỉ h�nh nghề đối với người h�nh nghề v� cấp giấy ph�p hoạt động đối với cơ sở kh�m bệnh, chữa bệnh

Chứng chỉ h�nh nghề ph� hợp với chuy�n khoa m� ph�ng kh�m đăng k�

16

Ph�ng chẩn trị y học cổ truyền. Nh� hộ sinh. Ph�ng kh�m chẩn đo�n h�nh ảnh. Ph�ng x�t nghiệm. Cơ sở dịch vụ ti�m (ch�ch), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết �p. Cơ sở dịch vụ chăm s�c sức khỏe tại nh�. Cơ sở dịch vụ k�nh thuốc. Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh

1

Người chịu tr�ch nhiệm chuy�n m�n kỹ thuật

Điều 26, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35 Th�ng tư 41/2011/TT-BYT ng�y 14/11/2011; Hướng ẫn cấp chứng chỉ h�nh nghề đối với người h�nh nghề v� cấp giấy ph�p hoạt động đối với cơ sở kh�m bệnh, chữa bệnh

Chứng chỉ h�nh nghề ph� hợp

17

Sản xuất, gia c�ng, sang chai, đ�ng g�i thuốc bảo vệ thực vật

1

C� nh�n giữ chức vụ quản l� trong doanh nghiệp

Điều 7, Điều 9 Nghị định 58/2002/ NĐ-CP ban h�nh điều lệ bảo vệ thực vật, điều lệ kiểm dịch thực vật, v� điều lệ quản l� thuốc bảo vệ thực vật, ng�y 03/03/2002

18

B�n bu�n thuốc bảo vệ thực vật

1

C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Điều 3 Quyết định số 91/2002/QĐ-CP của Bộ n�ng nghiệp v� ph�t triển n�ng th�n

19

Sản xuất, gia c�ng, sang chai thuốc th� y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, h�a chất d�ng trong th� y

2

* Chứng chỉ sản xuất của: c� nh�n giữ chức vụ quản l� trong doanh nghiệp

* Chứng chỉ kiểm nghiệm của: c� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Điều 38 Ph�p lệnh Th� y ng�y 12/05/2004

20

Kinh doanh thuốc th� y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, h�a chất d�ng trong th� y

2

* C� nh�n giữ chức vụ quản l� trong doanh nghiệp.

* C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Điều 39 Ph�p lệnh Th� y ng�y 12/05/2004

21

Hoạt động x�ng hơi, khử tr�ng

1

C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Khoản 1 Điều 3 Quyết định: 89 /2007/QĐ-BNN, ng�y 01/11/2007, Ban h�nh Quy định quản l� nh� nước về hoạt động x�ng hơi khử tr�ng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật

22

Dịch vụ đại diện sở hữu c�ng nghiệp

1

Người đứng đầu tổ chức: Gi�m đốc hoặc tổng gi�m đốc c�ng ty hoặc chủ doanh nghiệp tư nh�n (trong trường hợp kh�ng c� ủy quyền) hoặc C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp (trong trường hợp được người đứng đầu tổ chức ủy quyền)

Khoản 3 Điều 154 Luật số 36/2009/QH12 của Quốc hội sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Sở hữu tr� tuệ

23

Dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải

1

C� nh�n l�m việc tại doanh nghiệp

Quyết định 38/2005/QĐ-BGTVT của Bộ Giao th�ng vận tải về việc ban h�nh Quy chế cấp chứng chỉ h�nh nghề kinh doanh dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải