Ca dao yêu thương tình nghĩa là gì năm 2024

- Ca dao diễn tả đời sống tâm hồn, tư tưởng, tình cảm của nhân dân trong các quan hệ lứa đôi, gia đình, quê hương, đất nước...

- Ca dao trữ tình là những tiếng hát than thân, những lời yêu thương tình nghĩa cất lên từ cuộc đời còn nhiều xót xa, cay đắng nhưng đằm thắm ân tình của người dân trong xã hội cũ.

- Về nghệ thuật: Ca dao ngắn gọn, hàm súc, ngôn ngữ giản dị, gắn với lời nói hàng ngày, ca dao giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ, nhân hóa và mang tính đại chúng. Hình tượng trong ca dao chân thật, dân dã.

II. Văn bản (SGK)

1. Bài 1 và 2:

a). Hai lời than thân đều mở đầu bằng "Thân em như..." với âm điệu xót xa, ngậm ngùi. Người than thân là ai và thân phận họ thế nào?

- Cả hai lời than thân đều là của người con gái chưa có chồng.

- Thân phận của họ chỉ là những người bình thường, thua kém trong xã hội nên mới chờ đợi sự may rủi (không biết vào tay ai), cũng như cầu mong mọi người thấu hiểu thực chất bên trong (ngọt bùi), chứ không căn cứ vào vẻ bề ngoài (như củ ấu).

b). Thân phận có nét chung nhưng nỗi đau của từng người lại có những sắc thái riêng, được diễn ra bằng những hình ảnh so sánh, ẩn dụ khác nhau:

- "Thân em như tấm lụa đào

Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?".

+ Câu ca dao biểu thị nỗi đau của người con gái đẹp (tấm lụa đào) không biết sẽ phải lấy người chồng như thế nào? Đây cũng là nỗi đau của những thân phận con người bị rẻ rúng, bị coi như món hàng đem ra để mua bán, đổi chác.

+ Nét đẹp của người con gái trong câu ca mang màu sắc sang trọng, cao quý (được ví như tấm lụa đào).

- "Thân em như củ ấu gai

Ruột trong thì trắng vỏ ngoài thì đen

Ai ơi nếm thử mà xem

Nếm ra mới biết rằng em ngọt bùi".

+ Nỗi đau của người con gái không được đánh giá đúng mức chỉ vì hình thức bên ngoài xấu xí (như củ ấu). Sự trái ngược giữa hình thức với nội dung "Ruột trong thì trắng, vỏ ngoài thì đen" khiến cho cô gái bị hiểu nhầm (cũng có thể hiểu là một cách nói khiêm nhường cốt để nhấn mạnh vẻ đẹp bên trong).

+ Nét đẹp của cô gái trong bài ca này chủ yếu nhấn mạnh vẻ đẹp nội tâm.

2. Bài 3:

a). Chủ đề bài ca này khác với hai bài trên, khó xác định đây là lời của chàng trai hay cô gái, chỉ khẳng định được đó là tâm sự, than thở của một người lỡ duyên.

b). "Ai" là đại từ phiếm chỉ tất cả mọi người. Trong bài ca này từ ai chỉ người trong cuộc (chàng trai hoặc cô gái) bị cha mẹ ép duyên. Từ "ai" gợi ra sự trách móc, oán giận, xót xa.

+ Bị lỡ duyên nhưng tình nghĩa vẫn bền vững thủy chung. Điều đó được khẳng định qua hình ảnh so sánh "Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời", ý nói tình duyên tuy không thành nhưng lòng người vẫn chờ đợi, vẫn mong có ngày gặp nhau.

+ Tác giả lấy hình ảnh thiên nhiên (sao Hôm, sao Mai, sao Vượt, mặt Trăng, mặt Trời) gắn bó với cuộc sống lao động của những chàng trai, cô gái nông thôn (họ thường phải đi sớm, về khuya, một sương, hai nắng...) nên những hình ảnh này dễ đi vào liên tưởng, suy nghĩ cảm xúc của họ.

+ Các hình ảnh thiên nhiên có vẻ đẹp riêng, trở thành nơi gửi tình, ngụ ý, diễn tả tâm hồn.

c). Phân tích câu cuối "Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời".

+ Ý nghĩa của câu cuối: Dù mình không còn nhớ đến ta, thì ta vẫn chờ đợi tình yêu của mình, giống như sao Vượt đứng giữa trời chờ đợi trăng lên.

+ Vẻ đẹp của câu ca thể hiện trong hình tượng sao Vượt là sự so sánh, liên tưởng độc đáo, chàng trai thấy sao Vượt (sao Hôm) thường mọc từ khi trời chưa tối và khi trời mới tối đã thấy sao sáng trên đỉnh trời. Vì thế có nơi gọi sao Hôm là sao Vượt (vượt lên các vì sao khác). Đây là một ý thơ dân gian rất độc đáo khi nghĩ rằng sao Vượt mọc sớm hơn là để lên đỉnh trời hẹn với trăng rằm, chờ trăng rằm mọc.

+ Vẻ đẹp của câu ca dao còn thể hiện trong tình cảm của một tâm hồn cao thượng, với tình yêu thủy chung dẫu là đơn phương.

3. Bài 4:

- Các thủ pháp diễn tả tình thương nhớ trong bài ca dao và tác dụng của chúng:

+ Ẩn dụ và hoán dụ "Khăn thương nhớ ai..." (khăn là ẩn dụ gửi gắm nỗi lòng thương nhớ); "Đèn thương nhớ ai...” (đèn là ẩn dụ nói lên nỗi nhớ khôn nguôi); "Mắt thương nhớ ai..." (đôi mắt là hoán dụ nói lên nỗi lòng thao thức vì thương nhớ).

+ Phép lặp (lặp từ ngữ và mô hình cú pháp).

Các từ thương, nhớ... được lặp lại nhiều lần, có tác dụng nhấn mạnh, tăng thêm nỗi nhớ thương. Các từ khăn, đèn, mắt cũng được lặp lại nhiều lần để tô đậm các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, gây dấu ấn trong lòng người đọc.

Mô hình câu:

"Khăn thương nhớ ai Khăn rơi xuống đất

Khăn thương nhớ ai

Khăn vắt lên vai...".

được lặp lại nhiều lần để tô đậm cảm xúc, cảm giác liên quan đến niềm thương nhớ.

+ Các câu hỏi tu từ được sử dụng liên tục "Khăn thương nhớ ai - Khăn rơi xuống đất?... Đèn thương nhớ ai - Mà đèn chẳng tắt? Mắt thương nhớ ai - Mà mắt không yên?...”

Tác dụng của những câu hỏi tu từ liên tục làm cho tình cảm láy đi láy lại, hợp với tâm trạng bồn chồn, không yên vì thương nhớ.

+ Những câu thơ ngắn gọn gồm 4 tiếng có tác dụng như một sự thôi thúc, diễn tả tâm trạng bồn chồn. Sự phối hợp với câu lục bát ở cuối làm nổi bật sắc thái sốt ruột trong những câu thơ bốn chữ.

4. Bài 5:

- Chiếc cầu - dải yếm là hình ảnh nghệ thuật nói lên ước muốn mãnh liệt của người bình dân trong tình yêu. "Chiếc cầu" có ý nghĩa tượng trưng cho sự nối liền khoảng cách tình cảm giữa con người với con người.

- "Chiếc cầu - dải yếm" là một hình tượng độc đáo trong ca dao thể hiện khát vọng tình cảm mãnh liệt của các nam nữ thanh niên.

- Trong ca dao tình yêu có một số câu nói đến "chiếc cầu'' nhưng không có câu nào độc đáo bằng hình ảnh "bắc cầu dải yếm".

5. Bài 6:

- Khi nói đến tình nghĩa, ca dao Việt Nam đã dùng hình ảnh muối và gừng bởi gừng có vị cay để lại dư vị, muối là vị mặn có hậu (dễ chịu về sau). Nói chung cả hai vị đều cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của con người và chúng đều có dư vị dễ chịu. Điều đó thích hợp để ví với tình cảm có trước có sau, sâu nặng, mặn mà...

- Phân tích ý nghĩa biểu trưng của gừng và muối trong bài ca dao:

“Muối ba năm muối đang còn mặn

Gừng chín tháng gừng hãy còn cay

Đôi ta tình nặng nghĩa dày

Có xa nhau đi chăng nữa ba vạn sáu ngàn ngày mới xa”.

+ Muối mặn, gừng cay biểu trưng cho nghĩa tình mặn nồng.

+ Ba năm, chín tháng biểu trưng cho sự bền lâu, vĩnh cửu.

+ Ba vạn sáu ngàn ngày tức 100 năm, biểu trưng cho suốt cuộc đời, có nghĩa là vĩnh hằng.

- Những câu ca dao tương tự:

“ Tay bưng chén muối đĩa gừng

Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau

Muối càng mặn, gừng càng cay

Đôi ta tình nặng nghĩa dày em ơi!”

6. Những biện pháp nghệ thuật thường được dùng trong ca dao? Những biện pháp đó có gì khác với nghệ thuật thơ trong văn học viết?

- Các biện pháp nghệ thuật thường dùng trong ca dao (qua các bài vừa học) là:

+ Biện pháp so sánh (trong các bài 1, 2, 3).

+ Biện pháp ẩn dụ (bài 2, 3, 4, 5, 6).

+ Hoán dụ (bài 4).

+ Nói quá (bài 5, 6).

- Những biện pháp nghệ thuật trong ca dao có nét riêng: Lấy những sự vật gần gũi cụ thể với đời sống của người lao động để so sánh, để gọi tên, để trò chuyện như: Nhện, sao, mận, đào, vườn hồng, cái đó, con sông, chiếc cầu, chiếc khăn, cái đèn, đôi mắt...

- Thơ bác học trong văn học viết sử dụng trang trọng hơn, có những nét khó hiểu hơn, uyên thâm hơn. Một bên đậm chất dân gian. Một bên mang tính chất hàn lâm.

Ca dao than thân yêu thương tình nghĩa nói về gì?

- Ca dao than thân yêu thương tình nghĩa thể hiện nỗi niềm chua xót đắng cay và thình cảm yêu thương chung thủy của người bình dân trong xã hội cũ. -Thể thơ lục bát, hoặc lục bát biến thể, mô típ dân gian….

Ca dao dân ca Việt Nam là gì?

Ca dao là thơ ca dân gian Việt Nam được truyền miệng dưới dạng những câu hát không theo một điệu nhất định, thường phổ biến theo thể thơ lục bát cho dễ nhớ, dễ thuộc. Ca dao là một từ Hán Việt, theo từ nguyên, ca là bài hát có chương khúc, giai điệu; dao là bài hát ngắn, không có giai điệu, chương khúc.

Ca dao than thân có nghĩa là gì?

Ca dao than thân trách phận: Là tiếng nói cất lên từ cuộc sống của những con người trong xã hội cũ lầm than, khốn khó, vì xã hội “thấp cổ bé họng” mà họ phải gánh muôn vàn bạo ngược, sỉ nhục, và cay đắng.

Mô típ thân em trong ca dao là gì?

Mô-típ “Thân em” là dấu hiệu nhận biết rõ rệt của các bài ca dao nói về chủ đề trên. lời phản ánh sự bất công của chế độ xã hội phong kiến xưa cũ. Sự ra đời của mô-típ trên còn đến từ nhận thức về vẻ đẹp bản thân của những cô gái. lên vẻ đẹp “tấm lòng son” của mình.