A welcome break from là gì năm 2024
Sau đây Prep tổng hợp cho bạn 12 Phrasal Verb với Break giúp bạn có thể có nguồn tư liệu tự học từ vựng giúp bạn tăng band điểm nhanh chóng. Show 1. Break sth inPhrasal verb với Break đầu tiên mà PREP.VN muốn gửi đến bạn là Break in. Break sth in có nghĩa là mặc (quần áo)/mang (giầy) vài lần đến khi nó trở nên thoải mái. Ví dụ: We need to break in our new shoes before going hiking next week. Break sth in2. Break downBreak down có nghĩa là dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc). Ví dụ: This copier suddenly broken down so we couldn’t print documents for the students. Break down3. Break intoBreak into có nghĩa là đột nhập. Ví dụ: Someone broke into our house, thankfully nothing was stolen. Break into4. Break out inChúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Break tiếp theo là Break out in. Break out in có nghĩa là bị bệnh vùng da. Ví dụ: They break out in a rash after their camping trip. Break out in5. Break offBreak off có nghĩa là kết thúc, chấm dứt cái gì đó. Ví dụ: It was over broken off he realized all his mistakes. Break offTham khảo thêm bài viết:
6. Break outBreak out có nghĩa là bùng nổ, xuất hiện một cách bạo lực. Ví dụ: They broke out in aggression that caused the ward police to come and stop it. Break out7. Break throughBreak through có nghĩa là vượt qua. Ví dụ: They can finally break through the hellish life of always being oppressed by the more powerful. Break through8. Break out sthBạn đã sẵn sàng tìm hiểu những Phrasal Verb với Break tiếp theo chưa? Hãy cùng tìm hiểu về Break out nhé! Break out sth có nghĩa là dùng cái gì đó xa hoa để tổ chức/ ăn mừng. Ví dụ: They break out a lavish party to welcome their daughter back from abroad. Break out sth9. Break out ofBreak out of có nghĩa là thoát khỏi. Ví dụ: We try to break out of the busy exam week to organize an outing. Break out of10. Break sth downBreak sth down có nghĩa là phân tích vào chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ Ví dụ: Let’s break down the knowledge you have learned. 11. Break sth upBreak sth up có nghĩa là bẻ thành từng miếng nhỏ. Ví dụ: The girl breaks the cake up into small pieces and gives it to the orphans. Break sth up12. Break upPhrasal Verb với Break cuối cùng mà PREP.VN gửi đến bạn là Break up. Break up có nghĩa là chia tay. Ví dụ: We broke up due to disagreement. Break upII. Bài tập Phrasal Verb với BreakĐiền các Phrasal verb với break và chia động từ phù hợp vào chỗ trống:
Đáp án:
III. Lời kếtTrên đây là 10+ Phrasal verb với Break thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã nắm chắc kiến thức phần từ vựng này. Kiến thức trên là một phần trong các khóa học tại Prep hãy tham khảo để có cho mình một lộ trình chinh phục tiếng anh của chính bạn nhé ! |