980 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Banks and other transfer services have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate, independently provided by Reuters. Compare our rate and fee with Western Union, ICICI Bank, WorldRemit and more, and see the difference for yourself.

chào bạn, bạn có thể liên hệ với chúng tôi: Tuyển sinh Du Học Nhật Bản trọn gói chỉ từ 190 triệu bao gồm - Chi phí Hồ sơ, dịch thuật - Chứng minh tài chính, - Học phí, chỗ ở trước khi xuất cảnh - Phí xin visa, vé máy bay, - Học phí một năm bên Nhật + ký túc xá 6 tháng. Cam kết xin việc làm cho các bạn khi sang Nhật, tỷ lệ đỗ visa cao gần như 100%, thời gian xuất cảnh chỉ trong 5 đến 6 tháng. Hãy đăng kí ngay để được hỗ trợ tiền học phí học tiếng nhật tại Việt Nam. Du học JVN uy tín tạo dựng niềm tin! CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC JVN VIỆT NAM VP: Số 4 ngách 35, ngõ 214 Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội Điện thoại: 04 62533 664 ( Gặp a Sỹ) email: [email protected] Website: duhocjvn.com

Yên (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen), ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật(JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng(VND)

1 JPY = 208,97 VND ; 

(Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/)

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay(23/07/2021), tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật (JPY) sang đồng Việt Nam (VNĐ)

1(JPY) yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt 

5(JPY) yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt 

10(JPY) yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50(JPY) yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100(JPY) yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000(JPY) yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000(JPY) yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000(JPY) yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại -  tiền giấy.

980 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 30 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 13 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 18 328.5155 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ sáu, 7 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 13 Tháng một 2023

1 Yên Nhật = 183.2852 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 2023164.1883Thứ hai, 23 Tháng mười 2023164.2417Thứ hai, 16 Tháng mười 2023163.6328Thứ hai, 9 Tháng mười 2023164.4071Thứ hai, 2 Tháng mười 2023162.5277Thứ hai, 25 Tháng chín 2023163.9074Thứ hai, 18 Tháng chín 2023165.2056Thứ hai, 11 Tháng chín 2023164.0713Thứ hai, 4 Tháng chín 2023164.3535Thứ hai, 28 Tháng tám 2023164.4408Thứ hai, 21 Tháng tám 2023162.8604Thứ hai, 14 Tháng tám 2023163.8103Thứ hai, 7 Tháng tám 2023166.4879Thứ hai, 31 Tháng bảy 2023166.4292Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023167.2578Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023170.3544Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023167.3731Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023163.0683Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023164.0840Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023165.7908Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023168.4189Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023168.5747Thứ hai, 29 Tháng năm 2023167.0880Thứ hai, 22 Tháng năm 2023169.0479Thứ hai, 15 Tháng năm 2023172.4416Thứ hai, 8 Tháng năm 2023173.5847Thứ hai, 1 Tháng năm 2023170.6314Thứ hai, 24 Tháng tư 2023175.2293Thứ hai, 17 Tháng tư 2023174.7069Thứ hai, 13 Tháng ba 2023177.2347Thứ hai, 6 Tháng ba 2023174.0215Thứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25952.1000 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 681.9432 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 757.6326 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5163.9393 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3357.4350 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1726 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24570.0355 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 431.8340 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6925 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6689.3752 VND

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 30 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND164.19 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND328.38 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND492.56 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND656.75 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND820.94 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 641.88 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 462.82 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 283.77 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 104.71 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND16 418.83 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND82 094.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYKwanza AngolaAOAWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRDirham UAEAEDBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHR