So sánh o tô crv và nisan

Trong phân khúc Crossover giá 1 tỷ đồng, hai mẫu xe Nissan X-Trail và Honda CR-V được khá nhiều người so sánh. Hãy cùng xem đâu sẽ là lựa chọn tốt hơn cho bạn.

Nissan X-Trail và Honda CR-V là hai mẫu xe Crossover cùng phân khúc B. Với mức giá tầm khoảng 1 tỷ đồng, cả hai mẫu xe đều là lựa chọn tốt trong tầm giá. Bên cạnh đó, phong cách thiết kế nam tính, hiện đại và thể thao cũng là những điểm cộng của hai mẫu xe này trong mắt khách hàng.

So sánh giá xe Nissan X-Trail và Honda CR-V

Giá xe Nissan X-Trail

  • Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury: Từ 913.triệu đồng
  • Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury: Từ 993.triệu đồng

Giá xe Honda CR-V

  • Honda CR-V 1.5E: Từ 998.triệu đồng
  • Honda CR-V 1.5G: Từ 1,048 tỷ đồng
  • Honda CR-V 1.5L: Từ 1,118 tỷ đồng
  • Honda Honda CR-V LSE: Từ 1,138 tỷ đồng
    So sánh o tô crv và nisan
    So sánh xe Nissan X-Trail 2021 và Honda CR-V 2021

So sánh ngoại thất Nissan X-Trail và Honda CR-V

1. So sánh kích thước tổng thể:

Thông sốNissan X-Trail 2021Honda CR-V 2021Kích thước Dài x Rộng x Cao4.640 x 1.820 x 1.715 mm4.623 x 1.855 x 1.679 mmChiều dài cơ sở2.705 mm2.660 mmKhoảng cách hai bánh xe trước/sau1.575/1.575 mm1.601/1.617 mmKhoảng sáng gầm xe210 mm198 mmBán kính quay vòng tối thiểu5,6 m5,9 mTrọng lượng không tải1.603-1.636 kg1.610-1.649 kgTrọng lượng toàn tải2.130-2.200 kg2.300 kgLa-zăngHợp kim nhôm 18 inchHợp kim 18 inchLốp xe225/60R18235/60R18

Về tổng thể kích thước bên ngoài, Nissan X-Trail 2021 và Honda CR-V 2021 có kích thước không quá chênh lệch nhau. Nissan X-Trail dài hơn 17 mm, cao hơn 36 mm và chiều dài cơ sở lớn hơn 45 mm so với đối thủ. Ngược lại, Honda CR-V rộng hơn Nissan X-Trail 35 mm.

Nissan X-Trail có khoảng sáng gầm lớn hơn và bán kính quay vòng nhỏ hơn so với Honda CR-V. Đây đều là những lợi thế giúp mẫu xe này di chuyển linh hoạt trong đô thị hay trên những địa hình xấu. Về trọng lượng hai mẫu xe gần như tương đương nhau.

2. So sánh trang bị ngoại thất:

Do các phiên bản của hai mẫu xe có sự chênh lệch về trang bị. Do vậy, bài viết này sẽ so sánh giữa hai phiên bản nổi bật nhất là Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury (giá từ 993 triệu đồng) và Honda CR-V 1.5L (giá từ 1,118 tỷ đồng).

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5LCụm đèn trướcLED, tự động cân bằng góc chiếuLED, tự động cân bằng góc chiếuTự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng-CóTự động tắt theo thời gian-CóĐèn chạy ban ngàyLEDLEDĐèn sương mùLEDLEDĐèn hậuLEDLEDĐèn phanh thứ 3 trên caoLEDLEDGạt mưaGạt mưa trước theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọtGạt mưa tự động theo cảm biếnGương chiếu hậu ngoàiGập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LEDGập điện, tích hợp đèn báo rẽ LEDChức năng sấy gươngCó-Tay nắm cửaMạ CromCùng màu thân xeGiá nóc đỡ hành lý trên mui xeCó-Cánh lướt gió đuôi xeCóCóĂng tenDạng cộtDạng vây cá mậpỐng xảĐơnKép, mạ crom

Cả Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury và Honda CR-V 1.5L đều có các trang bị ngoại thất hiện đại bao gồm: Cụm đèn trước và đèn sau full LED, đèn trước có chức năng cân bằng góc chiếu, gập điện và tích hợp đèn LED báo rẽ, cánh lướt gió đuôi xe.

Cụm đèn pha Honda CR-V 1.5L có thêm chức năng tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng và tự động tắt theo thời gian, gạt mưa tự động theo cảm biến. Ngoài ra, CR-V được trang bị ăng ten dạng vây cá mập, chụp ống xả kép mạ crom, trong khi Nissan X-Trail vẫn sở hữu ăng ten dạng cột và ống xả đơn.

So sánh o tô crv và nisan

Phía ngược lại, Nissan X-Trail có chức năng sấy gương giúp đảm bảo tầm nhìn tốt cho người lái khi di chuyển sau cơn mưa hoặc nơi có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, xe được trang bị thêm giá nóc, giúp để thêm hành lý khi đi xa.

3. So sánh thiết kế Nissan X-Trail và Honda CR-V:

Nissan X-Trail có thiết kế ngoại thất trẻ trung với lưới tản nhiệt V-motion đặc trưng. Các chi tiết cản trước, cản sau và vị trí sườn xe được mạ crom, kết hợp cánh hướng gió sau xe thể hiện sự cá tính, thể thao. Hốc gió và đèn sương mù của xe được tách riêng, có thiết kế góc cạnh và nổi bật.

So sánh o tô crv và nisan
Nissan X-trail có đường nét thiết kế khỏe khoắn và thiên hướng địa hình hơn so với trước

Trong khi đó, thiết kế của Honda CR-V 2021 cũng đã có những nét thể thao, khỏe khoắn hơn so với các phiên bản trước. Điểm nổi bật trên xe Honda CR-V 2021 đó là lưới tản nhiệt hình lục giác họa tiết bên trong dạng tổ ong. Thân xe được dập nổi tạo khối rõ nét kết hợp đường mạ crom chạy dọc thân.

Đèn hậu kiểu chữ L chạy dọc ôm theo cột D, ống xả dạng kép có đầu chụp mạ crom mang lại cảm giác cao cấp hơn. Tuy nhiên, khi nếu so với các đối thủ cùng phân khúc thì nhiều người vẫn đánh giá CR-V có diện mạo hơi già dặn, chững chạc, mang nét đạo mạo, phù hợp với nhóm khách hàng trên 35 tuổi hơn.

So sánh o tô crv và nisan
Honda CR-V

So sánh nội thất Nissan X-Trail và Honda CR-V

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5LVô lăng3 chấu, bọc da màu đen3 chấu, bọc daĐiều chỉnh vô lăngChỉnh 4 hướngChỉnh 4 hướngTích hợp trên vô lăngĐiều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nóiCụm đồng hồTính hợp màn hình hỗ trợ lái xe ADAD 5 inchDigitalChất liệu ghếDaDaGhế láiGhế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sốngChỉnh điện 8 hướng, hỗ trợ bơm lưng 4 hướng Ghế hành khách trướcChỉnh điện 4 hướngChỉnh tayHàng ghế thứ 2Gập 40:20:40Gập 60:40Hàng ghế thứ 3Gập 50:50Gập 50:50Gương chiếu hậu trongChống chói tự độngChống chói tự độngHệ thống điều hòaTự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sauTự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sauHệ thống giải tríMàn hình màu 6,5 inch sử dụng hệ điều hành Android Màn hình cảm ứng 7 inchHệ thống âm thanh6 loa8 loa, chế độ bù âm thanh theo tốc độKết nốiFM/AM, MP3, AUX-in, cổng kết nối USBFM/AM, wifi, HDMI, AUX, USB, điện thoại thông minhCửa sổ trờiCóCóCốp sauCảm biến mở/đóng tự động (không chạm tay)Chỉnh điện, chống kẹt

Với chiều dài cơ sở lớn, cả Nissan X-Trail và Honda CR-V đều sở hữu khoang nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc. Bên cạnh đó, cả hai mẫu xe này cũng có nhiều những trang bị hiện đại khá tương đồng nhau gồm vô lăng và ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, vô lăng điều chỉnh 4 hướng có tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều hòa 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời.

So sánh o tô crv và nisan

Một số sự khác biệt về mặt trang bị trên hai mẫu xe gồm: Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury được trang bị màn hình ADAD 5 inch hỗ trợ lái xe, ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng (trên Honda CR-V là chỉnh tay), cốp sau có cảm biến đóng mở tự động rảnh tay.

Ngược lại, Honda CR-V 1.8L có ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng, màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 8 loa có chế độ bù âm thanh theo tốc độ, có kết nối wifi, điện thoại thông minh, hệ thống giải trí sử dụng hệ điều hành android.

So sánh tính năng an toàn Nissan X-Trail và Honda CR-V

Nissan X-Trail và Honda CR-V đều được trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất hiện nay, cụ thể gồm có:

Tính năng an toànNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5LKiểm soát khung gầm chủ độngHệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC), Kiểm soát phanh động cơ chủ động (AEB), Kiểm soát vào cua chủ động (ATC)-Hệ thống Honda SENSING-CMBS, AHB, ACC with LSF, RDM, LKASChống bó cứng phanh (ABS)CóCóPhân bổ lực phanh điện tử (EBD)CóCóHỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)CóCóPhân phối lực phanh điện tử-CóCân bằng điện tử-CóPhanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)Có-Kiểm soát lực kéo (TCS)CóCóKiểm soát cân bằng động (VDC)Có-Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)CóCóHỗ trợ đổ đèo (HDC)CóCóHỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)-CóĐèn báo phanh khẩn cấp (ESS)-CóKiểm soát hành trình (Cruise Control)Có-Chế độ lái tiết kiệm / ECO ModeCó-Hệ thống định vịCó-Camera lùiCó3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)Camera 360CóCamera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)Cảm biến lùi-Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnhChức năng chống trộmCóCóChìa khóa thông minh & nút ấn khởi độngCóCóSố túi khí6 túi khí8 túi khíDây đai an toànCó (với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng)Có

So sánh động cơ vận hành Nissan X-Trail và Honda CR-V

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5LĐộng cơXăng 2.5L, QR25 DOHC, van biến thiên toàn thời gian képXăng 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 vanCông suất cực đại169 mã lực tại 6000 vòng/phút188 mã lực tại 5600 vòng/phút Mô men xoắn cực đại233 Nm tại 4000 vòng/phút240 Nm tại 2000-5000 vòng/phútHộp sốXtronic-CVTCVTDẫn động2 cầu 4WDCầu trướcHệ thống treo trướcĐộc lậpKiểu MacPhersonHệ thống treo sauĐa liên kếtLiên kết đa điểmHệ thống phanh trước/sauĐĩaĐĩa tản nhiệt/ĐĩaTrợ lực láiĐiệnĐiệnDung tích bình nhiên liệu60 lít57 lítTiêu thụ nhiên liệu kết hợp8,2 (L/100km)6,9 (L/100km)Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị11,24 (L/100km)8,9 (L/100km)Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị6,38 (L/100km)5,7 (L/100km)

Xét về sức mạnh động cơ có thể thấy Honda CR-V có sự vượt trội hơn cả về công suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Honda CR-V sử dụng động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. So với Nissan X-Trail sử dụng động cơ 2.5L (QR25) công suất 169 mã lực và mômen xoắn 233 Nm. Có thể thấy Honda CR-V có động cơ mạnh mẽ hơn.

So sánh o tô crv và nisan
Động cơ Honda CR-V

Ngoài ra với động cơ 1.5L, Honda CR-V còn độ tiêu hao nhiên liệu ít hơn so với Nissan X-Trail. Cụ thể phiên bản Honda CR-V 1.5L có mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường kết hợp là 6,9 L/100km, con số này trên Nissan X-Trail là 8,2 L/100km.

Điểm nổi trội đáng kể nhất của Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury đó là mẫu xe này sử dụng hệ dẫn động 2 cầu 4WD, trong khi ở Honda CR-V chỉ là dẫn động cầu trước.

So sánh o tô crv và nisan
Động cơ Nissan X-Trail

Kết luận

Về các thông số nội ngoại thất, trang bị tiện nghi và an toàn, cả Nissan X-Trail và Honda CR-V đều có những điểm nổi trội so với đối thủ của mình. Riêng về trang bị động cơ Honda CR-V có sự nhỉnh hơn so với Nissan X-Trail. Còn nếu xét về giá bán thì Nissan X-Trail có giá rẻ hơn Honda CR-V khá nhiều.

Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều được đánh giá là đáng mua và có nhiều tiềm năng đối với khách hàng mua xe gia đình. Lựa chọn mẫu xe nào sẽ còn tùy thuộc vào sở thích và mục đích sử dụng của người dùng.