Sao băng đọc tiếng anh là gì năm 2024
“Từ vựng tiếng Anh về hệ Mặt trời” là một trong những chủ đề từ vựng thú vị, được nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp những từ vựng, kèm theo đó là phần phiên âm và dịch nghĩa tới người học. Show Key takeaways:
Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trờiTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Solar system /ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/ Hệ Mặt trời Axis /ˈæk.sɪs/ Trục Sun /sʌn/ Mặt trời Moon /muːn/ Mặt trăng Galaxy /ˈɡæl.ək.si/ Thiên hà Star /stɑːr/ Ngôi sao Constellation /ˌkɑːn.stəˈleɪ.ʃən/ Chòm sao Milky Way /ˌmɪl.ki ˈweɪ/ Dải ngân hà Comet /ˈkɑː.mɪt/ Sao chổi Meteor /ˈmiː.t̬i.ɔːr/ Sao băng Astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/ Phi hành gia Planet /ˈplæn.ɪt/ Hành tinh Orbit /ˈɔːr.bɪt/ Quỹ đạo Asteroid /ˈæs.tə.rɔɪd/ Tiểu hành tinh Universe /ˈjuː.nə.vɝːs/ Vũ trụ Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời:Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Earth /ɜːθ/ Trái Đất Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/ Sao Mộc Mars /mɑːz/ Sao Hỏa Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/ Sao Thủy Neptune /ˈnep.tjuːn/ Sao Hải Vương Uranus /ˈjʊə.rən.əs/ Sao Thiên Vương Venus /ˈviː.nəs/ Sao Kim Saturn /ˈsæt.ən/ Sao Thổ Từ vựng tiếng Anh về vũ trụTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Atmosphere /ˈætməsfɪə/ Khí quyển Meteorite /ˈmiːtiəraɪt/ Thiên thạch Eclipse /ɪˈklɪps/ Thiên thực Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/ Nguyệt thực Solar eclipse /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/ Nhật thực Light Year /laɪt jɪə/ Năm ánh sáng Zero-gravity /ˈzɪərəʊˌgrævɪti/ Trạng thái không trọng lượng Space station /speɪs ˈsteɪʃən/ Trạm không gian Horsehead Nebula /hɔːs hɛd ˈnɛbjʊlə/ Tinh vân Đầu ngựa Nebula /ˈnɛbjʊlə/ Tinh vân Alpha Centauri /ˈælfə sɛnˈtɔːrʌɪ/ Cận tinh Alpha Rocket /ˈrɒkɪt/ Tên lửa Telescope /ˈtɛlɪskəʊp/ Kính thiên văn Spaceship /ˈspeɪsʃɪp/ Tàu con thoi Black Hole /blæk həʊl/ Hố đen White Hole /waɪt həʊl/ Hố trắng The Evening star /ˈiːvnɪŋ stɑː/ Sao hôm The Morning star /ˌmɔːr.nɪŋ ˈstɑːr/ Sao mai Satellite technology /ˈsæt̬.əl.aɪt tekˈnɑː.lə.dʒi/ Công nghệ vệ tinh nhằm mục đích liên lạc Space probe /speɪs proʊb/ Tàu thăm dò vũ trụ không người lái Lunar module /ˈluː.nɚ ˈmɑː.dʒuːl/ Tàu thám hiểm mặt trăng Manned space flight /mæn speɪs flaɪt/ Tàu thám hiểm vũ trụ có người lái Cosmos /ˈkɑːz.məs/ Vũ trụ Extraterrestrial life /ˌek.strə.təˈres.tri.əl laɪf/ Cuộc sống tồn tại trên hành tinh khác Từ vựng tiếng Anh về các chòm saoTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Aquarius /əˈkwer.i.əs/ Chòm sao Bảo Bình Aquila /ˈakwɪlə/ Chòm sao Thiên Ưng Aries /ˈer.iːz/ Chòm sao Bạch Dương Big Dipper /bɪgˈdɪpə/ Chòm sao Bắc Đẩu Cancer /ˈkæn.sɚ/ Chòm sao Cự Giải Canis Major /ˈkenɪs ˈmeɪʤə/ Chòm sao Đại Khuyển Canis Minor /ˈkenɪs ˈmaɪ.nɚ/ Chòm sao Tiểu Khuyển Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ Chòm sao Ma Kết Cassiopeia /ˌkasɪəˈpiːə/ Chòm sao Thiên Hậu Crater /ˈkreɪ.t̬ɚ/ Chòm sao Cự Tước Crux /ˈkrʌks/ Chòm sao Nam Thập Tự Cygnus /ˈsɪɡnəs/ Chòm sao Thiên Nga Grus /ɡrʌs/ Chòm sao Thiên Hạc Hydra /ˈhaɪdrə/ Chòm sao Trường Xà Leo /ˈliː.oʊ/ Chòm sao Sư Tử Libra /ˈliːbrə/ Chòm sao Thiên Bình Lupus /ˈluː.pəs/ Chòm sao Sài Lang Lynx /lɪŋks/ Chòm sao Thiên Miêu Lyra /ˈlʌɪrə/ Chòm sao Thiên Cầm Ophiuchus / ɒfijuːkəs / Chòm sao Xà Phu Orion /əˈraɪən/ Chòm sao Thợ Săn Phoenix /ˈfiːniks/ Chòm sao Phượng Hoàng Pisces /ˈpaɪsiːz/ Chòm sao Song Ngư Sagittarius /ˌsædʒɪˈteriəs/ Chòm sao Nhân Mã Scorpius /ˈskɔːpɪəs/ Chòm sao Thiên Yết Serpens /ˈsəːp(ə)nz/ Chòm sao Cự Xà Taurus /ˈtɔːrəs/ Chòm sao Kim Ngưu Virgo /ˈvɜːgəʊ/ Chòm sao Xử Nữ Người học có thể tham khảo thêm một số collocations và từ vựng cùng chủ đề để áp dụng vào IELTS Writing Task 2 tại đây: IELTS Writing task 2 – 12 collocations chủ đề Space Exploration Tổng kếtBài viết đã cung cấp một số những từ vựng thông dụng để áp dụng trả lời những câu hỏi chủ đề . Người học cần luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng trong các bài nói hay các cuộc hội thoại hàng ngày. Nguồn tham khảo: “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. Khái niệm sao băng là gì?Sao băng, sao sa, hay sao đổi ngôi, là đường nhìn thấy của các thiên thạch và vẫn thạch khi chúng đi vào khí quyển Trái Đất (hoặc của các thiên thể khác có bầu khí quyển). Trên Trái Đất, việc nhìn thấy đường chuyển động của các thiên thạch này là do nhiệt phát sinh ra bởi áp suất nén khi chúng đi vào khí quyển. Meteor là gì?Danh từ Sao sa, sao băng. Hiện tượng khí tượng. (Thông tục) Người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn. Ngôi sao tiếng Anh là gì?- star (ngôi sao): Michael Jackson is a world famous music star. (Michael Jackson là 1 ngôi sao âm nhạc nổi tiếng toàn cầu.) - star (biểu tượng ngôi sao): The teacher gave Tom a gold star for his drawing. |