Rug là gì trong tiếng anh năm 2024

English to Vietnamese

English Vietnamese

rug

* danh từ - thảm (trải bậc cửa, nền nhà...) - mền, chăn \=as snug as a bug in a rug+ ấm như nằm trong chăn

English Vietnamese

rug

cái thảm ; mất ; thảm trải ; thảm ; tấm thảm trải sàn ;

rug

cái thảm ; mất ; thảm trải ; thảm ; tấm thảm trải sàn ;

English English

rug; carpet; carpeting

floor covering consisting of a piece of thick heavy fabric (usually with nap or pile)

English Vietnamese

hearth-rug

* danh từ - thảm trải trước lò sưởi

rugged

* tính từ - gồ ghề, lởm chởm, xù xì \=rugged ground+ đất gồ ghề \=rugged country+ miền đồi núi lởm chởm \=rugged bark+ vỏ cây xù xì - thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt) \=rugged features+ nét mặt thô - nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu - vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh \=rugged life+ đời sống gian truân - trúc trắc, chối tai \=rugged verses+ những câu thơ trúc trắc - khoẻ mạnh, vạm vỡ

ruggedness

* danh từ - sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì - sự thô kệch, sự thô - tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu - sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh - sự trúc trắc, sự chối tai - vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ

scatter rug

* danh từ - thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)

prayer-rug

- tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh

English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thảm đỏ là những tấm thảm trải sàn màu đỏ thường xuất hiện tại các sự kiện lớn, báo hiệu cho sự xuất hiện của những người nổi tiếng có sức ảnh hưởng.

1.

Bạn mong đợi tôi đi thảm đỏ như thế nào?

How do you expect me to walk the red carpet?

2.

Sàn nhà được phủ 1 tấm thảm đỏ.

The floor is covered with a red carpet.

Cùng phân biệt carpet, rug và mat nha!

- Thảm sàn (carpet) là một tấm trải sàn trải dài từ tường này sang tường khác và được cố định xuống sàn.

Ví dụ: The curtains blend in perfectly with the carpet.

(Rèm cửa kết hợp hoàn hảo với tấm thảm sàn.)

- Thảm (rug) có xu hướng nhỏ hơn diện tích vuông của căn phòng (nhiều hoặc ít) và không được dán vào sàn. Chúng có thể được cuộn lại và di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrəɡ/

Danh từ[sửa]

rug /ˈrəɡ/

  1. Thảm (trải bậc cửa, nền nhà... ).
  2. Mền, chăn. as snug as a bug in a rug — ấm như nằm trong chăn

Tham khảo[sửa]

  • "rug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Rug là gì trong tiếng anh năm 2024
Hà LanDạng bình thường Số ít rug Số nhiều ruggen Dạng giảm nhẹ Số ít rugje, ruggetje Số nhiều rugjes, ruggetjes

Danh từ[sửa]

rug gđ (số nhiều ruggen, rugje gt hoặc ruggetje gt)

  1. sống: đang ở trạng thái đang hô hấp, động đậy và vân vân
  2. phần sau, mặt sau

Đồng nghĩa[sửa]

  • (2) achterkant

Carpet và rug khác nhau như thế nào?

- Thảm sàn (carpet) là một tấm trải sàn trải dài từ tường này sang tường khác và được cố định xuống sàn. Ví dụ: The curtains blend in perfectly with the carpet. (Rèm cửa kết hợp hoàn hảo với tấm thảm sàn.) - Thảm (rug) có xu hướng nhỏ hơn diện tích vuông của căn phòng (nhiều hoặc ít) và không được dán vào sàn.

Thắm là gì trong tiếng Anh?

- carpet: thảm thường được cố định vào sàn và tường, và bao phủ toàn bộ căn phòng. VD: I have just bought a carpet covering my living room. - Tôi vừa mua một tấm thảm phủ cả phòng khách.

Pull thể rug là gì?

Rug pull là gì? Rug pull xuất phát từ cụm từ “pull the rug out from under (someone)”, có nghĩa là rút hỗ trợ một cách bất ngờ. Thuật ngữ này dùng để chỉ hành động nhóm phát triển đột ngột từ bỏ dự án sau khi huy động vốn từ nhà đầu tư.

O'clock nghĩa là gì?

"O'clock" được dùng để gọi giờ chính xác. Bạn có thể nói "eight o'clock" khi đồng hồ chỉ 8:00 nhưng không dùng lúc 8:01. Ngoài ra, "o'clock" cũng chỉ xuất hiện khi nói về đồng hồ 12 giờ, nên người Anh không bao giờ nói "13 o'clock". Tiếng Anh dùng "half past" để nói về bất kỳ thời điểm nào kết thúc bằng ":30".