Rất tuyệt vời tiếng anh là gì
Cùng tham khảo những câu sau và áp dụng vào các trường hợp giao tiếp ngay nhé!
Well done! Good job! Làm tốt lắm Beautiful! Breathtaking! Đẹp quá! I really must express my admiration for your performance. Tôi thực sự ước ao có được tài năng biểu diễn như anh. She is so prospective. cô ấy đầy triển vọng You look cool in
that shirt! Anh mặc chiếc áo này trông thật bảnh bao! You are excellent! bạn thật tuyệt vời You are a qualified man. anh là một người đàn ông có tư cách I like your voice very much anh rất thích giọng nói của em That new hairstyle really flatters you! – Kiểu tóc mới này khiến bạn đẹp hơn hẳn! Your hair is beautiful mái tóc của em thật đẹp Trên đây là bài viết chia sẻ của chúng tôi giúp bạn tự tin có thêm nhiều vốn câu giao tiếp hay hơn. Đừng quên tham gia ngay với chúng tôi các lớp học tiếng anh trực tuyến tại planguages nhé! | Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm phương pháp học tiếng anh online qua Skype với giáo viên người nước ngoài Đăng kí tham gia học thử ngay tại website ngay nào! TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRỰC TUYẾN PLANGUAGES
Những câu hỏi thường gặp ❖ Ưu điểm nổi bật tại Planguages ❖ 6 Lý do chính bạn nên học tiếng Anh tại Planguages ❖ Các khoá học của Planguages gồm những gì? ❖ Tại sao bạn nên chọn các khóa Huấn Luyện Tiếng Anh Trực Tuyến Planguages ? ❖ Phương pháp effortless english là gì ? ❖ Học tiếng anh qua skype giá rẻ Các câu mẫu có nó rất tuyệt chứa ít nhất 280 phép tịnh tiến. Không, nó rất tuyệt No, no, it's great, it's wonderful. Thứ hai, nó rất cân bằng trên tay. cầm
nó rất tuyệt. Second of all, it's really beautifully balanced: it holds well, it feels well. Nên mẹ đã tìm hiểu nơi đó và có vẻ như nó rất tuyệt. So, I looked it up and it sounds amazing. Không, tôi nghĩ nó rất tuyệt. Em nghĩ nó rất tuyệt để thêm vào cho lời bài hát I thought it would be great
to add them as lyrics! Trên giấy tờ thì nó rất tuyệt, và nếu nó thành công... On paper it looks wonderful, and if it succeeds... Tôi có một cuộc sống, và nó rất tuyệt. I have a life, and it's a good one. Nó rất tuyệt cho những kỳ nghỉ, nhưng sẽ khiến anh dễ bị tiên đoán. And that's great in
the holidays, but it makes you predictable. Không, tôi nghĩ là nó rất tuyệt. Oh, nó rất tuyệt khi bạn hiểu người cộng sự của mình. Oh, it helps when you really know your partner. Tôi muốn đưa biểu đồ này lên và tôi nghĩ nó rất tuyệt vời. I'll share a chart with you, and I think it's a wonderful one. Nó
rất tuyệt, thật sự đấy ạ. Uh, this is great, really. Còn tôi thì có tượng chim ưng này, và nó rất tuyệt. So here I had this Falcon, and it was lovely. |