Passengers la gi
passengers tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng passengers trong tiếng Anh . Show
Thông tin thuật ngữ passengers tiếng Anh
Định nghĩa – Khái niệmpassengers tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ passengers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ passengers tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới passengersTóm lại nội dung ý nghĩa của passengers trong tiếng Anh
Đây là cách dùng passengers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ passengers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Nghĩa của từ passengers - passengers là gìDịch Sang Tiếng Việt: Từ điển chuyên ngành y khoaDictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem: Passenger là gì passenger /"pæsindʤə/ danh từ hành khách (đi tàu xe...) (thông tục)
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...) (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khácha passenger boat: tàu thuỷ chở hành khácha passenger train: xe lửa chở hành khách Xem thêm: Xem thêm: Trùm Cày Thuê Kow: King Of War: “Game Thủ Hoàn Toàn Có Tương Lai” passengerTừ điển Collocationpassenger nounADJ. business-class, economy-class, first-class, second-class, standard-class | front-seat, rear-seat | airline, bus, rail | pillion (= riding on the back of a motorcycle) | fellow I soon got talking to my fellow passengers. VERB + PASSENGER carry Last year the airline carried 4.6 million passengers. | let on, pick up, take on A taxi was picking up a passenger outside the hotel. | drop off, let off/out The bus stopped to let its passengers off. PASSENGER + VERB wait passengers waiting to board the plane | be aboard (sth), go in/on sth, travel in/on sth passengers travelling on the Orient Express | board (sth), embark (on sth), get on (sth), go aboard (sth) | disembark, get off/out | be stranded Thousands of passengers were stranded last night at Heathrow airport. PASSENGER + NOUN compartment | door | seat, side There is no air bag on the passenger side. | comfort, safety | aircraft, ferry, train | flight, services | list PREP. ~ for Will all passengers for Frankfurt please go to Gate 21. | ~ in the passengers in her car | ~ on all the passengers on the ferry |