Yêu thương là từ loại gì năm 2024
Bài 1. Xác định danh từ, động từ, tính từ trong những từ sau: niềm vui, yêu thương, tình yêu, vui chơi, vui tươi, đáng yêu.- Danh từ- Động từ- Tính từBài 2. Đặt câu:có từ "của" là danh từ..........................................................................................................................................có từ "của" là quan hệ... Show Đọc tiếp Bài 1. Xác định danh từ, động từ, tính từ trong những từ sau: niềm vui, yêu thương, tình yêu, vui chơi, vui tươi, đáng yêu. - Danh từ - Động từ - Tính từ Bài 2. Đặt câu: có từ "của" là danh từ .......................................................................................................................................... có từ "của" là quan hệ từ .......................................................................................................................................... có từ “hay” là tính từ .......................................................................................................................................... có từ “hay” là quan hệ từ .......................................................................................................................................... xác đinh danh từ động từ tính từ trong những từ sau: vui, yêu, chơi,hiền, tốt, xấu, nỗi nhớ niềm vui, giọng hát, tiếng nói, sụ hi sinh, nhân hậu,sâu sắc, nông cạn, ghét, xúc động hãy xác định danh từ, đọng từ ,tính từ. làm nhanh lên nhé xác định từ loại của các từ sau: (danh từ , động từ, tính từ,đại từ,quan hệ từ, ) cổ tích,hạnh phúc,ông ta,nóng bổng,các cậu,tớ Bài 1: Xác định danh từ, động từ, tính từ trong những từ sau: niềm vui, yêu thương, tình yêu, vuiBài 2: Đặt câu:a) có từ "của" là danh từ:...............................................................b) có từ "của" là quan hệ từ:..........................................................c) có từ "hay" là tính từ:.................................................................d) có từ "hay" là quan hệ...
Từ điển Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh yêu thương | động từ love and compassion, love, cherish, be attached to Từ điển Việt - Việt yêu thương | động từ Có tình cảm và quan tâm hết lòng. Vòng tay chan chứa yêu thương; san sẻ tình yêu thương. ©2024 Lạc Việt
Yêu quý là từ loại gì?Động từ Yêu mến và quý trọng. Thường thường là từ loại gì?Động từ Có tình cảm gắn bó và thường tỏ ra quan tâm săn sóc. Yêu là từ loại gì?Động từ Có tình cảm thắm thiết dành riêng cho một người nào đó, muốn chung sống và cùng nhau gắn bó cuộc đời. Tình yêu là từ loại gì?Danh từ Tình cảm nồng thắm, gắn bó thân thiết với nhau. |