Nhập sinh tiếng Anh La gì

Nhập học tiếng Anh là amission, phiên âm /ədˈmɪʃ.ən/. Nhập học là ngày tựu trường của sinh viên khi trúng tuyển vào các trường đại học thông qua trực tiếp hay trực tuyến.Bạn đang xem: Nhập sinh tiếng anh là gì

Nhập học tiếng Anh là Admission, phiên âm /ədˈmɪʃ.ən/. Nhập học là ngày vào học được trường thông báo trước cho sinh viên khi nhập học.

Bạn đang xem: Nhập sinh tiếng anh là gì

Khi học sinh được trúng tuyển vào các trường học sinh nguyện vọng. Các trường đại gọc sẽ đưa giấy báo trúng tuyển và ngày nhập học cho học sinh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục.

Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: Bảng điểm.

Certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: Bằng, chứng chỉ.

Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp.

Nhập sinh tiếng Anh La gì

Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Bộ giáo dục.

Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: Bộ môn.

College /ˈkɑːlɪdʒ /: Cao đẳng.

Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm bộ môn, trưởng bộ môn.

Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: Đào tạo.

Pass /pæs /: Điểm trung bình.

Credit / ˈkredɪt/: Điểm khá.

Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: Điểm giỏi.

Pass (an exam) /pæs/: Đỗ.

Xem thêm: Trang Sức Platinum Là Gì Về Bạch Kim, Bạch Kim Là Gì

Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: Giấy khai sinh.

Conduct /kənˈdʌkt /: Hạnh kiểm.

Materials /məˈtɪriəlz/: Tài liệu.

Performance /pərˈfɔːrməns /: Học lực.

Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): Học kỳ.

Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br), dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): Ký túc xá.

Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: Lễ tốt nghiệp.

Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /: Số lượng học sinh nhập học.

Enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: Nhập học.

Một số mẫu câu tiếng Anh về nhập học.

As a result of increased educational access, enrollment rates more than doubled between 1996 and 2006.

Do khả năng tiếp cận giáo dục tăng lên, tỷ lệ nhập học tăng gấp đôi từ năm 1996 đến năm 2006.

The enrollment rate of Chinese classes at university level increased by 51% from 2002 to 2015.

Bài viết nhập họctiếng Anh là gì đượctổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh bloginar.net.

Bạn đang ở:Trang chủ / Hỏi Đáp / Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì

Bài viết Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì thuộc chủ đề về Hỏi đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng So1vn.vn tìm hiểu Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì trong bài viết hôm nay nha ! Các bạn đang xem nội dung : “Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì”

Nhập học tiếng Anh là amission, phiên âm /ədˈmɪʃ.ən/. Nhập học là ngày tựu trường của sinh viên khi trúng tuyển vào các trường ĐH thông qua trực tiếp hay trực tuyến.

Bạn đang xem: Nhập sinh tiếng anh là gì

Nhập học tiếng Anh là Admission, phiên âm /ədˈmɪʃ.ən/. Nhập học là ngày vào học được trường thông báo trước cho sinh viên khi nhập học.

Khi học sinh được trúng tuyển vào các trường học sinh nguyện vọng. Các trường đại gọc sẽ đưa giấy báo trúng tuyển và ngày nhập học cho học sinh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục.

Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: Bảng điểm.

Certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: Bằng, chứng chỉ.

Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp.

Nhập sinh tiếng Anh La gì

Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Bộ giáo dục.

Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: Bộ môn.

College /ˈkɑːlɪdʒ /: Cao đẳng.

Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm bộ môn, trưởng bộ môn.

Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: Đào tạo.

Pass /pæs /: Điểm trung bình.

Credit / ˈkredɪt/: Điểm khá.

Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: Điểm giỏi.

High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: Điểm xuất sắc.

Xem thêm: Bd Là Gì – Blog Chém Gió: ý Nghĩa Của Bd

Pass (an exam) /pæs/: Đỗ.

Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: Giấy khai sinh.

Conduct /kənˈdʌkt /: Hạnh kiểm.

Materials /məˈtɪriəlz/: Tài liệu.

Performance /pərˈfɔːrməns /: Học lực.

Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): Học kỳ.

Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br), dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): Ký túc xá.

Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: Lễ tốt nghiệp.

Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /: Số lượng học sinh nhập học.

Enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: Nhập học.

một vài mẫu câu tiếng Anh về nhập học.

As a result of increased educational access, enrollment rates more than doubled between 1996 and 2006.

Do khả năng tiếp cận giáo dục tăng lên, tỷ lệ nhập học tăng gấp đôi từ năm 1996 đến năm 2006.

The enrollment rate of Chinese classes at university level increased by 51% from 2002 to 2015.

Tỷ lệ nhập học các lớp tiếng Trung ở cấp ĐH đã tăng 51% từ năm 2002 đến năm 2015.

Xem thêm: Curtain Wall Là Gì – Panel Nghĩa Của Từ Panel Curtain Wall

Bài viết nhập họctiếng Anh là gì đượctổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh webgiaidap.com.

Chuyên mục: Hỏi Đáp


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3

Bài viết Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì - Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì - Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì - Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!

Các Hình Ảnh Về Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì

Nhập sinh tiếng Anh La gì
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Nhập #Sinh #Tiếng #Anh #Là #Gì #Sổ #Hộ #Khẩu #Tiếng #Anh #Là #Gì

Tìm thêm dữ liệu, ở WikiPedia

Bạn nên tìm nội dung về Nhập Sinh Tiếng Anh Là Gì – Sổ H.K Tiếng Anh Là Gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄
source: https://so1vn.vn/

Xem thêm các bài viết về giải đáp ở : https://so1vn.vn/hoi-dap/