Nhân viên đặt phòng tiếng anh là gì năm 2024
Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với nhân viên đặt phòng khách sạn là phải thành thạo Tiếng anh để giao tiếp với khách nước ngoài. ezCloudhotel xin chia sẻ một tình huống giao tiếp bằng Tiếng anh mà nhân viên đặt phòng khách sạn thường dùng khi làm việc với khách hàng để các bạn tham khảo. Show
1. Chào hỏi, hỏi giá phòngNội dung Reservation: Good morning. Prince Hotel. Reservation. May I help you? (Chào buổi sáng. Đây là Khách sạn Hoàng tử. Dịch vụ đặt phòng. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?) Guest: Hello. I’d like to reserve two rooms for me and my friend on tomorrow afternoon. How much is a room? (Tôi muốn đặt hai phòng cho tôi và bạn tôi vào chiều mai. Giá một phòng là bao nhiêu?) Reservation: Our rooms start at $69 for a standard room and go up to $400 for a suite, with breakfast. (Giá phòng của khách sạn chúng tôi dao động từ 69 đô la với phòng tiêu chuẩn và lên đến 400 đô la với phòng cao cấp nhất, đã bao gồm ăn sáng) Guest: I will book standard room $69. Reservation: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single room tomorrow. (Bạn làm ơn đợi một chút, tôi sẽ kiểm tra lại danh sách phòng có thể phục vụ. Vâng, ngày mai khách sạn vẫn còn phòng đơn) Guest: That’s fine! (Tốt quá) Xem thêm:
2. Hỏi thông tin cá nhânReservation: Could you please tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn?) Guest: Jones Ferritta Reservation: How do you spell your name? (Tên của bạn được đánh vần như thế nào) Guest: My name is Jones Ferritta, J-O-N-E-S Jones, F-E-R-R-I-T-T-A Ferritta (Tên tôi là Jones Ferritta, J-O-N-E-S Jones, F-E-R-R-I-T-T-A Ferritta) 3. Hỏi ngày giờ và thời gian lưu trúReservation: How long will you be staying with us? (Bạn sẽ lưu trú tại khách sạn của chúng tôi trong bao lâu?) Guest: I am going to stay for 5 days. (Tôi dự định sẽ ở trong 5 ngày.) 4. Hỏi số lượng phòng và số lượng ngườiReservation: How many rooms will you need? (Bạn cần đặt bao nhiêu phòng?) Guest: I will need two standard single rooms for 2 people. (Tôi cần hai phòng đơn tiêu chuẩn cho 2 người) 5. Hỏi số thẻ tín dụngReservation: What is your credit card number? (Số thẻ tín dụng của bạn là bao nhiêu ạ?) Guest: 5502 …. Xem thêm:
6. Xác nhận lại thông tin đặt phòngReservation: Ok, Mr. Jones. You have reserved 2 standard single rooms for 2 people on December 22nd until December 26th. The total comes to $733.25 after tax. If you need to cancel, please call us 24 hours before December 22nd. You will check in before 2.pm tomorrow. Can I help you with anything else? (Bạn đã đặt 2 phòng đơn tiêu chuẩn cho hai người từ ngày 22 tháng 12 đến 26 tháng 12. Tổng tiền là 733.25 đô la, đã bao gồm thuế. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều ngày mai. Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không?) Guest: Alright, thank you! ezCloudhotel chúc bạn thành công! Một phần mềm quản lý tốt là chìa khóa để kinh doanh khách sạn thành công!Nhân viên khách sạn là người cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng trong các hoạt động của khách sạn, bao gồm đặt phòng, đón tiếp và giải quyết các yêu cầu của khách hàng. 1. Nhân viên khách sạn đáp ứng kịp thời các yêu cầu và thắc mắc của khách. The hotel staff responded promptly to guest requests and inquiries. 2. Nhân viên khách sạn chào đón khách và đảm bảo một kỳ nghỉ thú vị. The hotel staff greeted guests and ensured a pleasant stay. Một số từ đồng nghĩa với staff: - nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel. (Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.) - nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade. (Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.) Với những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn thì thuật ngữ chuyên ngành luôn là điều quan trọng cần nắm rõ. Đặc biệt, với chuyên ngành Khách sạn thì nhân viên sẽ cần phải làm quen và ghi nhớ các thuật ngữ đặt phòng, trả phòng, tình trạng phòng. Vậy những thuật ngữ đó là gì, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, thì để hoàn thành tốt công việc đạt hiểu quả cao, nhân viên Lễ tân hay nhân viên đặt phòng khách sạn phải hiểu rõ về thuật ngữ tiếng Anh, nhất là thuật ngữ chuyên ngành. Sau đây, là những thuật ngữ bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong quá trình làm việc: Advance deposite: Tiền đặt cọc Arrival List: Danh sách khách đến Arrival date: Ngày đến Arrival time: Giờ đến Average room rate: Giá phòng trung bình Thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng đối với công việc của nhân viên Nhà hàng – Khách sạn (Ảnh: Internet) Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ (Những bộ phận không tiếp xúc với khách) Bed and breakfast (BB): Phòng ngủ và ăn sáng Block booking: Đặt phòng cho 1 nhóm người Check – in hour (time): Giờ nhận phòng Check – in date: Ngày nhận phòng Check – out hour (time): Giờ trả phòng Check – out date: Ngày trả phòng Commissions: Tiền huê hồng Conference business: Dịch vụ hội nghị Confirmation: Xác nhận đặt phòng Connecting room: Phòng thông nhau Continental plan: Giá đã bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng Day rate: Giá thuê trong ngày Departure list: Danh sách khách trả phòng Desk agent: Lễ tân Due out (D.O): Phòng sắp check out Early departure: Trả phòng sớm hơn Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng Extra charge: Chi phí phát sinh Extra bed: Thêm giường Free Independent travelers: Khách du lịch tự do (FIT) Group Inclusive Travelers: Khách đi theo đoàn (GIT) Free of charge(F.O.C): Miễn phí Front of the house: Bộ phận tiền sảnh Front desk: Quầy lễ tân F.O cashier: Nhân viên thu ngân lễ tân F.O equipment: Thiết bị tại quầy lễ tân Full house: Hết phòng Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách Guest history file: Hồ sơ lưu của khách Guest service: Dịch vụ khách hàng Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật House count: Thống kê khách Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng Housekeeping status: Tình trạng phòng In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn Kinds of room: Hạng, loại phòng Late check out: Phòng trả trễ Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng Method of payment: Hình thức thanh toán Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng Message form: Mẫu ghi tin nhắn NA = Not applicable: Không áp dụng No show: Khách không đến Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo Occupancy level: Công suất phòng Other requirements: Các yêu cầu khác Overbooking: Đặt phòng quá tải(vượt trội) Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm Overstay: Lưu trú quá thời hạn Occupied được gọi tắt là OCC là phòng đang có khách (Ảnh: Internet) Package plan rate: Giá trọn gói Pre – assignment: Sắp xếp phòng trước Pre – payment: Thanh toán tiền trước Pre – registration: Chuẩn bị đăng ký trước Rack rates: Giá niêm yết Registration: Đăng ký Registration card: Thẻ, phiếu đăng ký Registration process: Qui trình đăng ký Registration record: Hồ sơ đăng ký Registration form: Phiếu đặt phòng Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp Room availability: Khả năng cung cấp phòng Room cancellation: Việc hủy phòng Room count sheet: Kiểm tra tình trạng phòng Room counts: Kiểm kê phòng Shift leader: Trưởng ca Special rate: Giá đặc biệt Support center: Bộ phận hỗ trợ Tariff: Bảng giá Travel agent (T.A): Đại lý du lịch Triple: Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ) Twin: Phòng đôi 2 giường Under stay: Thời gian lưu trú ngắn hơn Walk in guest: Khách vãng lai Up sell: Bán vượt mức Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền) Occupied (OCC) : Phòng đang có khách Quad: Phòng 4 Vacant clean (VC): Phòng đã dọn Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài Skipper: Khách bỏ trốn, không thanh toán Sleeper: Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên Room off = OOO ( Out of order): Phòng không sử dụng Với những thông tin trên đây, hy vọng các bạn đã hiểu thêm về các thuật ngữ khi đặt phòng khách sạn mà nhân viên cần phải biết. Hãy cố gắng trau dồi vốn từ, ngoại ngữ của mình hơn nữa để có được việc làm và cơ hội thăng tiến hấp dẫn nhé! Với định hướng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng đáp ứng nhu cầu xã hội, Trường Kinh tế - Du lịch TP.HCM (CET – College of Economics & Tourism) đã khẳng định được uy tín, chất lượng đào tạo hệ trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn trên cả nước. Bạn có thể tham khảo thêm nhé. SC là bộ phận gì?Vị trí Customer Service trong doanh nghiệp là những người đại diện cho một thương hiệu và có thể liên hệ trực tiếp với các khách hàng tiềm năng nhằm thuyết phục và thu hút những vị khách trải nghiệm dịch vụ và sản phẩm của công ty.nullNhân viên CS là gì? 3 kỹ năng cần thiết của nhân viên CS - WEONEweone.vn › nhan-vien-cs-la-ginull FC là bộ phận gì?Financial Accounting Department là bộ phận Tài chính/ Kế toán quyết định các chiến lược về tài chính, tìm kiếm nguồn vốn cho khách sạn.nullTìm hiểu các bộ phận trong khách sạn bằng tiếng anh - Wixnguyenquyle82.wixsite.com › single-post › cac-bo-phan-trong-khach-sannull Nhân viên rửa chén tiếng Anh là gì?Steward/Diswasher – Nhân viên rửa bát Nhân viên rửa bát có nhiệm vụ vận hành và bảo trì các thiết bị và dụng cụ làm sạch để vệ sinh chén bát, đồ sành sứ, dao kéo, bếp, quét và lau sàn bếp.16 thg 5, 2019nullTên gọi các chức danh trong khách sạn bằng tiếng Anh mà bạn cần ...ezcloud.vn › cac-chuc-danh-trong-khach-san-bang-tieng-anhnull Housekeeping Manager là gì?Trưởng bộ phận buồng phòng trong tiếng Anh được gọi là Executive Housekeeper hoặc Housekeeping Manager. Nhiệm vụ của của vị trí này là quản lý cũng như điều hành hoạt động của các nhân viên trong bộ phận. Tùy vào tính chất, quy mô của khách sạn mà công việc cụ thể của trưởng bộ phận buồng phòng sẽ khác nhau.nullTìm hiểu chi tiết công việc của trưởng bộ phận Housekeeping - DYFdyf.vn › vai-tro-quan-ly-buong-phongnull |