Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 1

Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • cobalt /ˈkəʊ.bɒlt/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh cô-ban
  • beige /beɪʒ/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu be
  • crimson /ˈkrɪmzən/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu đỏ thẫm
  • indigo
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu chàm
  • jade /dʒeɪd/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh ngọc bích
  • mauve /məʊv/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu tím hoa cà
  • navy blue /ˈneɪvi bluː/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh nước biển
  • charcoal /ˈtʃɑːkəʊl/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xám đậm
  • olive /ˈɒlɪv/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh ô-liu

Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 2

Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024

  • lemon /ˈlemən/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu vàng nhạt
  • maroon /məˈruːn/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu nâu đỏ
  • sky blue /ˌskaɪ ˈbluː/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh da trời
  • purple /ˈpɜːpl/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu tía
  • cream /kriːm/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu kem
  • silver /ˈsɪlvər/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xám bạc

Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 3

Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024

  • lavender /ˈlævəndər/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu tím hoa oải hương
  • magenta /məˈdʒen.tə/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu hồng cánh sen
  • cyan /ˈsaɪ.ən/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh lơ
  • vermilion /vəˈmɪl.jən/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu đỏ tươi
  • peacock blue /ˌpiː.kɒk ˈbluː/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu lam khổng tước
  • bottle green /ˌbɒt.əl ˈɡriːn/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh ve chai

Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 4

Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024

  • salmon pink /ˌsæm.ən ˈpɪŋk/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu hồng da cam
  • turquoise /ˈtɜːkwɔɪz/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh ngọc lam
  • plum /plʌm/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu mận chín
  • violet /ˈvaɪələt/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu tím phớt xanh
  • peach /piːtʃ/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu hồng đào
  • teal /tiːl/
    Màu xanh nước biển đậm tiếng anh là gì năm 2024
    màu xanh mòng két

Màu xanh nước biển dịch tiếng Anh là gì?

màu xanh nước biển {adjective}blue {adj.}

Xanh đậm là gì?

Navy blue là tone màu lạnh, kết quả của sự pha trộn giữa gam màu xanh dương và màu đen. Màu xanh navy còn được gọi là xanh than, xanh đậm hay xanh hải quân.

Xanh dương đậm gọi là gì?

Màu xanh dương đậm, còn được gọi là màu xanh hoàng gia, màu xanh nước biển hay màu xanh lam, là một trong ba màu cơ bản trong mô hình màu RYB với bước sóng từ 450 đến 495 nm. Màu xanh dương được tạo nên bằng sự kết hợp của màu đỏ, vàng, xanh lơ, đen và trắng.

Màu xanh dương đọc tiếng Anh như thế nào?

Yellow: /ˈjel. əʊ/ màu vàng: tượng trưng cho sự hạnh phúc, lạc quan, trí tuệ và sự sáng tạo. Blue: /bluː/ màu xanh dương: tượng trưng cho sự bình yên, tự do, trí tuệ và sự thông thái.