Leave it for the time being nghĩa là gì năm 2024
What time is it? what's the time mainly UK "What's the time?" "It's ten o'clock." the time Have you got the time? (= Do you know what time it is?) time of Did you find out the times of the trains to Kiev? (right) time mainly UK Oh dear, is that the (right) time? (= is it really so late?) at the same time We always have dinner at the same time every day. by the time I was exhausted by the time (= when) I got home. a good/bad/etc. time When would be a good time for me to call you? time of day "What would be the best time of day for us to deliver the table?" "Oh, any time will be OK." this time Just think, this time (= at the same particular point during) next week we'll be in Aruba. time is drawing near/approaching The time is fast drawing near/approaching (= it will soon be the time) when we'll have to make a decision. Leave the ironing____________- I’ll do it later.
Đáp án A Kiến thức về từ vựng
Bạn đang tìm kiếm việc gì đó để làm để giết thời gian (kill time)? Có 100 thành ngữ tiếng anh ở đây để bạn học! Nếu bạn thực hành chúng thường xuyên, bạn sẽ sớm có thể sử dụng chúng hàng ngày (day to day) và cải thiện tiếng Anh của mình! 1. Around the clock (50 thành ngữ tiếng anh về thời gian) Nếu thứ gì đó mở suốt ngày đêm, điều đó có nghĩa là nó mở cửa 24 giờ một ngày.
2. Behind the times Được sử dụng để mô tả một người cổ hủ và có những ý tưởng được coi là lỗi thời.
3. Ahead of time Nếu điều gì đó xảy ra trước thời hạn, điều đó xảy ra sớm, trước thời gian đã định hoặc có thời gian rảnh rỗi.
4. Call it a day/night Để ngừng làm điều gì đó trong một thời gian, thông thường ít nhất là cho đến ngày hôm sau. Điều này cũng có thể được sử dụng như tiếng lóng để nói điều gì đó đã được kết thúc hoàn toàn.
5. Month of Sundays Đây là một khoảng thời gian rất dài.
6. Dwell on the past Khi ai đó nghĩ quá nhiều về quá khứ, và nó trở thành một vấn đề.
7. Against the clock Làm điều gì đó ngược lại với đồng hồ có nghĩa là bạn đang gấp rút và có rất ít thời gian để làm điều đó.
8. Call time Khi bạn gọi thời gian cho một thứ gì đó, bạn quyết định đã đến lúc kết thúc nó.
9. After the watershed Ở một số quốc gia, giới hạn thời gian sau đó có thể được chiếu nhiều chương trình truyền hình hơn có nội dung hài hước dành cho người lớn, ngôn ngữ xấu hoặc các chủ đề gây tranh cãi.
10. Better late than never Điều này cho thấy rằng thà làm điều gì đó muộn còn hơn không làm.
11. Days are numbered Khi số ngày của ai đó được đánh số, họ được cho là sẽ sớm chết.
12. Do time Được sử dụng để mô tả bản án của ai đó trong tù.
13. Don’t know whether to wind a watch or bark at the moon Được sử dụng khi ai đó không biết phải làm gì
14. Eleventh hour Khi một điều gì đó xảy ra vào phút cuối cùng.
15. Crunch time Khi ai đó phải đưa ra một quyết định quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến tương lai của họ mà còn ảnh hưởng đến những người khác xung quanh họ.
16. Carry the day Nếu điều gì đó xảy ra trong ngày, nó xác định một chiến thắng giống như một trận chiến dài và có thể đi theo một trong hai cách.
17. Time flies Một thành ngữ rất phổ biến có nghĩa là thời gian trôi qua rất nhanh.
18. Just in the nick of time Điều này có nghĩa là bạn sẽ đến nơi nào đó hoặc hoàn thành việc gì đó ngay trước khi quá muộn. Vào thời điểm cuối cùng có thể.
19. On time Điều này có nghĩa là để không đến muộn, hãy đến đúng thời điểm.
20. Save time Điều này có nghĩa là làm một việc gì đó một cách nhanh chóng, để có thời gian cho những việc khác.
21. Out of time Điều này có nghĩa là không còn thời gian để làm điều gì đó. Đã đến thời hạn hoặc thời hạn cuối cùng.
22. Time has gone by Điều này có nghĩa là thời gian trôi qua. Khi thời gian trôi qua hoặc tiếp tục.
23. Time is money Câu nói nổi tiếng này có nghĩa là thời gian của bạn là một món hàng có giá trị và bạn nên sử dụng nó một cách hợp lý, nếu không, bạn sẽ mất nhiều hơn những gì bạn có được.
24. Make time Điều này có nghĩa là tìm thời gian để làm việc gì đó nên ưu tiên. Phải dành ra một số thời gian trong lịch trình của bạn để làm điều gì đó.
25. Time for a change Để dừng những gì bạn đang làm và bắt đầu làm điều gì đó khác với cuộc sống của bạn
(50 thành ngữ tiếng Anh về thời gian) 26. Come of age Khi một thứ gì đó phát triển hoàn thiện và đạt đến độ chín. Cũng được sử dụng khi một người đến tuổi trưởng thành hoặc phát huy hết tiềm năng của họ.
27. Crack of dawn Rất sớm vào buổi sáng. Những khoảnh khắc đầu tiên của mặt trời mọc.
28. Hit the big time Điều này có nghĩa là để trở nên thành công.
29. Big time Điều này chỉ đơn giản có nghĩa là “rất nhiều” hoặc “rất nhiều”.
30. Day in the sun Khi bạn có một ngày dưới ánh mặt trời, điều đó có nghĩa là bạn sẽ nhận được sự chú ý như mong muốn và được đánh giá cao.
31. Even a stopped clock is right twice a day Điều này được sử dụng khi mọi người gặp may mắn nhưng không xứng đáng, hoặc thành công không đáng có.
32. Feast today, famine tomorrow Nếu bạn tận hưởng tất cả những gì bạn có ngày hôm nay và không tiết kiệm cho một khoảng thời gian khó khăn hơn thì bạn có thể phải ra đi không có ngày mai.
33. Five o’clock shadow Đây là thuật ngữ chỉ lông mặt mà một người đàn ông có được nếu anh ta không cạo râu trong một hoặc hai ngày.
34. For the time being Điều này cho biết một hành động hoặc trạng thái sẽ tiếp tục trong tương lai, nhưng chỉ là tạm thời.
35. Full of the joys of spring Được sử dụng để mô tả một người rất hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.
36. Given the day that’s in it Thành ngữ Ailen này được sử dụng khi một điều gì đó rất hiển nhiên vì ngày mà nó xảy ra.
37. Good time Khi ai đó quản lý để đi nhanh hơn dự kiến và đến đích sớm.
38. Have one’s moments Một người nào đó thường thể hiện một khuôn mẫu hành vi tích cực trên cơ sở thường xuyên, nhưng không phải nói chung. Sự bùng nổ ngẫu nhiên của tính tích cực.
39. Here today and gone tomorrow Điều này có thể được sử dụng để mô tả một số điều mong muốn như tiền bạc và hạnh phúc. Điều này có nghĩa là chúng không tồn tại lâu.
40. Wast of time Điều này đề cập đến bất cứ điều gì không phải là cách hữu ích để sử dụng thời gian của bạn. Làm điều gì đó vô nghĩa hoặc vô ích.
(50 thành ngữ tiếng Anh về thời gian) 41. As honest as the day is long Được sử dụng để mô tả một người rất đáng tin cậy và trung thực.
42. Hour of need Thời điểm mà ai đó thực sự cần một thứ gì đó, gần như là cơ hội cuối cùng.
43. In an instant Một cái gì đó xảy ra rất nhanh
44. A laugh a minute Được sử dụng để mô tả một người rất hài hước
45. Like clockwork Được sử dụng để mô tả một cái gì đó xảy ra vào những thời điểm rất thường xuyên, cùng một khoảng thời gian mà không xảy ra thất bại.
46. Like there’s no tomorrow Làm điều gì đó nhanh chóng hoặc tràn đầy năng lượng như thể đó là cơ hội cuối cùng để bạn làm điều đó.
47. Long time no see Điều này có nghĩa là người nói đã không gặp người kia trong một thời gian rất dài.
48. Make my day Nếu điều gì đó làm cho ngày của bạn trở nên vui vẻ hoặc thỏa mãn bạn.
49. A mile a minute Để làm một cái gì đó rất nhanh chóng.
50. No time like the present Những người nói điều này tin rằng tốt hơn nên làm điều gì đó ngay bây giờ hơn là để nó sau này, nếu không nó có thể không bao giờ hoàn thành.
Trên đây là 50 thành ngữ tiếng anh vè thời gian thông dụng mà bạn có thể sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tốt! |