Khách hàng tiềm năng trong tiếng anh là gì năm 2024
Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có ý nghĩa dễ nhầm lẫn như prospect, potential, expectation nha! Show
- prospect (triển vọng): Is there any prospect of the weather improving? (Có bất kỳ triển vọng nào về việc thời tiết được cải thiện không?) - potential (tiềm năng): A number of potential buyers have expressed interest in the company. (Một số người mua tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm đến công ty.) - expectation (kỳ vọng): Expectation is the root of all heartache. (Sự kỳ vọng là căn nguyên của mọi cơn đau tim.) Bài viết này sẽ giới thiệu cho người học các từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất trong ngành marketing, giúp người học trang bị bộ từ vựng cơ bản để có thể đọc hiểu những nội dung mang tính giới thiệu. Ngoài ra, bài viết còn chia sẻ các nguồn học tập nhằm giúp người học chủ động tìm hiểu sâu về kiến thức marketing. Key takeaways
Ngành marketing tiếng Anh là gì?Marketing có nghĩa là “tiếp thị”, mặc dù theo nhiều chuyên gia, từ tiếng Việt này chưa lột tả hết tính chất của lĩnh vực này. Marketing là tập hợp các hoạt động, thể chế và quy trình để sáng tạo, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm / dịch vụ có giá trị cho khách, đối tác và xã hội nói chung. 1 số hình thức marketing có thể kể đến như:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketingTừ vựng Phát âm Nghĩa buyer ˈbaɪə người mua brand name brænd neɪm tên thương hiệu consumer kənˈsjuːmə người tiêu dùng copyright ˈkɒpɪraɪt bản quyền discount ˈdɪskaʊnt giảm giá decider dɪˈsaɪdə người quyết định end-user ɛnd-ˈjuːzə người sử dụng cuối cùng exchange ɪksˈʧeɪnʤ trao đổi group pricing gruːp ˈpraɪsɪŋ định giá theo nhóm list price lɪst praɪs giá niêm yết marketing channel ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænl kênh tiếp thị marketing concept ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt hướng đi của chiến dịch Marketing marketing mix ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks tiếp thị hỗn hợp need niːd nhu cầu network ˈnɛtwɜːk mạng lưới packaging ˈpækɪʤɪŋ đóng gói place pleɪs phân phối positioning pəˈzɪʃənɪŋ định vị price praɪs giá product ˈprɒdʌkt sản phẩm promotion prəˈməʊʃən quảng bá, xúc tiến, quảng cáo purchaser ˈpɜːʧəsə người mua retailer riːˈteɪlə người bán lẻ segment ˈsɛgmənt phân khúc target market ˈtɑːgɪt ˈmɑːkɪt thị trường mục tiêu trademark ˈtreɪdˌmɑːk nhãn hiệu dưới sự bảo hộ của luật sở hữu trí tuệ value pricing ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ định giá theo giá trị willing to pay ˈwɪlɪŋ tuː peɪ Mức sẵn lòng chi trả consideration set kənˌsɪdəˈreɪʃən sɛt chuỗi cân nhắc evoked set ɪˈvəʊkt sɛt chuỗi gợi nhắc agency ˈeɪʤənsi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn marketing cho các doanh nghiệp khác digital marketing ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ hình thức marketing sử dụng Internet để làm marketing Analytics ˌænəˈlɪtɪks phân tích dữ liệu Bounce Rate baʊns reɪt tỷ lệ thoát Buyer Persona ˈbaɪə pɜːˈsəʊnə Chân dung khách hàng Churn Rate ʧɜːn reɪt Tỷ lệ người dùng dừng sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm Clickthrough Rate Clickthrough reɪt tỷ lệ nhấp chuột Closed-Loop Marketing kləʊzd-luːp ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị chu kỳ khép kín Conversion Path kənˈvɜːʃən pɑːθ Hành trình chuyển đổi Content ˈkɒntɛnt Nội dung Context ˈkɒntɛkst Bối cảnh Conversion Rate kənˈvɜːʃən reɪt Tỷ lệ chuyển đổi Social Media ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə mạng xã hội Social Proof ˈsəʊʃəl pruːf hiệu ứng lan truyền Unique Visitor juːˈniːk ˈvɪzɪtə người truy cập duy nhất tính theo WAN IP Viral Content ˈvaɪərəl ˈkɒntɛnt Nội dung được lan tỏa Word-of-Mouth (WOM) wɜːd-ɒv-maʊθ Truyền miệng Workflow ˈwɜːkˌfləʊ quy trình làm việc Newsfeed ˈnuːz.fiːd Bảng tin Offer ˈɒfə Lời chào hàng Affiliate marketing əˈfɪlɪeɪt ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị liên kết Reach riːʧ Lượng tiếp cận Influencer ˈɪnflʊənsə người tạo ảnh hưởng Dynamic Content daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt Đa dạng nội dung Engagement Rate ɪnˈgeɪʤmənt reɪt Tỷ lệ tương tác Evergreen Content ˈɛvəgriːn ˈkɒntɛnt Nội dung thường xanh (nội dung bền vững) Friction ˈfrɪkʃən rào cản Hashtag ˈhæʃ.tæɡ (cụm) từ được viết liền sau dấu thăng # Lead liːd khách hàng tiềm năng Lead Nurturing liːd ˈnɜːʧərɪŋ Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng Lifecycle Stages ˈlaɪfsaɪk(ə)l ˈsteɪʤɪz Các giai đoạn trong vòng đời Mobile Marketing ˈməʊbaɪl ˈmɑːkɪtɪŋ Marketing trên thiết bị di động Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành marketingTừ vựng Nghĩa User Experience (UX) trải nghiệm người dùng User Interface (UI) giao diện người dùng Customer Acquisition Cost (CAC) Chi phí sở hữu khách hàng Customer Relationship Management (CRM) quản lý quan hệ khách hàng A/B testing Thử nghiệm A/B, bao gồm so sánh hai phiên bản của một biến. Account Based Marketing (ou ABM) phương pháp marketing nhắm mục tiêu dựa trên một tài khoản/công ty, thay vì một người mua hàng. AIDA (Attention-Interest-Desire-Action) Viết tắt của 4 giai đoạn mà một thông điệp đi đến khán giả, gồm sự chú ý, sự quan tâm, khơi gợi ham muốn và hành động. BANT (budget, authority, need, timing) Chỉ ngân sách được phân bổ (Budget), quyền ra quyết định hoặc ảnh hưởng của người liên hệ (Authority), thực tế của nhu cầu (Need) và thời gian hoàn thành dự án (Timing). Below the line (BTL) hoạt động không sử dụng công cụ truyền thống để quảng bá thông tin về sản phẩm (email, triển lãm,...) Above the line (ATL) hoạt động sử dụng công cụ truyền thống để quảng bá thông tin về sản phẩm (báo chí, radio, TV...) Benchmark Điểm chuẩn (thước đo tiêu chuẩn) Brand Content Nội dung thương hiệu Brand Marketing Tiếp thị thương hiệu/Xây dựng thương hiệu CTA (Call to action) Lời kêu gọi hành động CPA (Cost Per Action) giá mỗi hành động CPC (Cost per click) giá mỗi nhấp chuột CPL (Cost per lead) chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng CPM (cost per 1000 impressions) giá mỗi nghìn lần hiển thị CRM (Customer Relationship Management) quản lý quan hệ khách hàng Cross Canal Marketing chéo kênh/Quảng cáo chéo C2C (consumer to consumer) giao dịch giữa các cá nhân B2B (Business to Business) giao dịch giữa các doanh nghiệp, hoạt động của một công ty có khách hàng là một công ty khác B2C (Business to Customer) doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ tới người dùng Data Management Platform (DMP) nền tảng quản lý dữ liệu Demand Side Platform (DSP) nền tảng kỹ thuật dùng để tối ưu không gian quảng cáo hiển thị FMOT (First Moment of Truth) Khoảnh khắc sự thật đầu tiên, ấn tượng đầu của khách hàng trong lần đầu tiên tiếp cận sản phẩm KPI (Key Performance Indicator) chỉ số hiệu suất chính Landing page trang đích LTV (Lifetime value) doanh thu (dự kiến) khách hàng sẽ chi trả trong suốt thời gian sử dụng / trải nghiệm 1 sản phẩm Marketing direct Marketing trực tiếp Marketing automation tiếp thị tự động hóa Marketing funnel Phễu mua hàng TOFU (Top of the Funnel) đầu phễu MOFU (Middle Of The Funnel) giữa phễu BoFu Cuối phễu. (BOFU là quá trình mua hàng giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng khi họ sắp chuyển thành khách hàng mới.) MQL (Marketing Qualified Leads) khách hàng tiềm năng marketing Native advertising quảng cáo tự nhiên PAS (Problem, Agitate, Solve) phương pháp viết bài quảng cáo, gồm xác định vấn đề, cung cấp thông tin trước khi đề xuất giải pháp PPC (Pay Per Click) khoản tiền phải trả cho mỗi lần nhấp chuột ROI (Return On Investment) tỷ suất hoàn vốn Content Management System (CMS) hệ thống quản lý nội dung Content Optimization System (COS) hệ thống tối ưu nội dung Key Performance Indicator (KPI) chỉ số đánh giá hiệu quả công việc Keyword Từ khóa Long-Tail Keyword khóa mở rộng Monthly Recurring Revenue (MRR) doanh thu định kỳ hàng tháng Net Promoter Score (NPS) thang đo đo lường sự hài lòng của khách hàng On-Page Optimization tối ưu hóa những gì hiển thị trên website Off-Page Optimization tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website Product Matrix Ma trận sản phẩm Search Engine Optimization (SEO) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm của nền tảng Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketingCác đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành marketingNgoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành marketing, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành marketing sau:
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành marketing trên điện thoạiMột số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành marketing hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành marketingCác trang web học tiếng Anh chuyên ngành marketing:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành marketing
(Chiến dịch của chúng tôi đang phá kỷ lục.)
(Thương hiệu quan trọng như thế nào đối với công ty của bạn?)
(Khách hàng của chúng tôi quan tâm đến giá trị đồng tiền hơn là sở hữu những thiết kế tiên tiến.)
(Tôi biết chính xác những gì khách hàng của tôi cần rồi.)
(Tôi nghĩ rằng hầu hết các công ty dành quá nhiều thời gian để nói với khách hàng về những gì họ muốn, và không có đủ thời gian để xem xét các đối thủ cạnh tranh của họ.)
(Trang web quảng cáo sản phẩm này của bạn tốt chứ?)
(Giảm giá cho một năm là bao nhiêu?)
(Một điều tôi nhận thấy gần đây là quảng cáo sản phẩm trên blog.) Bài tậpBài 1: Chọn đáp án thích hợp vào chỗ trống: 1. A successful marketer is able to determine what intangible product attributes lead to consumers’ … to pay a premium price.
2. The measurement and management of brand value have become a major … for marketers in the past couple of years.
3. Generally speaking, new products that … ( = offer) unique benefits to the customer have a higher commercial success rate.
4. A set of products that a consumer considers for purchase is referred to as their "consideration ..."
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau đây: 1. A/B testing ______________ 2. end-user ______________ 3. marketing channel ______________ 4. Brand Marketing ______________ 5. CPM ______________ 6. Inbound Marketing ______________ 7. CTA ______________ 8. Relationship Marketing ______________ 9. target market ______________ 10. consideration set ______________ 11. positioning ______________ 12. list price ______________ Bài 3: Đáp án: Bài 1: 1. C 2. A 3. A 4. C Bài 2: 1. A/B testing: Thử nghiệm A/B 2. end-user: người sử dụng cuối cùng 3. marketing channel: kênh marketing 4. Brand Marketing: Tiếp thị thương hiệu/Xây dựng thương hiệu 5. CPM: giá mỗi nghìn lần hiển thị 6. Inbound Marketing: phương pháp Marketing thu hút khách hàng bằng việc cho đi giá trị trước 7. CTA: Lời kêu gọi hành động 8. Relationship Marketing: Marketing thông qua nuôi dưỡng, phát triển mối quan hệ với khách hàng 9. target market: thị trường mục tiêu 10. consideration set: chuỗi cân nhắc 11. positioning: định vị 12. list price: giá niêm yết Tổng kết Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp cách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing, kèm theo đó là các nguồn tài liệu tham khảo nhằm giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành marketing bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing. |