Bông tẩy trang tiếng nhật là gì năm 2024

Các bạn nữ chắc sẽ chết mê mệt chủ điểm này đây!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá ngay nào!!!

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

\>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua phim ngắn: Bị AIDS rồi thì sao?

\>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N2 Bài 25: Những mẫu câu nhấn mạnh về cảm xúc, buộc phải làm gì

Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật về Mỹ phẩm

1. Loại da

① 普通肌 (ふつうはだ): da thường

② 脂性肌 (しせいはだ)/ オイリースキン: da dầu

③ 乾燥肌 (かんそうはだ)/ ドライスキン: da khô

④ 混合肌 (こんごうはだ)/ ミックススキン: da hỗn hợp

⑤ 敏感肌 (びんかんはだ): da nhạy cảm

⑥ ニキビができやすい肌 (はだ): da dễ nổi mụn

2. Sản phẩm dưỡng da

① メイク落(お)とし/ クレンジング: tẩy trang

② 洗顔 (せんがん): sữa rửa mặt.

③ 化粧水 (けしょうすい)/ ローション: nước hoa hồng

  1. しっとりタイプ: loại nhiều ẩm (dành cho da thường, da khô, da hỗn hợp thiên khô)
  1. さっぱりタイプ: loại ít ẩm, ko bết dính (dành cho da dầu, da hỗn hợp thiên dầu)

④ 美容液 (びようえき)/ セラム/エッセンス: serum/ gel

⑤ 乳液 (にゅうえき)/ ミルク/エマルジョン: sữa dưỡng ẩm

Sữa cũng có 2 loại như nước hoa hồng:

  1. しっとりタイプ: loại nhiều ẩm
  1. さっぱりタイプ: loại ít ẩm, ko bết dính

⑥保湿(ほしつ)クリーム/モイスト・モイスチャークリーム: kem dưỡng ẩm

⑦ 日焼け止め (ひやけどめ): kem chống nắng

3. Một số từ vựng khác

① ニキビケア: chăm sóc da mụn

ニキビ治療(ちりょう): trị mụn

ニキビ予防(よぼう): ngừa mụn

② 美白 (びはく)/ホワイト: sản phẩm trắng da

③ エイジングケア: sản phẩm chống lão hoá

④ 毛穴 (けあな)ケア: sản phẩm làm sạch lỗ chân lông

⑤ ピーリング: sản phẩm tẩy da chết

⑥ シミ・ そばかすを防ぐ(ふせぐ): chống nám và vết nhăn

⑦ 肌荒れ (はだあれ)/ 肌トラブル: da mẩn đỏ/ da có vấn đề

⑧ くすみ・ごわつき肌: da sạm, sần sùi

⑨ 古い角質 (ふるいかくしつ): da chết

⑩ 潤(うるお)い: ẩm (loại giữ ẩm)

⑪ べたつき: sự bết, dính

⑫ つるつる/ すべすべ肌: da trơn láng, nhẵn nhụi

⑬ もちもち肌: da mềm mịn (như da em bé)

⑭ シートマスク: mặt nạ giấy

4. Một số cửa hàng bán mỹ phẩm giá tốt:

① マツモトキヨシ(Matsumotokiyoshi)

② ドラッグイレブン (Drug eleven)

③ コクミン (Kokumin)

④ サンドラッグ (Sun drug)

Cùng Kosei khám phá thêm các chủ điểm từ vựng khác nha!! >>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố

Làm đẹp là nhu cầu rất cần thiết của mỗi người. Vì vậy từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Nhật là chủ đề rất đơn giản mà bạn cần nên biết. Nếu bạn sống ở một đất nước mới thì bạn phải học ngôn ngữ giao tiếp thông dụng của đất nước đó.

Bất kỳ nơi nào cũng vậy và Nhật Bản cũng thế. Nhu cầu làm đẹp được rất nhiều người quan tâm. Nếu bạn đến một cửa hàng mỹ phẩm tại Nhật để mua vài đồ dùng cần thiết nhưng không biết giao tiếp cơ bản thì sẽ khá bất tiện để bạn tìm sản phẩm cần dùng. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng thông dụng mỹ phẩm trong tiếng Nhật để bạn dễ dàng giao tiếp tại các cửa hàng.

Bông tẩy trang tiếng nhật là gì năm 2024
Một số từ vựng mỹ phẩm

Một số từ vựng mỹ phẩm thông dụng và cơ bản để bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

1.1. Từ vựng mỹ phẩm cho da bằng tiếng Nhật

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm Kem nền 背景のクリーム Haikei no kurimu Kem lót クリームライナー Kurimuraina Kem chống nắng 日焼け止め Hidaka Yome Phấn má hồng 赤面赤面 Sekimen sekimen Phấn phủ 粉 Kona Sữa rửa mặt クレンザー Kurenza Kem dưỡng ローション Roshon Toner トナー Tona Kem che khuyết điểm コンシーラー Konshira Serum cấp ẩm 保湿美容液。 Hoshitsu biyo-eki

1.2. Từ vựng mỹ phẩm cho mắt bằng tiếng Nhật

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm Phấn mắt アイシャドウ Aishado Mi giả つけまつげ Tsuke matsuge Kem chuốt mi まつげクリーム Matsuge kurimu Kẹp bấm mi アイラッシュカーラー Airasshukara Bảng màu mắt アイパレット Aiparetto Cọ kẻ mắt アイライナーブラシ Ainairaburashi Bút kẻ lông mày 眉ペン Mayu pen Chổi chải lông mày 眉ブラシ Mayu burashi

1.3. Từ vựng mỹ phẩm cho môi bằng tiếng Nhật

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm Son dưỡng リップクリーム Rippukurimu Mặt nạ môi リップマスク Rippumasuku Tẩy tế bào chết cho môi 死のセルクを殺す Shi no seruku o korosu Chì kẻ viền môi リップライナー Rippuraina Son môi 口紅 Kuchibeni

Xem thêm: Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả từ A-Z

2. Từ vựng mỹ phẩm tiếng Nhật trong các mẫu câu

Bông tẩy trang tiếng nhật là gì năm 2024
Từ vựng về mỹ phẩmMẫu câu Nhật ngữ Phiên âm Bạn dùng loại son gì vậy? どんな口紅を使っていますか? Donna kuchibeni o tsukatteimasu ka? Đó là hãng nào vậy? それはどの会社ですか? Sore wa dono kaishadesu ka? Hộp phấn mắt này bạn mua giá bao nhiêu? このアイシャドウボックスはどれくらいの費用がかかりますか? Kono aishado bokkusu wa dorekurai no hiyo ga kakarimasu ka? Sản phẩm này có công dụng thế nào? この製品はどのように機能しますか? Kono seihin wa dono yo ni kino shimasu ka? Sản phẩm này có giá bao nhiêu? この製品の価格はいくらですか? Kono seihin no kakaku wa ikuradesu ka? Sản phẩm này có chất lượng không? この製品の品質はありますか? Kono seihin no hinshitsu wa arimasu ka? Sản phẩm này bảo quản như thế nào? この製品はどのように保管されますか? Kono seihin wa dono yo ni kohan sa remasu ka? Cái này có thể kết hợp với loại khác được không? これを別のものと組み合わせることができますか? Kore o betsu no mono to kumiawaseru koto ga dekimasu ka? Có loại mỹ phẩm nào có chất lượng tương tự không? 同様の品質の化粧品はありますか? Doyo no hinshitsu no keshohin wa arimasu ka? Loại kem này phù hợp với loại da nào? このクリームはどの肌タイプに適していますか? Kono kurimu wa dono hada taipu ni tekishite imasu ka? Kem này có gây tác dụng phụ không? このクリームは副作用を引き起こしますか? Kono kurimu wa fukusayo o hikiokoshimasu ka? Thành phần của sản phẩm này có chất gây hại không? この製品の成分は有害ですか? Kono seihin no seibun wa yugaidesu ka? Bút kẻ mắt này giá bao nhiêu? このアイライナーはいくらですか? Kono araina wa ikuradesu ka?

3. Một số đoạn hội thoại về từ vựng mỹ phẩm trong tiếng Nhật

Bông tẩy trang tiếng nhật là gì năm 2024
Hội thoại về từ vựng mỹ phẩm trong tiếng Nhật

Tự học các mẫu đàm thoại cơ bản như thể bạn đang đi mua sắm thực thụ tại của hàng hoặc giao tiếp với bạn bè. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và thực hành về các từ vựng mỹ phẩm trong tiếng Nhật.

3.1. Hỏi đáp về loại kem chống nắng

A: Xin chào. Chị muốn mua gì vậy? → Nhật ngữ: やあ。あなたは何を購入したいのですか? → Phiên âm: Ya. Anata wa nani o konyu shitai nodesu ka?

B: Tôi muốn mua sữa chống nắng. Không biết da tôi phù hợp với loại nào? Cô tư vấn giúp tôi nhé. → Nhật ngữ: 日焼け止めミルクを買いたいです。どの肌タイプが私に適しているかわかりませんか? → Phiên âm: Hiyakedome miruku o kaitaidesu. Dono hada taipu ga watashi ni tekishite iru ka wakarimasen ka?

A: Da của chị là da dầu. Nên chọn chất sữa lỏng, không bết dính và thẩm thấu nhanh. Những loại như thế này sẽ không gây mụn cho da mặt. Chị nên chọn dạng sữa…này đây ạ. → Nhật ngữ: 彼女の肌は油っぽい。粘り気がなく、すぐに吸収される液体ミルクを選択する必要があります。これらのタイプは顔ににきびを引き起こしません。この種のミルクを選ぶべきです…ここに。 → Phiên âm: Kanojo no hada wa aburappoi. Nebarike ga naku, sugu ni kyushu sa reru ekitai miruku o sentaku suru hitsuyo ga arimasu. Korera no taipu wa kao ni nikibi o hikiokoshimasen. Kono tane no miruku o erabubekidesu…koko ni.

B: Loại này giá bao nhiêu tiền? → Nhật ngữ: これはいくらかかりますか? → Phiên âm: Kore wa ikura kakarimasu ka?

A: Loại này giá 500 yên. → Nhật ngữ: これは500円です。 → Phiên âm: Kore wa 500-endesu.

B: Lấy cho tôi loại này. → Nhật ngữ: これをください。 → Phiên âm: Kore o kudasai.

3.2. Trao đổi với bạn bè về các loại son thường dùng.

A: Hôm nay bạn dùng son gì mà đẹp vậy? → Nhật ngữ: 今日はどんな口紅をつけていますか? → Phiên âm: Kyo wa donna kuchibeni o tsukete imasu ka?

B: Tôi dùng son màu cam đỏ của hãng… → Nhật ngữ: 会社の赤オレンジ色の口紅を使っています… → Phiên âm: Kaisha no aka orenji-iro no kuchibeni o tsukatteimasu…

A: Tôi có tìm loại này mà không thấy. → Nhật ngữ: 私はこれを探していましたが、見つかりません。 → Phiên âm: Watashi wa kore o sagashite imashitaga, mitsukarimasen.

B: Hàng này hết nhanh lắm vì đây là bản giới hạn. Tôi chỉ mới mua được hôm qua thôi. → Nhật ngữ: 限定商品のため、売り切れの商品です。昨日買ったばかりです。 → Phiên âm: Gentei shohin no tame, urikire no shohindesu. Kino katta bakaridesu.

A: Bạn mua nó với giá bao nhiêu? → Nhật ngữ: いくらで購入しましたか? → Phiên âm: Ikura de konyu shimashita ka?

B: Khoảng tầm 850 yên. → Nhật ngữ: 約850円。 → Phiên âm: Yaku 850-en.

A: Mua ở cửa hàng nào vậy? → Nhật ngữ: どの店で購入しましたか? → Phiên âm: Dono mise de konyu shimashita ka?

B: Tôi mua ở cửa hàng mỹ phẩm…Nơi đó cách chỗ bạn khá xa. → Nhật ngữ: 化粧品店で買いました…今のところからかなり遠いです。 → Phiên âm: Keshohin-ten de kaimashita…Imanotokoro kara kanari toidesu.

A: Tôi biết mà. Chiều nay tôi sẽ đến đó để mua ngay. Cảm ơn bạn nhiều nhé. → Nhật ngữ: 知っている。私は今日の午後そこに行ってすぐに買います。どうもありがとうございます。 → Phiên âm: Shitte iru. Watashi wa kyo no gogo soko ni itte sugu ni kaimasu. Domo arigato gozaimasu.

Xem thêm: Tiếng Nhật và những điều cần biết

Từ vựng về mỹ phẩm được sử dụng trong tiếng Nhật là chủ đề khá đơn giản. Bạn có thể sử dụng đa dạng tại các cửa hàng và tùy vào trường hợp áp dụng. Các mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại lợi ích cho bạn trong quá trình mua sắm mỹ phẩm.