Đánh giá mazda 2 2023 hùng lâm
Mới đây, trên mạng xã hội đã lan truyền một số hình ảnh về Mazda2 phiên bản nâng cấp giữa vòng đời xuất hiện tại Việt Nam. Show Đáng chú ý, một trong số các bức ảnh đó cho thấy xe xuất hiện tại một đại lý Mazda chính hãng, điều này cho thấy thời điểm xe ra mắt thị trường nước ta đã rất gần. Mazda2 2023 ra mắt lần đầu tại Nhật Bản hồi tháng 1 năm nay tại thị trường Nhật Bản. Đây là bản nâng cấp lần thứ hai của Mazda2 thế hệ thứ 3 sau 9 năm trình làng. Đến tháng 6/2023, mẫu xe này đặt chân đến khu vực Đông Nam Á, với thị trường đầu tiên là Thái Lan. Ở lần nâng cấp này, thiết kế tổng thể của Mazda2 không có nhiều thay đổi so với bản tiền nhiệm. Khác biệt chính nằm ở lưới tản nhiệt và la-zăng. Trong đó, một số phiên bản được trang bị mặt ca lăng đóng kín giống xe điện, sơn cùng màu thân xe. Các phiên bản còn lại có lưới tải nhiệt thông thường với mắt lưới hình tổ ong. Tham khảo ở thị trường Thái Lan, Mazda2 2023 được phân phối với 5 phiên bản phổ thông, bao gồm 1.3 C, 1.3 S, 1.3 SP, 1.5 XD và 1.5 XDL, đi kèm giá bán dao động từ 599.000 - 830.000 Baht (khoảng 404 - 600 triệu VNĐ). Các phiên bản thể thao sẽ đi kèm với gói thiết kế Sport Design. Với gói này, xe có ốp gương chiếu hậu và nóc màu đen, bộ vành hợp kim 16 inch và ghế được bọc da pha da lộn Grand Luxe Suede màu đen. Trong khi đó, các phiên bản khác được trang bị gói New Wave Design, thiết kế tập trung vào sự trẻ trung và hiện đại với các màu ngoại thất nổi bật như trắng Pure White, đen Mirror Black hoặc xanh lam Gross Light Blue. Về nội thất, Mazda2 2023 có màn hình trung tâm 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Bên cạnh đó là vô lăng chỉnh 4 hướng, tích hợp phím chức năng/lẫy chuyển số thể thao, ghế lái chỉnh điện 6 hướng/nhớ 2 vị trí, sạc điện thoại không dây, điều hòa tự động... Mazda2 cũng được trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn, bao gồm 2 túi khí trước, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bằng radar, kiểm soát tốc độ tự động, phanh khẩn cấp tự động SCBS, điều hướng mô-men xoắn khi ôm cua G-Vectoring Plus, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo lệch làn đường, camera 360 độ. Trang bị vận hành của Mazda2 2023 tại Thái Lan không có sự thay đổi so với phiên bản cũ. Bên dưới nắp ca-pô vẫn là 2 tùy chọn động cơ. Thứ nhất là máy xăng Skyactiv-G dung tích 1.3L với công suất tối đa 93 mã lực và mô-men xoắn cực đại 123 Nm. Thứ hai là động cơ diesel Skyactiv-D tăng áp, dung tích 1.5L, tạo ra công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm. Cả hai tùy chọn động cơ này đều đi kèm với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Hiện tại, Mazda2 được bán ở Việt Nam với 7 phiên bản, đi kèm giá từ 479 – 619 triệu VNĐ. Xe cạnh tranh trong phân khúc sedan cỡ B, cùng với Honda City, Huyndai Accent và Toyota Vios. Mazda 2 là dòng xe thuộc thương hiệu Mazda khá nổi tiếng và được ưa chuộng tại thị trường Việt. Xe có nhiều ưu điểm nổi bật cùng tính năng vượt trội mang đến cho khách hàng trải nghiệm tuyệt vời nhất là đối với phiên bản mới 2023. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về dòng xe này thông qua bài viết đánh giá sau đây nhé. 1. Giới thiệu tổng quanMazda 2 phiên bản mới Được giới thiệu vào năm 2011 và ngay sau đó Mazda 2 đã nhanh chóng được biết đến và dành được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Với thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu Mazda 2 ghi dấu ấn và trở thành một trong những đối thủ đáng gờm trên đấu trường ô tô. – Lịch sử hình thànhMazda 2 là dòng xe thuộc thương hiệu Mazda Nhật Bản, đây là thương hiệu nổi tiếng sở hữu nhiều gương mặt ấn tượng như Mazda 3, Mazda CX-5,…Xe lần đầu tiên được giới thiệu tại Nhật là vào năm 1996, từ rất sớm và đến nay đang ở thế hệ thứ 4. Nhưng phải đến năm 2011 thì Mazda 2 mới được ra mắt tại thị trường Việt Nam. – Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranhMazda 2 thuộc phân khúc xe sedan và hatchback hạng B với sự có mặt của nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như: Toyota Vios/Yaris, Honda City/Jazz, Ford Fiesta, Kia Soluto, Hyundai Accent… – Các phiên bản và màu sắcNăm 2023 xe được bán ra với 7 phiên bản đó là: + Mazda 2 Sedan 1.5 AT + Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe + Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury + Mazda 2 Sedan 1.5 Premium + Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe + Mazda 2 Sport 1.5 Luxury + Mazda 2 Sport 1.5 Premium Xe có 6 màu sắc ngoại thất cơ bản cho khách hàng lựa chọn đó là: Đỏ, Bạc, Nâu Vàng, Trắng, Xám Xanh, Đen – Thông số kỹ thuậtThông số Mazda 2 2020 1.5L AT DELUXE LUXURY PREMIUM Chiều D x R x C (mm) 4340 x 1695 x 1470 Chiều dài cơ sở (mm) 2570 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 4.7 Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 Trọng lượng không tải (kg) 1074 Tổng trọng lượng (kg) 1538 Dung tích bình nhiên liệu (L) 44 Thể tích khoang hành lý (L) 440 Số chỗ ngồi 5 Bảng thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2023 2. Ngoại thấtNgoại thất xe hiện đại, sắc sảo Với phiên bản mới 2023 xe có nhiều thay đổi mang đến diện mạo sắc sảo và ấn tượng hơn cho khách hàng. Nhìn tổng quát xe có thiết kế năng động, trẻ trung và hiện đại – Phần đầu xeNhìn từ phần đầu xe đã gây ấn tượng với khách hàng bởi bởi thiết kế bộ lưới tản nhiệt mới có kích thước lớn hơn và có hình chữ V độc đáo. Điều này mang đến cho chiếc xe phong cách mới mẻ. Phía xung quanh lưới tản nhiệt được mạ crom sáng bóng giúp đầu xe nổi bật hơn. Hệ thống đèn xe cũng gây nhiều ấn tượng mạnh mẽ, đèn pha được làm từ công nghệ Led sáng bóng có khả năng chiếu sáng tốt đồng thời còn được tích hợp chức năng cân bằng góc chiếu, bật/tắt tự động – Phần thân xeNhìn ngang thân xe khá nhỏ gọn với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4340 x 1695 x 1470 mm rất tiện lợi cho việc di chuyển trong nội thành. Chạy dọc thân là các đường gân mềm mại uyển chuyển cùng với độ là bộ vành 5 chấu có kích thước 15 inch. Xe được trang bị đầy đủ tay nắm cửa cùng màu thân xe và gương chiếu hậu có khả năng gập/chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. – Phần đuôi xeKhác với vẻ năng động, hiện đại của phần đầu xe thì phần đuôi xe có thiết kế mạnh mẽ và sắc sảo hơn với cụm đèn hậu có thiết kế mũi tên sắc nhọn. Ngoài ra phần đuôi còn được thiết kế thêm cụm ống xả hình tròn độc đáo. Sau đây là bảng thông số ngoại thất xe Mazda 2 Thông số Mazda 2 2020 1.5L AT DELUXE LUXURY PREMIUM Cụm đèn trước Đèn chiếu xa LED Đèn chiếu gần LED Đèn chạy ban ngày Có LED Tự động cân bằng góc chiếu Có Tự động bật, tự động bật/tắt Không Có Hệ thống đèn dầu thích ứng ALH Không Có Gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh điện Có Gập điện Có Gạt mưa tự động Không Có Bảng thông số ngoại thất xe Mazda 2 3. Nội thấtNội thất thiết kế độc đáo và đẹp mắt Nội thất xe Mazda 2 phiên bản mới có thiết kế độc đáo và đẹp mắt với không gian rộng rãi, thoải mái cùng trang thiết bị hiện đại. Cụ thể như: + Vô lăng xe bọc da cao cấp, 3 chấu mềm mại dễ cầm nắm khi lái. Trên vô lăng được tích hợp nhiều nút âm thanh tiện lợi rảnh tay đàm thoại. + Cụm đồng hồ hiển thị thông minh và đầy đủ mọi thông số cần thiết của xe + Giữa trung tâm là màn hình cho ô tô cảm ứng phục vụ nhu cầu giải trí, thư giãn như nghe nhạc, xem phim hoặc kết nối bluetooth. + Ghế ngồi trên xe được bọc da hoặc nỉ tùy thuộc vào từng phiên bản. Ghế ngồi có thể gập chỉnh để mở rộng không gian khoang hành kỳ. Tuy hàng ghế thứ 2 của xe khá gò bó và không được rộng rãi nhưng lại được trang bị 3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao giúp khách hàng giảm bớt cảm giác đau mỏi trên mỗi chuyến đi. + Khoang hành lý của xe rộng rãi có dung tích tối đa 280L. 4. Tiện nghiTiện nghi xe Mazda 2 so với những mẫu xe cùng phân khúc được nhận xét là hiện đại và đầy đủ hơn. Xe được trang bị: + Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch có kết nối bluetooth, USB, đầu đọc đĩa + Hệ thống âm thanh chất lượng với bộ 6 loa mạnh mẽ + Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động + Công nghệ khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, hộc đựng đồ, cần gạt mưa tự động,… 5. Độ an toànKhi nhắc đến Mazda 2 thì không thể không nhắc đến ưu điểm nổi bật nhất của xe đó là hệ thống trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, đẩy đủ tính năng an toàn của xe. Thông số Mazda 2 2020 1.5L AT DELUXE LUXURY PREMIUM Túi khí 2 6 Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Có Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS Có Hệ thống cân bằng điện tử DSC Có Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA Có Khoá cửa tự động khi vận hành Có Hệ thống cảnh báo chống trộm Có Mã hoá chống sao chép chìa khoá Có Cảm biến lùi Không Có Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến Không Có Camera lùi Không Có Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Không Có Hệ thống cảnh báo vật cắt ngang khi lùi RCTA Không Có Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS Không Có Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R Không Có Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA Không Có Bảng thông số an toàn xe Mazda 2 6. Khả năng vận hànhXe có khả năng vận hành bền bỉ – Động cơMazda 2 phiên bản mới sử dụng động cơ SkyActiv dung tích 1.5L, cho công suất 109 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cả dòng xe sedan và hatchback đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Thông số Mazda 2 2020 1.5L AT DELUXE LUXURY PREMIUM Loại động cơ Skyactiv-G 1.5L Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp Dung tích xi-lanh (cc) 1.496 Công suất cực đại (ps/rpm) 109/6.000 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 Hộp số 6AT Thông số lốp xe 185/65R15 185/60R16 Đường kính mâm xe 15 inch 16 inch Bảng thông số động cơ xe Mazda 2 – Mức tiêu hao nhiên liệuMức tiêu hao nhiên liệu của xe Mazda 2 được nhà sản xuất công bố là trung bình chỉ khoảng 5.5L xăng/100km. Với con số trên có thể thấy Mazda 2 khá tiết kiệm nhiên liệu, là dòng xe gia đình đáng mua. 7. Giá xeNăm 2023 Mazda 2 được bán với mức giá là: Phiên bản Giá xe (triệu đồng) Mazda 2 Sedan 1.5 AT 509 Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe 545 Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury 599 Mazda 2 Sedan 1.5 Premium 649 Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe 555 Mazda 2 Sport 1.5 Luxury 609 Mazda 2 Sport 1.5 Premium 665 Bảng giá xe Mazda 2 2023 Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết từ A – Z về dòng xe Mazda 2. Với tầm giá hơn 600 triệu thì đây là dòng xe đáng mua nhất hiện nay. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết đã mang đến cho khách hàng nhiều kiến thức bổ ích. |