Các bài tập nâng cao dùng have to và mút năm 2024
Động từ khuyết thiếu được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu và thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ, sự cho phép, khả năng hoặc khuyên bảo của hành động đó. Show
Công thức modal verb:
Các mdal verb phổ biến:
Tổng quan lý thuyết về động từ khuyết thiếuĐộng từ khuyết thiếu (modal verb) là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu và thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ, sự cho phép, khả năng hoặc khuyên bảo của hành động đó. Các động từ chính theo sau modal verbs vẫn giữ dạng nguyên mẫu (V1). Ví dụ: You should finish your homework before watching TV. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV) Công thức động từ khuyết thiếu: Công thức động từ khuyết thiếu khá đơn giản. Người học cần nhớ đến hai điểm sau:
Câu khẳng định S + modal verb + V Câu phủ định S + modal verb + not + V Câu nghi vấn (yes/no question) Modal verb + S + V? *Note: S = chủ ngữ; V = động từ nguyên mẫu Ví dụ: You must pay attention in class. (Bạn phải tập trung trong giờ học.) *Lưu ý: Vì modal verb là một dạng trợ động từ vì vậy chúng không thể đứng một mình trong câu. Chúng chỉ có thể đứng độc lập khi động từ chính đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: Should we start the meeting now? → Yes, we should. (Chúng ta có nên bắt đầu buổi học bây giờ chứ? → Có, chúng ta nên.) Các động từ khuyết thiếu thường gặp: Must
Have to
- Khi người khác đưa ra quyết định → người học hãy dùng “have to” Need to
Should
May
Might
Can
Could
Would
*Sau đây là dạng phủ định của các modal verbs thường gặp Must not/ mustn't
Don’t/ Doesn’t/ Didn’t have to
Need not/ needn’t
May not
Should not/ shouldn’t
Cannot/ Can’t/ Couldn’t
Would not/ wouldn’t
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới 2023 - 2024 Bài tập Modal verb lớp 11 kèm đáp ánExercise I: Circle the correct answers to complete the following sentences1. She must / can visit her grandparents every weekend because her parents tell her to do so. 2. You wouldn’t / shouldn’t eat too many sweets; it's not good for your health. 3. Might / Could you please call your parents at 7:00 PM? 4. He has to / needn’t finish his homework before playing video games. 5. May / May not I borrow your phone? 6. We had an F score on our Math tests. We should / needs to study harder to improve our scores. 7. It shouldn’t / could be hard to live with your foreign roommate due to cultural differences. 8. It’s the rule - You cannot / didn’t have to bring food into the library. 9. My parents needn’t / may not worry about me because I’m a self-motivated student. 10. Immigrants might / have to learn the local language if they want to communicate efficiently. 11. Children must / may respect their elders. 12. My brother must / may join us for dinner tonight. 13. A presentation about the generation gap would / need to be a great idea. 14. People from generation Z have to / can use apps in creative ways since they've been acquainted with such apps from a young age. 15. As a student, you shouldn't / needn't dye your hair. Exercise II: Choose the correct answers A, B, or C to complete the following sentences1. Children __________ be accompanied by an adult in the swimming pool.
2. It's a school night so you ________ stay up too late.
3. ________ you mind if I invited my friends to the party?
4. Many first-generation immigrants ________ adapt to the new cultures.
5. It ________ be perfect; just do your best.
6. Parents ________ encourage their children to pursue their passions.
7. She ________ like spicy food, so let's choose a different dish.
8. My parents said that I ________ dye my hair after graduation.
9. We ________ buy more groceries because we have enough for the week.
10. Living in an extended family ________ sometimes lead to disagreements.
11. You ________ talk back to your parents, that is disrespectful.
12. We ________ listen to your grandparents; they have valuable experiences to share.
13. My teacher ________ work on the farm when she was younger.
14. The customer ________ choose between the exchange student program and an international school in their home country. The decision is in their hands.
15. ________ I ask a question about the homework?
Exercise III: Find and correct the mistakes in the following sentences1. My grandma can’t use a computer; she isn’t interested for learning new things. 2. You must to call your parents if you’re coming home late. 3. Teenagers can't understands the problems of older people. 4. You should ask the permission before using someone else's belongings. 5. Students may using the library during lunchtime. 6. Tell Quang that he have to attend the meeting if he’s not feeling well. 7. I wouldn’t listen his advice if I were you. 8. Could you wash the dishes after finishing you meal? 9. My sister mights immigrate to Australia. 10. I’m sick so I may not be go to school tomorrow. 11. The rule is clearly: you need to turn off your phone during class. 12. In some cultures, children may spoke only when spoken to by adults. 13. The doctor said I should eat more vegetables and fruit. 14. We needn’t wear ao dai at Tuesdays. 15. Find common characteristics with your grandparents might be challenging. Exercise IV: Read the texts below and fill in the blanksText 1 can might may not would should can have to Generational differences in attitudes towards technology 1________ lead to many misunderstandings. For example, older generations 2________ find it easy to use smartphones and social media, while younger generations find them essential because they 3________ use them for communication. Bridging this gap 4________ require patience and understanding. In some families, conflicts 5________ arise due to these differences. However, finding the common ground 6________ be achieved through open communication and mutual respect. At the end of the day, everyone 7________ learn from each other, creating a harmonious family environment. Text 2 would wouldn’t may have to must can needs to Excessive screen time 1________ negatively impact a student's performance at school. Each student 2________ balance their time between homework and recreational screen activities. Parents 3________ set clear rules regarding screen time to ensure that their children 4________ be distracted during study hours. While technology offers valuable learning resources, its misuse 5________ lead to a decline in academic performance. It’s important for students to take responsibility for their screen habits, recognizing that too much screen time 6________ affect their overall well-being. Schools also 7________ educate students about the importance of a balanced lifestyle. Exercise V: Rewrite the following sentences using the words in the brackets1. I’m sure you were happy when you heard the news. (must) → You ______________________________________________ when you heard the news. 2. It's likely that they will face challenges during the project. (might) → It’s likely that ______________________________________________ during the project. 3. She is confident that they are going to love the new recipe. (would) → She is confident that ______________________________ the new recipe. 4. It is not necessary for you to bring gifts to the party. (have to) → You ______________________________________________ gifts to the party. 5. It’s good to revise your lessons once you get home from school. (should) → You __________________________________________ once you get home from school. 6. I never want you to disrespect your grandparents. (mustn't) → You _____________________________________ your grandparents. 7. Please turn off the phone. (Could) → ______________________________ turn off the phone? 8. My cousin thinks that each generation is influenced by different historical and economic conditions. (might) → My cousin thinks that each generation ______________________ influenced by different historical and economic conditions. 9. If you have any questions, don't hesitate to ask. (shouldn’t) → If you have any questions, you ______________________ to ask. 10. It’s hard to believe my father takes away my phone after 10 p.m. (can’t) → I ______________________ my father takes away my phone after 10 p.m. 11. The class president insisted that all of us attend the festival. (have to) → The class president insisted that ______________________________ the festival. 12. It’s better to talk to your parents about your decision. (should) → You ______________________ talk to your parents about your decision. 13. You don't need to take the course in organic chemistry as it’s optional. (may not) → You ______________________ the course in organic chemistry as it’s optional. 14. Imagine living without internet access. (can) → ______________________ living without internet access? 15. I can’t understand why my friend is addicted to checking social media. (wouldn’t) → I ______________________ why my friend is addicted to social media. Đáp ánExercise I: 1. must (Cô ấy phải thăm ông bà mỗi cuối tuần vì ba mẹ kêu cô ấy phải làm thế) 2. shouldn’t (Bạn không nên ăn nhiều kẹo quá vì chúng không tốt cho sức khỏe) 3. Could (Bạn có thể gọi cho ba mẹ bạn lúc 7 giờ tối được không?) 4. has to (Anh ấy phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi điện tử) 5. May (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?) 6. should (Chúng tôi bị điểm F bài kiểm tra Toán. Chúng tôi nên học chăm chỉ hơn để cải thiện số điểm) 7. could (Nó có thể sẽ khó khăn để sống chung với bạn cùng phòng người nước ngoài vì sự khác biệt về văn hóa) 8. cannot (Đó là luật - Bạn không được mang thức ăn vào thư viện.) 9. needn’t (Ba mẹ tôi không cần phải lo về tôi vì tôi là một học sinh năng nổ) 10. have to (Người nhập cư phải học ngôn ngữ địa phương nếu họ muốn giao tiếp thành công.) 11. must (Trẻ em phải tôn trọng người lớn tuổi) 12. may (Anh trai tôi có thể sẽ tham gia bữa tối tối nay) 13. would (Bài thuyết trình về khoảng cách thế hệ sẽ là một ý tưởng tuyệt vời) 14. can (Những người đến từ thế hệ Z có thể sử dụng các ứng dụng một cách sáng tạo vì họ đã quen sử dụng các ứng dụng từ khi còn nhỏ tuổi) 15. shouldn't (Là một học sinh, bạn không nên nhuộm tóc) Exercise II: 1A. must (Trẻ em phải có người lớn đi cùng khi vào bể bơi.) 2. C. shouldn’t (Ngày mai con còn phải đi học nên đừng thức khuya quá.) 3. C. Would (Bạn có cảm thấy phiền không nếu tôi mời bạn bè tôi đến bữa tiệc?) 4. B. can’t (Nhiều người nhập cư thế hệ đầu tiên không thể thích nghi với nền văn hóa mới) 5. C. doesn't have to (Nó không cần phải hoàn hảo, bạn chỉ cần cố gắng hết mình.) 6. A. should (Cha mẹ nên khuyến khích các con theo đuổi đam mê của mình.) 7. B. may not (Cô ấy có thể sẽ không ăn được món cay nên hãy chọn món khác đi.) 8. A. could (Ba mẹ tôi nói rằng tôi có thể nhuộm tóc sau khi tốt nghiệp) 9. B. needn't (Chúng ta không cần phải mua thêm thực phẩm vì ta đã có đủ cho cả tuần) 10. C. might (Sống trong một đại gia đình đôi khi có thể dẫn đến những bất đồng) 11. A. mustn’t (Bạn không được cãi lại bố mẹ. Điều đó là sự vô lễ) 12. A. should (Chúng ta nên lắng nghe ông bà vì họ có những kinh nghiệm quý báu để chia sẻ) 13. B. had to (Thầy giáo tôi phải làm việc ở nông trại khi thầy còn nhỏ) 14. C. can (Khách hàng có thể lựa chọn giữa chương trình học sinh trao đổi và một trường quốc tế tại nước của họ. Họ là người tự đưa ra quyết định.) 15. B. may (Tôi có thể hỏi một câu liên quan đến bài tập về nhà được không?) Exercise III: 1. for → in (Bà tôi không biết cách dùng máy tính; bà không quan tâmhọc những thứ mới mẻ) 2. to → x (Bạn phải gọi điện cho ba mẹ nếu bạn về trễ) 3. understands → understand (Các thanh thiếu niên không hiểu được các vấn đề của người lớn tuổi) 4. the → x (Bạn nên xin phép trước khi sử dụng đồ của ai đó) 5. using → use (Các học sinh có thể sử dụng thư viện vào giờ ăn trưa) 6. have to → doesn’t have to (Nói với Quang rằng anh ấy không cần phải tham dự cuộc họp nếu anh ấy thấy không khỏe) 7. listen → listen to (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ không nghe theo lời khuyên của anh ấy) 8. you → your (Bạn có thể rửa chén giúp mình sau khi ăn xong được không?) 9. mights → might (Chị gái tôi có thể sẽ chuyển đến Úc sống.) 10. be → x (Tôi bị bệnh nên có thể tôi sẽ không đi học vào ngày mai.) 11. clearly → clear (Luật đã rất rõ ràng: Bạn phải tắt điện thoại trong giờ học) 12. spoke → speak (Ở một số văn hóa, trẻ em có thể lên tiếng chỉ khi người lớn bắt chuyện với họ trước) 13. fruit → fruits (Bác sĩ nói tôi nên ăn thêm nhiều rau củ và trái cây) 14. at → on (Chúng tôi không cần phải mặc áo dài vào thứ ba) 15. Find → Finding (Tìm được những đặc điểm chung với ông bà có thể là một thách thức.) Exercise IV: 1. can 2. may not 3. have to 4. would 5. might 6. can 7. should (Sự khác biệt giữa các thế hệ trong cách sử dụng công nghệ có thể dẫn đến nhiều sự hiểu lầm. Ví dụ, các thế hệ lớn tuổi cảm thấy không dễ dàng gì khi sử dụng điện thoại thông minh và mạng xã hội, trong khi thế hệ trẻ thấy chúng quan trọng cho việc giao tiếp. Việc rút ngắn sự khác biệt này sẽ đòi hỏi sự kiên nhẫn và thông cảm. Trong một số gia đình, xung đột có thể nảy sinh do những khác biệt này. Tuy nhiên, việc tìm ra điểm chung có thể đạt được thông qua sự chia sẻ và tôn trọng lẫn nhau. Qua đó ai cũng có thể học hỏi từ nhau, tạo ra một môi trường gia đình hòa thuận.) 1. would 2. needs to 3. must 4. wouldn’t 5. can 6. may 7. have to (Thời gian sử dụng thiết bị quá mức sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập của học sinh. Học sinh cần cân bằng thời gian giữa làm bài tập và các hoạt động giải trí trên thiết bị. Phụ huynh phải đặt ra quy tắc rõ ràng về thời gian sử dụng màn hình để đảm bảo rằng con cái họ không bị xao nhãng trong giờ học. Mặc dù công nghệ có thể cung cấp tài nguyên học tập quý báu, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến sự suy giảm trong thành tích học tập. Học sinh cần chịu trách nhiệm với thói quen sử dụng thiết bị của mình, nhận ra rằng thời gian sử dụng quá mức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mình. Trường học phải giáo dục học sinh về tầm quan trọng của một lối sống cân bằng.) Exercise V: 1. It's likely that they might face challenges during the project. (Có khả năng rằng họ có thể đối mặt với những thách thức trong dự án.) 2. She is confident that they will love the new recipe. (Cô ấy tự tin rằng họ sẽ yêu công thức mới này) 3. You don’t have to bring gifts to the party. (Bạn không cần phải mang quà đến bữa tiệc) 4. You should revise the lessons once you get home from school. (Bạn nên ôn tập bài học sau khi từ trường về nhà) 5. You mustn't disrespect your grandparents. (Con không được phép vô lễ với ông bà) 6. Could you please turn off the phone? (Bạn có thể tắt điện thoại được không?) 7. My cousin thinks that each generation might be influenced by different historical and economic conditions. (Anh họ tôi nghĩ rằng có thể mỗi thế hệ bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về lịch sử và điều kiện kinh tế.) 8. If you have any questions, you shouldn’t hesitate to ask. (Nếu bạn có câu hỏi thì bạn đừng ngần ngại để hỏi) 9. I can’t believe my father takes away my phone after 10 p.m. (Tôi không thể tin được ba tôi tịch thu điện thoại tôi sau 10 giờ tối) 10. The class president insisted that all of us had to attend the festival. (Lớp trưởng khăng khăng rằng tất cả chúng ta phải tham dự lễ hội) 11. You should talk to your parents about your decision. (Bạn nên nói với ba mẹ về quyết định của mình) 12. You may not take the course in organic chemistry as it’s optional. (Bạn có thể không cần phải học lớp hóa học hữu cơ vì nó không bắt buộc.) 13. Can you imagine living without internet access? (Bạn có thể tưởng tượng cuộc sống mà không có truy cập internet không?) 14. I wouldn’t understand why my friend is addicted to social media. (Tôi không thể hiểu tại sao bạn tôi lại nghiện mạng xã hội đến vậy) Tổng kếtHi vọng rằng qua bài viết này, trung tâm Anh ngữ ZIM đã giúp các học sinh THPT nắm vững kiến thức và các , nhờ đó có thể áp dụng linh hoạt trong chính bài học và tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ kiểm tra, cũng như các tình huống thực tế trong cuộc sống. Ngoài ra, người học có thể truy cập diễn đàn ZIM Helper để đặt thêm câu hỏi về chủ điểm ngữ pháp trên. Tài liệu tham khảo
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org |