Bộ xử lý pentium n5000 có tốt không

Bộ xử lý pentium n5000 có tốt không
Intel Pentium Silver N5000713539

Bộ xử lý pentium n5000 có tốt không
Intel Celeron G3930

VS

Giao diện và thông tin liên lạc

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tại sao Intel Pentium Silver N5000 tốt hơn Intel Celeron G3930?

  • Tản nhiệt (TDP) = 6. Tham số này thấp hơn97%
  • Tản nhiệt (TDP) = 6. Tham số này thấp hơn97%
  • Quy trình công nghệ = 14. Tham số này thấp hơn89%
  • Quy trình công nghệ = 14. Tham số này thấp hơn89%

So sánh Intel Pentium Silver N5000 và Intel Celeron G3930: khoảng thời gian cơ bản

Bộ xử lý pentium n5000 có tốt không

Intel Pentium Silver N5000

Bộ xử lý pentium n5000 có tốt không

Intel Celeron G3930

Điểm CPU PassMark

Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và tìm kiếm thời gian khi kiểm tra hiệu suất SSD.

Điểm Cinebench 11,5 (đơn)

Một bài kiểm tra xác định hiệu suất của bộ xử lý bằng cách sử dụng một chuỗi thực thi.

Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 / 64bit (Đa lõi)

Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)

Điểm kiểm tra Cinebench R15 (lõi đơn)

Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane

KHÔNG

KHÔNG

Công nghệ kiểm soát nhiệt

Chứa

Chứa

Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel

Chứa

Chứa

Bit ghi đè hàm Thực thi

Chứa

Chứa

Công nghệ chống trộm

KHÔNG

Không có dữ liệu

Số của chủ đề

Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý càng cao và nó sẽ có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc.

Kích thước bộ nhớ cache L1

Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất của CPU và hệ thống

224 KB

Trung bình: 299.3 KB

128 KB

Trung bình: 299.3 KB

Kích thước bộ nhớ cache L2

Bộ nhớ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ bàn di chuột cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả

0.5 MB

Trung bình: 4.5 MB

Kích thước bộ nhớ cache L3

Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất của CPU và hệ thống

Đồng hồ cơ sở CPU

1.1 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

2.9 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

Tối đa số làn PCI Express

Cấu hình PCI Express

1x4 + 1x2 or 4x1 or 2x1+1x2 + 1x2

Up to 1x16. 2x8. 1x8+2x4

Tiểu bang nhàn rỗi

Chứa

Chứa

Turbo Boost Max 3.0

KHÔNG

Không có dữ liệu

Hệ thống đồ họa

UHD Intel 605

Intel HD Graphics 610

Tối đa số lượng bộ xử lý trong cấu hình

Tần số bộ nhớ

RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.

2400 MHz

Trung bình: 2106.2 MHz

2133 MHz

Trung bình: 2106.2 MHz

Tối đa số kênh bộ nhớ

Số lượng càng nhiều thì tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao

Tối đa kích thước bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

8 GB

Trung bình: 404.4 GB

64 GB

Trung bình: 404.4 GB

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần thiết để tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm ra các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa lỗi dữ liệu. Hiển thị tất cả

KHÔNG

Chứa

Bộ xử lý RAM

64 GB

Trung bình: 34.8 GB

Bước tốc độ nâng cao (EIST)

Chứa

Chứa

Lệnh Intel® AES-NI

AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.

Chứa

Chứa

Công nghệ siêu phân luồng

Nhiều bộ xử lý Intel chạy trên công nghệ siêu chính xác hiện đại. Do đó, mỗi lõi xử lý hoạt động đồng thời trên hai luồng, giúp tăng hiệu suất đáng kể. Hầu hết các bộ vi xử lý đều hoạt động theo nguyên tắc: một luồng trên mỗi lõi, do đó, hiệu suất của chúng thấp hơn. Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

phiên bản sse

Cho phép bạn tăng tốc các tác vụ đa phương tiện (như điều chỉnh âm lượng của âm thanh). Mỗi phiên bản tiếp theo có một số cải tiến Hiển thị tất cả

Hỗ trợ 4K

Bạn có thể xem hình ảnh với chất lượng cao nhất

Chứa

Chứa

ổ cắm

FCBGA1090

FCLGA1151

thay đổi tốc độ

KHÔNG

Không có dữ liệu

Phản hồi thông minh

KHÔNG

Không có dữ liệu

Bảo vệ danh tính

Chứa

Chứa

Bảo vệ hệ điều hành

Chứa

Chứa

Đồng bộ hóa nhanh video

Chứa

Chứa

eDP

Chứa

Không có dữ liệu

cổng hiển thị

Chứa

Không có dữ liệu

HDMI

Chứa

Không có dữ liệu

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.

14 nm

Trung bình: 36.8 nm

14 nm

Trung bình: 36.8 nm

Tản nhiệt (TDP)

Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả

Tiểu bang

Discontinued

Discontinued

ngày phát hành

01.10.2017

01.01.2017

Tùy chọn nhúng sẵn

KHÔNG

KHÔNG

Thông số kỹ thuật hệ thống làm mát

105°C

PCG 2015C (65W)

Quy mô trường hợp

25mm x 24mm

37.5mm x 37.5mm

ID thiết bị

0x3184

0x5902

Đồng hồ cơ bản GPU

Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.

200 MHz

Trung bình: 535.8 MHz

350 MHz

Trung bình: 535.8 MHz

Hỗ trợ hệ thống 64-bit

Hệ thống 64-bit, không giống như hệ thống 32-bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

DirectX

Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện

Nhiệt độ CPU tối đa

Nếu nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động bị vượt quá, việc đặt lại có thể xảy ra.

GPU Turbo

Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả

750 MHz

Trung bình: 1091 MHz

1050 MHz

Trung bình: 1091 MHz

Giám sát hỗ trợ

Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp bạn làm việc dễ dàng hơn nhờ tăng không gian làm việc.

tên mã

Gemini Lake

Kaby Lake