Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) – Cách dùng và bài tập

Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là một trong những dạng động từ thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ cần sử dụng các động từ này để nói về cảm giác, suy nghĩ, hay trạng thái của chính mình và những người xung quanh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái và các loại động từ chỉ hành động. Vậy động từ này là gì? Cách sử dụng chính xác ra sao? Hãy cùng NativeX tìm hiểu ngay hôm nay bạn nhé!

Xem thêm:

  • Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh
  • Động từ thể chất (Physical verbs) trong tiếng Anh

Động từ chỉ trạng thái là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Đó là những động từ có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người. Chẳng hạn như suy nghĩ, tình cảm, nhận thức, trạng thái, sự sở hữu… Hay nói cách khác, đó là những động từ chỉ trạng thái là một động từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái, hoạt động của sự vật.

2. Các loại động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh bạn sẽ gặp nhiều dạng động từ, trong đó động từ trạng thái khá phổ biến. Tùy vào tiêu chí phân loại có thể kể ra: động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm, chỉ tình cảm, chỉ trạng thái…

Động từ trạng thái (State/Stative verb) thường được chia thành 4 loại như sau:

2.1 Cảm xúc (Emotion)

Động từ trạng chỉ cảm xúc hay gặp trong đời sống hàng ngày cũng như trong các bài thi có thể kể đến như:

  • love(yêu thương)
  • hate(ghét)
  • want(muốn)
  • need(cần)
  • like(thích)
  • care(quan tâm)
  • feel(cảm thấy),…

2.2 Giác quan (Sense)

Động từ chỉ giác quan thường dùng bao gồm:

  • See(nhìn)
  • hear(nghe)
  • smell(ngửi)
  • taste(nếm thử)
  • touch(tiếp xúc)
  • seem(cảm thấy như),…

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024

2.3 Sở hữu (Possession)

Động từ trong tiếng Anh chỉ tính sở hữu thường được sử dụng lại chỉ gói gọn trong số ít các động từ dưới đây:

  • Have(có)
  • own(là chủ)
  • belong(thuộc về)
  • possess(sở hữu),…

2.4 Tư tưởng (Thought)

Cùng là động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh nhưng khi chia nhỏ dưới tư tưởng ta lại gặp một mảng rộng các động từ mà ta có thể kể đến như:

  • know(biết)
  • believe(tin)
  • remember(nhớ)
  • deserve(xứng đáng)
  • equal(công bằng)
  • exist(hiện hữu)
  • involve(liên quan)
  • lack(thiếu sót)
  • matter(vấn đề)
  • perceive(nhận thức)
  • promise(lời hứa),…
    Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024
    Bỏ túi cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả cùng NativeX

3. Các loại động từ thông dụng

3.1 Nhóm động từ chỉ quan điểm hay suy nghĩ của người nói

  • Know (nəʊ): Biết
  • Doubt (daʊt): Nghi ngờ
  • Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
  • Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
  • Agree (əˈgri): Đồng ý
  • Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
  • Think (θɪŋk): Nghĩ
  • Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
  • Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
  • Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):
  • Forger (ˈfɔːʤə): Quên
  • Remember (): Nhớ
  • Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
  • Mean (miːn): Có nghĩa là
  • Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
  • Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
  • Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
  • Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
  • Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
  • Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
  • Please (pliːz): Làm ơn
  • Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
  • Concern (kənˈsɜːn): Chứa

3.2 Động từ chỉ tình cảm

  • Want (wɒnt): Muốn
  • Like (laɪk): Thích
  • Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
  • Hate (heɪt): Ghét
  • Need (niːd): Cần
  • Adore (əˈdɔ): Yêu thích
  • Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
  • Mind (maɪnd): Lý trí
  • Want (wɒnt): Muốn
  • Need (niːd): Cần
  • Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
  • Hope (həʊp): Hy vọng
  • Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
  • Value (ˈvælju): Giá trị
  • Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
  • Love (lʌv): Yêu

3.3 Động từ chỉ sự sở hữu

  • Have (hæv): Có
  • Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
  • Own (əʊn): Sở hữu
  • Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
  • Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
  • Lack (læk): Thiếu sót
  • Consist (kənˈsɪst): Tồn tại
  • Contain (kənˈteɪn): Chứa

3.4 Động từ chỉ trạng thái

  • Exit (ˈɛksɪt ): Tồn tại
  • Be (biː): Thì, là, bị, ở
  • Depend (dɪˈpɛnd): Phụ thuộc
  • Fit (fɪt): Vừa

3.5 Động từ chỉ cảm nhận, cảm giác

  • Seem (siːm): Dường như
  • Touch (tʌʧ): Chạm vào
  • Feel (fiːl): Cảm nhận
  • Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
  • Taste (teɪst): Có vị
  • Hear (hɪə): Nghe thấy
  • Look (lʊk): Trông có vẻ
  • Smell (smɛl): Có mùi
  • See (siː): Thấy
  • Look (lʊk): Trông
  • Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

3.6 Động từ khác

  • Cost (kɒst ): Giá cả
  • Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
  • Weigh (weɪ): Cân
  • Owe (əʊ): Nợ
  • Seem (siːm): Hình như
  • Fit (fɪt): Phù hợp
  • Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
  • Matter (ˈmætə): Vấn đề

Ví dụ:

  1. Ken seems to be a nice guy – Ken dường như là một chàng trai tử tế
  2. This salad tastes really good – Món salad này có vị rất ngon
  3. I really like strawberry ice cream – Tôi rất thích kem dâu tây
  4. My family has a beautiful garden – Gia đình tôi có mảnh vườn xinh đẹp

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024

4. Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đối với động từ hành động có thể chia ở mọi dạng thức (tiếp diễn, đơn, hoàn thành). Còn động từ tri giác có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Tuy nhiên loại động từ này lại không chia ở dạng tiếp diễn (V-ing).

Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024
Phân biệt Động từ chỉ trạng thái và Động từ chỉ hành động

Ví dụ động từ hành động

  • Tom runs every day. He’s running on a 50-mile road. So far, he has run 20 routes – Tom chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 50 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.

Ví dụ động từ trạng thái

  • Today, I feel so uncomfortable. – Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.
  • Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable

Một số động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số động từ sẽ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ hành động. Điều này làm nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Đó là lý do bạn đừng bỏ qua phần dưới đây bởi NativeX sẽ bật mí cho bạn một số dạng động từ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ hành động.

  • Think (θɪŋk )

Động từ trạng thái (Xem xét, cân nhắc): Lan is thinking of studying for a master’s degree – Lan đang suy nghĩ đến việc học thạc sĩ

Động từ hành động (Nghĩ rằng, tin rằng): I think, in this case, he’s right. – Tôi nghĩ rằng, trong trường hợp này, anh ấy đúng.

  • Feel (fiːl)

Động từ trạng thái (Sờ, chạm vào) I am feeling a cat with soft fur – Tôi đang chạm vào một chú mèo với bộ lông mềm mại.

Động từ hành động (Cảm thấy, thấy): I feel that Mia is tired. She should go to the hospital now. – Tôi thấy Mia mệt. Cô ấy nên đến bệnh viện ngay bây giờ.

  • Taste (teɪst)

Động từ trạng thái (Nếm): He is tasting the pastry in the kitchen – Anh ấy đang nếm thử món bánh ngọt trong bếp

Động từ hành động (Có vị): The dish cooked by Lan tastes good – Món ăn được nấu bởi Lan có vị ngon

  • Smell (smɛl)

Động từ trạng thái (Ngửi): The dog is smelling my friend – Con chó đang ngửi người bạn tôi

Động từ hành động (Có mùi): This smells terrible! – Cái này có mùi kinh quá!

  • Have (hæv)

Động từ trạng thái (Ăn, uống, tắm): I am having lunch with my parents – Tôi đang ăn trưa cùng với bố mẹ

Động từ hành động (Có): I have 2 coupons, would you like to receive? – Tôi có 2 phiếu giảm giá, bạn có muốn nhận không?

  • See (siː) Động từ trạng thái (Gặp): This morning, I am seeing the teacher – Sáng nay, tôi sẽ gặp cô giáo

Động từ hành động (Xem xét, hiểu): I see what you mean – Tôi hiểu ý của bạn

  • Look (lʊk)

Động từ trạng thái (Nhìn): She is looking strangely at me – Cô ấy nhìn tôi với vẻ kỳ lạ

Động từ hành động (Trông có vẻ): She looks adorable wearing this dress – Cô ấy trông có vẻ đáng yêu khi mặc chiếc váy này

  • Appear (əˈpɪə)

Động từ trạng thái (Xuất hiện): Tonight, my teacher is appearing on the TV news – Tối nay, cô giáo của tôi sẽ xuất hiện trên bản tin truyền hình

Động từ hành động (Dường như): After failing the exam, Linda appears hopeless – Sau lần thi trượt, Linda có vẻ nản chí

  • Stay (steɪ)

Động từ trạng thái (Ở): I am at home – Tôi đang ở nhà

Động từ hành động (Duy trì): Lan stays calm state in all cases – Lan luôn duy trì trạng thái bình tĩnh ở trong mọi trường hợp

Từ chỉ trạng thái là những từ như thế nào năm 2024
Động từ chỉ trạng thái được sử dụng nhiều trong giao tiếp

  • Turn (tɜːn)

Động từ trạng thái (Rẽ): Min is turning at the end of the alley to enter my house – Min đang rẽ ở cuối ngõ để vào nhà tôi

Động từ hành động (Bước sang, chuyển sang): The flower turns red due to dust – Bông hoa từ màu hồng chuyển sang màu đỏ do bụi bẩn

  • Expect (ɪksˈpɛkt)

Động từ trạng thái (Mong): I am expecting to entering this school – Tôi rất mong đậu vào ngôi trường này

Động từ hành động (Cho rằng, nghĩ rằng): Lan expects, the teacher doesn’t like her – Lan nghĩ rằng, giáo viên không thích cô ấy

  • Weigh (weɪ)

Động từ trạng thái (Đo, cân): The seller is weighing the fruit – Người bán đang cân trái cây

Động từ hành động (Có trọng lượng, nặng): This bag of fruit weighs 500 grams – Túi trái cây này nặng 500 grams

  • Enjoy (ɪnˈʤɔɪ)

Động từ trạng thái (Tận hưởng): I’m enjoying my vacation – Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình

Động từ hành động (Thích): I enjoy going to the park on weekends – Tôi thích đi tới công viên vào cuối tuần

5. Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái (state verbs) không được sử dụng trong các thì tiếp diễn:

Mr. Tactful is seeming like a nice guy.

(Sai!) Mr. Tactful seems like a nice guy. (Đúng) This salad is tasting delicious. (Sai!) This salad tastes delicious. (Đúng) I am liking banana cream pie. (Sai!) I like banana cream pie. (Đúng)

6. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái

Bài Tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

1. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng

2. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặng

3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất

4. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

1. I’m too hungry – Tôi quá đói

Do you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không

2. Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.

3. Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.

4. Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.

Đáp án

Bài tập 1:

1. owns

2. see

3. hope

4. realise

Bài tập 2:

1. want

2. thinks

3. smells

4. weigh

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có thể nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và các loại động từ chỉ trạng thái nói riêng. Có thể thấy các động từ này được sử dụng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đó là lý do bạn đừng quên lưu lại các lưu ý trên để áp dụng chính xác ngay hôm nay bạn nhé!

Động từ chỉ trạng thái là gì lớp 4?

- Khái niệm: Động từ chỉ trạng thái là những động từ để tái hiện, gọi tên các trạng thái cảm xúc, suy nghĩ, tồn tại của con người, sự vật, hiện tượng. + Ví dụ: vui, buồn, hờn, giận, bị đánh,...

Suy nghĩ là từ chỉ gì?

Động từ Vận dụng sự hoạt động của trí óc để tìm hiểu và giải quyết vấn đề, từ một số phán đoán và ý nghĩ này đi đến những phán đoán và ý nghĩ khác có chứa tri thức mới. Suy nghĩ kĩ. Ăn nói thiếu suy nghĩ.

Nụ cười là từ chỉ gì?

Cười hoặc Tiếng cười là một lời đồng ý ai đó, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách gián tiếp, xã giao thường ngày giữa con người với con người.

Động từ chỉ trạng thái tồn tại hoặc không tồn tại là gì?

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là những từ miêu tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc. Chúng không thể thay đổi trong thời gian và thường không kèm theo hành động cụ thể. Thay vào đó, chúng thường mô tả một trạng thái tồn tại.