Take a toll on là gì năm 2024

(nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn

  • toll: [toul]danh từthuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)to take toll of(nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn; tiêu
  • city toll: Từ điển kinh doanhthuế của thành phố
  • death-toll: ['deθroul/ (death-toll) /'deθtoul]toll)/'deθtoul/danh từdanh sách người bị giết; danh sách người chết

Những từ khác

  1. "take to the heather" là gì
  2. "take to the mountain" là gì
  3. "take to the streets" là gì
  4. "take to the woods" là gì
  5. "take to wife" là gì
  6. "take tremendous trouble to..." là gì
  7. "take turns about" là gì
  8. "take umbrage" là gì
  9. "take unfair advantage of" là gì
  10. "take to the woods" là gì
  11. "take to wife" là gì
  12. "take tremendous trouble to..." là gì
  13. "take turns about" là gì
/toul/

Thông dụng

Danh từ

Lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu
Thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
Sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra)
Phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)

to take toll of (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn roat toll số người bị tai nạn xe cộ số người bị tai nạn do đánh bom tự sát.

Nội động từ

Thu thuế (cầu, đường, chợ...)
Nộp thuế (cầu, đường, chợ...)

Danh từ

Sự rung chuông; tiếng chuông rung

Ngoại động từ

Rung, đánh, gõ (chuông...)

to toll the bell rung chuông

Rung, điểm (chuông đồng hồ...)

the clock tolled midnight đồng hồ điểm 12 giờ đêm

Rung (chuông) chậm (nhất là khi có người chết hoặc đám tang)

to toll someone's death rung chuông báo tử người nào

Nội động từ

Rung chậm (chuông đồng hồ...)

Hình Thái Từ

  • Ved : Tolled
  • Ving: Tolling

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thuế lưu thông
thuế qua cầu
thuế qua đường

Ô tô

lệ phí cầu, đường

toll sticker nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)

Toán & tin

(toán kinh tế ) thuế cầu, thuế đường

Xây dựng

gõ (chuông)

Kỹ thuật chung

đánh

Kinh tế

phí chuyển hàng
phí điện thoại đường dài
phí thông hành
phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)
số người thương vong (trong tai nạn)
sự mất mát, thiệt hại
thông lưu (cầu đường...)
thuế dựng sạp
thuế hoa chi
thuế quá cảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

assessment , charge , cost , customs , demand , duty , exaction , expense , impost , levy , payment , price , rate , tariff , tax , tribute , casualties , inroad , loss , losses , penalty , fee , sacrifice

verb

announce , bell , bong , call , chime , clang , knell , peal , signal , sound , strike , summon , warn , assessment , charge , cost , customs , damage , destruction , duty , expense , fee , levy , loss , ring , sacrifice , tariff , tax

As the two ten minute periods of extra time began it was obvious that the heavy ground was taking its toll on both teams.IrishAs he gets closer, his burden gets heavier and takes its toll on both his mind and body.North AmericanThe stress of everything took its toll and my health began to deteriorate.British Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.