So sánh nvidia rtx 2070 với gtx 1080 năm 2024

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng máy tính để bàn: 8GB VRAM GeForce RTX 2070 và 8GB VRAM GeForce GTX 1080 11Gbps để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Khác biệt chính

GeForce RTX 2070Lợi thế

Phát hành 1 năm và 6 tháng sau

Băng thông VRAM lớn hơn (448.0GB/s so với 352.3GB/s)

Công suất TDP thấp hơn (175W so với 180W)

GeForce GTX 1080 11GbpsLợi thế

Tốc độ tăng cường đã tăng 7% (1733MHz so với 1620MHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

FP32 (số thực)

GeForce GTX 1080 11Gbps+18%

8873

Card đồ họa

Thg 10 2018

Ngày phát hành

Thg 4 2017

GeForce 20

Thế hệ

GeForce 10

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

1410MHz

Tốc độ cơ bản

1607MHz

1620MHz

Tốc độ tăng cường

1733MHz

1750MHz

Tốc độ bộ nhớ

1376MHz

Bộ nhớ

8GB

Dung lượng bộ nhớ

8GB

448.0GB/s

Băng thông

352.3GB/s

Cấu hình hiển thị

64 KB (per SM)

Bộ nhớ cache L1

48 KB (per SM)

Hiệu suất lý thuyết

103.7GPixel/s

Tốc độ pixel

110.9GPixel/s

233.3GTexel/s

Tốc độ texture

277.3GTexel/s

14.93 TFLOPS

FP16 (nửa)

138.6 GFLOPS

7.465 TFLOPS

FP32 (float)

8.873 TFLOPS

233.3 GFLOPS

FP64 (double)

277.3 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

TU106-400A-A1

Phiên bản GPU

GP104-410-A1

12 nm

Kích thước quy trình

16 nm

10,800 million

Transistors

7,200 million

445mm²

Kích thước die

314mm²

Thiết kế bo mạch chủ

175W

Công suất tiêu thụ

180W

450W

Nguồn điện đề xuất

450W

1x DVI 1x HDMI 2.0 2x DisplayPort 1.4a 1x USB Type-C

Cổng kết nối

1x DVI 1x HDMI 2.0 3x DisplayPort 1.4a

1x 8-pin

Đầu nối nguồn

1x 8-pin

Tính năng đồ họa

12 Ultimate (12_2)

DirectX

12 (12_1)

So sánh CPU liên quan