Push la gì

Push là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Push là Đẩy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Push - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

1. Internet: (1) Thông tin Broadcasting (qua email hoặc tải lên tự động) trong khoảng thời gian định trước mà không cần sự cho phép trước mỗi lần tìm kiếm của người nhận. (2) chương trình máy tính tự động lấy thông tin cập nhật từ các trang web và những món quà nó quy định cho người sử dụng vào những thời điểm định trước.

Thuật ngữ Push

  • Push là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Push là Đẩy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Push - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Internet: (1) Thông tin Broadcasting (qua email hoặc tải lên tự động) trong khoảng thời gian định trước mà không cần sự cho phép trước mỗi lần tìm kiếm của người nhận. (2) chương trình máy tính tự động lấy thông tin cập nhật từ các trang web và những món quà nó quy định cho người sử dụng vào những thời điểm định trước.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Push theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Push

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Push. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

Push Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Push là gì

Push la gì
Push la gì
Push la gì
Push la gì

push /puʃ/ danh từ sự xô, sự đẩy; cú đẩylớn give the door a hard push: tăng mạnh cửa một cái sự tạo động lực thúc đẩy, sự hỗ trợ (ai tiến lên)lớn give sosmeone a push: tạo động lực thúc đẩy ai tiến lên (đẳng cấp xây cất) sức đưa lên, sức đỡ lên (của vòng…) cừ thọc đẩy (hòn bi-a) cú đấm, cú húc (bằng sừng) sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công (quân sự chiến lược kế hoạch) cuộc tiến công mânh liệt, cuộc đánh thúc vàolớn make a push: rán sức, cực kỳ, cố gắng nỗ lực nỗ lực; (quân sự chiến lược kế hoạch) tiến công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi đâu) tính dám làm, tính dữ thế dữ thế chủ động, tính nhiệt tình xốc tới, tính kiên quyết làm bằng đclớn have plenty of push in one: rất dữ thế dữ thế chủ động dám nghĩ dám làm lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp báchwhen it comes lớn the push: khi gặp lúc gay goat a push: trong yếu tố hoàn cảnh nguy ngập cấp bách (từ lóng) bọn (ăn trộm…) (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ralớn give someone the push: đuổi ai ra, thải ai ralớn get the push: bị đuổi ra, bị thải ra ngoại động từ xô, đẩylớn push the door open: đẩy cửa mở toanglớn push the door lớn: đẩy cửa đóng sập vàolớn push aside all obstacles: đẩy qua một bên mọi vật chướng ngại (kinh thánh) húc (bằng sừng) tạo động lực thúc đẩy, thúc giục (làm gì) xô lấn, chen lấnlớn push one”s way through the crowd: chen lấn (rẽ lối) qua đám đônglớn push one”s way: (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát đẩy tới, tăng mạnh, mở rộnglớn push the struggle for liberation: tăng mạnh cuộc đấu tranh giải phónglớn push the trade: mở rộng việc kinh doanh ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; ổn định đưa ra (một yêu sách…) thúc ép, thúc báchdon”t push him too far: đừng thúc bách nó quálớn be pushed for time: bị thời khắc thúc éplớn be pushed for money: bị sự việc tiền nong thúc ép quảng cáo; trình làng (một món hàng)lớn push a new kind of soap: trình làng một loại xà bông mới; quảng cáo một loại xà bông mới nội động từ xô, đẩy cố gắng nỗ lực nỗ lực vượt người khác, cố gắng nỗ lực nỗ lực chiến thắng (trong những việc làm); dám làm thọc đẩy (hòn bi-a) (kinh thánh) húc sừng xô lấn, chen lấnlớn push through the crowd: chen lấn qua đám đônglớn push alonglớn push on lớn push away xô đi, đẩy đilớn push down xô đổ, xô ngâ, đẩy ngãlớn push forth làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất…)lớn push in đẩy vào gần (bờ…) (thuyền)lớn push off chống sào đẩy xa (bờ…) (thuyền) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, bắt đầu khởi hành; chuồn tẩulớn push on liên tục, liên tục đi, đi tiếp đẩy nhanh, thúc gấp (việc làm…); vội vànglớn push out xô đẩy ra, xuất kho bên phía ngoài (như) lớn push forthlớn push through xô đẩy qua, xô lấn qua làm trọn, làm đến cùng, mang đến chỗ kết thúclớn push the matter through: cố gắng nỗ lực nỗ lực đưa sự việc đến chỗ kết thúc, cố gắng nỗ lực nỗ lực xử lý và giải quyết sự việclớn push up đưa lên ấnTechnical Features of push – button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q…23): Những tính chất kỹ thuật của máy điện thoại cảm ứng ấn phím (MF4/DTMF)momentary push button: công tắc nguồn nguồn ấn tự nhảpush button: núm ấnpush store: phím ấnpush store: phím ấn (để giữ lại trong bộ nhớ lưu trữ tàng trữ)virtual push button: nút ấn ảoáp lựcpush moraine: băng tích áp lựcbấm phímđẩyGiải thích nước ta: Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức thức thức máy tính truyền dữ liệu sang tổng thể toàn bộ máy tính khác kể cả những máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức thức thức máy khách yêu cầu dữ liệu khởi hành xuất phát điểm từ một máy khác. Nhưng máy tính làm 1, 236954, 242199, 158643, 309806, 125950, 403163, 245697, 209385, 236955, 368886, 255662, 255667, 255668, 97030, 255665, 86501fork push rod: thanh đẩy hình chạcmaster cylinder push rod: cần đẩy xi lanh thắng cáipush và pull: đẩy and kéopush back: đẩy ngượcpush bar: càng đẩy chống trống phanhpush bucket: gầu đẩypush button: nút bấm đẩypush car: goòng đẩy taypush instruction: lệch đẩypush instruction: lệnh đẩypush load: lực đẩypush locomotive: đầu máy đẩypush operation: thao tác làm việc thao tác đẩy xuốngpush operation: thao tác làm việc thao tác đẩypush operation: sinh hoạt đẩy xuốngpush plate: tấm đẩypush plug: phích cắm đẩypush pole: thanh đẩypush pole: sào đẩypush pull: đẩy nhaupush pull: đối xứng, đẩy nhaupush pump: bơm đẩy kéopush rod: thanh đẩypush rod: cây đẩy cần xupáppush rod: đệm đẩypush rod: cần đẩy (xú bắp)push stick: gậy đẩypush stick: que đẩypush technology: kỹ thuật đẩypush tow: hệ kéo đẩy tàu thủypush tug: tầu kéo đẩypush up list: danh sách (kéo) đẩy lênvalve push rod: thanh đẩy cần xupápvalve push rod: thanh đẩy xupapđẩy trượtđẩy vàoéppush plug: phích cắm épnhấnpush liên hệ: công tắc nguồn nguồn nhấnvirtual push button: nút nhấn sángsự đẩysự épsức đẩyxô đẩyxung lựcLĩnh vực: toán & tinấn (vào nút bấm)đẩy, ấn vàoLĩnh vực: ô tôđầu tàu đẩyLĩnh vực: hóa học & vật liệugiúp sứcLĩnh vực: xây dựngtàu đẩybell pushnút chuông điệnbrake cylinder push rodcán pittông nồi hãmemergency trip push buttonnút cắt khẩn cấpemergency trip push buttonnút ảnh hưởng tác động khẩn cấpfork push rodthanh chịu nén hình chạc (khớp)internal push tool jointkhớp nối dụng cụ khoanpedestrian push buttonbộ chuyển mạch kiểu núm bấmpush a gangchỉ huy một ca làm việcpush và pull pumping powertrạm bơm trung tâmpush buttonnúm bấmpush buttonnút điều khiểnpush buttonphím bấmpush button operationsự thao tác làm việc thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển và tinh chỉnh và điều khiển và tinh chỉnh)push button starterbộ khởi động bấm nútpush down listdanh sách (kéo) xuống o đẩy, xô đẩy, hỗ trợ § push a gang : chỉ huy một ca thao tác làm việc § push tong : xiết vặn đoạn ống nối bằng kìm § push tool : chỉ huy một kíp khoan § push và pull : đẩy and kéo Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): push, pusher, pushiness, push, pushed, pushy Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): push, pusher, pushiness, push, pushed, pushy

Push la gì

Xem Ngay: Tool Là Gì – Nghĩa Của Từ Tool

Push la gì
Push la gì

push

Từ điển Collocation

push noun 1 act of pushing ADJ. big, hard | gentle, little VERB + PUSH give sb/sth She gave him a gentle push towards the door. PHRASES at the push of a button The machine washes và dries at the push of a button. 2 effort lớn do/obtain sth ADJ. big | final PREP. ~ against the final push against the enemy | ~ for There has been a big push for better public transport. | ~ towards a push towards organic food

Từ điển WordNet

n. an effort lớn advance the army made a push toward the sea v. press against forcefully without moving she pushed against the wall with all her strength sell or promote the Tiết kiệm chi phí với chính sách giảm giá of (illegal goods such as drugs) The guy hanging around the school is pushing drugs move strenuously và with effort The crowd pushed forward Xem Ngay: Fibonacci Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. A technology developed in relation lớn the World Wide Web, designed lớn provide end users with personalized Web access by having a site actively “push” requested information lớn the user’s desktop, either automatically or at specified intervals. Push was developed as a means of relieving users from having lớn actively retrieve (“pull”) information from the Web. It is not, as yet, especially popular.vb. 1.Lớn add a new element lớn a stack, a data structure generally used lớn temporarily hold pieces of data being transferred or the partial result of an arithmetic operation. See also stack. Compare pop. 2. In networks và the Internet, lớn send data or a program from a server lớn a client at the instigation of the server. See also push2. Compare pull.

English Synonym và Antonym Dictionary

pushes|pushed|pushingsyn.: coax drive encourage force goad nudge press prod propel shove spur thrust urgeant.: pull Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Push Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Push Là Gì