Oath la gi

Bản dịch

take an oath (từ khác: swear)

Ví dụ về đơn ngữ

Since he does not take an oath and since he is not technically a witness, if a defendant tells a lie, he is not committing perjury.

The plaintiff could challenge the defendant to take an oath supporting his case.

Applicants will be screened, undergo training and be prepared to take an oath of office.

We take an oath to help and protect people, so we can't have a private life that's really bad.

The cardinals must take an oath of secrecy when they enter the conclave.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Mẫu câu


to administer an oath to somebody

làm lễ tuyên thệ cho ai


to be responsible for the administration of justice, the law, an oath

chịu trách nhiệm thi hành công lý, luật pháp, một lời thề


to swear (an oath of) allegiance to the Queen

thề trung thành với Nữ hoàng


to be bound by an oath

bị ràng buộc bởi lời thề


to grind out an oath

nghiến răng lại mà nguyền rủa


Thông tin thuật ngữ oath tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Oath la gi
oath
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oath

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oath tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oath trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oath tiếng Anh nghĩa là gì.

oath /ouθ/

* danh từ, số nhiều oaths
- lời thề, lời tuyên thệ
=to take (make, swear) an oath+ tuyên thệ
=on (one's) oath+ đã thề, đã tuyên thệ
=to put someone on his oath+ bắt ai thề
=oath of allegiance+ lời thề trung thành
- lời nguyền rủa

Thuật ngữ liên quan tới oath

  • laundromats tiếng Anh là gì?
  • allergy tiếng Anh là gì?
  • acidoses tiếng Anh là gì?
  • castrates tiếng Anh là gì?
  • aforethought tiếng Anh là gì?
  • foreboder tiếng Anh là gì?
  • liverishness tiếng Anh là gì?
  • flapping tiếng Anh là gì?
  • aerial tiếng Anh là gì?
  • indigested tiếng Anh là gì?
  • indefectibly tiếng Anh là gì?
  • talkier tiếng Anh là gì?
  • bogroll tiếng Anh là gì?
  • explorer tiếng Anh là gì?
  • isomer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oath trong tiếng Anh

oath có nghĩa là: oath /ouθ/* danh từ, số nhiều oaths- lời thề, lời tuyên thệ=to take (make, swear) an oath+ tuyên thệ=on (one's) oath+ đã thề, đã tuyên thệ=to put someone on his oath+ bắt ai thề=oath of allegiance+ lời thề trung thành- lời nguyền rủa

Đây là cách dùng oath tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oath tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

oath /ouθ/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều oaths- lời thề tiếng Anh là gì?
lời tuyên thệ=to take (make tiếng Anh là gì?
swear) an oath+ tuyên thệ=on (one's) oath+ đã thề tiếng Anh là gì?
đã tuyên thệ=to put someone on his oath+ bắt ai thề=oath of allegiance+ lời thề trung thành- lời nguyền rủa

Oath là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Oath là Tuyên thệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oath - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Long trọng khẳng định hoặc tuyên (thường kèm theo chửi thề với Chúa, một người tôn kính, thánh, hoặc một biểu tượng quốc gia như hiến pháp hay cờ của đất nước) rằng những gì một sắp nói là sự thật, và anh ta hay cô đang bị ràng buộc bởi nó. Nằm tuyên thệ lời mời trừng phạt, chẳng hạn như hình phạt đối với tội khai man.

Thuật ngữ Oath

  • Oath là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Oath là Tuyên thệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oath - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Long trọng khẳng định hoặc tuyên (thường kèm theo chửi thề với Chúa, một người tôn kính, thánh, hoặc một biểu tượng quốc gia như hiến pháp hay cờ của đất nước) rằng những gì một sắp nói là sự thật, và anh ta hay cô đang bị ràng buộc bởi nó. Nằm tuyên thệ lời mời trừng phạt, chẳng hạn như hình phạt đối với tội khai man.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Oath theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Oath

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Oath. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.