Lương thực nhận tiếng anh la gì
Bản dịch của "lương thực" trong Anh là gì?vi lương thực = en Show volume_up rations chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lương thực {nhiều} EN
lương thực {danh} EN
Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm {danh} EN
Bản dịchVI lương thực {số nhiều}lương thực (từ khác: thực phẩm)
volume_up rations {nhiều} VI lương thực {danh từ}lương thực (từ khác: đồ ăn, thực phẩm, thức ăn)
volume_up food {danh} VI Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm {danh từ}Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm
volume_up FDA [tắt] (Food and Drug Administration) Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "lương thực" trong tiếng Anhlương danh từ English
chân thực tính từ English
lão thực tính từ English
hiện thực tính từ English
xác thực tính từ English
lương thiện tính từ English
đích thực tính từ English
chứng thực động từ English
thiết thực tính từ English
thiết thực danh từ English
trung thực tính từ English
không chắc chắn có thực tính từ English
thuyết duy thực danh từ English
không đính thực tính từ English
nhận thực động từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. |