Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Trải nghiệm của bạn trên website như thế nào?

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Bình thường

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Khá ổn

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Rất tốt

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Bình thường

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Khá ổn

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền

Rất tốt

Chúng tôi cần cải thiện điều gì

Màu sắc

Hình ảnh

Tốc độ

Thông tin

Dễ sử dụng

Khác

Vui lòng chọn một tiêu chí

Nhận xét của bạn

Vui lòng nhập nhận xét

Biểu phí Sacombank 2023 có gì mới? Bài viết dưới đây cập nhật chi tiết phí thường niên, phí duy trì, phí thẻ của ngân hàng Sacombank mới nhất. Xem ngay cùng RedBag!

[embed_offer]

1. Biểu phí Sacombank bao gồm những loại phí nào?

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Biểu phí Sacombank là thông tin cần thiết mà người dùng phải nắm rõ khi sử dụng dịch vụ thẻ tại ngân hàng này.

Biểu phí Sacombank bao gồm nhiều loại phí khác nhau, tùy thuộc vào dịch vụ và sản phẩm mà khách hàng sử dụng. Dưới đây là một số loại phí phổ biến của ngân hàng Sacombank:

  • Phí duy trì tài khoản
  • Phí rút tiền tại ATM
  • Phí chuyển khoản
  • Phí thẻ
  • Phí dịch vụ ngân hàng điện tử
  • Phí tư vấn tài chính
  • Phí dịch vụ thay đổi thông tin của khách hàng
  • Phí khác

2. Phí thường niên Sacombank được hiểu như thế nào?

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Phí thường niên Sacombank thay đổi tùy theo loại thẻ và chính sách hàng năm của ngân hàng.

Cũng như các loại thẻ ATM ngân hàng khác thì Sacombank cũng áp dụng thu phí thường niên. Phí thường niên Sacombank là một khoản phí được tính hàng năm cho việc duy trì tài khoản ngân hàng của khách hàng tại Sacombank.

Phí này được tính để bù đắp cho các chi phí vận hành và quản lý tài khoản của ngân hàng.

Mức phí thường niên Sacombank phụ thuộc vào loại tài khoản mà khách hàng đang sử dụng, cụ thể như sau:

  • Tài khoản thanh toán: Phí thường niên từ 20.000 đồng đến 60.000 đồng tùy vào loại tài khoản.
  • Tài khoản tiết kiệm: Phí thường niên từ 30.000 đồng đến 50.000 đồng tùy vào loại tài khoản.

Chỉ 3 bước điền mong muốn của bạn, RedBag sẽ gợi ý thẻ tín dụng ưu đãi nhiều nhất phù hợp với bạn!

✅Miễn phí mở thẻ tín dụng online 100% ✅Miễn phí thường niên, trả góp 0% lãi suất ✅Miễn phí rút tiền mặt, rút tiền đến 90% hạn mức ✅Hoàn tiền đến 100 triệu/năm ✅X2 dặm bay tích lũy, X16 lần điểm thưởng

embed filter credit card

3. Bảng so sánh phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank 2023

Dưới đây là bảng so sánh phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank năm 2023 cho các loại thẻ thông dụng của ngân hàng này:

Loại thẻ tín dụng Phí thường niên Sacombank Visa Classic 650.000 đồng Sacombank MasterCard Classic 600.000 đồng Sacombank Visa Gold 1.200.000 đồng Sacombank MasterCard Gold 1.200.000 đồng Sacombank Visa Platinum 2.000.000 đồng Sacombank World MasterCard 2.000.000 đồng

Lưu ý rằng bảng phí trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của Sacombank. Khách hàng nên liên hệ với ngân hàng hoặc kiểm tra trên trang Web của ngân hàng để cập nhật các thông tin mới nhất về biểu phí Sacombank.

Ngoài ra, Sacombank cũng có thể áp dụng các chương trình ưu đãi hoặc giảm mức phí thường niên cho khách hàng đáp ứng các điều kiện đặc biệt như sử dụng thẻ một cách hiệu quả hoặc có mức chi tiêu cao trên thẻ.

4. Biểu phí Sacombank 2023 có gì mới?

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Khách hàng cần nắm rõ biểu phí Sacombank 2023 để thực hiện các thủ tục với chi phí chính xác.

Về biểu phí Sacombank năm 2023 so với biểu phí năm 2022, có thể thấy rằng giá trị phí thường niên của các loại thẻ tín dụng của Sacombank đã tăng một số mức đáng kể.

Ví dụ như phí thường niên Sacombank Visa Classic đã tăng từ 550.000 đồng năm 2022 lên 650.000 đồng năm 2023. Tuy nhiên, cũng có một số loại thẻ tín dụng của Sacombank vẫn giữ nguyên hoặc giảm phí so với năm trước.

Ngoài ra, so với các ngân hàng khác trong năm 2023, phí thường niên Sacombank cũng ở mức trung bình.

\>> Đọc thêm: Cập nhật Lịch & Giờ làm việc ngân hàng Sacombank 2023

5. Biểu phí thẻ Sacombank 2023

Biểu phí Sacombank có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và các tính năng kèm theo. Sau đây là một số phí thường gặp khi sử dụng thẻ Sacombank tại Việt Nam.

Bạn có thể chủ động cập nhật biểu phí nhanh hơn trên ứng dụng Sacombank Pay, tải ứng dụng Sacombank Pay!

5.1. Phí dịch vụ thẻ thanh toán trong nước

Thẻ thanh toán nội địa là loại thẻ thay cho tiền mặt dùng để thanh toán các chi phí trên toàn quốc. Sử dụng loại thẻ này cần phải chú ý nhiều loại phí Sacombank được quy định như sau:

Loại phí Mức phí (VNĐ) 1. Phí phát hành 99.000 2. Phí thường niên 66.000 3. Phí thay thế thẻ 49.000 4. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí Thẻ tín dụng Sacombank khác Miễn phí Thẻ/tài khoản Sacombank khác Miễn phí 5. Phí rút tiền mặt tại ATM/ POS ATM Sacombank 1.000 ATM Napas 3.300 POS Sacombank Miễn phí 6. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank Miễn phí Napas 500 7. Phí tra cứu số dư tại ATM ATM Sacombank Miễn phí ATM Napas Miễn phí 8. Phí chuyển khoản Sacombank tại ATM Sacombank 2.000 Napas 2.500 9. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa khác tại cây ATM Sacombank 5.000 10. Phí chuyển tiền - nhận tiền bằng di động ATM Sacombank 5.000 Sacombank eBanking 8.800

5.2. Phí dịch vụ thẻ thanh toán tại nước ngoài

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Sacombank luôn hỗ trợ khách hàng trong những vấn đề về phí thường niên, phí dịch vụ các loại thẻ.

Biểu phí Sacombank 2023 quy định phí dịch vụ cho thẻ thanh toán quốc tế như sau:

  • Thẻ thanh toán quốc tế Visa

Loại phí VISA CLASSIC (VNĐ) VISA GOLD (VNĐ) VISA PLATINUM (VNĐ) VISA PLATINUM VIP (VNĐ) VISA SIGNATURE (VNĐ) 1. Phí phát hành Miễn phí Miễn phí Miễn phí 2. Phí thường niên Thẻ vật lý (thẻ chính) 149.000 249.000 499.000 Miễn phí Miễn phí Thẻ phi vật lý (thẻ chính) 74.500 Thẻ phụ 149.000 249.000 399.000 Không phát sinh dịch vụ 599.000 3. Phí thay thế thẻ 99.000 99.000 199.000 199.000 Miễn phí 4. Phí rút tiền mặt tại ATM ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) Miễn phí 1.000 1.000 Miễn phí Miễn phí ATM Sacombank (Campuchia) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) ATM Visa (Việt Nam) 6.000 6.000 6.000 10.000 10.000 ATM Visa (nước ngoài) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) POS Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí POS Khác 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí 6. Phí chuyển khoản trong hệ thống ngân hàng Sacombank tại cây ATM Sacombank 2.000 2.000 2.000 2.000 Miễn phí Khác 5.000 5.000 5.000 5.000 Miễn phí 7. Phí chuyển tiền - nhận tiền qua di động ATM Sacombank 5.000 5.000 5.000 5.000 Miễn phí Sacombank eBanking 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800 8. Phí tra cứu giao dịch tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

  • Thẻ thanh toán quốc tế MasterCard Gold của Sacombank

Loại phí Mức phí (VNĐ) 1. Phí phát hành 2. Phí thường niên Thẻ vật lý (thẻ chính) 149.000 Thẻ phi vật lý (thẻ chính) 74.500 Thẻ phụ 149.000 3. Phí thay thế thẻ 99.000 4. Phí rút tiền mặt tại ATM ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) Miễn phí ATM Sacombank (Campuchia) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) ATM Visa (Việt Nam) 6.000 ATM Visa (nước ngoài) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) POS Sacombank Miễn phí POS Khác 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí Thẻ tín dụng Sacombank khác Miễn phí Thẻ/ tài khoản Sacombank khác Miễn phí 6. Phí chuyển khoản trong hệ thống của Sacombank tại cây ATM Sacombank 2.000 Khác 5.000 7. Phí chuyển - nhận tiền bằng di động ATM Sacombank 5.000 Sacombank eBanking 8.800

  • Thẻ thanh toán quốc tế UnionPay của Sacombank

Loại phí Mức phí (VNĐ) 1. Phí phát hành Miễn phí 2. Phí thường niên Thẻ chính 99.000 Thẻ phụ 99.000 3. Phí rút tiền mặt tại ATM ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) Miễn phí ATM Sacombank (Campuchia) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) ATM UnionPay 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) POS Sacombank Miễn phí 4. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí Thẻ tín dụng Sacombank khác Miễn phí Thẻ/ tài khoản Sacombank khác Miễn phí 5. Phí chuyển khoản trong hệ thống của Sacombank tại cây ATM Sacombank 2.000 Khác 5.000

5.3. Phí thẻ tín dụng Sacombank

Làm thẻ ngân hàng sacombank mất bao nhiêu tiền
Biểu phí Sacombank liệt kê cụ thể các khoản phí cần đóng khi khách hàng sử dụng các loại thẻ khác nhau.

Phí thẻ tín dụng là khoản phí khách hàng cần phải đóng cho ngân hàng khi có nhu cầu sử dụng thẻ. Biểu phí thẻ tín dụng Sacombank được quy định theo từng khu vực.

  • Thẻ tín dụng nội địa

Loại phí Family (VNĐ) Easy Card (VNĐ) 1. Phí phát hành Miễn phí Miễn phí 2. Phí thường niên Thẻ vật lý (thẻ chính) 200.000 299.000 Thẻ phụ Miễn phí Miễn phí (phát hành nhiều nhất ba thẻ phụ) 3. Phí thay thế thẻ 99.000 99.000 4. Lãi suất tháng 1,25% - 2,77% 1,25% - 2,77% 5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí 6. Phí rút tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Ngân hàng khác 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000)

  • Visa Sacombank: Thẻ tín dụng quốc tế

Loại phí Visa Classic (VNĐ) Visa Gold (VNĐ) Visa Platinum (VNĐ) 1. Phí phát hành Miễn phí Miễn phí Miễn phí 2. Phí thường niên Thẻ vật lý (thẻ chính) 299.000 399.000 599.000 Thẻ phi vật lý (thẻ chính) 149.500 499.500 Thẻ phụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí 3. Phí thay thế thẻ 99.000 99.000 99.000 4. Phí thay đổi loại thẻ 200.000 200.000 200.000 5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí 6. Phí rút tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Ngân hàng khác 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000)

  • JCB/Mastercard/UnionPay: Thẻ tín dụng quốc tế

Loại phí Mastercard Gold (VNĐ) Mastercard Classic (VNĐ) UnionPay (VNĐ) 1. Phí phát hành Miễn phí Miễn phí Miễn phí 2. Phí thường niên Thẻ vật lý (thẻ chính) 399.000 299.000 299.000 Thẻ phi vật lý (thẻ chính) 199.500 Thẻ phụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí 3. Phí thay thế thẻ 99.000 99.000 99.000 4. Phí thay đổi loại thẻ 200.000 200.000 200.000 5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Miễn phí Miễn phí Miễn phí 6. Phí rút tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Ngân hàng khác 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000)

Loại phí JCB Ultimate (VNĐ) JCB Gold (VNĐ) JCB Classic (VNĐ) 1. Phí phát hành Miễn phí Miễn phí Miễn phí 2. Phí thường niên Thẻ vật lý (thẻ chính) 1.699.000 399.000 299.000 Thẻ phụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí 3. Phí thay thế thẻ 149.000 99.000 99.000 4. Phí thay đổi loại thẻ 200.000 200.000 200.000 5. Lãi suất tháng 1,25% - 2,77% 1,25% - 2,77% 1,25% - 2,77% 6. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí 7. Phí rút tiền mặt tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Ngân hàng khác 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000) 4% (tối thiểu 60.000) 8. Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Khác 8.000 8.000 8.000

5.4. Phí thẻ trả trước Sacombank

Thẻ trả trước là một dạng thẻ thanh toán dựa trên việc ghi nợ cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trong một khoản tiền có hạn mức đã được khách hàng nạp vào trước đó.

Sử dụng dịch vụ thẻ trả trước, khách hàng cũng cần lưu ý các loại phí theo quy định của từng ngân hàng. Dưới đây là biểu phí Sacombank quy định về phí thẻ trả trước:

  • Nội địa

Loại phí Mức phí (VNĐ) 1. Phí phát hành/Phí thường niên Theo Hợp đồng hoặc Thỏa thuận hợp tác 2. Phí rút tiền mặt tại cây ATM / POS có logo ATM Sacombank Miễn phí ATM Napas 2.500 POS Sacombank Miễn phí 3. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí Thẻ tín dụng Sacombank khác Miễn phí Thẻ/ tài khoản Sacombank khác Miễn phí 4. Phí chuyển khoản tại cây ATM có logo Sacombank/Napas 5. Phí chuyển - nhận tiền bằng di động Sacombank eBanking 2.000 6. Phí tra cứu giao dịch tại cây ATM có logo Sacombank Miễn phí Napas 1.650

  • Quốc tế

Loại phí Visa (VNĐ) UnionPay (VNĐ) Mastercard Travel (VNĐ) 1. Phí phát hành 15.000 49.000 99.000 2. Phí rút tiền mặt tại cây ATM / POS có logo ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) Không áp dụng 1.000 1.000 ATM Sacombank (Campuchia) Không áp dụng 3% (tối thiểu 50.000) 3% (tối thiểu 50.000) ATM MasterCard (Việt Nam) Không áp dụng Không áp dụng 3% (tối thiểu 50.000) ATM MasterCard (Nước ngoài) Không áp dụng Không áp dụng 4% (tối thiểu 60.000) ATM UPI (Việt Nam) Không áp dụng 3% (tối thiểu 50.000) Không áp dụng ATM UPI (Nước ngoài) Không áp dụng 3% (tối thiểu 50.000) Không áp dụng POS Sacombank/Lào Không áp dụng Miễn phí Miễn phí ATM/POS Khác Không áp dụng 3% (tối thiểu 50.000) 3% (tối thiểu 50.000) 3. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank Thẻ đang giao dịch tại ATM Không áp dụng Miễn phí Miễn phí Thẻ tín dụng Sacombank khác Không áp dụng Miễn phí Miễn phí Thẻ/ tài khoản Sacombank khác Không áp dụng Miễn phí Miễn phí 4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại cây ATM Sacombank Không áp dụng 2.000 2.000 5. Phí chuyển tiền, nhận tiền bằng di động Sacombank eBanking Không áp dụng 8.800 8.800

6. Cập nhật biểu phí dịch vụ cá nhân tại Sacombank 2023

\>> Đọc thêm: Cách rút tiền bằng mã QR Sacombank tại cây ATM siêu đơn giản

6.1. Phí thực hiện giao dịch tài khoản thanh toán

Phí hàng tháng Sacombank đặt ra cho dịch vụ tài khoản thanh toán được liệt kê rõ ràng qua bảng sau:

Loại phí Mức phí (VNĐ) 1. Quản lý tài khoản thanh toán Sacombank 1.1. Số tiền gửi tối thiểu khi mở và khi duy trì tài khoản thanh toán 50.000 1.2. Phí quản lý tài khoản thanh toán (Tính tròn tháng) Tài khoản thanh toán 5.500đ/tháng Tài khoản thanh toán mở trên Sacombank Pay Miễn phí TK thấu chi bảo đảm bằng Thẻ tiền gửi/ thấu chi sản xuất kinh doanh/ thấu chi tiêu dùng Miễn phí TKTT - khách hàng vay 8.500đ/tháng 2. Gửi tiền mặt vào tài khoản thanh toán của Vietcombank Nộp tiền mặt cùng Tỉnh/TP Miễn phí Nộp tiền mặt khác Tỉnh/TP

  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 20.000
  • Tối đa: 1.000.000 3. Rút tiền mặt ra khỏi tài khoản thanh toán của Sacombank Rút tiền mặt cùng Tỉnh/TP Miễn phí Rút tiền mặt khác Tỉnh/TP
  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 20.000
  • Tối đa: 1.000.000 4. Rút tiền mặt (cùng tỉnh/TP) hoặc chuyển khoản (cùng hệ thống, cùng tỉnh/tp) trong ngày nguồn từ NH khác trong nước chuyển vào
  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 20.000
  • Tối đa: 1.000.000 5. Chuyển khoản 5.1. Trong hệ thống Cùng Tỉnh/TP nơi mở TKTT Miễn phí Khác Tỉnh/TP nơi mở TKTT
  • 0,01%;
  • Tối thiểu: 8.000
  • Tối đa: 500.000 Nhận bằng CMND
  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 20.000
  • Tối đa: 1.000.000 5.2. Ngoài hệ thống Cùng Tỉnh/TP nơi mở TKTT

Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí. Trên 500.000:

  • 0,033%,
  • Tối thiểu: 19.000
  • Tối đa: 1.000.000 Khác Tỉnh/TP nơi mở TKTT

Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí. Trên 500.000:

  • 0,033%,
  • Tối thiểu: 19.000
  • Tối đa: 1.000.000 Nhận bằng CMND

Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí. Trên 500.000:

  • 0,033%,
  • Tối thiểu: 19.000
  • Tối đa: 1.000.000

6.2. Phí thực hiện giao dịch tài khoản tiết kiệm

Tài khoản tiết kiệm là tài khoản gửi tiền sinh lời được cung cấp bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Phí giao dịch tài khoản tiết kiệm tại mỗi ngân hàng được quy định khác nhau, trong đó biểu phí Sacombank đã quy định như sau:

Loại phí Loại phí 1. Quản lý tài khoản Số tiền gửi tối thiểu khi mở 50.000 2. Gửi tiền mặt vào trong tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn 2.1. Nộp tiền mặt Cùng Tỉnh/TP Miễn phí Khác Tỉnh/TP

  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 15.000
  • Tối đa: 900.000đ 2.2. Nhận chuyển khoản từ quốc tế, báo có vào tài khoản tiết kiệm
  • 0,045%;
  • Tối thiểu: 50.000
  • Tối đa: 4.000.000 3. Rút tiền mặt ra khỏi tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn 3.1. Rút tiền mặt VND cùng Tỉnh/TP Miễn phí 3.2. Rút tiền mặt VND khác Tỉnh/TP
  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 15.000
  • Tối đa: 2.000.000 4. Rút tiền mặt trong ngày, nguồn từ ngân hàng khác trong nước chuyển vào
  • 0,03%;
  • Tối thiểu: 15.000
  • Tối đa: 2.000.000

6.3. Phí chuyển tiền Sacombank trong nước

Phí chuyển tiền là một loại phí giao dịch yêu cầu người dùng phải trả khi có giao dịch chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản ngân hàng khác. Phí chuyển tiền Sacombank nội địa có những thay đổi như sau:

Loại phí Mức phí (VNĐ) Chuyển tiền đi Chuyển đi trong hệ thống, nhận bằng chứng minh nhân dân Cùng Tỉnh/TP

  • 0,055%;
  • Tối thiểu: 25.000
  • Tối đa: 1.500.000 Khác Tỉnh/TP
  • 0,055%;
  • Tối thiểu: 25.000
  • Tối đa: 1.500.000 Chuyển đi ngoài hệ thống, nhận bằng tài khoản hoặc chứng minh nhân dân Cùng Tỉnh/TP

Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí. Trên 500,000:

  • 0,033%,
  • Tối thiểu: 22.000
  • Tối đa: 1.950.000 Khác Tỉnh/TP

Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí. Trên 500,000đ:

  • 0,053%,
  • Tối thiểu: 27.000
  • Tối đa: 2.450.000

6.4. Phí chuyển tiền Sacombank nước ngoài

Cũng như phí chuyển tiền nội địa, phí chuyển tiền Sacombank nước ngoài có những quy định sau:

Loại phí Mức phí (USD) 1. Chuyển tiền đi bằng điện 1.1. Phí chuyển Chuyển tiền du học, thu nhập, định cư

  • 0,15%;
  • Tối thiểu: 5 Mục đích khác
  • 0,2%;
  • Tối thiểu: 5 Điện phí 5 1.2. Tu chỉnh, hủy lệnh chuyển tiền 10 + phí trả nước ngoài (nếu có)/lần 1.3. Phí tra soát 10/lần 2. Nhờ vào thu trơn (hối phiếu Ngân hàng, Cheque) 2.1. Thực hiện nhận chứng từ gửi đi nhờ thu trơn 2 hoặc chứng từ 2.2. Thực hiện thanh toán nhờ thu
  • 0,2%;
  • Tối thiểu: 5
  • Tối đa: 150 2.3. Ký quỹ hủy hoặc hoàn trả Cheque, hối phiếu

Tối thiểu: 65

3. Nhận tiền chuyển đến bằng điện (nước ngoài) người thụ hưởng không có tài khoản tại Sacombank (nhận bằng chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu) 3.1. Nguồn tiền từ quốc tế (bằng điện chuyển tiền) Nhận tiền VNĐ (tính trên số ngoại tệ chưa quy đổi)

  • 0,1%;
  • Tối thiểu: 5 Nhận ngoại tệ
  • 0,55%;
  • Tối thiểu: 3 hoặc tương đương 3.2. Chuyển tiếp vào tài khoản thụ hưởng tại ngân hàng khác
  • 0,08%;
  • Tối thiểu: 6
  • Tối đa: 200

7. Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử Sacombank 2023

Theo cập nhật mới nhất của biểu phí Sacombank thì phí dịch vụ ngân hàng điện tử trong năm 2023 thay đổi như sau:

Loại phí Mức phí (VNĐ) 1. Ngân hàng điện tử (iBanking và mBanking) 1.1. Phí duy trì dịch vụ hàng tháng 15.000 1.2. Phí sử dụng xác thực OTP qua SMS hàng tháng 10.000 1.3. Phí sử dụng xác thực OTP qua Token/Token nâng cao (thiết bị) 200.000 1.4. Phí chuyển tiền, thanh toán Miễn phí 2. Alert - Gửi tin báo 2.1. Báo giao dịch tự động (tháng/TK/số điện thoại) Từ 50 tin nhắn trở xuống 15.000 Trên 50 tin nhắn 40.000

Biểu phí Sacombank khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và các dịch vụ kèm theo. Bạn đọc có thể theo dõi thêm tại Blog RedBag - nơi cung cấp kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và thông tin ngân hàng.

Làm lãi thẻ ngân hàng Sacombank mất bao lâu?

Thông thường ở các ngân hàng sẽ có thời gian cấp lại/ thay thế thẻ ATM mới mất từ 7 đến 10 ngày làm việc kể từ khi bạn thực hiện thủ tục làm thẻ. Nhưng với khách hàng dùng Timo có thể yêu cầu làm lại thẻ online ngay trên ứng dụng Mobile Banking và có thể hẹn giờ đến Timo Hangout gần nhất để nhận vào 1 – 2 ngày sau.

Mở tài khoản ngân hàng Sacombank mất phí bao nhiêu?

4. Sacombank. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín cho phép mở tài khoản online hoàn toàn miễn phí.

Ngân hàng Agribank 1 tháng trừ bao nhiêu tiền?

Phí duy trì dịch vụ E-Banking.

Bao nhiêu tuổi mới làm được thẻ ngân hàng Sacombank?

1. Điều kiện đăng ký: Cá nhân từ đủ 15 tuổi trở lên. Tại Chi nhánh/Phòng giao dịch Sacombank.