Cờ tướng đọc tiếng anh là gì năm 2024
Cờ tướng hay còn gọi là cờ Trung Hoa là một trò chơi trí tuệ dành cho hai người. Đây là loại cờ phổ biến nhất tại các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan và Singapore và nằm trong cùng một thể loại cờ với cờ vua, shogi, janggi. Show Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chủ đề cờ tướng này nhé!!! (MO TA CO TUONG) 1. Các từ tiếng anh dùng trong cờ tướng:Tên con cờ trong cờ tướng General: Quân Tướng Advisor: Quân Sĩ Chariot: Quân Xe Cannon: Quân Pháo Elephant: Quân Tượng Horse: Quân Mã Soldier: Quân Tốt Chessboard: Bàn cờ Check: Chiếu Checkmate: Chiếu hết Stalemate: Cờ hòa (MO TA CO TUONG) Các thế trận Central Cannon: Pháo đầu Elephant Opening: Phi Tượng Cục Horse Opening: Khởi Mã Cục Angel's Guide (Pawn Opening): Tiên Nhân Chỉ Lộ Cross Palace Cannon: Quá Cung Pháo Palcorner Cannon: Sĩ Giác Pháo Side Horse Opening: Biên Mã Cục Edge Pawn Opening: Biên Binh Cục Advisor Opening: Thượng Sĩ Cục Same Direction Cannon: Thuận Pháo Opposite Direction Cannon: Nghịch Pháo Make-up Opposite Direction Cannon: Nửa đường Nghịch Pháo Screen Horses: Bình Phong Mã Sandwiched Horses: Phản Cung Mã Single Horse: Đơn Đề Mã Palcorner Horse: Quải Giác Mã, Xuyên Cung Mã 3-steps Tiger: Tam bộ hổ Một số thuật ngữ Red: Đỏ (đi tiên) Black: Đen (đi hậu) Opening: Khai cuộc Mid-Game: Trung cuộc End-Game: Tàn cuộc Move: Nước đi Checkmate: Chiếu Tướng Attack: Tấn công Defense: Phòng thủ 1st file, 2nd file, 3rd file...: Lộ 1, lộ 2, lộ 3... Left side: Cánh trái Right side: Cánh phải River: Sông (hà) Cross-river: Qua hà Riverbank: Bờ sông PR Cannon: Tốt để Pháo Double Cannons Mate: Chiếu Pháo trùng Double Crossed-river Cannons: Song Pháo quá hà Đánh giá thế trận Win: thắng Lose: thua Draw: hòa Winning position: Thế thắng Losing position: Thế thua Superior position: Thế thượng phong Positive position: Thế trận chắc chắn Cramped position: Thế trận gò bó Satisfactory position: Thế trận có thể thỏa mãn 2. Luật chơi cờ tướng:
3. Một vài ví dụ về cờ tướng:(MO TA CO TUONG)
Cờ tướng dịch tiếng Anh là gì?Cờ tướng hay Cờ tướng Trung Quốc (chữ Hán: 棋将; tiếng Trung: 象棋; bính âm: xiàngqí; Wade–Giles: Hsiang ch'i, âm Hán-Việt: Tượng kỳ, tiếng Anh: Chinese Chess hoặc Xiangqi), là một trò chơi trí tuệ đối kháng dành cho hai người có nguồn gốc từ Trung Hoa. Môn cờ vua tiếng Anh là gì?Cờ vua hay Quốc tế Tượng kỳ (tiếng Anh: chess, tiếng Trung: 国际象棋), đôi khi còn được gọi là cờ phương Tây hoặc cờ quốc tế để phân biệt với các biến thể như cờ tướng, là một trò chơi board game dành cho hai người. Quân cờ vua trong tiếng Anh là gì?1. Cờ vua (Chess) Tốt trong cờ vua tiếng Anh là gì?Tốt thông (tiếng Anh: Passed pawn) là một quân tốt mà không có quân Tốt nào ở phía trước nó trên cùng một cột hoặc các cột liền kề để cản đường nó tiến xuống hàng ngang cuối cùng ("hàng đáy") phong cấp, buộc đối phương phải dùng quân khác để cản. |