Keep someone occupied nghĩa là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa occupied hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Đồng nghĩa của occupied - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 12/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 83176 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của occupied - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. Đồng nghĩa của occupied - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 28/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 25981 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của occupied - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa: absorb, busy, concern, engage, engross, fill, inhabit, interest, invade, lodge in, reside, take, use up, worry, Adjective busy engaged employed unavailable working engrossed active clocked up head over heels tied up too much on plate peopled populated settled full leased rented taken utilised utilized lived-in populous...

  • Xem Ngay

3. OCCUPIED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 5/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 89973 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1. An occupied place is being controlled by an army or group of people that has…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: occupied ý nghĩa, định nghĩa, occupied là gì: 1. An occupied place is being controlled by an army or group of people that has moved into it: 2…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

4. occupied | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 20/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 4999 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1. being used by someone: 2. busy doing something or thinking about something:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: occupied - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho occupied: 1. being used by someone: 2. busy doing something or thinking about something: : Xem thêm trong Từ điển Người học - …...

  • Xem Ngay

5. Occupied là gì, Nghĩa của từ Occupied | Từ điển Anh - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 3/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 11330 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Occupied là gì: / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy [người], như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied at the moment, she can not speak to you, bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2.1.5 She's occupied at the moment, she can not speak to you; 2.1.6 Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được; 3 Các từ liên quan. 3.1 Từ đồng nghĩa. 3.1.1 adjective; 3.2 Từ trái nghĩa. 3.2.1 adjective /...

  • Xem Ngay

6. Nghĩa của từ Occupied - Từ điển Anh - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 20/2/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 23837 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Occupied - Từ điển Anh - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: /''''ɔkjupaid'''/, Đang sử dụng, Đầy [người], Như empty, Có dính líu, bận rộn, She's occupied at the moment, she can not speak to you, Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được, Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ; Thay đổi gần đây ......

  • Xem Ngay

7. Đồng nghĩa của occupied with - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 7/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 91213 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của occupied with - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của occupied with. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ ; Truyện tiếng Anh; Đồng nghĩa của occupied with. Nearby Words. occupied yourself occupier occupiers occupies occupies again occupies oneself occupied throne occupied thoughts occupied oneself with ......

  • Xem Ngay

8. Đồng Nghĩa Của Occupied Là Gì ? Nghĩa Của Từ Occupying Trong …

  • Tác giả: earlsdaughter.com

  • Ngày đăng: 11/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 84005 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Occupied Là Gì. Nâng cao vốn tự vựng của người tiêu dùng với English Vocabulary in Use trường đoản cú earlsdaughter.com. Học các từ bạn cần tiếp xúc một cách đầy niềm tin. a type of dance in which the rhythm is kept by the noise of the dancer"s shoes on the floor....

  • Xem Ngay

9. Occupied: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, …

  • Tác giả: vi.opentran.net

  • Ngày đăng: 18/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 53174 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Occupied: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Occupied - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch....

  • Xem Ngay

10. Nghĩa của từ Occupy - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 3/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 21179 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Occupy - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ngoại động từ. Chiếm đóng, chiếm lĩnh. Giữ, chiếm giữ. to occupy an important pasition in the government. giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ. Chiếm, choán. many worries occupy his mind. nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn. Cư ngụ....

  • Xem Ngay

11. OCCUPIED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 27/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 24206 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về OCCUPIED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English Cách sử dụng "occupied" trong một câu. This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. They also were occupied as craftsmen and were practically the only representatives of the intellectual professions....

  • Xem Ngay

12. OCCUPY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 23/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 7064 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to fill, exist in, or use a place or period of time: 2. to keep someone…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: occupy ý nghĩa, định nghĩa, occupy là gì: 1. to fill, exist in, or use a place or period of time: 2. to keep someone busy or interested: 3…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

13. occupied trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 14/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 4796 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về occupied trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Kiểm tra các bản dịch 'occupied' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch occupied trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất. Đã hiểu! Glosbe. Đăng nhập . Tiếng Anh Tiếng Việt occupational disease Occupational licensing occupational safety and ......

  • Xem Ngay

14. occupied là gì️️️️・occupied định nghĩa - Dict.Wiki

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 21/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 46943 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về occupied là gì️️️️・occupied định nghĩa - Dict.Wiki. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bookshelves occupied most of the living room walls. 7 VERB If something such as a journey occupies a particular period of time, it takes that amount of time to complete. She reached Karachi on Monday evening, the journey having occupied three days and nine hours. Ý …...

  • Xem Ngay

15. Occupied Là Gì ? Nghĩa Của Từ Occupied Trong Tiếng Việt Nghĩa …

  • Tác giả: thanhchien3d.vn

  • Ngày đăng: 21/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 223 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: The Battle of the Lys and the Fifth Battle of Ypres were fought before the Allies occupied the Belgian coast and reached the Dutch frontier. Đang xem: Occupied là gì Trận the Lys và Trận Ypres lần thứ 5 tiếp diễn sau đó khi Đồng Minh tiến chiếm bờ biển Bỉ và tiếp cận được […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-04-15 · The Battle of the Lys and the Fifth Battle of Ypres were fought before the Allies occupied the Belgian coast and reached the Dutch frontier.. Đang xem: Occupied là gì Trận the Lys và Trận Ypres lần thứ 5 tiếp diễn sau đó khi Đồng Minh tiến chiếm bờ biển Bỉ và tiếp cận được Hà Lan. It had provthanhchien3d.vn a costly fiasco for thanhchien3d.vngland and ......

  • Xem Ngay

16. owner-occupied tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 9/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 38229 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: owner-occupied trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng owner-occupied [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm lại nội dung ý nghĩa của owner-occupied trong tiếng Anh. owner-occupied có nghĩa là: owner-occupied* danh từ- nhà ở của người chủ; không cho ai thuê. Đây là cách dùng owner-occupied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập …...

  • Xem Ngay

17. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 9/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 25012 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: occupy. occupy [ŏkʹyə-pī] verb, transitive. occupied, occupying, occupies. 1. To fill up [time or space]: a lecture that occupied three hours. 2. To dwell or reside in. 3. To hold or fill [an office or a position]. 4. To seize possession of and maintain control over by or as if by conquest....

  • Xem Ngay

18. Trái nghĩa của occupied - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 9925 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của occupied - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa của occupied occupied Thành ngữ, tục ngữ . English Vocalbulary. Trái nghĩa của occupancy Trái nghĩa của occupant Trái nghĩa của occupation Trái nghĩa của occupational Trái nghĩa của occupationally Trái nghĩa của occupational therapist Trái nghĩa của occupier Trái nghĩa của occupy Trái nghĩa của occupy again Trái nghĩa của ......

  • Xem Ngay

19. Vietgle Tra từ - Cộng đồng - occupied

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 24/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 47626 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Cộng đồng - occupied. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Vietgle Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến...

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề