Passage nghĩa là gì

passage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passage


Phát âm : /'pæsidʤ/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự đi qua, sự trôi qua
    • the passage of time
      thời gian trôi qua
  • lối đi
    • to force a passage through the crowd
      lách lấy lối đi qua đám đông
  • hành lang
  • quyền đi qua [một nơi nào...]
  • [nghĩa bóng] sự chuyển qua
    • the passage from poverty to great wealth
      sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có
  • chuyến đi [tàu biển, máy bay]
    • a rough passage
      một chuyến đi khó khăn vì biển động
    • to book [one's] passage to
      ghi tên mua vé dành chỗ đi
  • đoạn [bài văn, sách...]
    • a famour passage
      một đoạn văn nổi tiếng
    • a difficult passage
      một đoạn khó khăn
  • sự thông qua [một dự luật...]
  • [số nhiều] quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người
    • to have stormy passages with somebody
      trao đổi tranh luận sôi nổi với ai
  • [âm nhạc] nét lướt
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đi ỉa
  • bird of passage
    • [xem] bird
  • passage of [at] arms
    • [thường] [nghĩa bóng] trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ

+ nội động từ

  • đi né sang một bên [ngựa, người cưỡi ngựa]

+ ngoại động từ

  • làm cho [ngựa] đi né sang một bên

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    handing over passing passageway musical passage transit enactment transition

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passage"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "passage":
    package page pasha pass passage passkey passé passée pause pavage more...
  • Những từ có chứa "passage":
    passage passage boat passage-way
  • Những từ có chứa "passage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhẩy hành lang luồng lạch cửa ải đoạn cắt xén nhảy Chu Văn An

Lượt xem: 789

   

Tiếng Anh Passage
Tiếng Việt Sự Lui Tới; Sự Đi Qua [Của Tàu Biển]; [Sự] Chấp Thuận; Thông Qua [Một Đạo Luật]
Chủ đề Kinh tế
  • Passage là Sự Lui Tới; Sự Đi Qua [Của Tàu Biển]; [Sự] Chấp Thuận; Thông Qua [Một Đạo Luật].
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Passage

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Passage là gì? [hay Sự Lui Tới; Sự Đi Qua [Của Tàu Biển]; [Sự] Chấp Thuận; Thông Qua [Một Đạo Luật] nghĩa là gì?] Định nghĩa Passage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Passage / Sự Lui Tới; Sự Đi Qua [Của Tàu Biển]; [Sự] Chấp Thuận; Thông Qua [Một Đạo Luật]. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ passage trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ passage tiếng Anh nghĩa là gì.

passage /'pæsidʤ/* danh từ- sự đi qua, sự trôi qua=the passage of time+ thời gian trôi qua- lối đi=to force a passage through the crowd+ lách lấy lối đi qua đám đông- hành lang- quyền đi qua [một nơi nào...]- [nghĩa bóng] sự chuyển qua=the passage from poverty to great wealth+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có- chuyến đi [tàu biển, máy bay]=a rough passage+ một chuyến đi khó khăn vì biển động=to book [one's] passage to+ ghi tên mua vé dành chỗ đi- đoạn [bài văn, sách...]=a famour passage+ một đoạn văn nổi tiếng=a difficult passage+ một đoạn khó khăn- sự thông qua [một dự luật...]- [số nhiều] quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người=to have stormy passages with somebody+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai- [âm nhạc] nét lướt- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đi ỉa!bird of passage- [xem] bird!passage of [at] arms- [thường] [nghĩa bóng] trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ* nội động từ- đi né sang một bên [ngựa, người cưỡi ngựa]* ngoại động từ- làm cho [ngựa] đi né sang một bên
  • solitariness tiếng Anh là gì?
  • stapedectomy tiếng Anh là gì?
  • photomicrograph tiếng Anh là gì?
  • engineer tiếng Anh là gì?
  • acidimetric tiếng Anh là gì?
  • homespun tiếng Anh là gì?
  • indian meal tiếng Anh là gì?
  • gesticulations tiếng Anh là gì?
  • ghastliest tiếng Anh là gì?
  • eventual tiếng Anh là gì?
  • pretibial tiếng Anh là gì?
  • intrenchment tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của passage trong tiếng Anh

passage có nghĩa là: passage /'pæsidʤ/* danh từ- sự đi qua, sự trôi qua=the passage of time+ thời gian trôi qua- lối đi=to force a passage through the crowd+ lách lấy lối đi qua đám đông- hành lang- quyền đi qua [một nơi nào...]- [nghĩa bóng] sự chuyển qua=the passage from poverty to great wealth+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có- chuyến đi [tàu biển, máy bay]=a rough passage+ một chuyến đi khó khăn vì biển động=to book [one's] passage to+ ghi tên mua vé dành chỗ đi- đoạn [bài văn, sách...]=a famour passage+ một đoạn văn nổi tiếng=a difficult passage+ một đoạn khó khăn- sự thông qua [một dự luật...]- [số nhiều] quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người=to have stormy passages with somebody+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai- [âm nhạc] nét lướt- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đi ỉa!bird of passage- [xem] bird!passage of [at] arms- [thường] [nghĩa bóng] trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ* nội động từ- đi né sang một bên [ngựa, người cưỡi ngựa]* ngoại động từ- làm cho [ngựa] đi né sang một bên

Đây là cách dùng passage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ passage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

passage /'pæsidʤ/* danh từ- sự đi qua tiếng Anh là gì? sự trôi qua=the passage of time+ thời gian trôi qua- lối đi=to force a passage through the crowd+ lách lấy lối đi qua đám đông- hành lang- quyền đi qua [một nơi nào...]- [nghĩa bóng] sự chuyển qua=the passage from poverty to great wealth+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có- chuyến đi [tàu biển tiếng Anh là gì? máy bay]=a rough passage+ một chuyến đi khó khăn vì biển động=to book [one's] passage to+ ghi tên mua vé dành chỗ đi- đoạn [bài văn tiếng Anh là gì? sách...]=a famour passage+ một đoạn văn nổi tiếng=a difficult passage+ một đoạn khó khăn- sự thông qua [một dự luật...]- [số nhiều] quan hệ giữa hai người tiếng Anh là gì? sự chuyện trò trao đổi giữa hai người tiếng Anh là gì? chuyện trò tri kỷ giữa hai người=to have stormy passages with somebody+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai- [âm nhạc] nét lướt- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] sự đi ỉa!bird of passage- [xem] bird!passage of [at] arms- [thường] [nghĩa bóng] trận đánh tiếng Anh là gì? cuộc va chạm tiếng Anh là gì? cuộc cãi cọ* nội động từ- đi né sang một bên [ngựa tiếng Anh là gì?

người cưỡi ngựa]* ngoại động từ- làm cho [ngựa] đi né sang một bên

Video liên quan

Chủ Đề