Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Một trong những phần kiến thức vô cùng quan trọng không chỉ trong tiếng Anh nói riêng mà trong Cambridge nói chung là động từ. Trong đó, động từ Tobe ở hiện tại Is/ Am/ Are là phần “cơ bản nhất” mà các con cũng như bậc phụ huynh có thể bắt đầu trên con đường chinh phục tiếng Anh chuẩn Cambridge cho con em mình. Hãy cùng Aland Cambridge tìm hiểu động từ tobe Is/ Am/ Are dùng như thế nào nhé!

Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Is/ Am/ Are là gì?

Is/Am/ Are là 3 động từ biến thể của động từ “Be” ở thì hiện tại đơn, các biến thể này được sử dụng tương ứng với chủ ngữ nhất định.

Vị trí và mục đích sử dụng động từ tobe Is/ Am/ Are

Giống như những các loại động từ khác, động từ tobe thường đứng ngay sau chủ ngữ và được sử dụng với những mục đích khác nhau, phổ biến nhất là khi nói về tên, tuổi, cảm xúc, quốc tịch, nghề nghiệp và đặc biệt là dùng trong thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

His name is David

She is a teacher.

This is a lemon

Cách dùng động từ tobe Is/ Am/ Are

Tùy từng chủ ngữ mà chúng ta dùng Is/ Am/ Are. Tuy nhiên, các con rất dễ phân biệt cách dùng của 3 biến thể này với hình ảnh minh họa sau đây:

Động từ tobe Is/ Am/ Are với đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Động từ “Am” chỉ đi với chủ ngữ là “I”

Ví dụ:

I am a student

I am a doctor

Động từ “is” đi với các đại từ nhân xưng là ngôi 3 số ít “He, She, It”

Ví dụ:

He is my father

She is my teacher

Động từ “Are” đi với các đại từ nhân xưng là ngôi 1 số nhiều “You, We, They”

Ví dụ:

You are my brother

They are my friends.

Động từ tobe Is/ Am/ Are với there, this, that, these, those

Is

Are

There is

That is + Danh từ (số ít)

That is

Ví dụ:

There is a book

There is an apple

There are

These are + Danh từ (số nhiều)

Those are

Ví dụ:

There are two pens

These are apples

Is/ Am/ Are với các danh từ khác có chức năng làm chủ ngữ

Khi các danh từ không phải là đại từ làm chủ ngữ, các con có thể dựa vào loại doanh từ ( số ít, số nhiều, không đếm được, đếm được) để dùng động từ tobe Is/ Am/ Are cho đúng.

Is

Are

Danh từ số ít/

Danh từ không đếm được + is

Ví dụ

The window is open.

Danh từ số nhiều + are

Ví dụ:

The cats are on the chair.

Trên đây là kiến thức cơ bản về động từ tobe “Is/ Am/ Are” thường dùng trong bài thi Cambridge. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bậc phụ huynh và các con trên con đường chinh phục tiếng Anh Cambridge.

It is difficult to make a generalization about economic comparisons because thus far "living machine" systems have only been built for single commercial buildings.

Động từ to be là điểm ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài tập. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Động từ to be là gì?

Khái niệm: Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb), dùng để giới thiệu, mô tả hay đánh giá một sự vật, sự việc, con người,… Đồng thời, liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Động từ to becó nghĩa là “thì, là, ở”. Tùy thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh mà chúng được dịch với nghĩa phù hợp nhất.

Ví dụ:

  • She is a famous model. (Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng)
  • My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn)
  • I was watching TV when my mother came home. (Tôi đang xem tivi thì mẹ tôi về nhà)

Cách sử dụng và vị trí của động từ to be trong câu

Trong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,… Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.

Cấu trúc Ví dụ S + Be + NounShe is a friendly person

→ Cô ấy là một người thân thiện

S + Be + AdjectiveHe is very handsome

→ Anh ấy rất đẹp trai

S + Be + Preposition

(chỉ nơi chốn, thời gian)

An apple is on the table.

→ Một quả táo ở trên bàn

S + Be + V_ing/V2She is sleeping

→ Cô ấy đang ngủ

The bookcase is made of wood

→ Tủ sách được làm bằng gỗ.

Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Các dạng biến thể của động từ to be trong tiếng Anh

Bảng chuyển đổi động từ to be

Thì tiếng AnhChủ ngữ Động từ to be Ví dụ Thì hiện tại đơnI

He/she/it

You

They

We

Am

Is

Are

Are

Are

He is my father.

→ Ông ấy là bố của tôi.

Thì quá khứ đơnI

He/she/it

You

They

We

Was

Was

Were

Were

Were

I was born in Vietnam

→ Tôi sinh ra ở Việt Nam.

Thì tương lai đơnI

You

He/she/it

They

We

Will be They will be staying here for the party

→ Họ sẽ ở lại đây để dự tiệc

Thì tiếp diễnI

He/she/it

You

They

We

Am being

Is being

Are being

Are being

Are being

She is being different.

→ Cô ấy đang trở nên khác biệt.

Thì hoàn thànhI

He/she/it

You

They

We

Have been

Has been

Have been

Have been

Have been

This money has been donated by us.

→ Số tiền này đã được chúng tôi quyên góp.

LƯU Ý

Động từ khuyết thiếu Động từ to be Ví dụCan/Could

Shall/Should

Will/Would

May/Might

Must/Have to

Ought to

Be1. This could be the last dress she wears.

→ Đây có thể là chiếc váy cuối cùng mà cô ấy mặc.

2. Your car should be repaired.

–> Xe của bạn nên được sửa chữa rồi.

3. The party will be held next to a pool.

–> Bữa tiệc sẽ được tổ chức cạnh bể bơi.

Động từ to be trong các thì tiếp diễn

Cấu trúc Ví dụ Thì hiện tại tiếp diễnS + is/am/are + V_ingThey are playing basketball

→ Họ đang chơi bóng rổ

Thì quá khứ tiếp diễnS + was/were + V_ingShe was driving to work 2 hours ago.

→ Cô ấy đã lái xe đi làm cách đây 2 giờ.

Động từ to be trong các thì hoàn thành

Dạng hoàn thành của động từ to be trong tiếng Anh là “been”.

Ví dụ:

  • She has been a teacher of Math since 2000 (Cô ấy là giáo viên dạy toán từ năm 2000).
  • Her boat has been demolished. (Thuyền của cô ấy đã bị chìm rồi)
    Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Động từ to be trong câu bị động

Trong câu bị động, to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been).

Ví dụ:

  • This cake was made by my mother. (Chiếc bánh này được mẹ tôi làm)
  • A meeting will be scheduled soon. (Một cuộc họp sẽ sớm được lên lịch)
  • Hoa has been taught by Ms. Lan for 3 years. (Hoa đã được cô Lan dạy 3 năm rồi)

Xem thêm:

  • Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
  • Câu bị động đặc biệt
  • Quá khứ đơn của be

Bài tập về động từ to be trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp:

1. It……cold today.

2. He……. a teacher.

3. I……very hungry.

4. You……so kindful yesterday.

5. She……12 years old 2 years ago.

6. Everything will….better soon.

7. I………. very tired at the moment.

8. They………….studied English for 6 years.

9. This patient……..treated by a good doctor.

10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.

11. …………… Ane and Alice sisters?

12. ……………………… this car yours?

13. ……………………… you twenty-five years old?

14. ……………………… the Smiths divorced?

15. The teachers ……………………… in the room.

16. The cat ……………………… on the table.

17. The dog ……………………… under the table.

18. There ……………………… many people in this class.

19. Clara and Steve ……………………… married.

20. This book ……………………… mine.

Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống:

Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.

Is trong tiếng anh là gì năm 2024

ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Bài tập 1:

1. Is2. Is 3. Am4. Were5. Was6. Be7. Am being8. Have been9. Is10. Have been11. Are12. Is13. Are14. Are15. Are16. Is17. Is18. Are19. Are20. Is

Bài tập 2:

1. Is2. Are3. Are4. Is5. Is6. Are7. Are8. Are9. Is10. Is11. Am12. Is13. Is14. Are15. Am

Trên đây là tổng hợp các dạng biến thể và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền.

Is trong tiếng anh là gì năm 2024

Đặc biệt, thông qua 192 chủ đề đa dạng, 25.000+ bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày. Hơn nữa, ELSA Speak còn thiết kế riêng lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.

Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!